Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Email Marketing – Bộ số 1

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Email Marketing

Bộ 1 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing online | Phần Email Marketing

Bộ câu hỏi trắc nghiệm Email Marketing online số 1 bao gồm nhiều câu hỏi về Email Marketing. Cùng rèn luyện kiến thức Email Marketing online số 1 ngay nhé.

1. Trước khi bắt đầu một chiến dịch email marketing, bước quan trọng đầu tiên là gì?

A. Thiết kế mẫu email đẹp mắt.
B. Xác định mục tiêu chiến dịch và đối tượng mục tiêu.
C. Chọn công cụ ESP phù hợp.
D. Thu thập danh sách email lớn.

2. Nội dung email marketing nên tập trung vào điều gì để đạt hiệu quả tốt nhất?

A. Quảng cáo sản phẩm/dịch vụ một cách trực tiếp và liên tục.
B. Cung cấp giá trị hữu ích, thông tin liên quan và giải quyết vấn đề cho người nhận.
C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn và thuật ngữ kỹ thuật cao.
D. Gửi email thường xuyên với tần suất cao để luôn nhắc nhở khách hàng.

3. Email marketing là gì?

A. Hình thức quảng cáo trực tuyến trả phí trên các công cụ tìm kiếm.
B. Chiến lược marketing sử dụng email để tiếp cận và duy trì mối quan hệ với khách hàng tiềm năng và hiện tại.
C. Phương pháp xây dựng thương hiệu thông qua mạng xã hội.
D. Kỹ thuật tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.

4. Đâu là lợi ích chính của email marketing so với các kênh marketing truyền thống?

A. Khả năng tiếp cận đối tượng rộng lớn hơn trên toàn cầu.
B. Chi phí thấp hơn và khả năng đo lường hiệu quả cao hơn.
C. Tạo ra sự tương tác trực tiếp và tức thì với khách hàng.
D. Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ hơn.

5. Thiết kế email 'responsive' có nghĩa là gì?

A. Thiết kế email có thể tương tác trực tiếp với người dùng.
B. Thiết kế email tự động gửi vào thời điểm thích hợp.
C. Thiết kế email hiển thị tốt và dễ đọc trên mọi kích thước màn hình, đặc biệt là thiết bị di động.
D. Thiết kế email có khả năng đo lường hiệu quả chiến dịch.

6. Lỗi phổ biến nào cần tránh khi viết tiêu đề email marketing?

A. Sử dụng quá nhiều từ khóa SEO.
B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự.
C. Sử dụng quá nhiều chữ in hoa hoặc dấu chấm than.
D. Viết tiêu đề quá dài và chi tiết.

7. Chiến lược 'drip campaign' (chiến dịch nhỏ giọt) trong email marketing là gì?

A. Gửi một email duy nhất đến toàn bộ danh sách.
B. Gửi email hàng ngày với tần suất cao.
C. Gửi một chuỗi email tự động theo lịch trình, mỗi email tập trung vào một chủ đề cụ thể, nhằm nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng theo thời gian.
D. Gửi email chỉ vào những ngày trời mưa.

8. Công cụ Email Service Provider (ESP) như Mailchimp, GetResponse, v.v. giúp ích gì cho email marketing?

A. Tự động viết nội dung email.
B. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng SEO.
C. Cung cấp nền tảng để quản lý danh sách email, thiết kế email, gửi email hàng loạt, tự động hóa và theo dõi hiệu quả chiến dịch.
D. Tạo quảng cáo trả phí trên mạng xã hội.

9. Đâu là một chỉ số KPI (Key Performance Indicator) quan trọng trong email marketing?

A. Số lượng email đã gửi.
B. Số lượng email bị trả lại (bounce rate).
C. Số lượng từ trong email.
D. Kích thước email (MB).

10. Tại sao việc kiểm tra email trước khi gửi hàng loạt (email testing) lại quan trọng?

A. Để đảm bảo email gửi đi nhanh hơn.
B. Để kiểm tra xem email có bị lỗi hiển thị, sai chính tả, hoặc liên kết hỏng hay không.
C. Để tăng dung lượng email có thể gửi.
D. Để tránh bị các nhà cung cấp dịch vụ email chặn.

11. Mục đích chính của việc cá nhân hóa (personalization) email là gì?

A. Giảm chi phí thiết kế email.
B. Tăng tính chuyên nghiệp của email.
C. Tăng mức độ liên quan và tương tác của người nhận với email.
D. Đảm bảo email không bị rơi vào hộp thư spam.

12. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tỷ lệ mở email cao?

A. Thiết kế email đẹp mắt và chuyên nghiệp.
B. Nội dung email dài và chi tiết.
C. Tiêu đề email hấp dẫn và liên quan.
D. Gửi email vào thời điểm thích hợp trong ngày.

13. SPF và DKIM là gì và chúng liên quan đến khía cạnh nào của email marketing?

A. Thiết kế email responsive.
B. Phân tích hiệu quả chiến dịch.
C. Khả năng gửi email thành công vào hộp thư đến (deliverability).
D. Cá nhân hóa nội dung email.

14. Tại sao nên sử dụng hình ảnh trong email marketing một cách hợp lý?

A. Để tăng kích thước email và làm chậm quá trình gửi.
B. Để email trông chuyên nghiệp hơn và truyền tải thông điệp trực quan hơn.
C. Để đảm bảo email hiển thị tốt trên mọi thiết bị.
D. Để tăng tỷ lệ email bị đánh dấu là spam.

15. Automation (tự động hóa) trong email marketing được sử dụng để làm gì?

A. Tự động tạo nội dung email.
B. Tự động phân tích hiệu quả chiến dịch.
C. Tự động gửi email dựa trên các hành vi hoặc sự kiện kích hoạt của người dùng.
D. Tự động thiết kế email responsive.

16. Email 'spam' là gì và tại sao cần tránh để email của bạn bị coi là spam?

A. Email spam là email có nội dung quảng cáo quá nhiều.
B. Email spam là email được gửi hàng loạt đến nhiều người.
C. Email spam là email không mong muốn, thường được gửi mà không có sự đồng ý của người nhận.
D. Email spam là email có chứa liên kết không an toàn.

17. Trong email marketing, 'warm lead' (khách hàng tiềm năng ấm) khác với 'cold lead' (khách hàng tiềm năng lạnh) như thế nào?

A. Warm lead đã từng tương tác với thương hiệu và thể hiện sự quan tâm, trong khi cold lead chưa có tương tác nào.
B. Warm lead có thu nhập cao hơn cold lead.
C. Warm lead sử dụng email cá nhân, cold lead sử dụng email công ty.
D. Warm lead sống ở khu vực ấm áp, cold lead sống ở khu vực lạnh giá.

18. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng cao, yếu tố nào quyết định sự thành công bền vững của email marketing?

A. Sử dụng công nghệ email marketing mới nhất và đắt tiền nhất.
B. Tập trung vào số lượng email gửi đi lớn nhất có thể.
C. Xây dựng danh sách email chất lượng, cung cấp nội dung giá trị và cá nhân hóa, tuân thủ pháp luật và tôn trọng người nhận.
D. Sử dụng hình ảnh động và hiệu ứng bắt mắt trong email.

19. Tại sao việc cung cấp tùy chọn 'hủy đăng ký' (unsubscribe) trong email marketing là bắt buộc?

A. Để giảm chi phí gửi email.
B. Để tăng tỷ lệ mở email.
C. Để tuân thủ luật pháp và tôn trọng quyền riêng tư của người nhận.
D. Để email trông chuyên nghiệp hơn.

20. Luật CAN-SPAM Act (tại Mỹ) và GDPR (tại Châu Âu) ảnh hưởng đến email marketing như thế nào?

A. Không có ảnh hưởng gì, đây là luật pháp nước ngoài.
B. Chỉ ảnh hưởng đến các công ty hoạt động tại Mỹ và Châu Âu.
C. Quy định các nguyên tắc về thu thập, sử dụng và bảo vệ dữ liệu cá nhân, bao gồm cả email, trên toàn cầu.
D. Đặt ra các tiêu chuẩn về thiết kế email đẹp mắt và chuyên nghiệp.

21. Đâu là một ví dụ về email giao dịch (transactional email)?

A. Email bản tin hàng tuần về các sản phẩm mới.
B. Email xác nhận đơn hàng sau khi khách hàng mua sản phẩm.
C. Email khuyến mãi giảm giá nhân dịp sinh nhật khách hàng.
D. Email khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng.

22. Tỷ lệ CTR (Click-Through Rate) trong email marketing đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ email bị đánh dấu là spam.
B. Tỷ lệ email được gửi thành công vào hộp thư đến.
C. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email so với tổng số email đã gửi.
D. Tỷ lệ người nhận mở email so với tổng số email đã gửi.

23. So sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng email marketing so với social media marketing.

A. Email marketing tốn kém hơn nhưng đo lường hiệu quả tốt hơn social media.
B. Email marketing tập trung vào xây dựng mối quan hệ sâu sắc hơn, trong khi social media chú trọng tiếp cận nhanh chóng và lan tỏa rộng rãi.
C. Email marketing dễ dàng tiếp cận giới trẻ hơn social media.
D. Social media marketing bảo mật thông tin khách hàng tốt hơn email marketing.

24. A/B testing trong email marketing là quá trình như thế nào?

A. Gửi email đến danh sách A trước, sau đó đến danh sách B.
B. So sánh hai phiên bản email khác nhau để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Kiểm tra email trên trình duyệt A và trình duyệt B.
D. Phân tích hiệu quả email A và hiệu quả email B riêng biệt.

25. Email chào mừng (welcome email) thường được gửi khi nào?

A. Sau khi khách hàng đã mua sản phẩm đầu tiên.
B. Ngay sau khi người dùng đăng ký nhận email hoặc tạo tài khoản.
C. Hàng tuần để duy trì tương tác với khách hàng.
D. Vào các dịp lễ tết đặc biệt.

26. Trong email marketing, 'nút kêu gọi hành động' (call-to-action - CTA) có vai trò gì?

A. Để người nhận phản hồi email trực tiếp.
B. Hướng dẫn người nhận thực hiện một hành động cụ thể mà người gửi mong muốn.
C. Cung cấp thông tin liên hệ của doanh nghiệp.
D. Giúp email trông chuyên nghiệp và bắt mắt hơn.

27. Trong email marketing, 'danh sách email' (email list) đề cập đến điều gì?

A. Danh sách các địa chỉ email của tất cả người dùng internet.
B. Danh sách các email được thu thập hợp pháp từ những người đã đồng ý nhận thông tin.
C. Danh sách email được mua từ các nhà cung cấp dịch vụ bên ngoài.
D. Danh sách email được tạo tự động bởi phần mềm thu thập dữ liệu.

28. Phân khúc (segmentation) trong email marketing có nghĩa là gì?

A. Chia nhỏ danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí nhất định.
B. Loại bỏ các địa chỉ email không hoạt động khỏi danh sách.
C. Tự động hóa quá trình gửi email theo lịch trình.
D. Thiết kế email responsive hiển thị tốt trên mọi thiết bị.

29. Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing, bạn nên theo dõi những chỉ số nào?

A. Số lượng nhân viên tham gia chiến dịch.
B. Số lượng email đã gửi và chi phí chiến dịch.
C. Tỷ lệ mở (open rate), tỷ lệ nhấp chuột (CTR), tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate), tỷ lệ hủy đăng ký (unsubscribe rate), và tỷ lệ email bị trả lại (bounce rate).
D. Thời gian trung bình người nhận đọc email.

30. Điều gì xảy ra nếu bạn gửi email marketing đến danh sách email mua hoặc thu thập không hợp pháp?

A. Chiến dịch sẽ có tỷ lệ mở và CTR cao hơn do tiếp cận được nhiều người.
B. Không có vấn đề gì, miễn là nội dung email hấp dẫn.
C. Có thể bị phạt vi phạm pháp luật, giảm uy tín thương hiệu, và tỷ lệ spam cao.
D. Email sẽ được gửi vào hộp thư đến chính thay vì hộp thư quảng cáo.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Email Marketing - Bộ số 4

1. Trước khi bắt đầu một chiến dịch email marketing, bước quan trọng đầu tiên là gì?

2 / 30

2. Nội dung email marketing nên tập trung vào điều gì để đạt hiệu quả tốt nhất?

3 / 30

3. Email marketing là gì?

4 / 30

4. Đâu là lợi ích chính của email marketing so với các kênh marketing truyền thống?

5 / 30

5. Thiết kế email 'responsive' có nghĩa là gì?

6 / 30

6. Lỗi phổ biến nào cần tránh khi viết tiêu đề email marketing?

7 / 30

7. Chiến lược 'drip campaign' (chiến dịch nhỏ giọt) trong email marketing là gì?

8 / 30

8. Công cụ Email Service Provider (ESP) như Mailchimp, GetResponse, v.v. giúp ích gì cho email marketing?

9 / 30

9. Đâu là một chỉ số KPI (Key Performance Indicator) quan trọng trong email marketing?

10 / 30

10. Tại sao việc kiểm tra email trước khi gửi hàng loạt (email testing) lại quan trọng?

11 / 30

11. Mục đích chính của việc cá nhân hóa (personalization) email là gì?

12 / 30

12. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tỷ lệ mở email cao?

13 / 30

13. SPF và DKIM là gì và chúng liên quan đến khía cạnh nào của email marketing?

14 / 30

14. Tại sao nên sử dụng hình ảnh trong email marketing một cách hợp lý?

15 / 30

15. Automation (tự động hóa) trong email marketing được sử dụng để làm gì?

16 / 30

16. Email 'spam' là gì và tại sao cần tránh để email của bạn bị coi là spam?

17 / 30

17. Trong email marketing, 'warm lead' (khách hàng tiềm năng ấm) khác với 'cold lead' (khách hàng tiềm năng lạnh) như thế nào?

18 / 30

18. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng cao, yếu tố nào quyết định sự thành công bền vững của email marketing?

19 / 30

19. Tại sao việc cung cấp tùy chọn 'hủy đăng ký' (unsubscribe) trong email marketing là bắt buộc?

20 / 30

20. Luật CAN-SPAM Act (tại Mỹ) và GDPR (tại Châu Âu) ảnh hưởng đến email marketing như thế nào?

21 / 30

21. Đâu là một ví dụ về email giao dịch (transactional email)?

22 / 30

22. Tỷ lệ CTR (Click-Through Rate) trong email marketing đo lường điều gì?

23 / 30

23. So sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng email marketing so với social media marketing.

24 / 30

24. A/B testing trong email marketing là quá trình như thế nào?

25 / 30

25. Email chào mừng (welcome email) thường được gửi khi nào?

26 / 30

26. Trong email marketing, 'nút kêu gọi hành động' (call-to-action - CTA) có vai trò gì?

27 / 30

27. Trong email marketing, 'danh sách email' (email list) đề cập đến điều gì?

28 / 30

28. Phân khúc (segmentation) trong email marketing có nghĩa là gì?

29 / 30

29. Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing, bạn nên theo dõi những chỉ số nào?

30 / 30

30. Điều gì xảy ra nếu bạn gửi email marketing đến danh sách email mua hoặc thu thập không hợp pháp?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề