Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing B2B – Bộ số 6

Trắc nghiệm Marketing B2B

Ngày cập nhật: 09/12/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Xin chào bạn! Rất vui được gặp bạn tại bộ Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing B2B – Bộ số 6. Bạn sẽ tìm thấy nhiều nội dung trắc nghiệm thú vị để thử sức. Mời bạn chọn một trong các bộ câu hỏi bên dưới để tiến hành làm bài. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và có những trải nghiệm học tập bổ ích!

★★★★★
★★★★★
4.6/5 (161 đánh giá)

1. Đâu là một ví dụ về ‘value proposition’ mạnh mẽ trong B2B?

A. Sản phẩm của chúng tôi có giá rẻ nhất thị trường.
B. Chúng tôi là công ty hàng đầu trong ngành.
C. Chúng tôi giúp bạn tăng năng suất 30% và giảm chi phí 20%.
D. Sản phẩm của chúng tôi rất dễ sử dụng.

2. Đâu là một ví dụ về ‘social proof’ trong marketing B2B?

A. Một bài đăng trên mạng xã hội với nhiều lượt thích.
B. Một chứng nhận từ một tổ chức uy tín trong ngành.
C. Một quảng cáo trả tiền trên Google.
D. Một email chào hàng cá nhân hóa.

3. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông lại quan trọng trong B2B marketing?

A. Giúp tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Giúp lan tỏa thông điệp và xây dựng uy tín thương hiệu.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.

4. Đâu là một thách thức lớn trong việc đo lường ROI (Return on Investment) của marketing B2B?

A. Khó khăn trong việc theo dõi chi phí marketing.
B. Quy trình bán hàng B2B thường kéo dài và phức tạp.
C. Thiếu công cụ phân tích dữ liệu.
D. Khách hàng B2B không quan tâm đến ROI.

5. Trong B2B marketing, điều gì tạo nên một email chào hàng (cold email) hiệu quả?

A. Email dài dòng, giới thiệu chi tiết về công ty.
B. Email tập trung vào lợi ích và giải pháp cụ thể cho khách hàng, cá nhân hóa và có lời kêu gọi hành động rõ ràng.
C. Email spam hàng loạt cho nhiều người.
D. Email không có chủ đề.

6. Tại sao việc xây dựng cộng đồng trực tuyến lại quan trọng trong B2B marketing?

A. Giúp tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Tạo ra một không gian để khách hàng tương tác, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi lẫn nhau.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.

7. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng LinkedIn trong marketing B2B?

A. Tiếp cận đối tượng khách hàng trẻ tuổi.
B. Xây dựng thương hiệu cá nhân cho nhân viên.
C. Tìm kiếm và kết nối với các chuyên gia và nhà quản lý trong ngành.
D. Tăng lượng truy cập website từ các thiết bị di động.

8. Tại sao việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng lại quan trọng trong B2B marketing?

A. Giúp khách hàng cảm thấy vui vẻ hơn.
B. Tăng khả năng khách hàng tiềm năng chuyển đổi thành khách hàng trả tiền.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tạo ra nhiều tương tác trên mạng xã hội.

9. Trong B2B marketing, điều gì tạo nên một chiến dịch quảng cáo trả tiền (PPC) thành công?

A. Sử dụng nhiều từ khóa không liên quan.
B. Nhắm mục tiêu chính xác, sử dụng từ khóa phù hợp và tạo quảng cáo hấp dẫn.
C. Chi tiêu nhiều tiền nhất có thể.
D. Không theo dõi và tối ưu hóa chiến dịch.

10. Trong B2B marketing, điều gì tạo nên một chiến lược marketing đa kênh (omnichannel) thành công?

A. Sử dụng tất cả các kênh marketing một cách rời rạc.
B. Tạo ra trải nghiệm liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh.
C. Tập trung vào một kênh marketing duy nhất.
D. Không theo dõi và tối ưu hóa hiệu quả của các kênh.

11. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng influencer marketing hiệu quả trong B2B?

A. Mời một người nổi tiếng quảng cáo sản phẩm.
B. Hợp tác với một chuyên gia trong ngành để tạo nội dung giá trị và chia sẻ kiến thức.
C. Mua lượt thích và theo dõi trên mạng xã hội.
D. Sử dụng influencer để spam tin nhắn quảng cáo.

12. Loại nội dung nào sau đây thường hiệu quả nhất trong marketing B2B?

A. Video hài hước và giải trí.
B. Bài viết blog chuyên sâu, case study và whitepaper.
C. Hình ảnh sản phẩm đẹp mắt.
D. Thông tin khuyến mãi giảm giá.

13. Trong B2B marketing, điều gì tạo nên một case study thành công?

A. Thiết kế đẹp mắt và nhiều hình ảnh.
B. Nội dung tập trung vào vấn đề khách hàng gặp phải, giải pháp đã triển khai và kết quả đạt được.
C. Thông tin chi tiết về sản phẩm và công nghệ.
D. Lời chứng thực từ một người nổi tiếng.

14. Trong marketing B2B, đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với khách hàng tiềm năng?

A. Tần suất quảng cáo dày đặc trên mọi kênh.
B. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
C. Cung cấp thông tin giá trị, chuyên sâu và hữu ích.
D. Cam kết hoàn tiền vô điều kiện nếu khách hàng không hài lòng.

