1. Trong marketing B2B, điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng?
A. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng.
B. Tăng doanh số bán hàng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
2. Chiến lược marketing B2B nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ đối tác với các doanh nghiệp khác để cùng nhau tiếp cận khách hàng tiềm năng?
A. Direct marketing.
B. Partnership marketing.
C. Guerilla marketing.
D. Inbound marketing.
3. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing B2B, chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường điều gì?
A. Mức độ nhận diện thương hiệu.
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư.
C. Số lượng khách hàng tiềm năng thu hút được.
D. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự.
4. Trong marketing B2B, ‘account-based marketing’ (ABM) tập trung vào điều gì?
A. Tiếp cận một lượng lớn khách hàng tiềm năng một cách đồng loạt.
B. Tiếp cận và tương tác với từng tài khoản khách hàng mục tiêu cụ thể.
C. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội.
D. Xây dựng mối quan hệ với các nhà báo và người có ảnh hưởng.
5. Trong marketing B2B, ‘brand awareness’ (nhận diện thương hiệu) có vai trò gì?
A. Giúp tăng giá sản phẩm/dịch vụ.
B. Giúp khách hàng tiềm năng dễ dàng nhận biết và ghi nhớ thương hiệu.
C. Giúp giảm chi phí sản xuất sản phẩm/dịch vụ.
D. Giúp tự động hóa quá trình bán hàng.
6. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của các chiến dịch email marketing B2B?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
C. Số lượng bài đăng trên blog.
D. Doanh thu từ quảng cáo hiển thị.
7. Khi thiết kế trang web cho mục đích marketing B2B, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao.
B. Đảm bảo trang web dễ sử dụng và cung cấp thông tin rõ ràng, đầy đủ.
C. Sử dụng hiệu ứng động và âm thanh để thu hút sự chú ý.
D. Sử dụng phông chữ và màu sắc sặc sỡ để tạo ấn tượng.
8. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng video marketing trong chiến lược marketing B2B?
A. Giảm chi phí sản xuất nội dung.
B. Tăng khả năng tương tác và thu hút sự chú ý của khách hàng.
C. Dễ dàng đo lường hiệu quả chiến dịch.
D. Tự động hóa quá trình bán hàng.
9. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi xây dựng persona khách hàng (buyer persona) trong marketing B2B?
A. Thông tin nhân khẩu học (ví dụ: tuổi, giới tính).
B. Vai trò và trách nhiệm trong công ty.
C. Mục tiêu và thách thức trong công việc.
D. Sở thích cá nhân ngoài công việc (ví dụ: thể thao, giải trí).
10. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng webinar trong marketing B2B?
A. Tạo ra lead chất lượng cao.
B. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng.
C. Giảm chi phí tổ chức sự kiện.
D. Tiếp cận đối tượng khách hàng rộng lớn trên toàn cầu.
11. Đâu là một thách thức chính trong việc thực hiện marketing B2B trên mạng xã hội?
A. Khó khăn trong việc xác định đối tượng mục tiêu.
B. Khó khăn trong việc tạo ra nội dung hấp dẫn và phù hợp với đối tượng doanh nghiệp.
C. Chi phí quảng cáo quá cao.
D. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp B2C.
12. Trong bối cảnh marketing B2B, ‘lead nurturing’ có nghĩa là gì?
A. Quá trình loại bỏ các khách hàng tiềm năng không đủ tiêu chuẩn.
B. Quá trình xây dựng mối quan hệ và cung cấp thông tin giá trị cho khách hàng tiềm năng ở các giai đoạn khác nhau của hành trình mua hàng.
C. Quá trình bán sản phẩm/dịch vụ trực tiếp cho khách hàng tiềm năng.
D. Quá trình tự động hóa các hoạt động marketing trên mạng xã hội.
13. Trong marketing B2B, ‘customer journey’ (hành trình khách hàng) là gì?
A. Quá trình sản xuất sản phẩm/dịch vụ.
B. Quá trình khách hàng tương tác với thương hiệu từ khi nhận biết đến khi trở thành khách hàng trung thành.
C. Quá trình quản lý quan hệ khách hàng.
D. Quá trình phân tích dữ liệu marketing.
14. Chiến lược marketing B2B nào tập trung vào việc sử dụng công cụ tìm kiếm để tăng khả năng hiển thị của trang web trên kết quả tìm kiếm?
A. Email marketing.
B. Search engine optimization (SEO).
C. Affiliate marketing.
D. Influencer marketing.
15. Trong marketing B2B, điều gì KHÔNG phải là một lợi ích chính của việc sử dụng case study?
A. Tăng cường độ tin cậy và uy tín của thương hiệu.
B. Cung cấp bằng chứng cụ thể về giá trị sản phẩm/dịch vụ.
C. Giảm chi phí sản xuất nội dung marketing.
D. Hỗ trợ quá trình ra quyết định của khách hàng tiềm năng.
16. Trong marketing B2B, ‘thought leadership’ đề cập đến điều gì?
A. Việc quảng cáo sản phẩm/dịch vụ một cách trực tiếp.
B. Việc chia sẻ kiến thức chuyên môn và quan điểm độc đáo để trở thành một nguồn thông tin đáng tin cậy trong ngành.
C. Việc tổ chức các sự kiện và hội thảo để thu hút khách hàng tiềm năng.
D. Việc sử dụng các chiến thuật marketing gây tranh cãi để thu hút sự chú ý.
17. Khi đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trả tiền (paid advertising) trong marketing B2B, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá khả năng sinh lời?
A. Số lượng hiển thị quảng cáo (impressions).
B. Tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate – CTR).
C. Chi phí trên mỗi chuyển đổi (cost per conversion – CPC).
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
18. Trong marketing B2B, ‘influencer marketing’ có hiệu quả như thế nào so với marketing B2C?
A. Kém hiệu quả hơn do khó tìm được người có ảnh hưởng phù hợp.
B. Hiệu quả tương đương.
C. Hiệu quả hơn do tính chuyên môn cao và độ tin cậy của người có ảnh hưởng.
D. Không áp dụng được trong môi trường B2B.
19. Trong marketing B2B, ‘sales enablement’ đề cập đến điều gì?
A. Việc tự động hóa các hoạt động bán hàng.
B. Việc cung cấp cho đội ngũ bán hàng các công cụ, tài liệu và đào tạo cần thiết để bán hàng hiệu quả hơn.
C. Việc thuê ngoài đội ngũ bán hàng.
D. Việc giảm giá sản phẩm/dịch vụ để tăng doanh số.
20. Phương pháp marketing B2B nào tập trung vào việc tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng tiềm năng?
A. Direct mail marketing.
B. Content marketing.
C. Telemarketing.
D. Event marketing.
21. Trong marketing B2B, ‘lead scoring’ (chấm điểm lead) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Đánh giá mức độ tiềm năng của khách hàng tiềm năng dựa trên hành vi và thông tin của họ.
C. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing.
D. Đánh giá năng lực của đội ngũ bán hàng.
22. Trong marketing B2B, ‘marketing automation’ giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Giảm số lượng nhân viên marketing.
B. Tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
C. Tăng giá sản phẩm/dịch vụ.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự tương tác của con người trong quá trình marketing.
23. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch content marketing B2B, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất để đo lường mức độ tương tác của khách hàng?
A. Số lượng khách hàng tiềm năng thu hút được.
B. Số lượng chia sẻ trên mạng xã hội.
C. Số lượng bài đăng trên blog.
D. Doanh thu từ quảng cáo hiển thị.
24. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi xây dựng chiến lược email marketing B2B hiệu quả?
A. Sử dụng hình ảnh động (GIF) trong tất cả các email.
B. Cá nhân hóa nội dung email dựa trên thông tin khách hàng.
C. Gửi email hàng ngày cho tất cả khách hàng.
D. Sử dụng phông chữ và màu sắc sặc sỡ để thu hút sự chú ý.
25. Khi lựa chọn nền tảng mạng xã hội cho marketing B2B, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Số lượng người dùng trên nền tảng.
B. Sự hiện diện của đối tượng mục tiêu trên nền tảng.
C. Chi phí quảng cáo trên nền tảng.
D. Mức độ phổ biến của nền tảng.
26. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu chính của việc tham gia các triển lãm thương mại (trade show) trong marketing B2B?
A. Tạo ra lead chất lượng cao.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
C. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
D. Bán sản phẩm/dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.
27. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng LinkedIn trong marketing B2B?
A. Tiếp cận đối tượng khách hàng trẻ tuổi.
B. Xây dựng mối quan hệ với các chuyên gia và nhà quản lý trong ngành.
C. Quảng bá sản phẩm/dịch vụ một cách trực tiếp.
D. Tổ chức các cuộc thi và trò chơi để thu hút sự chú ý.
28. Loại nội dung nào sau đây thường được sử dụng trong marketing B2B để cung cấp thông tin chi tiết và hướng dẫn chuyên sâu về một chủ đề cụ thể?
A. Bài đăng trên mạng xã hội (social media post).
B. Infographic.
C. Ebook/Whitepaper.
D. Quảng cáo banner.
29. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tự động hóa các hoạt động marketing, chẳng hạn như gửi email, quản lý lead và theo dõi hiệu quả chiến dịch?
A. Phần mềm kế toán.
B. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Phần mềm quản lý dự án.
D. Phần mềm thiết kế đồ họa.
30. Trong marketing B2B, thuật ngữ ‘funnel’ (phễu) thường được sử dụng để mô tả điều gì?
A. Quá trình sản xuất sản phẩm/dịch vụ.
B. Quá trình khách hàng tiềm năng chuyển đổi thành khách hàng thực sự.
C. Quá trình quản lý quan hệ khách hàng.
D. Quá trình phân tích dữ liệu marketing.