Bộ câu hỏi trắc nghiệm Email Marketing online số 2 bao gồm nhiều câu hỏi về Email Marketing. Cùng rèn luyện kiến thức Email Marketing online số 2 ngay nhé.
1. Công cụ 'Email automation' (tự động hóa email) giúp thực hiện điều gì?
A. Thiết kế email đẹp mắt
B. Tự động gửi email theo lịch trình hoặc dựa trên hành vi người dùng
C. Kiểm tra lỗi chính tả trong email
D. Dịch email sang nhiều ngôn ngữ khác nhau
2. Phương pháp 'Double opt-in' trong thu thập danh sách email là gì?
A. Yêu cầu người dùng nhập email hai lần để xác nhận
B. Gửi email xác nhận đến người dùng sau khi họ đăng ký để xác nhận sự đồng ý nhận email
C. Chỉ gửi email vào buổi sáng và buổi tối
D. Gửi hai email marketing mỗi tuần cho mỗi người đăng ký
3. Mục đích của việc thêm 'Preheader text' (văn bản đầu trang) trong email là gì?
A. Thay thế tiêu đề email
B. Cung cấp thêm thông tin tóm tắt nội dung email bên cạnh tiêu đề
C. Tăng kích thước phông chữ của tiêu đề email
D. Chèn logo công ty vào đầu email
4. Phân biệt rõ nhất giữa 'Hard bounce' và 'Soft bounce' trong email marketing là gì?
A. Hard bounce là lỗi tạm thời, Soft bounce là lỗi vĩnh viễn
B. Hard bounce là lỗi vĩnh viễn, Soft bounce là lỗi tạm thời
C. Hard bounce do email không tồn tại, Soft bounce do server quá tải
D. Hard bounce do người dùng báo cáo spam, Soft bounce do hộp thư đầy
5. Thiết kế email 'responsive' (tương thích) có nghĩa là gì?
A. Email tự động trả lời khi nhận được phản hồi
B. Email hiển thị tốt và dễ đọc trên mọi thiết bị (máy tính, điện thoại, tablet)
C. Email có khả năng cá nhân hóa nội dung theo thời gian thực
D. Email có thể tự động gửi lại nếu không thành công lần đầu
6. Luật CAN-SPAM Act (Hoa Kỳ) quy định điều gì về email marketing?
A. Cấm hoàn toàn email marketing không được yêu cầu
B. Yêu cầu có nút 'Hủy đăng ký' rõ ràng trong mỗi email thương mại
C. Bắt buộc sử dụng tên miền riêng cho email marketing
D. Giới hạn số lượng email marketing được gửi mỗi ngày
7. Mục tiêu chính của email marketing là gì?
A. Tăng lượng truy cập website trực tiếp
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng và hiện tại
C. Cải thiện thứ hạng SEO của website
D. Giảm chi phí quảng cáo trên mạng xã hội
8. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện 'Email deliverability'?
A. Gửi email với tần suất cao hơn
B. Sử dụng danh sách email mua
C. Xác thực tên miền email (Email domain authentication) như SPF, DKIM, DMARC
D. Sử dụng nhiều hình ảnh động trong email
9. Trong email marketing, 'List churn' (hao hụt danh sách) là gì?
A. Quá trình làm sạch danh sách email
B. Tỷ lệ người dùng hủy đăng ký hoặc không còn tương tác với email theo thời gian
C. Số lượng email được gửi mỗi ngày
D. Chi phí duy trì danh sách email
10. Đâu là lý do chính khiến tỷ lệ nhấp chuột (CTR) thấp trong email marketing?
A. Email được gửi vào thời điểm không thích hợp
B. Nội dung email không hấp dẫn hoặc không liên quan đến người nhận
C. Tiêu đề email quá dài
D. Email không được thiết kế responsive
11. Kiểm tra A/B testing trong email marketing thường được sử dụng để:
A. Kiểm tra lỗi chính tả trong nội dung email
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản email khác nhau
C. Đảm bảo email hiển thị tốt trên mọi thiết bị
D. Tối ưu hóa thời gian gửi email
12. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất cho chiến dịch email marketing tập trung vào tăng doanh số là gì?
A. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR)
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) từ email sang mua hàng
D. Tỷ lệ hủy đăng ký (Unsubscribe Rate)
13. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng công cụ email marketing chuyên nghiệp so với gửi email thông thường?
A. Tiết kiệm chi phí gửi email
B. Cung cấp các tính năng tự động hóa, theo dõi, và phân tích hiệu quả chiến dịch
C. Đảm bảo email luôn được gửi vào hộp thư chính
D. Tăng tốc độ gửi email
14. Đâu KHÔNG phải là một loại email marketing phổ biến?
A. Email giao dịch (Transactional Email)
B. Email quảng cáo (Promotional Email)
C. Email nội bộ công ty (Internal Company Email)
D. Email bản tin (Newsletter Email)
15. Khi đo lường tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) trong email marketing, 'conversion' có thể là gì?
A. Số lượng email được gửi thành công
B. Số lượng người mở email
C. Bất kỳ hành động mong muốn nào từ người nhận (mua hàng, đăng ký, tải tài liệu,...)
D. Số lượng email bị đánh dấu là spam
16. Trong email marketing, 'Personalization' (cá nhân hóa) đề cập đến điều gì?
A. Sử dụng tên cá nhân của người gửi email
B. Điều chỉnh nội dung email cho phù hợp với từng người nhận cụ thể
C. Thiết kế email theo phong cách cá nhân của doanh nghiệp
D. Gửi email từ địa chỉ email cá nhân thay vì email doanh nghiệp
17. Lợi ích của việc sử dụng 'Dynamic content' (nội dung động) trong email marketing là gì?
A. Giảm dung lượng email
B. Hiển thị nội dung khác nhau cho từng phân khúc người nhận trong cùng một email
C. Tăng tốc độ tải email
D. Đảm bảo email hiển thị tốt trên mọi trình duyệt
18. Trong email marketing, 'Segmentation' (phân khúc) khác với 'Personalization' (cá nhân hóa) như thế nào?
A. Segmentation là chia danh sách email, Personalization là cá nhân hóa nội dung cho từng người
B. Segmentation là cá nhân hóa nội dung, Personalization là chia danh sách email
C. Segmentation tập trung vào thời gian gửi, Personalization tập trung vào tần suất gửi
D. Segmentation là gửi email hàng loạt, Personalization là gửi email tự động
19. Phân khúc danh sách email (Email list segmentation) mang lại lợi ích chính nào?
A. Giảm chi phí thiết kế email
B. Cá nhân hóa nội dung và tăng mức độ liên quan cho người nhận
C. Tăng dung lượng lưu trữ email
D. Đảm bảo email không bị đánh dấu là spam
20. Đâu là một ví dụ về email giao dịch (Transactional Email)?
A. Email bản tin hàng tuần về thời trang
B. Email xác nhận đơn hàng sau khi khách hàng mua sản phẩm
C. Email quảng cáo giảm giá cuối tuần
D. Email khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng
21. Tại sao việc cung cấp giá trị trong email marketing lại quan trọng?
A. Để tăng độ dài email
B. Để xây dựng lòng tin và mối quan hệ lâu dài với khách hàng
C. Để giảm chi phí thiết kế email
D. Để email dễ dàng vượt qua bộ lọc spam
22. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tỷ lệ mở email cao?
A. Thiết kế email bắt mắt
B. Tiêu đề email hấp dẫn và cá nhân hóa
C. Gửi email vào thời điểm thích hợp
D. Nội dung email chứa nhiều hình ảnh động
23. Loại email marketing nào thường được gửi tự động dựa trên hành vi của người dùng?
A. Bản tin hàng tuần (Weekly Newsletter)
B. Email chào mừng (Welcome Email)
C. Email quảng bá sản phẩm mới
D. Email khảo sát khách hàng
24. Khái niệm 'Email deliverability' (khả năng gửi email thành công) đề cập đến điều gì?
A. Tốc độ gửi email
B. Khả năng email đến được hộp thư đến (Inbox) của người nhận, không bị vào spam hoặc bị chặn
C. Chi phí gửi email
D. Tỷ lệ email được mở
25. Lỗi phổ biến nhất cần tránh khi viết nội dung email marketing là gì?
A. Sử dụng quá nhiều màu sắc trong email
B. Chỉ tập trung vào quảng cáo sản phẩm/dịch vụ mà không cung cấp giá trị
C. Sử dụng phông chữ quá nhỏ
D. Không sử dụng hình ảnh trong email
26. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khả năng email bị đưa vào hộp thư spam?
A. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao trong email
B. Tiêu đề email chứa quá nhiều ký tự đặc biệt hoặc viết hoa
C. Cá nhân hóa nội dung email
D. Gửi email vào cuối tuần
27. Đâu là một ví dụ về 'Triggered email' (email kích hoạt)?
A. Email gửi hàng loạt cho toàn bộ danh sách
B. Email chúc mừng sinh nhật khách hàng
C. Email bản tin hàng tháng
D. Email quảng cáo sản phẩm mới ra mắt
28. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả chiến dịch email marketing?
A. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR)
C. Tỷ lệ thoát trang web (Bounce Rate) sau khi nhấp vào link trong email
D. Tỷ lệ hủy đăng ký (Unsubscribe Rate)
29. Mục đích của việc 'làm sạch danh sách email' (email list cleaning) là gì?
A. Tăng số lượng người đăng ký email
B. Loại bỏ các địa chỉ email không hoạt động hoặc không hợp lệ
C. Thiết kế lại giao diện email
D. Tự động hóa quy trình gửi email
30. CTA (Call-to-Action) trong email marketing thường được sử dụng để:
A. Tăng tính thẩm mỹ cho email
B. Hướng dẫn người nhận thực hiện một hành động cụ thể
C. Cung cấp thông tin liên hệ của doanh nghiệp
D. Đo lường tỷ lệ mở email