15. Mục tiêu chính của content marketing trong B2B là gì?

A. Tăng nhanh số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Xây dựng nhận thức về thương hiệu và tạo ra khách hàng tiềm năng chất lượng.
C. Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
D. Giảm chi phí quảng cáo.

16. Trong B2B, ‘marketing automation’ được sử dụng chủ yếu để làm gì?

A. Tự động tạo nội dung marketing.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
C. Tự động spam email cho khách hàng tiềm năng.
D. Tự động tạo báo cáo marketing.

17. Trong B2B marketing, ‘lead magnet’ thường được sử dụng để làm gì?

A. Thu hút sự chú ý của đối thủ cạnh tranh.
B. Tạo ra doanh thu ngay lập tức.
C. Thu thập thông tin liên hệ của khách hàng tiềm năng.
D. Giảm chi phí quảng cáo.

18. Đâu là sự khác biệt chính giữa marketing B2B và marketing B2C?

A. B2B tập trung vào cảm xúc, B2C tập trung vào lý trí.
B. B2B tập trung vào xây dựng mối quan hệ lâu dài, B2C tập trung vào giao dịch ngắn hạn.
C. B2B sử dụng nhiều quảng cáo truyền hình hơn, B2C sử dụng quảng cáo trực tuyến hơn.
D. B2B có quy trình mua hàng đơn giản hơn, B2C có quy trình mua hàng phức tạp hơn.

19. Đâu là một chiến thuật hiệu quả để nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng (lead nurturing) trong B2B?

A. Gửi email hàng ngày với thông tin sản phẩm.
B. Cung cấp nội dung giá trị, phù hợp với từng giai đoạn trong hành trình mua hàng.
C. Gọi điện thoại liên tục để chào hàng.
D. Thêm khách hàng tiềm năng vào danh sách email spam.

20. Trong marketing B2B, điều gì quan trọng nhất khi lựa chọn kênh truyền thông?

A. Sử dụng tất cả các kênh có thể.
B. Chọn kênh có chi phí thấp nhất.
C. Chọn kênh mà đối tượng mục tiêu của bạn thường xuyên sử dụng.
D. Chọn kênh phổ biến nhất trên thị trường.

21. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của chiến dịch email marketing B2B?

A. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
D. Số lượng người theo dõi trên Instagram.

22. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một chiến lược SEO thành công trong B2B?

A. Nhồi nhét từ khóa vào nội dung.
B. Xây dựng liên kết từ các trang web không liên quan.
C. Tạo nội dung chất lượng cao, tập trung vào giải quyết vấn đề của khách hàng.
D. Sử dụng các kỹ thuật SEO mũ đen.

23. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng chatbot hiệu quả trong B2B marketing?

A. Chatbot trả lời các câu hỏi chung chung về công ty.
B. Chatbot thu thập thông tin khách hàng tiềm năng và định tuyến họ đến đúng bộ phận.
C. Chatbot spam tin nhắn quảng cáo cho người dùng.
D. Chatbot thay thế hoàn toàn nhân viên hỗ trợ khách hàng.

24. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng webinar hiệu quả trong B2B marketing?

A. Webinar giới thiệu sản phẩm mới một cách sơ sài.
B. Webinar cung cấp thông tin giá trị, giải quyết vấn đề cụ thể và tương tác trực tiếp với khán giả.
C. Webinar chỉ tập trung vào quảng cáo sản phẩm.
D. Webinar không có phần hỏi đáp.

25. Trong bối cảnh B2B, điều gì tạo nên một landing page hiệu quả?

A. Thiết kế bắt mắt và nhiều hiệu ứng động.
B. Nội dung tập trung vào lợi ích và giải pháp cụ thể cho khách hàng.
C. Quá nhiều thông tin chi tiết về sản phẩm.
D. Form đăng ký phức tạp với nhiều trường thông tin.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình mua hàng B2B điển hình?

A. Nhận thức về nhu cầu (Awareness).
B. Đánh giá các lựa chọn (Evaluation).
C. Quyết định mua hàng (Purchase).
D. Mua hàng bốc đồng (Impulse Purchase).

27. Tại sao việc đo lường và phân tích dữ liệu lại quan trọng trong B2B marketing?

A. Giúp tạo ra các báo cáo đẹp mắt.
B. Giúp đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng và tối ưu hóa chiến lược marketing.
C. Giúp tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Giúp giảm chi phí marketing.

28. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng video marketing hiệu quả trong B2B?

A. Video quảng cáo sản phẩm một cách nhàm chán.
B. Video giải thích vấn đề phức tạp một cách dễ hiểu, cung cấp hướng dẫn và chia sẻ kiến thức.
C. Video chỉ tập trung vào bán hàng.
D. Video không có giá trị cho người xem.

29. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên LinkedIn, KPI nào sau đây quan trọng nhất?

A. Số lượng người thích trang.
B. Số lượng bình luận.
C. Số lượng khách hàng tiềm năng chất lượng được tạo ra.
D. Số lượng chia sẻ.

30. Chiến lược ‘Account-Based Marketing’ (ABM) tập trung vào điều gì?

A. Tiếp cận đại trà tất cả các khách hàng tiềm năng trên thị trường.
B. Xây dựng mối quan hệ cá nhân hóa với từng tài khoản khách hàng mục tiêu.
C. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trên các kênh truyền thông.
D. Tăng cường sự hiện diện trên mạng xã hội.

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing B2B - Bộ số 4
Xem thêm:  Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing B2B – Bộ số 13

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề