Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing B2B – Bộ số 5

8

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm marketing b2b

Bộ 5 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing B2B (Có đáp án)

Bộ 5 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing B2B (Có đáp án) bao gồm nhiều câu hỏi về Marketing B2B (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Hình thức quảng cáo trực tuyến nào thường hiệu quả nhất trong marketing B2B?

A. Quảng cáo banner trên các trang web giải trí.
B. Quảng cáo tìm kiếm (search ads) trên Google và các công cụ tìm kiếm khác.
C. Quảng cáo trên mạng xã hội nhắm mục tiêu đến đối tượng người tiêu dùng cá nhân.
D. Quảng cáo video trên YouTube với nội dung hài hước.

2. Đâu là sự khác biệt chính giữa marketing B2B và marketing B2C?

A. B2B tập trung vào cảm xúc, trong khi B2C tập trung vào lý trí.
B. B2B có chu kỳ bán hàng ngắn hơn B2C.
C. B2B tập trung vào xây dựng mối quan hệ, trong khi B2C tập trung vào giao dịch.
D. B2B sử dụng nhiều kênh truyền thông đại chúng hơn B2C.

3. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng CRM (Customer Relationship Management) trong marketing B2B?

A. Giúp doanh nghiệp quản lý mối quan hệ với khách hàng hiệu quả hơn, cải thiện dịch vụ khách hàng và tăng doanh số bán hàng.
B. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí marketing.
C. Giúp doanh nghiệp tự động hóa hoàn toàn các hoạt động marketing.
D. Giúp doanh nghiệp tạo ra các sản phẩm mới.

4. Chiến lược marketing B2B nào tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng?

A. Marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing).
B. Marketing nội dung (content marketing).
C. Marketing trực tiếp (direct marketing).
D. Marketing du kích (guerrilla marketing).

5. Trong marketing B2B, thuật ngữ 'social selling' đề cập đến điều gì?

A. Bán sản phẩm trực tiếp trên mạng xã hội.
B. Sử dụng mạng xã hội để xây dựng mối quan hệ, tìm kiếm khách hàng tiềm năng và chia sẻ thông tin giá trị.
C. Tổ chức các cuộc thi trên mạng xã hội để tăng doanh số bán hàng.
D. Sử dụng mạng xã hội để quảng cáo sản phẩm một cách rầm rộ.

6. Trong marketing B2B, 'buyer persona' là gì?

A. Một bản mô tả chi tiết về khách hàng lý tưởng, bao gồm thông tin về nhân khẩu học, hành vi, mục tiêu và thách thức của họ.
B. Một chương trình khuyến mãi đặc biệt dành cho khách hàng mới.
C. Một công cụ để theo dõi hiệu quả của các chiến dịch marketing.
D. Một loại hình quảng cáo trực tuyến.

7. Trong marketing B2B, việc đo lường ROI (Return on Investment) có tầm quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng, vì marketing là một khoản chi phí không thể đo lường được.
B. Quan trọng, vì nó giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.
C. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.
D. Chỉ quan trọng đối với các chiến dịch marketing trực tuyến.

8. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp B2B theo dõi và phân tích hành vi của khách hàng trên website?

A. Máy tính cá nhân.
B. Google Analytics.
C. Điện thoại di động.
D. Máy in.

9. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây quan trọng nhất để đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing B2B?

A. Số lượng email được gửi đi.
B. Tỷ lệ mở email (open rate) và tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate).
C. Số lượng người hủy đăng ký nhận email.
D. Thiết kế email đẹp mắt và chuyên nghiệp.

10. Trong marketing B2B, điều gì quan trọng nhất: xây dựng thương hiệu hay tạo ra khách hàng tiềm năng?

A. Xây dựng thương hiệu, vì nó tạo ra sự tin tưởng và uy tín.
B. Tạo ra khách hàng tiềm năng, vì nó mang lại doanh thu trực tiếp.
C. Cả hai đều quan trọng như nhau và cần được thực hiện song song.
D. Không có yếu tố nào quan trọng.

11. Kênh marketing nào sau đây thường được sử dụng nhiều nhất trong B2B để tạo khách hàng tiềm năng?

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Mạng xã hội (đặc biệt là LinkedIn).
C. Quảng cáo trên radio.
D. Tờ rơi và quảng cáo trên báo in.

12. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing B2B, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?

A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Doanh thu và lợi nhuận mà chiến dịch tạo ra.
C. Thiết kế quảng cáo đẹp mắt.
D. Số lượng bài báo viết về doanh nghiệp.

13. Trong marketing B2B, 'account-based marketing' (ABM) là gì?

A. Chiến lược marketing tập trung vào việc tiếp cận số lượng lớn khách hàng tiềm năng.
B. Chiến lược marketing tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với một số lượng nhỏ các tài khoản khách hàng mục tiêu có giá trị cao.
C. Chiến lược marketing tập trung vào việc tối ưu hóa chi phí quảng cáo.
D. Chiến lược marketing tập trung vào việc sử dụng các kênh truyền thông đại chúng.

