Bộ câu hỏi trắc nghiệm Facebook Marketing online số 1 bao gồm nhiều câu hỏi về Facebook Marketing. Cùng rèn luyện kiến thức Facebook Marketing online số 1 ngay nhé.
1. Sự khác biệt chính giữa 'Boost Post' (Tăng cường bài viết) và tạo 'Campaign' (Chiến dịch quảng cáo) trong Facebook Marketing là gì?
A. Boost Post miễn phí, Campaign phải trả phí.
B. Boost Post chỉ dành cho trang cá nhân, Campaign dành cho trang doanh nghiệp.
C. Boost Post là hình thức quảng cáo đơn giản, nhanh chóng với ít tùy chỉnh, Campaign cung cấp nhiều tùy chọn mục tiêu, định dạng và tối ưu hóa nâng cao.
D. Boost Post chỉ hiển thị với người theo dõi trang, Campaign hiển thị với cả người không theo dõi.
2. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng video marketing trên Facebook?
A. Tăng khả năng giữ chân người xem và truyền tải thông điệp hiệu quả hơn so với văn bản.
B. Tăng tương tác và chia sẻ từ người dùng.
C. Cải thiện thứ hạng website trên Google Search.
D. Hỗ trợ kể chuyện thương hiệu và xây dựng kết nối cảm xúc với khán giả.
3. Đâu là cách tốt nhất để tăng mức độ tương tác (engagement) tự nhiên trên trang Facebook?
A. Mua lượt thích trang và tương tác ảo.
B. Đăng bài thường xuyên với nội dung chất lượng, phù hợp với sở thích của đối tượng mục tiêu và khuyến khích tương tác.
C. Chạy quảng cáo tăng like trang liên tục.
D. Sử dụng quá nhiều hashtag trong mỗi bài đăng.
4. Đâu là một sai lầm phổ biến khi quản lý cộng đồng (community management) trên trang Facebook?
A. Trả lời nhanh chóng và nhiệt tình các bình luận và tin nhắn của người dùng.
B. Xây dựng quy tắc cộng đồng rõ ràng và thực thi nhất quán.
C. Xóa bỏ tất cả các bình luận tiêu cực hoặc phản hồi không hài lòng.
D. Tổ chức các hoạt động tương tác và khuyến khích người dùng tham gia.
5. Điều gì xảy ra khi bạn tăng ngân sách quảng cáo Facebook mà không thay đổi đối tượng mục tiêu hoặc nội dung quảng cáo?
A. Chi phí trên mỗi kết quả (CPR) sẽ giảm đáng kể.
B. Phạm vi tiếp cận (Reach) và số lần hiển thị (Impressions) có khả năng tăng lên, nhưng chi phí trên mỗi kết quả (CPR) có thể tăng hoặc giữ nguyên.
C. Tương tác của người dùng sẽ tăng đột biến.
D. Quảng cáo sẽ tự động được tối ưu hóa cho chuyển đổi tốt hơn.
6. Trong quảng cáo Facebook, 'Lượt chuyển đổi' (Conversions) thường được dùng để đo lường điều gì?
A. Số lượt thích trang Facebook.
B. Số lượt bình luận và chia sẻ bài đăng.
C. Số hành động có giá trị mà bạn muốn người dùng thực hiện trên website hoặc ứng dụng của bạn (ví dụ: mua hàng, đăng ký email, điền form).
D. Số lần hiển thị quảng cáo.
7. Khi chạy quảng cáo Facebook, 'Mục tiêu chiến dịch' (Campaign Objective) quan trọng nhất là gì?
A. Chọn ngân sách quảng cáo.
B. Xác định đối tượng mục tiêu.
C. Lựa chọn định dạng quảng cáo.
D. Xác định kết quả mong muốn mà bạn muốn quảng cáo đạt được (ví dụ: Tăng nhận thức, Lưu lượng truy cập, Tương tác, Khách hàng tiềm năng, Doanh số).
8. Trong ngữ cảnh Facebook Marketing, 'Remarketing' (Tiếp thị lại) là gì?
A. Chiến lược tạo nội dung mới hoàn toàn để thu hút khách hàng mới.
B. Chiến lược tiếp cận lại những người đã từng tương tác với doanh nghiệp của bạn (ví dụ: truy cập website, xem trang Facebook, tương tác với quảng cáo).
C. Chiến lược tập trung vào việc tăng like trang Facebook.
D. Chiến lược sử dụng lại nội dung cũ để đăng lại trên trang Facebook.
9. Lợi ích của việc sử dụng Facebook Business Manager là gì?
A. Tạo trang Facebook cá nhân chuyên nghiệp hơn.
B. Quản lý tập trung nhiều trang Facebook, tài khoản quảng cáo và người dùng ở một nơi.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang Facebook.
D. Cung cấp các công cụ thiết kế đồ họa cho quảng cáo Facebook.
10. Điều gì KHÔNG nên làm khi thiết kế hình ảnh/video cho quảng cáo Facebook?
A. Sử dụng hình ảnh/video chất lượng cao, hấp dẫn và phù hợp với thương hiệu.
B. Giữ cho văn bản trên hình ảnh/video ngắn gọn và dễ đọc.
C. Sử dụng quá nhiều chữ trên hình ảnh (vượt quá 20% diện tích).
D. Thử nghiệm nhiều định dạng và nội dung sáng tạo khác nhau.
11. Chỉ số 'Tần suất' (Frequency) trong quảng cáo Facebook thể hiện điều gì?
A. Số lần quảng cáo được hiển thị.
B. Số người duy nhất đã xem quảng cáo.
C. Số lần trung bình một người dùng nhìn thấy quảng cáo.
D. Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.
12. Khi phân tích hiệu quả chiến dịch Facebook Ads, chỉ số 'ROAS' (Return on Ad Spend) đo lường điều gì?
A. Tổng chi phí quảng cáo.
B. Lợi nhuận ròng từ quảng cáo.
C. Doanh thu tạo ra từ mỗi đô la chi cho quảng cáo.
D. Số lượt nhấp chuột vào quảng cáo.
13. Trong quản lý trang Facebook, 'Vai trò trang' (Page Roles) dùng để làm gì?
A. Thay đổi tên trang Facebook.
B. Phân quyền quản lý trang cho nhiều người với các cấp độ khác nhau.
C. Thiết lập lịch đăng bài tự động.
D. Xem thống kê hiệu suất trang.
14. Đâu là lý do chính khiến một bài đăng Facebook có thể bị giảm phạm vi tiếp cận tự nhiên (organic reach)?
A. Bài đăng chứa quá nhiều văn bản.
B. Bài đăng không nhận được tương tác từ người dùng (like, comment, share).
C. Bài đăng được đăng vào khung giờ thấp điểm.
D. Tất cả các đáp án trên.
15. Đâu là một ví dụ về 'Nội dung do người dùng tạo' (User-Generated Content - UGC) trong Facebook Marketing?
A. Bài viết blog trên website của doanh nghiệp.
B. Quảng cáo video chuyên nghiệp do doanh nghiệp sản xuất.
C. Bài đánh giá sản phẩm của khách hàng trên trang Facebook của doanh nghiệp.
D. Thông tin giới thiệu về doanh nghiệp trên trang 'Giới thiệu'.
16. Khi sử dụng Facebook Groups cho mục đích marketing, đâu là cách tốt nhất để xây dựng cộng đồng tích cực và gắn kết?
A. Chỉ đăng nội dung quảng cáo sản phẩm/dịch vụ liên tục.
B. Tạo không gian thảo luận mở, khuyến khích thành viên chia sẻ, đặt câu hỏi và tương tác với nhau.
C. Kiểm duyệt chặt chẽ và xóa bỏ mọi ý kiến trái chiều.
D. Thêm tất cả bạn bè Facebook cá nhân vào nhóm một cách tự động.
17. Trong quảng cáo Facebook, 'Giá thầu' (Bid) ảnh hưởng đến điều gì?
A. Ngân sách quảng cáo.
B. Đối tượng mục tiêu.
C. Khả năng quảng cáo của bạn được hiển thị với đối tượng mục tiêu trong phiên đấu giá quảng cáo.
D. Thời gian chạy quảng cáo.
18. Trong Facebook Marketing, 'A/B testing' (Thử nghiệm A/B) được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra xem quảng cáo có bị lỗi chính tả hay không.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của quảng cáo (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh, lời kêu gọi hành động) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Đo lường tốc độ tải trang đích (landing page).
D. Tối ưu hóa ngân sách quảng cáo.
19. Mục tiêu chính của Marketing trên Facebook là gì?
A. Tăng số lượng người theo dõi trang Facebook.
B. Xây dựng nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số.
C. Tăng tương tác trên các bài đăng.
D. Thu hút lưu lượng truy cập về website từ Facebook.
20. Loại hình quảng cáo nào trên Facebook cho phép doanh nghiệp thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng?
A. Quảng cáo hình ảnh (Image Ads).
B. Quảng cáo video (Video Ads).
C. Quảng cáo khách hàng tiềm năng (Lead Ads).
D. Quảng cáo băng chuyền (Carousel Ads).
21. Khi sử dụng 'Đối tượng tùy chỉnh' (Custom Audience) từ danh sách email khách hàng, Facebook sẽ làm gì?
A. Gửi email marketing trực tiếp đến danh sách này.
B. Tìm kiếm và đối sánh email trong danh sách với người dùng Facebook để tạo đối tượng mục tiêu quảng cáo.
C. Chia sẻ danh sách email này với các nhà quảng cáo khác.
D. Xóa danh sách email khỏi hệ thống Facebook sau khi sử dụng.
22. Điều gì KHÔNG phải là một loại mục tiêu quảng cáo (Ad Objective) trong Facebook Ads?
A. Nhận thức về thương hiệu (Brand Awareness).
B. Lưu lượng truy cập (Traffic).
C. Tăng trưởng người theo dõi Instagram (Instagram Follower Growth).
D. Khách hàng tiềm năng (Leads).
23. Phân biệt sự khác biệt chính giữa 'Reach' (Phạm vi tiếp cận) và 'Impressions' (Số lần hiển thị) trong Facebook Insights.
A. Reach là tổng số lần quảng cáo được hiển thị, Impressions là số người duy nhất đã xem quảng cáo.
B. Reach là số người duy nhất đã xem nội dung, Impressions là tổng số lần nội dung được hiển thị (có thể lặp lại cho cùng một người).
C. Reach và Impressions là hai chỉ số hoàn toàn giống nhau.
D. Reach đo lường tương tác, Impressions đo lường số lần nhấp chuột.
24. Khi nào nên sử dụng 'Ngân sách trọn đời' (Lifetime Budget) thay vì 'Ngân sách hàng ngày' (Daily Budget) cho chiến dịch quảng cáo Facebook?
A. Khi muốn quảng cáo chạy liên tục không giới hạn thời gian.
B. Khi muốn kiểm soát chi phí tổng thể cho toàn bộ thời gian chạy chiến dịch và không quan trọng việc phân bổ ngân sách hàng ngày.
C. Khi muốn tối ưu hóa ngân sách hàng ngày.
D. Cả hai loại ngân sách đều có hiệu quả như nhau trong mọi trường hợp.
25. Đâu KHÔNG phải là định dạng quảng cáo có thể sử dụng trên Facebook?
A. Quảng cáo Canvas.
B. Quảng cáo Instant Experience.
C. Quảng cáo SlideShare.
D. Quảng cáo Bộ sưu tập (Collection Ads).
26. Khi nào nên sử dụng quảng cáo dạng 'Carousel' (Băng chuyền) trên Facebook?
A. Khi chỉ có một sản phẩm/dịch vụ duy nhất muốn quảng cáo.
B. Khi muốn kể một câu chuyện thương hiệu theo trình tự hình ảnh.
C. Khi muốn quảng cáo một danh mục sản phẩm hoặc nhiều tính năng của một sản phẩm.
D. Cả 2 và 3.
27. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Facebook Pixel?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Theo dõi hành vi người dùng trên website và đo lường hiệu quả quảng cáo Facebook.
C. Cải thiện thứ hạng SEO của website.
D. Giảm chi phí quảng cáo Facebook.
28. Khi đo lường hiệu quả của chiến dịch Facebook Marketing, bạn nên tập trung vào chỉ số 'Vanity Metrics' hay 'Actionable Metrics'?
A. Vanity Metrics.
B. Actionable Metrics.
C. Cả hai loại chỉ số đều quan trọng như nhau.
D. Không có loại chỉ số nào quan trọng.
29. Loại đối tượng mục tiêu nào cho phép bạn tiếp cận những người dùng có hành vi và sở thích tương tự như khách hàng hiện tại của bạn?
A. Đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience).
B. Đối tượng tương tự (Lookalike Audience).
C. Đối tượng đã lưu (Saved Audience).
D. Đối tượng theo vị trí địa lý (Location-based Audience).
30. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến điểm chất lượng quảng cáo (Ad Relevance Score) trên Facebook?
A. Tỷ lệ tương tác (engagement rate) của quảng cáo.
B. Phản hồi tiêu cực (negative feedback) từ người dùng về quảng cáo.
C. Ngân sách quảng cáo.
D. Chất lượng trải nghiệm trang đích (landing page experience).