Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Brand – Bộ số 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing Brand

Bộ 3 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing online | Phần Marketing Brand

Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing Brand online số 3 bao gồm nhiều câu hỏi về Marketing Brand. Cùng rèn luyện kiến thức Marketing Brand online số 3 ngay nhé.

1. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc 'tái định vị thương hiệu' (brand repositioning)?

A. Thu hút phân khúc khách hàng mới.
B. Cải thiện hình ảnh thương hiệu đã lỗi thời hoặc tiêu cực.
C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh.
D. Tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.

2. Điều gì có thể được coi là 'khủng hoảng thương hiệu' (brand crisis)?

A. Ra mắt sản phẩm mới thành công vượt mong đợi.
B. Sự cố truyền thông tiêu cực hoặc bê bối ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu.
C. Tăng trưởng doanh số bán hàng chậm lại.
D. Thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu.

3. Trong marketing thương hiệu, 'brand archetype' (nguyên mẫu thương hiệu) được sử dụng để làm gì?

A. Thay thế cho logo và tên thương hiệu.
B. Xây dựng tính cách thương hiệu nhất quán và dễ dàng kết nối với khách hàng.
C. Giảm chi phí thiết kế bộ nhận diện thương hiệu.
D. Đo lường hiệu quả chiến dịch quảng cáo.

4. Trong quản trị thương hiệu, 'kiểm toán thương hiệu' (brand audit) được thực hiện để làm gì?

A. Tuyển dụng nhân viên mới cho bộ phận marketing.
B. Đánh giá toàn diện sức khỏe, hiệu quả và các khía cạnh khác của thương hiệu.
C. Thay đổi logo và màu sắc thương hiệu.
D. Chuẩn bị báo cáo tài chính cuối năm.

5. Trong marketing thương hiệu, 'định vị thương hiệu' (brand positioning) nghĩa là gì?

A. Vị trí địa lý của trụ sở công ty.
B. Cách thương hiệu được nhận thức và khác biệt so với đối thủ trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Thứ hạng của thương hiệu trên thị trường chứng khoán.
D. Số lượng sản phẩm mà thương hiệu cung cấp.

6. Tại sao việc 'bảo vệ thương hiệu' (brand protection) lại quan trọng?

A. Chỉ quan trọng đối với các thương hiệu lớn.
B. Để ngăn chặn hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ và duy trì giá trị thương hiệu.
C. Để tăng chi phí marketing.
D. Để giới hạn sự sáng tạo trong marketing.

7. Mối quan hệ giữa 'trải nghiệm thương hiệu' (brand experience) và 'lòng trung thành thương hiệu' (brand loyalty) là gì?

A. Trải nghiệm thương hiệu không ảnh hưởng đến lòng trung thành.
B. Trải nghiệm thương hiệu tích cực góp phần xây dựng lòng trung thành thương hiệu.
C. Lòng trung thành thương hiệu quyết định trải nghiệm thương hiệu.
D. Cả hai khái niệm này không liên quan đến nhau.

8. Trong xây dựng thương hiệu cá nhân (personal branding), yếu tố 'tính xác thực' (authenticity) có ý nghĩa như thế nào?

A. Không quan trọng bằng việc tạo dựng hình ảnh hoàn hảo.
B. Quan trọng nhất, vì giúp xây dựng lòng tin và sự kết nối thật sự với khán giả.
C. Chỉ cần thể hiện những mặt tốt đẹp của bản thân.
D. Không cần thiết nếu có kỹ năng giao tiếp tốt.

9. Trong marketing thương hiệu, 'storytelling' (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?

A. Thay thế cho các chiến dịch quảng cáo truyền thống.
B. Kết nối cảm xúc với khách hàng và truyền tải thông điệp thương hiệu một cách hấp dẫn.
C. Giảm chi phí sản xuất nội dung marketing.
D. Tạo ra các video quảng cáo viral.

10. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?

A. Dễ dàng thu hút và giữ chân khách hàng.
B. Giảm sự phụ thuộc vào các chương trình khuyến mãi.
C. Luôn đảm bảo giá cổ phiếu tăng trưởng liên tục.
D. Tăng khả năng mở rộng sang các dòng sản phẩm mới.

11. Trong bối cảnh kỹ thuật số, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong xây dựng thương hiệu?

A. In tờ rơi quảng cáo số lượng lớn.
B. Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng trực tuyến và tương tác trên mạng xã hội.
C. Giảm thiểu sự hiện diện trực tuyến để bảo mật thông tin.
D. Chỉ tập trung vào quảng cáo trả tiền trên các nền tảng số.

12. Trong chiến lược thương hiệu, 'tính cách thương hiệu' (brand personality) đóng vai trò gì?

A. Quyết định giá bán sản phẩm.
B. Nhân cách hóa thương hiệu, tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng.
C. Xác định kênh phân phối sản phẩm.
D. Đo lường hiệu quả quảng cáo.

13. Giá trị thương hiệu (brand equity) có thể được đo lường thông qua yếu tố nào sau đây?

A. Số lượng nhân viên của công ty.
B. Mức độ trung thành của khách hàng và nhận thức về thương hiệu.
C. Chi phí đầu tư vào quảng cáo.
D. Giá trị tài sản cố định của công ty.

14. Khái niệm 'nhận diện thương hiệu' (brand awareness) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng thương hiệu tạo ra lợi nhuận.
B. Mức độ khách hàng quen thuộc và nhớ đến thương hiệu.
C. Chất lượng sản phẩm của thương hiệu.
D. Giá trị vốn hóa thị trường của thương hiệu.

15. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về 'bản sắc thương hiệu' (brand identity)?

A. Tên thương hiệu (Brand name).
B. Logo và màu sắc thương hiệu.
C. Khẩu hiệu (Slogan) và giá trị cốt lõi.
D. Doanh số bán hàng hàng tháng.

16. Điều gì KHÔNG phải là một loại 'tài sản thương hiệu' (brand asset)?

A. Bằng sáng chế độc quyền công nghệ sản phẩm.
B. Mối quan hệ tốt đẹp với nhà cung cấp.
C. Lòng trung thành của khách hàng đối với thương hiệu.
D. Nhận diện thương hiệu mạnh mẽ.

17. Sự khác biệt giữa 'marketing sản phẩm' và 'marketing thương hiệu' là gì?

A. Marketing sản phẩm tập trung vào lợi ích sản phẩm, marketing thương hiệu tập trung vào xây dựng giá trị thương hiệu lâu dài.
B. Marketing thương hiệu chỉ dành cho sản phẩm cao cấp, marketing sản phẩm cho sản phẩm đại trà.
C. Marketing sản phẩm luôn tốn kém hơn marketing thương hiệu.
D. Không có sự khác biệt giữa hai khái niệm này.

18. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một kênh truyền thông thương hiệu (brand communication channel) phổ biến?

A. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí.
B. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing).
C. Hội chợ thương mại và triển lãm.
D. Sổ sách kế toán nội bộ.

19. Trong marketing thương hiệu, 'tuyên ngôn thương hiệu' (brand manifesto) có vai trò gì?

A. Báo cáo tài chính hàng năm của công ty.
B. Văn bản công khai thể hiện giá trị, mục đích và cam kết của thương hiệu.
C. Kế hoạch truyền thông quảng cáo chi tiết.
D. Giấy chứng nhận đăng ký thương hiệu.

20. Trong quản lý thương hiệu, 'giá trị cảm xúc' (emotional value) của thương hiệu có nghĩa là gì?

A. Giá trị tiền tệ của thương hiệu.
B. Cảm xúc và liên tưởng mà khách hàng gắn liền với thương hiệu.
C. Chi phí sản xuất sản phẩm của thương hiệu.
D. Chức năng và công dụng của sản phẩm.

21. Thương hiệu 'ảo' (virtual brand) là gì?

A. Thương hiệu chỉ tồn tại trên mạng Internet, không có cửa hàng vật lý.
B. Thương hiệu sử dụng công nghệ thực tế ảo để quảng bá.
C. Thương hiệu thuộc về một công ty công nghệ.
D. Thương hiệu chỉ bán sản phẩm kỹ thuật số.

22. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến 'giá trị thương hiệu' (brand equity)?

A. Nhận thức thương hiệu (Brand awareness).
B. Chất lượng cảm nhận (Perceived quality).
C. Lòng trung thành thương hiệu (Brand loyalty).
D. Giá thành sản xuất sản phẩm (Production cost).

23. Điều gì có thể gây 'xói mòn thương hiệu' (brand erosion)?

A. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc.
C. Chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ giảm sút so với kỳ vọng của khách hàng.
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.

24. Mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu (brand building) là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Tạo ra nhận diện và giá trị lâu dài cho doanh nghiệp.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.

25. Phân biệt sự khác biệt chính giữa 'thương hiệu sản phẩm' (product brand) và 'thương hiệu doanh nghiệp' (corporate brand).

A. Thương hiệu sản phẩm tập trung vào sản phẩm cụ thể, thương hiệu doanh nghiệp bao quát toàn bộ công ty.
B. Thương hiệu sản phẩm luôn đắt hơn thương hiệu doanh nghiệp.
C. Thương hiệu doanh nghiệp chỉ dành cho các công ty lớn, thương hiệu sản phẩm cho công ty nhỏ.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai loại thương hiệu này.

26. Chiến lược 'mở rộng thương hiệu' (brand extension) có nghĩa là gì?

A. Giảm quy mô hoạt động của thương hiệu.
B. Sử dụng thương hiệu hiện có để ra mắt sản phẩm mới trong danh mục khác.
C. Thay đổi hoàn toàn tên thương hiệu.
D. Tập trung vào một phân khúc thị trường duy nhất.

27. Thế nào là 'kiến trúc thương hiệu' (brand architecture)?

A. Thiết kế tòa nhà trụ sở công ty.
B. Cấu trúc và mối quan hệ giữa các thương hiệu con trong một danh mục thương hiệu lớn.
C. Phong cách thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
D. Quy trình sản xuất sản phẩm của thương hiệu.

28. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược thương hiệu nào giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt và nổi bật?

A. Chiến lược giá thấp.
B. Chiến lược tập trung vào phân phối rộng rãi.
C. Chiến lược định vị thương hiệu độc đáo và khác biệt hóa.
D. Chiến lược sao chép sản phẩm của đối thủ.

29. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp đo lường 'nhận thức thương hiệu' (brand awareness)?

A. Khảo sát mức độ nhận biết thương hiệu trong nhóm khách hàng mục tiêu.
B. Phân tích lưu lượng truy cập website và mạng xã hội của thương hiệu.
C. Đếm số lượng nhân viên công ty.
D. Theo dõi số lần thương hiệu được nhắc đến trên truyền thông và mạng xã hội.

30. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của 'mô hình thương hiệu' (brand model)?

A. Định vị thương hiệu (Brand positioning).
B. Kiến trúc thương hiệu (Brand architecture).
C. Chiến lược giá (Pricing strategy).
D. Bản sắc thương hiệu (Brand identity).

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Brand - Bộ số 4

1. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc 'tái định vị thương hiệu' (brand repositioning)?

2 / 30

2. Điều gì có thể được coi là 'khủng hoảng thương hiệu' (brand crisis)?

3 / 30

3. Trong marketing thương hiệu, 'brand archetype' (nguyên mẫu thương hiệu) được sử dụng để làm gì?

4 / 30

4. Trong quản trị thương hiệu, 'kiểm toán thương hiệu' (brand audit) được thực hiện để làm gì?

5 / 30

5. Trong marketing thương hiệu, 'định vị thương hiệu' (brand positioning) nghĩa là gì?

6 / 30

6. Tại sao việc 'bảo vệ thương hiệu' (brand protection) lại quan trọng?

7 / 30

7. Mối quan hệ giữa 'trải nghiệm thương hiệu' (brand experience) và 'lòng trung thành thương hiệu' (brand loyalty) là gì?

8 / 30

8. Trong xây dựng thương hiệu cá nhân (personal branding), yếu tố 'tính xác thực' (authenticity) có ý nghĩa như thế nào?

9 / 30

9. Trong marketing thương hiệu, 'storytelling' (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?

10 / 30

10. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?

11 / 30

11. Trong bối cảnh kỹ thuật số, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong xây dựng thương hiệu?

12 / 30

12. Trong chiến lược thương hiệu, 'tính cách thương hiệu' (brand personality) đóng vai trò gì?

13 / 30

13. Giá trị thương hiệu (brand equity) có thể được đo lường thông qua yếu tố nào sau đây?

14 / 30

14. Khái niệm 'nhận diện thương hiệu' (brand awareness) đề cập đến điều gì?

15 / 30

15. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về 'bản sắc thương hiệu' (brand identity)?

16 / 30

16. Điều gì KHÔNG phải là một loại 'tài sản thương hiệu' (brand asset)?

17 / 30

17. Sự khác biệt giữa 'marketing sản phẩm' và 'marketing thương hiệu' là gì?

18 / 30

18. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một kênh truyền thông thương hiệu (brand communication channel) phổ biến?

19 / 30

19. Trong marketing thương hiệu, 'tuyên ngôn thương hiệu' (brand manifesto) có vai trò gì?

20 / 30

20. Trong quản lý thương hiệu, 'giá trị cảm xúc' (emotional value) của thương hiệu có nghĩa là gì?

21 / 30

21. Thương hiệu 'ảo' (virtual brand) là gì?

22 / 30

22. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến 'giá trị thương hiệu' (brand equity)?

23 / 30

23. Điều gì có thể gây 'xói mòn thương hiệu' (brand erosion)?

24 / 30

24. Mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu (brand building) là gì?

25 / 30

25. Phân biệt sự khác biệt chính giữa 'thương hiệu sản phẩm' (product brand) và 'thương hiệu doanh nghiệp' (corporate brand).

26 / 30

26. Chiến lược 'mở rộng thương hiệu' (brand extension) có nghĩa là gì?

27 / 30

27. Thế nào là 'kiến trúc thương hiệu' (brand architecture)?

28 / 30

28. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược thương hiệu nào giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt và nổi bật?

29 / 30

29. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp đo lường 'nhận thức thương hiệu' (brand awareness)?

30 / 30

30. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của 'mô hình thương hiệu' (brand model)?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề