Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing B2B – Bộ số 8

Trắc nghiệm Marketing B2B

Ngày cập nhật: 09/12/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Xin chào bạn! Rất vui được gặp bạn tại bộ Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing B2B – Bộ số 8. Bạn sẽ tìm thấy nhiều nội dung trắc nghiệm thú vị để thử sức. Mời bạn chọn một trong các bộ câu hỏi bên dưới để tiến hành làm bài. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và có những trải nghiệm học tập bổ ích!

★★★★★
★★★★★
4.6/5 (183 đánh giá)

1. Tại sao việc đo lường và phân tích dữ liệu lại quan trọng trong marketing B2B?

A. Để tăng số lượng nhân viên marketing.
B. Để cải thiện giao diện website.
C. Để hiểu rõ hơn về hành vi khách hàng, tối ưu hóa chiến dịch và chứng minh ROI.
D. Để giảm chi phí marketing.

2. Đâu là một xu hướng marketing B2B quan trọng hiện nay?

A. Sử dụng quảng cáo trên báo giấy.
B. Tập trung vào marketing truyền miệng.
C. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI).
D. Giảm thiểu chi phí marketing.

3. Một công ty B2B muốn tăng nhận diện thương hiệu (brand awareness) nên tập trung vào hoạt động nào?

A. Giảm giá sản phẩm.
B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
C. Tạo ra nội dung chất lượng cao và chia sẻ trên các kênh truyền thông phù hợp.
D. Tuyển dụng thêm nhân viên bán hàng.

4. Khi xây dựng chiến lược nội dung cho B2B, bạn nên bắt đầu từ đâu?

A. Tìm kiếm các từ khóa phổ biến.
B. Xác định rõ đối tượng mục tiêu và nhu cầu của họ.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Lựa chọn các kênh truyền thông phù hợp.

5. Trong bối cảnh B2B, ‘content syndication’ nghĩa là gì?

A. Việc tạo ra nội dung hoàn toàn mới.
B. Việc phân phối lại nội dung đã tạo ra trên các nền tảng khác nhau để tiếp cận đối tượng rộng hơn.
C. Việc quản lý nội dung trên website.
D. Việc sử dụng nội dung do người dùng tạo ra.

6. Hình thức nội dung nào sau đây thường được sử dụng nhiều nhất trong marketing B2B?

A. Video ngắn trên TikTok.
B. Bài đăng trên Instagram.
C. Bài viết blog, ebook, whitepaper.
D. Quảng cáo trên Facebook.

7. Trong marketing B2B, ‘account intelligence’ là gì?

A. Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo để tạo ra nội dung marketing.
B. Việc thu thập và phân tích thông tin chi tiết về các tài khoản mục tiêu để cá nhân hóa các chiến dịch marketing và bán hàng.
C. Việc sử dụng các công cụ theo dõi đối thủ cạnh tranh.
D. Việc xây dựng mối quan hệ với các nhà báo.

8. Trong B2B, ‘sales enablement’ là gì?

A. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Quy trình cung cấp cho đội ngũ bán hàng các công cụ, tài liệu và kiến thức cần thiết để tăng hiệu quả bán hàng.
C. Chiến lược giảm giá để thu hút khách hàng mới.
D. Chương trình đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên.

9. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng nội dung cho đối tượng B2B?

A. Tính giải trí và hài hước.
B. Tính thẩm mỹ và thiết kế bắt mắt.
C. Tính chuyên môn, cung cấp giá trị và giải quyết vấn đề cụ thể.
D. Tính lan truyền và khả năng tạo ra hiệu ứng viral.

10. Khi đo lường ROI (Return on Investment) của một chiến dịch marketing B2B, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

A. Số lượng hiển thị quảng cáo.
B. Doanh thu tăng thêm từ chiến dịch so với chi phí đầu tư.
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Số lượng khách hàng tiềm năng (lead) được tạo ra.

11. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng tự động hóa marketing (marketing automation) trong B2B?

A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Tăng cường khả năng cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa hiệu quả các chiến dịch.
C. Cải thiện quy trình quản lý kho hàng.
D. Nâng cao hiệu suất làm việc của bộ phận kế toán.

12. Trong marketing B2B, phương pháp ‘influencer marketing’ hiệu quả nhất khi nào?

A. Khi hợp tác với những người nổi tiếng không liên quan đến ngành.
B. Khi hợp tác với các chuyên gia hoặc người có ảnh hưởng trong ngành liên quan.
C. Khi chỉ tập trung vào số lượng người theo dõi của influencer.
D. Khi không cần đo lường kết quả.

13. Trong bối cảnh marketing B2B, ‘demand generation’ là gì?

A. Việc tạo ra nhu cầu giả tạo cho sản phẩm/dịch vụ.
B. Việc tạo ra sự quan tâm và nhu cầu thực sự đối với sản phẩm/dịch vụ thông qua các hoạt động marketing.
C. Việc giảm giá sản phẩm để kích cầu.
D. Việc thuê ngoài các hoạt động marketing.

14. Mục tiêu chính của việc sử dụng ‘case study’ trong marketing B2B là gì?

A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Cung cấp bằng chứng cụ thể về giá trị và hiệu quả của sản phẩm/dịch vụ.
C. Tạo ra các bài viết có tính lan truyền cao.
D. Giới thiệu về lịch sử hình thành và phát triển của công ty.

15. Đâu là một lợi ích của việc tham gia các triển lãm thương mại (trade show) trong marketing B2B?

A. Tiếp cận trực tiếp với khách hàng tiềm năng và xây dựng mối quan hệ.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Tăng số lượng nhân viên bán hàng.
D. Cải thiện quy trình sản xuất.

16. Điều gì tạo nên sự khác biệt giữa marketing B2B và marketing B2C?

A. B2B tập trung vào cảm xúc, B2C tập trung vào lý trí.
B. B2B có chu kỳ bán hàng dài hơn và quy trình ra quyết định phức tạp hơn.
C. B2C sử dụng các kênh truyền thông truyền thống, B2B sử dụng các kênh truyền thông số.
D. B2B không cần xây dựng thương hiệu.

17. Trong marketing B2B, thuật ngữ ‘marketing qualified lead’ (MQL) dùng để chỉ điều gì?

A. Khách hàng tiềm năng đã mua sản phẩm/dịch vụ.
B. Khách hàng tiềm năng đã được bộ phận marketing đánh giá là có khả năng trở thành khách hàng thực sự.
C. Khách hàng tiềm năng đã liên hệ trực tiếp với bộ phận bán hàng.
D. Khách hàng tiềm năng chưa từng tương tác với công ty.

18. Trong bối cảnh marketing B2B, ‘thought leadership’ có nghĩa là gì?

A. Việc sử dụng các công cụ tự động hóa marketing.
B. Việc xây dựng thương hiệu cá nhân cho các CEO.
C. Việc khẳng định vị thế dẫn đầu trong ngành thông qua việc chia sẻ kiến thức chuyên sâu và tầm nhìn chiến lược.
D. Việc tổ chức các sự kiện hội thảo quy mô lớn.

19. Chiến lược nào sau đây giúp B2B tạo sự khác biệt so với đối thủ?

A. Bán sản phẩm với giá thấp nhất.
B. Tập trung vào số lượng sản phẩm bán ra.
C. Xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược và cung cấp giải pháp toàn diện.
D. Sử dụng các chiến thuật marketing ngắn hạn.

20. Điều gì quan trọng nhất khi viết tiêu đề (headline) cho một bài viết blog B2B?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
B. Hứa hẹn những điều không thể thực hiện.
C. Ngắn gọn, rõ ràng và gợi sự tò mò.
D. Sử dụng các từ khóa không liên quan.

21. Trong marketing B2B, điều gì là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với khách hàng tiềm năng?

A. Tổ chức nhiều sự kiện quảng bá.
B. Cung cấp thông tin trung thực, minh bạch và nhất quán.
C. Hứa hẹn những điều không thể thực hiện.
D. Sử dụng các chiến thuật marketing gây sốc.

22. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing B2B?

A. Số lượng người theo dõi trên Instagram.
B. Tỷ lệ chuyển đổi từ email thành khách hàng tiềm năng (lead).
C. Số lượt thích trên Facebook.
D. Số lượng bình luận trên LinkedIn.

23. Trong marketing B2B, chiến lược ‘account-based marketing’ (ABM) tập trung chủ yếu vào điều gì?

A. Tiếp cận hàng loạt khách hàng tiềm năng với thông điệp chung.
B. Xây dựng mối quan hệ cá nhân với từng khách hàng cá nhân lẻ.
C. Tập trung nguồn lực vào một nhóm nhỏ các tài khoản mục tiêu có giá trị cao.
D. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trên các nền tảng truyền thông xã hội.

24. KPI nào sau đây quan trọng nhất để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên LinkedIn?

A. Số lượng bình luận.
B. Số lượng chia sẻ.
C. Tỷ lệ chuyển đổi từ quảng cáo thành lead hoặc khách hàng.
D. Số lượng lượt thích.

25. Trong marketing B2B, ‘social selling’ là gì?

A. Việc bán hàng trực tiếp trên mạng xã hội.
B. Việc sử dụng mạng xã hội để tìm kiếm, kết nối và xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng.
C. Việc quảng cáo sản phẩm/dịch vụ trên mạng xã hội.
D. Việc tổ chức các cuộc thi trên mạng xã hội.

26. Đâu là một thách thức lớn trong việc thực hiện marketing B2B quốc tế?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ, văn hóa và quy định pháp lý.
B. Chi phí vận chuyển hàng hóa.
C. Sự cạnh tranh từ các công ty B2C.
D. Sự thiếu hụt nhân tài marketing.

27. Khi lựa chọn phần mềm CRM cho công ty B2B, yếu tố nào quan trọng nhất?

A. Giá thành rẻ nhất.
B. Giao diện đẹp mắt.
C. Khả năng tích hợp với các hệ thống marketing và bán hàng khác, cũng như khả năng tùy chỉnh theo nhu cầu.
D. Số lượng tính năng nhiều nhất.

28. Kênh truyền thông nào sau đây thường hiệu quả nhất trong việc tiếp cận đối tượng B2B cấp cao (ví dụ: CEO, giám đốc)?

A. TikTok.
B. LinkedIn.
C. Instagram.
D. Snapchat.

29. Trong marketing B2B, thuật ngữ ‘lead nurturing’ đề cập đến điều gì?

A. Quá trình thu hút khách hàng tiềm năng thông qua quảng cáo trả phí.
B. Quá trình xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng tiềm năng thông qua việc cung cấp thông tin giá trị và phù hợp theo từng giai đoạn.
C. Quá trình bán hàng trực tiếp cho khách hàng tiềm năng.
D. Quá trình nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.

30. Trong marketing B2B, điều gì KHÔNG nên được ưu tiên trong giai đoạn đầu của việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng?

A. Hiểu rõ nhu cầu và thách thức của họ.
B. Cung cấp thông tin hữu ích và giá trị.
C. Tập trung vào việc bán sản phẩm/dịch vụ ngay lập tức.
D. Xây dựng lòng tin và sự tín nhiệm.

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing B2B – Bộ số 9
Xem thêm:  Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing B2B - Bộ số 4

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề