Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing B2B – Bộ số 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm marketing b2b

Bộ 2 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing B2B (Có đáp án)

Bộ 2 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing B2B (Có đáp án) bao gồm nhiều câu hỏi về Marketing B2B (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của marketing B2B?

A. Tạo 'lead' chất lượng cao.
B. Xây dựng nhận diện thương hiệu.
C. Tăng doanh số bán hàng.
D. Tối đa hóa số lượng 'like' trên Facebook.

2. Trong marketing B2B, 'webinar' (hội thảo trực tuyến) thường được sử dụng để:

A. Bán sản phẩm trực tiếp cho người tham gia.
B. Giáo dục khách hàng tiềm năng về sản phẩm, dịch vụ và giải pháp của doanh nghiệp.
C. Thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng hiện tại.
D. Tổ chức các hoạt động giải trí cho nhân viên.

3. Trong marketing B2B, 'chatbot' có thể được sử dụng để làm gì?

A. Thay thế hoàn toàn nhân viên bán hàng.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7, trả lời câu hỏi thường gặp và thu thập 'lead'.
C. Tạo ra nội dung marketing tự động.
D. Quản lý tài chính của công ty.

4. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng B2B?

A. Giá cả cạnh tranh.
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ ổn định và dịch vụ hỗ trợ khách hàng xuất sắc.
C. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
D. Chính sách chiết khấu hấp dẫn.

5. Trong bối cảnh marketing B2B, thuật ngữ 'funnel' (phễu) dùng để mô tả điều gì?

A. Quy trình sản xuất sản phẩm.
B. Hệ thống quản lý kho hàng.
C. Hành trình của khách hàng từ khi nhận biết về sản phẩm/dịch vụ đến khi trở thành khách hàng trả tiền.
D. Cấu trúc tổ chức của một công ty.

6. Đâu là một ví dụ về 'direct marketing' trong B2B?

A. Quảng cáo trên Google Ads.
B. Gửi email trực tiếp đến các khách hàng tiềm năng với thông điệp cá nhân hóa.
C. Tổ chức sự kiện tài trợ.
D. Đăng bài viết trên blog của công ty.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chính của chu kỳ bán hàng B2B điển hình?

A. Quyết định mua hàng thường liên quan đến nhiều bên liên quan.
B. Chu kỳ bán hàng thường kéo dài hơn so với B2C.
C. Giá trị đơn hàng trung bình thường cao hơn so với B2C.
D. Quyết định mua hàng chủ yếu dựa trên cảm xúc và sở thích cá nhân.

8. Trong marketing B2B, 'content syndication' là gì?

A. Việc tạo ra nội dung hoàn toàn mới và độc đáo.
B. Việc tái bản và phân phối lại nội dung đã được xuất bản trên các nền tảng khác.
C. Việc sử dụng nội dung do người dùng tạo ra (user-generated content).
D. Việc dịch nội dung sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.

9. Đâu là một chiến lược hiệu quả để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi từ 'lead' sang khách hàng trong B2B?

A. Gửi email hàng loạt với thông điệp chung chung.
B. Cung cấp nội dung cá nhân hóa và giải pháp phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng 'lead'.
C. Giảm giá sản phẩm/dịch vụ một cách đáng kể.
D. Tăng cường quảng cáo trên các kênh không liên quan.

10. Trong marketing B2B, 'lead scoring' được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng hiện tại.
B. Xếp hạng mức độ tiềm năng của 'lead' dựa trên thông tin và hành vi của họ.
C. Dự đoán doanh thu trong tương lai.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

11. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng video marketing trong B2B?

A. Giảm chi phí sản xuất nội dung.
B. Tăng cường khả năng truyền tải thông tin phức tạp một cách trực quan và hấp dẫn.
C. Đảm bảo tất cả khách hàng tiềm năng đều xem được nội dung.
D. Tăng số lượng nhân viên marketing.

12. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch email marketing B2B, chỉ số 'click-through rate' (CTR) cho biết điều gì?

A. Tỷ lệ email được mở bởi người nhận.
B. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email.
C. Tỷ lệ email bị đánh dấu là spam.
D. Tỷ lệ email không gửi được.

13. Trong marketing B2B, 'brand awareness' (nhận diện thương hiệu) có vai trò gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
B. Tạo sự tin tưởng và uy tín cho thương hiệu, giúp khách hàng tiềm năng dễ dàng xem xét và lựa chọn sản phẩm/dịch vụ.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Thu hút nhà đầu tư.

14. Đâu là một chiến lược hiệu quả để thu hút khách hàng B2B tham gia vào các sự kiện trực tuyến?

A. Tổ chức bốc thăm trúng thưởng với giải thưởng giá trị thấp.
B. Cung cấp nội dung độc quyền, có giá trị cao và liên quan trực tiếp đến nhu cầu của họ.
C. Gửi email hàng loạt mà không cá nhân hóa.
D. Quảng cáo sự kiện trên các kênh không liên quan đến ngành.

15. Đâu là một phương pháp hiệu quả để nghiên cứu thị trường B2B?

A. Chỉ dựa vào thông tin từ internet.
B. Thực hiện khảo sát khách hàng, phỏng vấn chuyên gia trong ngành và phân tích dữ liệu thứ cấp.
C. Chỉ tập trung vào đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
D. Bỏ qua ý kiến của khách hàng.

16. Trong bối cảnh marketing B2B, 'Sales Enablement' có vai trò gì?

A. Cung cấp cho đội ngũ bán hàng các công cụ, tài liệu và đào tạo cần thiết để tăng hiệu quả chốt đơn.
B. Tổ chức các sự kiện bán hàng quy mô lớn để thu hút khách hàng.
C. Tự động hóa quy trình thanh toán và quản lý hóa đơn.
D. Xây dựng mối quan hệ với các nhà phân phối và đại lý.

17. Trong marketing B2B, 'influencer marketing' khác biệt như thế nào so với B2C?

A. Influencer marketing trong B2B tập trung vào những chuyên gia trong ngành, những người có uy tín và kiến thức chuyên môn sâu rộng, thay vì những người nổi tiếng.
B. Influencer marketing trong B2B có chi phí thấp hơn.
C. Influencer marketing trong B2B không hiệu quả.
D. Influencer marketing trong B2B dễ dàng đo lường hơn.

18. Trong marketing B2B, 'omnichannel marketing' có nghĩa là gì?

A. Chỉ sử dụng một kênh marketing duy nhất.
B. Cung cấp trải nghiệm liền mạch và nhất quán cho khách hàng trên tất cả các kênh marketing.
C. Chỉ tập trung vào marketing trực tuyến.
D. Chỉ tập trung vào marketing truyền thống.

19. Đâu là một phương pháp hiệu quả để đo lường ROI (Return on Investment) của một chiến dịch content marketing B2B?

A. Theo dõi số lượng người xem trang web.
B. Theo dõi số lượng 'share' trên mạng xã hội.
C. Theo dõi số lượng 'lead' được tạo ra và doanh thu từ những 'lead' đó.
D. Theo dõi số lượng từ khóa được xếp hạng cao trên Google.

20. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc sử dụng 'marketing automation' trong B2B?

A. Giảm chi phí thuê nhân viên marketing.
B. Tăng cường khả năng cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và nuôi dưỡng 'lead' hiệu quả hơn.
C. Tạo ra nhiều nội dung marketing hơn trong thời gian ngắn.
D. Đảm bảo rằng tất cả email đều được gửi đi đúng giờ.

21. Đâu là kênh marketing trực tuyến hiệu quả nhất để tạo 'lead' chất lượng cao trong lĩnh vực B2B?

A. Quảng cáo trên TikTok.
B. Email marketing và nội dung chuyên sâu (whitepapers, ebooks).
C. Banner quảng cáo trên các trang tin tức giải trí.
D. Influencer marketing tập trung vào đối tượng người tiêu dùng cá nhân.

22. Trong marketing B2B, 'account segmentation' (phân khúc tài khoản) là gì?

A. Việc chia nhỏ khách hàng thành các nhóm dựa trên đặc điểm chung để cá nhân hóa chiến lược tiếp cận.
B. Việc phân tích tài chính của khách hàng.
C. Việc quản lý tài khoản ngân hàng của công ty.
D. Việc tạo báo cáo tài chính.

23. Điều gì KHÔNG nên được ưu tiên trong việc xây dựng nội dung cho website B2B?

A. Tính chuyên môn và độ sâu của thông tin.
B. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật phức tạp và thuật ngữ chuyên ngành.
C. Tính hữu ích và giải quyết vấn đề cho khách hàng.
D. Tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm (SEO).

24. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp B2B xây dựng 'thought leadership' hiệu quả nhất?

A. Tổ chức các buổi hòa nhạc miễn phí cho nhân viên và khách hàng.
B. Xuất bản nội dung chất lượng cao, chia sẻ kiến thức chuyên môn và quan điểm độc đáo về ngành.
C. Tặng quà khuyến mãi cho tất cả khách hàng tiềm năng.
D. Tổ chức các cuộc thi trên mạng xã hội với giải thưởng giá trị thấp.

25. Trong marketing B2B, chiến lược 'Account-Based Marketing' (ABM) tập trung chủ yếu vào:

A. Tiếp cận hàng loạt khách hàng tiềm năng với thông điệp chung.
B. Xây dựng mối quan hệ cá nhân hóa với các tài khoản khách hàng mục tiêu có giá trị cao.
C. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội.
D. Phát triển sản phẩm mới dựa trên phản hồi từ thị trường đại chúng.

26. Trong marketing B2B, 'social proof' (bằng chứng xã hội) có thể được thể hiện qua hình thức nào?

A. Giá cả thấp hơn đối thủ cạnh tranh.
B. Chứng chỉ, giải thưởng, đánh giá của khách hàng và case studies.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. Chính sách hoàn tiền linh hoạt.

27. Chỉ số 'Customer Lifetime Value' (CLTV) có ý nghĩa gì trong marketing B2B?

A. Tổng doanh thu dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại trong suốt mối quan hệ với doanh nghiệp.
B. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
C. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.

28. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo B2B trên LinkedIn?

A. Số lượng 'lead' được tạo ra.
B. Chi phí trên mỗi 'lead' (Cost per Lead).
C. Tỷ lệ chuyển đổi từ 'lead' sang khách hàng.
D. Số lượng 'like' và bình luận trên bài viết.

29. Trong marketing B2B, 'brand advocacy' (ủng hộ thương hiệu) là gì?

A. Việc thuê người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm.
B. Việc khách hàng tự nguyện giới thiệu và ủng hộ thương hiệu của bạn.
C. Việc mua quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
D. Việc giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.

30. Đâu là thách thức lớn nhất khi triển khai marketing B2B trên mạng xã hội?

A. Chi phí quảng cáo quá cao.
B. Khó khăn trong việc đo lường ROI (Return on Investment).
C. Thiếu nhân sự có kỹ năng quản lý mạng xã hội.
D. Khó khăn trong việc tạo ra nội dung hấp dẫn và phù hợp với đối tượng mục tiêu.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing B2B - Bộ số 5

1. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của marketing B2B?

2 / 30

2. Trong marketing B2B, 'webinar' (hội thảo trực tuyến) thường được sử dụng để:

3 / 30

3. Trong marketing B2B, 'chatbot' có thể được sử dụng để làm gì?

4 / 30

4. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng B2B?

5 / 30

5. Trong bối cảnh marketing B2B, thuật ngữ 'funnel' (phễu) dùng để mô tả điều gì?

6 / 30

6. Đâu là một ví dụ về 'direct marketing' trong B2B?

7 / 30

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chính của chu kỳ bán hàng B2B điển hình?

8 / 30

8. Trong marketing B2B, 'content syndication' là gì?

9 / 30

9. Đâu là một chiến lược hiệu quả để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi từ 'lead' sang khách hàng trong B2B?

10 / 30

10. Trong marketing B2B, 'lead scoring' được sử dụng để làm gì?

11 / 30

11. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng video marketing trong B2B?

12 / 30

12. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch email marketing B2B, chỉ số 'click-through rate' (CTR) cho biết điều gì?

13 / 30

13. Trong marketing B2B, 'brand awareness' (nhận diện thương hiệu) có vai trò gì?

14 / 30

14. Đâu là một chiến lược hiệu quả để thu hút khách hàng B2B tham gia vào các sự kiện trực tuyến?

15 / 30

15. Đâu là một phương pháp hiệu quả để nghiên cứu thị trường B2B?

16 / 30

16. Trong bối cảnh marketing B2B, 'Sales Enablement' có vai trò gì?

17 / 30

17. Trong marketing B2B, 'influencer marketing' khác biệt như thế nào so với B2C?

18 / 30

18. Trong marketing B2B, 'omnichannel marketing' có nghĩa là gì?

19 / 30

19. Đâu là một phương pháp hiệu quả để đo lường ROI (Return on Investment) của một chiến dịch content marketing B2B?

20 / 30

20. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc sử dụng 'marketing automation' trong B2B?

21 / 30

21. Đâu là kênh marketing trực tuyến hiệu quả nhất để tạo 'lead' chất lượng cao trong lĩnh vực B2B?

22 / 30

22. Trong marketing B2B, 'account segmentation' (phân khúc tài khoản) là gì?

23 / 30

23. Điều gì KHÔNG nên được ưu tiên trong việc xây dựng nội dung cho website B2B?

24 / 30

24. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp B2B xây dựng 'thought leadership' hiệu quả nhất?

25 / 30

25. Trong marketing B2B, chiến lược 'Account-Based Marketing' (ABM) tập trung chủ yếu vào:

26 / 30

26. Trong marketing B2B, 'social proof' (bằng chứng xã hội) có thể được thể hiện qua hình thức nào?

27 / 30

27. Chỉ số 'Customer Lifetime Value' (CLTV) có ý nghĩa gì trong marketing B2B?

28 / 30

28. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo B2B trên LinkedIn?

29 / 30

29. Trong marketing B2B, 'brand advocacy' (ủng hộ thương hiệu) là gì?

30 / 30

30. Đâu là thách thức lớn nhất khi triển khai marketing B2B trên mạng xã hội?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề