Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing B2B – Bộ số 15

Trắc nghiệm Marketing B2B

Ngày cập nhật: 09/12/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Chào mừng bạn đã đến với bộ Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing B2B – Bộ số 15. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy nhiều câu hỏi hữu ích để rèn luyện kỹ năng và củng cố kiến thức. Hãy chọn một bộ câu hỏi bên dưới để bắt đầu ngay. Chúc bạn làm bài thật tốt và đạt điểm cao!

★★★★★
★★★★★
4.7/5 (125 đánh giá)

1. Hình thức quảng cáo trực tuyến nào thường được sử dụng để nhắm mục tiêu đến các chuyên gia trong một ngành cụ thể trên LinkedIn?

A. Sponsored Content và Text Ads
B. Quảng cáo trên Facebook
C. Quảng cáo trên Instagram
D. Quảng cáo trên TikTok

2. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng webinar trong marketing B2B?

A. Tạo cơ hội tương tác trực tiếp với khách hàng tiềm năng và xây dựng mối quan hệ
B. Giảm chi phí đi lại cho nhân viên
C. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
D. Thay thế các cuộc họp trực tiếp

3. Trong bối cảnh B2B, đâu là sự khác biệt chính giữa inbound marketing và outbound marketing?

A. Inbound marketing thu hút khách hàng thông qua nội dung giá trị, trong khi outbound marketing chủ động tiếp cận khách hàng
B. Inbound marketing tập trung vào bán hàng trực tiếp, trong khi outbound marketing tập trung vào xây dựng thương hiệu
C. Inbound marketing rẻ hơn outbound marketing
D. Inbound marketing chỉ dành cho doanh nghiệp nhỏ, trong khi outbound marketing dành cho doanh nghiệp lớn

4. Trong marketing B2B, ‘influencer marketing’ (marketing người ảnh hưởng) có thể mang lại lợi ích gì?

A. Tăng độ tin cậy và tiếp cận đến đối tượng mục tiêu thông qua các chuyên gia trong ngành
B. Giảm chi phí marketing
C. Thay thế đội ngũ bán hàng
D. Tăng số lượng nhân viên

5. Trong bối cảnh SEO (Search Engine Optimization) cho B2B, đâu là sự khác biệt chính giữa ‘short-tail keyword’ và ‘long-tail keyword’?

A. ‘Short-tail keyword’ ngắn gọn và chung chung, trong khi ‘long-tail keyword’ dài hơn và cụ thể hơn
B. ‘Short-tail keyword’ dễ xếp hạng hơn ‘long-tail keyword’
C. ‘Short-tail keyword’ chỉ dành cho B2C, trong khi ‘long-tail keyword’ chỉ dành cho B2B
D. ‘Short-tail keyword’ miễn phí, trong khi ‘long-tail keyword’ phải trả phí

6. Trong marketing B2B, ‘demand generation’ (tạo nhu cầu) là gì?

A. Các hoạt động marketing nhằm tạo ra sự quan tâm và nhu cầu về sản phẩm/dịch vụ
B. Việc bán hàng trực tiếp cho khách hàng
C. Việc giảm giá sản phẩm
D. Việc tuyển dụng nhân viên mới

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng CRM (Customer Relationship Management) trong marketing B2B?

A. Cải thiện khả năng quản lý và theo dõi khách hàng tiềm năng
B. Tăng cường sự hợp tác giữa các bộ phận bán hàng và marketing
C. Tự động tạo ra các sản phẩm mới
D. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng

8. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc thiết kế một email marketing B2B hiệu quả?

A. Cung cấp nội dung giá trị và cá nhân hóa cho người nhận
B. Sử dụng hình ảnh động và hiệu ứng đặc biệt
C. Gửi email hàng ngày
D. Sử dụng phông chữ phức tạp và khó đọc

9. Trong marketing B2B, ‘social selling’ (bán hàng trên mạng xã hội) là gì?

A. Sử dụng mạng xã hội để tìm kiếm, kết nối và xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng
B. Bán sản phẩm trực tiếp trên mạng xã hội
C. Chỉ đăng bài quảng cáo trên mạng xã hội
D. Mua like và follow trên mạng xã hội

10. Trong marketing B2B, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một thành phần quan trọng của việc xây dựng mối quan hệ?

A. Sự tin tưởng và minh bạch
B. Giao tiếp thường xuyên và cá nhân hóa
C. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường, bất chấp chất lượng
D. Hiểu biết sâu sắc về nhu cầu của khách hàng

11. Loại nội dung nào thường hiệu quả nhất trong việc thu hút khách hàng B2B ở giai đoạn đầu của quy trình mua hàng?

A. Bài viết blog và infographic cung cấp thông tin giáo dục
B. Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu và webinar
C. Case study và lời chứng thực của khách hàng
D. Thông tin chi tiết về sản phẩm và bảng giá

12. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn nền tảng mạng xã hội cho chiến lược marketing B2B?

A. Nền tảng mà đối tượng mục tiêu của bạn dành nhiều thời gian nhất
B. Nền tảng có số lượng người dùng lớn nhất
C. Nền tảng mới nhất và thời thượng nhất
D. Nền tảng dễ sử dụng nhất cho đội ngũ marketing

13. Điều gì quan trọng nhất trong việc xây dựng một chiến lược nội dung thành công cho B2B?

A. Tập trung vào việc cung cấp giá trị thực sự và giải quyết vấn đề cho khách hàng
B. Tạo ra nhiều nội dung nhất có thể
C. Sao chép nội dung từ đối thủ cạnh tranh
D. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và chuyên ngành

14. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing B2B?

A. Tỷ lệ mở email (open rate) và tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate)
B. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
C. Số lượng bình luận trên blog
D. Tổng doanh thu bán lẻ

15. Đâu là một cách hiệu quả để sử dụng video trong marketing B2B?

A. Tạo video giải thích sản phẩm/dịch vụ và cách chúng giải quyết vấn đề
B. Tạo video quảng cáo hài hước
C. Tạo video ca nhạc
D. Tạo video chỉ có logo công ty

16. Trong marketing B2B, ‘marketing automation’ (tự động hóa marketing) được sử dụng để làm gì?

A. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại như gửi email và theo dõi khách hàng tiềm năng
B. Tự động tạo nội dung marketing
C. Tự động bán hàng cho khách hàng
D. Tự động thay thế nhân viên marketing

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình ‘lead scoring’ (chấm điểm khách hàng tiềm năng) trong marketing B2B?

A. Xác định các tiêu chí đánh giá khách hàng tiềm năng dựa trên thông tin nhân khẩu học và hành vi
B. Gán điểm số cho từng khách hàng tiềm năng dựa trên các tiêu chí đã xác định
C. Chuyển tất cả khách hàng tiềm năng cho bộ phận bán hàng ngay lập tức
D. Ưu tiên tiếp cận các khách hàng tiềm năng có điểm số cao nhất

18. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng case study trong marketing B2B?

A. Cung cấp bằng chứng cụ thể về giá trị và hiệu quả của sản phẩm/dịch vụ
B. Giảm chi phí marketing
C. Tăng số lượng nhân viên
D. Thay thế các bài viết blog

19. Trong marketing B2B, đâu là sự khác biệt chính giữa ‘brand awareness’ (nhận diện thương hiệu) và ‘brand reputation’ (uy tín thương hiệu)?

A. ‘Brand awareness’ là mức độ khách hàng biết đến thương hiệu, trong khi ‘brand reputation’ là cách khách hàng nhìn nhận và đánh giá thương hiệu
B. ‘Brand awareness’ quan trọng hơn ‘brand reputation’
C. ‘Brand awareness’ chỉ dành cho doanh nghiệp lớn, trong khi ‘brand reputation’ chỉ dành cho doanh nghiệp nhỏ
D. ‘Brand awareness’ miễn phí, trong khi ‘brand reputation’ phải trả phí

20. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp B2B cải thiện thứ hạng tìm kiếm trên Google?

A. Tối ưu hóa SEO On-page và SEO Off-page
B. Mua nhiều quảng cáo trên TV
C. Gửi thư rác hàng loạt
D. Thay đổi tên miền liên tục

21. Đâu là một thách thức lớn trong việc đo lường hiệu quả của marketing B2B so với B2C?

A. Quy trình mua hàng B2B thường dài hơn và phức tạp hơn
B. Khó khăn trong việc xác định khách hàng mục tiêu
C. Chi phí marketing B2B thấp hơn B2C
D. Thiếu công cụ phân tích phù hợp

22. Trong marketing B2B, đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng chatbot trên trang web?

A. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 và trả lời các câu hỏi thường gặp
B. Thay thế nhân viên bán hàng
C. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
D. Giảm chi phí quảng cáo

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên trong việc xây dựng một trang web B2B?

A. Thiết kế bắt mắt và hiệu ứng động phức tạp
B. Điều hướng rõ ràng và dễ sử dụng
C. Nội dung chất lượng và thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ
D. Lời kêu gọi hành động (call-to-action) rõ ràng

24. Trong marketing B2B, ‘account-based marketing’ (ABM) là gì?

A. Một chiến lược tập trung vào việc tiếp thị trực tiếp đến các tài khoản khách hàng tiềm năng cụ thể
B. Một chiến lược tiếp thị đại trà đến tất cả các tài khoản
C. Một chiến lược chỉ sử dụng email marketing
D. Một chiến lược chỉ tập trung vào khách hàng hiện tại

25. Trong marketing B2B, ‘marketing qualified lead’ (MQL) là gì?

A. Một khách hàng tiềm năng đã thể hiện đủ sự quan tâm và phù hợp để được chuyển cho bộ phận bán hàng
B. Một khách hàng tiềm năng chưa từng nghe về công ty
C. Một khách hàng đã mua sản phẩm
D. Một nhân viên marketing mới

26. Khi đánh giá ROI (Return on Investment) của một chiến dịch marketing B2B, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

A. Lợi nhuận ròng thu được so với chi phí đầu tư
B. Số lượt xem trang web
C. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội
D. Số lượng nhân viên tham gia chiến dịch

27. Trong marketing B2B, ‘sales enablement’ (hỗ trợ bán hàng) là gì?

A. Cung cấp cho đội ngũ bán hàng các công cụ, nội dung và đào tạo cần thiết để bán hàng hiệu quả hơn
B. Thay thế đội ngũ bán hàng bằng phần mềm tự động
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số
D. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm khách hàng tiềm năng mới

28. Trong marketing B2B, ‘thought leadership’ (lãnh đạo tư tưởng) có nghĩa là gì?

A. Xây dựng uy tín và vị thế là một chuyên gia trong ngành thông qua việc chia sẻ kiến thức và quan điểm độc đáo
B. Chiếm vị trí cao nhất trong bảng xếp hạng tìm kiếm
C. Bán được nhiều sản phẩm hơn đối thủ cạnh tranh
D. Có nhiều nhân viên hơn các công ty khác

29. Trong B2B marketing, ‘lead nurturing’ (nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng) có nghĩa là gì?

A. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng thông qua việc cung cấp thông tin giá trị theo thời gian
B. Gây áp lực để khách hàng tiềm năng mua sản phẩm càng sớm càng tốt
C. Chỉ tập trung vào việc bán hàng cho khách hàng hiện tại
D. Loại bỏ tất cả khách hàng tiềm năng không phản hồi ngay lập tức

30. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng content marketing trong chiến lược B2B?

A. Tăng nhận diện thương hiệu và tạo ra khách hàng tiềm năng chất lượng
B. Giảm chi phí quảng cáo trả tiền
C. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp ngay lập tức
D. Cải thiện thứ hạng tìm kiếm trên Google cho các sản phẩm B2C

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing B2B – Bộ số 7
Xem thêm:  Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing B2B – Bộ số 14

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề