Bộ câu hỏi trắc nghiệm Email Marketing online số 4 bao gồm nhiều câu hỏi về Email Marketing. Cùng rèn luyện kiến thức Email Marketing online số 4 ngay nhé.
1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong một email marketing chuyên nghiệp?
A. Nút kêu gọi hành động (CTA) rõ ràng.
B. Lỗi chính tả và ngữ pháp.
C. Thiết kế responsive.
D. Thông tin liên hệ của doanh nghiệp.
2. Lợi ích của việc sử dụng email marketing automation (tự động hóa email) là gì?
A. Giảm chi phí thuê nhân viên thiết kế email.
B. Tăng tốc độ gửi email thủ công.
C. Tiết kiệm thời gian, tăng hiệu quả, và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng ở quy mô lớn.
D. Đảm bảo email luôn được gửi vào hộp thư chính (primary inbox).
3. Loại email marketing nào được kích hoạt bởi hành động cụ thể của người dùng (ví dụ: đặt hàng, quên mật khẩu)?
A. Email bản tin (Newsletter email).
B. Email quảng cáo hàng loạt (Broadcast email).
C. Email giao dịch (Transactional email).
D. Email theo dõi (Follow-up email).
4. Email marketing là gì?
A. Một hình thức quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội.
B. Chiến lược tiếp thị trực tiếp sử dụng email để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Một phương pháp tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
D. Hình thức quảng cáo trên truyền hình.
5. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo email không bị rơi vào hộp thư spam?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh động trong email.
B. Mua danh sách email từ bên thứ ba.
C. Xác thực tên miền email (SPF, DKIM, DMARC) và duy trì danh tiếng người gửi tốt.
D. Gửi email vào ban đêm.
6. Chức năng chính của 'Email Service Provider' (ESP) là gì?
A. Thiết kế website.
B. Cung cấp nền tảng và công cụ để quản lý danh sách email, tạo và gửi chiến dịch email marketing.
C. Tối ưu hóa SEO.
D. Quản lý mạng xã hội.
7. Điều gì xảy ra khi tỷ lệ 'Bounce Rate' (Tỷ lệ trả lại email) quá cao?
A. Tăng tỷ lệ mở email.
B. Ảnh hưởng tiêu cực đến danh tiếng người gửi và khả năng gửi email thành công trong tương lai.
C. Cải thiện tỷ lệ nhấp chuột.
D. Không ảnh hưởng gì đến chiến dịch email marketing.
8. Phương pháp nào giúp đo lường sự thành công của một chiến dịch email marketing?
A. Đếm số lượng email đã gửi.
B. Theo dõi các chỉ số như tỷ lệ mở, tỷ lệ nhấp chuột, tỷ lệ chuyển đổi và ROI.
C. So sánh số lượng email gửi đi với số lượng email nhận được.
D. Đánh giá thiết kế email bằng mắt thường.
9. Trong email marketing, 'List hygiene' (Vệ sinh danh sách) là gì?
A. Thiết kế email đẹp mắt và chuyên nghiệp.
B. Thường xuyên làm sạch danh sách email bằng cách loại bỏ các địa chỉ không hoạt động, email bounce và người hủy đăng ký.
C. Phân loại danh sách email theo độ tuổi của người nhận.
D. Kiểm tra lỗi chính tả trước khi gửi email.
10. Điều gì KHÔNG phải là một loại email marketing phổ biến?
A. Email bản tin (Newsletter).
B. Email giao dịch (Transactional).
C. Email quảng cáo trên truyền hình (Television ad email).
D. Email chào mừng (Welcome).
11. Tại sao nên thiết kế email marketing responsive (tương thích với thiết bị di động)?
A. Giảm chi phí thiết kế email.
B. Tăng tốc độ tải trang website.
C. Đảm bảo email hiển thị tốt và dễ đọc trên mọi thiết bị, đặc biệt là điện thoại di động.
D. Tăng cường bảo mật cho email.
12. Mục đích của việc sử dụng 'pre-header text' (văn bản đầu trang) trong email là gì?
A. Thay thế tiêu đề email.
B. Cung cấp thêm ngữ cảnh và thông tin hấp dẫn để khuyến khích người nhận mở email, hiển thị ngay sau tiêu đề trong hộp thư đến.
C. Chèn logo thương hiệu vào đầu email.
D. Tạo khoảng trắng ở đầu email.
13. So sánh email marketing với social media marketing, đâu là ưu điểm chính của email marketing về mặt chuyển đổi?
A. Email marketing tiếp cận được đối tượng rộng lớn hơn.
B. Email marketing có chi phí thấp hơn.
C. Email marketing cho phép cá nhân hóa sâu hơn và tạo ra ROI (tỷ lệ hoàn vốn đầu tư) thường cao hơn.
D. Email marketing dễ dàng đo lường hiệu quả hơn.
14. Trong email marketing, 'Segmentation' (Phân khúc) đề cập đến quá trình nào?
A. Thiết kế giao diện email thân thiện với thiết bị di động.
B. Chia danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí chung.
C. Kiểm tra xem email có bị lỗi chính tả hay không.
D. Lên lịch gửi email vào thời điểm tối ưu.
15. CTA (Call-to-Action) trong email marketing có nghĩa là gì?
A. Tiêu đề email (Email Subject Line).
B. Lời kêu gọi hành động, hướng dẫn người nhận thực hiện một hành động cụ thể.
C. Phần chân trang email (Email Footer).
D. Nội dung chính của email (Email Body).
16. Chỉ số 'Tỷ lệ nhấp chuột' (Click-Through Rate - CTR) đo lường điều gì trong email marketing?
A. Số lượng email được chuyển tiếp.
B. Phần trăm người nhận nhấp vào liên kết trong email so với tổng số email đã mở.
C. Số lượng email bị đánh dấu là spam.
D. Thời gian trung bình người nhận đọc email.
17. Mục tiêu chính của email marketing là gì?
A. Tăng lượng truy cập website từ các công cụ tìm kiếm.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng và hiện tại, thúc đẩy chuyển đổi và tăng doanh số.
C. Tăng độ nhận diện thương hiệu trên truyền hình.
D. Giảm chi phí quảng cáo trên báo in.
18. Khi thiết kế bố cục email marketing, điều gì nên được ưu tiên để tối ưu trải nghiệm người dùng?
A. Sử dụng phông chữ phức tạp và nhiều màu sắc.
B. Bố cục đơn giản, dễ đọc, tập trung vào thông điệp chính và CTA rõ ràng.
C. Chèn nhiều video và hình ảnh động.
D. Sử dụng văn bản dài và dày đặc.
19. Loại email marketing nào thường được gửi sau khi khách hàng đăng ký nhận bản tin?
A. Email giao dịch (Transactional email).
B. Email quảng cáo sản phẩm (Promotional email).
C. Email chào mừng (Welcome email).
D. Email khảo sát (Survey email).
20. Để cải thiện tỷ lệ nhấp chuột (CTR) trong email marketing, biện pháp nào sau đây thường hiệu quả nhất?
A. Sử dụng tiêu đề email dài và phức tạp.
B. Cá nhân hóa nội dung và CTA phù hợp với từng phân khúc người nhận.
C. Gửi email vào khung giờ ngẫu nhiên.
D. Giảm số lượng liên kết trong email.
21. Chỉ số 'Tỷ lệ mở email' (Open Rate) đo lường điều gì?
A. Số lượng email bị trả lại (bounce).
B. Phần trăm người nhận mở email so với tổng số email đã gửi thành công.
C. Số lượng người hủy đăng ký nhận email.
D. Tổng số email đã gửi trong chiến dịch.
22. Trong bối cảnh GDPR (Quy định chung về bảo vệ dữ liệu) của Châu Âu, điều gì quan trọng nhất khi thu thập và sử dụng email cho mục đích marketing?
A. Mua danh sách email từ bên thứ ba.
B. Thu thập sự đồng ý rõ ràng và minh bạch từ người dùng trước khi gửi email marketing.
C. Gửi email marketing cho tất cả địa chỉ email thu thập được.
D. Không cần quan tâm đến GDPR nếu khách hàng không ở Châu Âu.
23. Điều gì có thể gây ra tỷ lệ hủy đăng ký (unsubscribe rate) cao trong email marketing?
A. Gửi email quá thường xuyên hoặc không đúng tần suất.
B. Nội dung email có giá trị và phù hợp với sở thích người nhận.
C. Tiêu đề email hấp dẫn và liên quan.
D. Cá nhân hóa email với tên người nhận.
24. A/B testing trong email marketing được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra lỗi chính tả trong email.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản email khác nhau để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Tự động gửi email theo lịch trình.
D. Phân tích nhân khẩu học của người nhận email.
25. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng danh sách email?
A. Cung cấp các tùy chọn đăng ký dễ dàng trên website và mạng xã hội.
B. Mua danh sách email từ các nguồn không rõ ràng.
C. Sử dụng biểu mẫu đăng ký hai bước (double opt-in).
D. Cung cấp nội dung giá trị và ưu đãi hấp dẫn để khuyến khích đăng ký.
26. Tại sao việc cá nhân hóa email lại quan trọng trong email marketing?
A. Giảm dung lượng email.
B. Giúp email trông chuyên nghiệp hơn.
C. Tăng mức độ liên quan, sự chú ý và tỷ lệ tương tác của người nhận.
D. Đảm bảo email không bị chặn bởi tường lửa.
27. Đâu là ví dụ về email marketing KHÔNG tuân thủ luật CAN-SPAM?
A. Email cung cấp tùy chọn hủy đăng ký rõ ràng và dễ dàng.
B. Email có địa chỉ người gửi và thông tin liên hệ hợp lệ.
C. Email không chứa địa chỉ thực tế của doanh nghiệp gửi.
D. Email có tiêu đề không gây hiểu lầm về nội dung.
28. Khái niệm 'Double Opt-in' trong đăng ký email là gì?
A. Người dùng phải trả phí để đăng ký nhận email.
B. Người dùng cần xác nhận đăng ký email qua một email xác nhận sau khi đăng ký ban đầu.
C. Giới hạn số lượng email người dùng có thể nhận trong một khoảng thời gian.
D. Yêu cầu người dùng cung cấp hai địa chỉ email để đăng ký.
29. Đâu là lợi ích chính của việc phân khúc danh sách email?
A. Giảm chi phí thiết kế email.
B. Tăng tỷ lệ gửi email thành công.
C. Cá nhân hóa nội dung email, tăng mức độ liên quan và hiệu quả chiến dịch.
D. Tăng tốc độ gửi email.
30. Trong chiến dịch email marketing, việc 're-engagement campaign' (chiến dịch tương tác lại) nhằm mục đích gì?
A. Thu hút khách hàng mới.
B. Kích hoạt lại những người đăng ký đã lâu không tương tác với email.
C. Tăng tỷ lệ hủy đăng ký.
D. Giảm chi phí gửi email.