Bộ 3 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Lý thuyết SEO có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng trực tiếp (direct ranking factor) được Google sử dụng trong thuật toán của mình?
A. Chất lượng nội dung.
B. Số lượng backlink từ các trang web khác.
C. Tốc độ tải trang.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
2. Breadcrumbs là gì trong SEO?
A. Một loại cookie được sử dụng để theo dõi hành vi người dùng.
B. Một hệ thống điều hướng hiển thị vị trí của người dùng trên trang web.
C. Một kỹ thuật để ẩn nội dung khỏi công cụ tìm kiếm.
D. Một phương pháp để tăng tốc độ tải trang web.
3. Thẻ HTML nào được sử dụng để cung cấp một tiêu đề mô tả ngắn gọn cho một trang web, hiển thị trên tab trình duyệt và trong kết quả tìm kiếm?
4. LSI keywords (Latent Semantic Indexing keywords) là gì?
A. Các từ khóa chính xác mà bạn muốn xếp hạng.
B. Các từ khóa liên quan về mặt ngữ nghĩa đến từ khóa chính của bạn.
C. Các từ khóa được sử dụng bởi đối thủ cạnh tranh.
D. Các từ khóa dài (long-tail keywords).
5. Canonical tag được sử dụng để làm gì?
A. Để tạo ra các trang web song ngữ.
B. Để chỉ định phiên bản ưu tiên của một trang khi có nội dung trùng lặp hoặc tương tự.
C. Để tăng tốc độ tải trang.
D. Để bảo vệ trang web khỏi các cuộc tấn công spam.
6. Long-tail keywords là gì?
A. Các từ khóa rất phổ biến và có tính cạnh tranh cao.
B. Các cụm từ khóa dài và cụ thể, thường có lượng tìm kiếm thấp hơn nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
C. Các từ khóa được sử dụng trong tên miền.
D. Các từ khóa được sử dụng trong quảng cáo trả phí.
7. PageRank là gì?
A. Một thuật toán được sử dụng để thiết kế trang web.
B. Một thuật toán được Google sử dụng để đánh giá tầm quan trọng của một trang web dựa trên số lượng và chất lượng của các liên kết trỏ đến nó.
C. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa.
D. Một phương pháp để tối ưu hóa tốc độ tải trang.
8. Điều gì KHÔNG phải là một loại rich snippet?
A. Đánh giá sản phẩm (product reviews).
B. Công thức nấu ăn (recipes).
C. Sự kiện (events).
D. Từ khóa (keywords).
9. Anchor text là gì trong SEO?
A. Văn bản hiển thị trên trang web của bạn mà bạn muốn người khác sao chép.
B. Văn bản có chứa từ khóa chính của trang web.
C. Văn bản có thể nhấp (clickable) của một liên kết (link).
D. Văn bản mô tả hình ảnh trên trang web.
10. Mục đích của việc sử dụng thẻ meta description là gì?
A. Để ẩn nội dung khỏi công cụ tìm kiếm.
B. Để cung cấp một đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung của trang web trong kết quả tìm kiếm.
C. Để tăng tốc độ tải trang.
D. Để thêm hình ảnh vào kết quả tìm kiếm.
11. XML Sitemap có vai trò gì trong SEO?
A. Để cải thiện thiết kế trang web.
B. Để giúp công cụ tìm kiếm khám phá và lập chỉ mục các trang trên trang web của bạn dễ dàng hơn.
C. Để tăng tốc độ tải trang web.
D. Để bảo vệ trang web khỏi spam.
12. Điều gì KHÔNG phải là một công cụ nghiên cứu từ khóa phổ biến?
A. Google Keyword Planner.
B. SEMrush.
C. Ahrefs.
D. Adobe Photoshop.
13. Google Analytics được sử dụng để làm gì?
A. Để thiết kế trang web.
B. Để phân tích lưu lượng truy cập trang web, hành vi người dùng và hiệu quả của các chiến dịch marketing.
C. Để tối ưu hóa tốc độ tải trang.
D. Để xây dựng liên kết.
14. Mục đích chính của việc sử dụng từ khóa (keywords) trong SEO là gì?
A. Để làm cho trang web trông chuyên nghiệp hơn.
B. Để tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên trang web.
C. Để giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung của trang web và kết nối nó với các truy vấn tìm kiếm phù hợp.
D. Để ngăn chặn các trang web khác sao chép nội dung.
15. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để tối ưu hóa hình ảnh cho SEO?
A. Sử dụng tên tệp mô tả.
B. Sử dụng thẻ alt với từ khóa liên quan.
C. Giảm kích thước tệp hình ảnh.
D. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao nhất có thể.
16. On-page SEO đề cập đến những hoạt động nào?
A. Các hoạt động tối ưu hóa được thực hiện bên ngoài trang web.
B. Các hoạt động tối ưu hóa được thực hiện trên chính trang web.
C. Các hoạt động liên quan đến việc xây dựng liên kết.
D. Các hoạt động liên quan đến việc quảng cáo trên mạng xã hội.
17. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp SEO mũ đen (black hat SEO)?
A. Nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing).
B. Cloaking (che giấu nội dung).
C. Xây dựng liên kết tự nhiên từ các trang web uy tín.
D. Sử dụng các trang web vệ tinh (private blog networks - PBNs).
18. CTR (Click-Through Rate) là gì?
A. Số lượng liên kết trỏ đến trang web.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào liên kết của bạn so với số lần liên kết đó được hiển thị.
C. Số lượng từ khóa mà trang web xếp hạng.
D. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên trang web.
19. Tốc độ tải trang (page speed) ảnh hưởng đến SEO như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì cả.
B. Ảnh hưởng tiêu cực nếu trang web tải chậm.
C. Ảnh hưởng tích cực nếu trang web tải chậm.
D. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, không ảnh hưởng đến thứ hạng.
20. Bounce rate là gì?
A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo trên trang web.
C. Tỷ lệ người dùng đăng ký nhận bản tin.
D. Tỷ lệ người dùng chia sẻ nội dung trên mạng xã hội.
21. Mục đích của việc sử dụng heading tags (H1, H2, H3,...) là gì?
A. Để làm cho văn bản lớn hơn.
B. Để cấu trúc nội dung và giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về chủ đề của trang.
C. Để thêm màu sắc vào văn bản.
D. Để tạo ra các liên kết nội bộ.
22. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng liên kết (link building) trong SEO?
A. Tăng lưu lượng truy cập (traffic) đến trang web.
B. Cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
C. Xây dựng uy tín và thẩm quyền cho trang web.
D. Đảm bảo trang web không bị tấn công bởi hacker.
23. Thuật ngữ 'keyword stuffing' dùng để chỉ điều gì?
A. Việc sử dụng quá nhiều từ khóa trong nội dung một cách không tự nhiên.
B. Việc nghiên cứu từ khóa một cách kỹ lưỡng.
C. Việc sử dụng từ khóa trong tên miền.
D. Việc sử dụng từ khóa trong thẻ alt của hình ảnh.
24. Điều gì là quan trọng nhất khi tạo nội dung chất lượng cho SEO?
A. Sử dụng càng nhiều từ khóa càng tốt.
B. Sao chép nội dung từ các trang web khác.
C. Tập trung vào việc cung cấp giá trị và thông tin hữu ích cho người đọc.
D. Sử dụng phông chữ và màu sắc bắt mắt.
25. SEO Audit là gì?
A. Quá trình thiết kế lại trang web.
B. Quá trình đánh giá toàn diện hiệu suất SEO của một trang web để xác định các vấn đề và cơ hội cải thiện.
C. Quá trình xây dựng liên kết.
D. Quá trình viết nội dung cho trang web.
26. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng HTTPS?
A. Bảo vệ dữ liệu người dùng.
B. Tăng độ tin cậy của trang web.
C. Cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
D. Tăng tốc độ tải trang web.
27. Mobile-first indexing nghĩa là gì?
A. Google chỉ lập chỉ mục các trang web được thiết kế cho thiết bị di động.
B. Google ưu tiên lập chỉ mục phiên bản di động của trang web để xếp hạng.
C. Google chỉ hiển thị kết quả tìm kiếm trên thiết bị di động.
D. Google lập chỉ mục các trang web nhanh hơn trên thiết bị di động.
28. Liên kết 'nofollow' có tác dụng gì?
A. Để báo cho công cụ tìm kiếm biết rằng bạn xác nhận nội dung của trang web được liên kết đến.
B. Để ngăn công cụ tìm kiếm theo dõi liên kết và chuyển 'link juice' (giá trị liên kết) đến trang web được liên kết.
C. Để tăng tốc độ tải trang web.
D. Để ẩn liên kết khỏi người dùng.
29. Mục đích của việc sử dụng robots.txt là gì?
A. Để cải thiện thiết kế trang web.
B. Để hướng dẫn công cụ tìm kiếm về những phần của trang web không nên thu thập dữ liệu.
C. Để tăng tốc độ tải trang web.
D. Để bảo vệ trang web khỏi các cuộc tấn công DDoS.
30. Schema markup (dữ liệu có cấu trúc) được sử dụng để làm gì?
A. Để làm cho trang web tải nhanh hơn.
B. Để cung cấp cho công cụ tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về nội dung của trang web.
C. Để bảo vệ trang web khỏi các cuộc tấn công DDoS.
D. Để tự động tạo nội dung cho trang web.