14. Đâu là một thách thức lớn mà các marketer B2B thường phải đối mặt?

A. Thiếu ngân sách marketing.
B. Chu kỳ bán hàng dài và phức tạp.
C. Dễ dàng tìm kiếm khách hàng tiềm năng.
D. Dễ dàng đo lường hiệu quả marketing.

15. Đâu là sự khác biệt chính giữa marketing inbound và marketing outbound trong B2B?

A. Inbound marketing tập trung vào việc chủ động tiếp cận khách hàng, trong khi outbound marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng đến với doanh nghiệp.
B. Inbound marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng đến với doanh nghiệp, trong khi outbound marketing tập trung vào việc chủ động tiếp cận khách hàng.
C. Inbound marketing tốn kém hơn outbound marketing.
D. Outbound marketing hiệu quả hơn inbound marketing.

16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tin cậy với khách hàng B2B?

A. Thường xuyên tặng quà cho khách hàng.
B. Luôn giữ lời hứa và cung cấp sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao.
C. Tổ chức các sự kiện hoành tráng.
D. Có mối quan hệ cá nhân với các lãnh đạo cấp cao của khách hàng.

17. Loại nội dung nào sau đây thường hiệu quả nhất trong marketing nội dung B2B?

A. Video hài hước và giải trí.
B. Bài viết blog chia sẻ kiến thức chuyên sâu và nghiên cứu trường hợp.
C. Hình ảnh bắt mắt và quảng cáo sản phẩm trực tiếp.
D. Cuộc thi trên mạng xã hội với giải thưởng hấp dẫn.

18. Trong marketing B2B, việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng có ý nghĩa gì?

A. Không có ý nghĩa gì.
B. Tạo ra các thông điệp và ưu đãi phù hợp với nhu cầu và sở thích riêng của từng khách hàng.
C. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn.
D. Chỉ làm tăng chi phí marketing.

19. Trong marketing B2B, việc tham gia các triển lãm thương mại có lợi ích gì?

A. Chỉ tốn kém và không mang lại hiệu quả.
B. Giúp doanh nghiệp gặp gỡ trực tiếp khách hàng tiềm năng, giới thiệu sản phẩm/dịch vụ và xây dựng mối quan hệ.
C. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn.
D. Chỉ giúp doanh nghiệp quảng bá thương hiệu một cách thụ động.

20. Trong bối cảnh marketing B2B, 'lead nurturing' có nghĩa là gì?

A. Quá trình loại bỏ các khách hàng tiềm năng không phù hợp.
B. Quá trình xây dựng mối quan hệ và cung cấp thông tin giá trị cho khách hàng tiềm năng để chuyển đổi họ thành khách hàng thực sự.
C. Quá trình liên tục giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới.
D. Quá trình tập trung vào việc bán hàng nhanh chóng mà không cần quan tâm đến nhu cầu của khách hàng.

21. Trong marketing B2B, 'thought leadership' là gì?

A. Một chiến lược để giảm giá sản phẩm.
B. Một chiến lược để trở thành người dẫn đầu trong ngành bằng cách chia sẻ kiến thức chuyên môn sâu sắc và cung cấp các giải pháp sáng tạo.
C. Một chiến lược để quảng cáo sản phẩm một cách rầm rộ.
D. Một chiến lược để thu hút nhiều khách hàng tiềm năng nhất có thể.

22. Trong marketing B2B, việc sử dụng case study (nghiên cứu điển hình) có tác dụng gì?

A. Không có tác dụng gì.
B. Giúp chứng minh giá trị và hiệu quả của sản phẩm/dịch vụ thông qua các câu chuyện thành công thực tế.
C. Chỉ giúp doanh nghiệp quảng bá thương hiệu.
D. Chỉ giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng mới.

23. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng uy tín cho thương hiệu B2B?

A. Chiến dịch quảng cáo sáng tạo và độc đáo.
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ vượt trội và sự hài lòng của khách hàng.
C. Giá cả thấp hơn đối thủ cạnh tranh.
D. Số lượng nhân viên lớn và văn phòng đẹp.

24. Đâu là một ví dụ về chiến lược marketing B2B tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài?

A. Gửi email spam hàng loạt.
B. Tổ chức các buổi hội thảo và webinar chia sẻ kiến thức chuyên môn.
C. Liên tục giảm giá sản phẩm.
D. Quảng cáo trên các trang web không liên quan.

25. Trong marketing B2B, 'marketing automation' là gì?

A. Quá trình tự động hóa các hoạt động sản xuất.
B. Quá trình sử dụng phần mềm để tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại, như gửi email, quản lý khách hàng tiềm năng và theo dõi hiệu quả chiến dịch.
C. Quá trình thay thế nhân viên marketing bằng robot.
D. Quá trình tạo ra nội dung marketing tự động.

26. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng LinkedIn trong marketing B2B?

A. Tiếp cận đối tượng khách hàng trẻ tuổi và năng động.
B. Xây dựng mối quan hệ với các chuyên gia trong ngành và tìm kiếm khách hàng tiềm năng.
C. Quảng bá sản phẩm/dịch vụ một cách nhanh chóng và hiệu quả.
D. Tạo ra nội dung lan truyền (viral) và thu hút sự chú ý.

27. Trong marketing B2B, điều gì quan trọng hơn: số lượng khách hàng tiềm năng hay chất lượng khách hàng tiềm năng?

A. Số lượng khách hàng tiềm năng, vì nó tạo ra nhiều cơ hội bán hàng hơn.
B. Chất lượng khách hàng tiềm năng, vì nó làm tăng khả năng chuyển đổi thành khách hàng thực sự.
C. Cả hai đều quan trọng như nhau.
D. Không có yếu tố nào quan trọng.

28. Trong marketing B2B, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ ổn định và đáng tin cậy.
C. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
D. Số lượng nhân viên bán hàng đông đảo.

29. Đâu là xu hướng marketing B2B quan trọng nhất trong năm 2024?

A. Sử dụng quảng cáo trên báo in truyền thống.
B. Tập trung vào trải nghiệm khách hàng (customer experience) được cá nhân hóa.
C. Giảm thiểu chi phí marketing bằng mọi giá.
D. Bỏ qua việc đo lường hiệu quả marketing.

30. Trong marketing B2B, 'sales enablement' là gì?

A. Quá trình tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng.
B. Quá trình cung cấp cho đội ngũ bán hàng các công cụ, tài liệu và thông tin cần thiết để bán hàng hiệu quả hơn.
C. Quá trình giảm giá sản phẩm để thúc đẩy doanh số bán hàng.
D. Quá trình tự động hóa các hoạt động marketing.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing B2B - Bộ số 2

1. Hình thức quảng cáo trực tuyến nào thường hiệu quả nhất trong marketing B2B?

2 / 30

2. Đâu là sự khác biệt chính giữa marketing B2B và marketing B2C?

3 / 30

3. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng CRM (Customer Relationship Management) trong marketing B2B?

4 / 30

4. Chiến lược marketing B2B nào tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng?

5 / 30

5. Trong marketing B2B, thuật ngữ 'social selling' đề cập đến điều gì?

6 / 30

6. Trong marketing B2B, 'buyer persona' là gì?

7 / 30

7. Trong marketing B2B, việc đo lường ROI (Return on Investment) có tầm quan trọng như thế nào?

8 / 30

9 / 30

9. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây quan trọng nhất để đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing B2B?

10 / 30

10. Trong marketing B2B, điều gì quan trọng nhất: xây dựng thương hiệu hay tạo ra khách hàng tiềm năng?

11 / 30

11. Kênh marketing nào sau đây thường được sử dụng nhiều nhất trong B2B để tạo khách hàng tiềm năng?

12 / 30

12. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing B2B, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?

13 / 30

13. Trong marketing B2B, 'account-based marketing' (ABM) là gì?

14 / 30

14. Đâu là một thách thức lớn mà các marketer B2B thường phải đối mặt?

15 / 30

15. Đâu là sự khác biệt chính giữa marketing inbound và marketing outbound trong B2B?

16 / 30

16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tin cậy với khách hàng B2B?

17 / 30

17. Loại nội dung nào sau đây thường hiệu quả nhất trong marketing nội dung B2B?

18 / 30

18. Trong marketing B2B, việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng có ý nghĩa gì?

19 / 30

19. Trong marketing B2B, việc tham gia các triển lãm thương mại có lợi ích gì?

20 / 30

20. Trong bối cảnh marketing B2B, 'lead nurturing' có nghĩa là gì?

21 / 30

21. Trong marketing B2B, 'thought leadership' là gì?

22 / 30

22. Trong marketing B2B, việc sử dụng case study (nghiên cứu điển hình) có tác dụng gì?

23 / 30

23. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng uy tín cho thương hiệu B2B?

24 / 30

24. Đâu là một ví dụ về chiến lược marketing B2B tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài?

25 / 30

25. Trong marketing B2B, 'marketing automation' là gì?

26 / 30

26. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng LinkedIn trong marketing B2B?

27 / 30

27. Trong marketing B2B, điều gì quan trọng hơn: số lượng khách hàng tiềm năng hay chất lượng khách hàng tiềm năng?

28 / 30

28. Trong marketing B2B, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

29 / 30

29. Đâu là xu hướng marketing B2B quan trọng nhất trong năm 2024?

30 / 30

30. Trong marketing B2B, 'sales enablement' là gì?

5/5 - (1 bình chọn)

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề