Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing Brand online số 4 bao gồm nhiều câu hỏi về Marketing Brand. Cùng rèn luyện kiến thức Marketing Brand online số 4 ngay nhé.
1. Khi đánh giá hiệu quả branding, chỉ số 'Net Promoter Score (NPS)' đo lường điều gì?
A. Mức độ nhận biết thương hiệu.
B. Mức độ hài lòng của khách hàng.
C. Mức độ sẵn sàng giới thiệu thương hiệu cho người khác của khách hàng.
D. Mức độ trung thành thương hiệu.
2. Chiến lược 'thương hiệu cá nhân' (personal branding) tập trung vào việc xây dựng hình ảnh cho đối tượng nào?
A. Doanh nghiệp và tổ chức.
B. Cá nhân, chuyên gia, người nổi tiếng.
C. Sản phẩm và dịch vụ.
D. Quốc gia và địa điểm.
3. Trong mô hình 'Marketing Mix 4Ps', yếu tố 'Promotion' (Xúc tiến) trong branding tập trung vào điều gì?
A. Thiết kế sản phẩm và bao bì.
B. Xây dựng nhận thức, truyền tải thông điệp và giá trị thương hiệu đến khách hàng.
C. Quyết định giá bán sản phẩm.
D. Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến 'nhận thức thương hiệu' (brand awareness)?
A. Quảng cáo và truyền thông.
B. Chất lượng sản phẩm.
C. Giá cả cạnh tranh.
D. Trải nghiệm khách hàng.
5. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để thu thập 'insight khách hàng'?
A. Phỏng vấn nhóm tập trung (focus group).
B. Khảo sát trực tuyến.
C. Phân tích dữ liệu bán hàng.
D. Quảng cáo trên truyền hình.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của 'nhận diện thương hiệu' (brand identity)?
A. Tên thương hiệu (Brand Name)
B. Logo và biểu tượng (Logo and Symbol)
C. Giá cả sản phẩm (Product Price)
D. Slogan và tagline
7. Khái niệm 'tài sản thương hiệu' (brand asset) bao gồm những gì?
A. Chỉ các tài sản hữu hình như nhà xưởng và máy móc.
B. Tất cả các yếu tố mang lại giá trị cho thương hiệu, cả hữu hình và vô hình.
C. Chỉ các tài sản vô hình như bằng sáng chế và bản quyền.
D. Giá trị tiền mặt của thương hiệu được ghi nhận trên báo cáo tài chính.
8. Trong marketing thương hiệu, 'insight khách hàng' (customer insight) có vai trò gì?
A. Chỉ là thông tin nhân khẩu học của khách hàng.
B. Là những hiểu biết sâu sắc về nhu cầu, mong muốn, động cơ và hành vi của khách hàng.
C. Dữ liệu thống kê về doanh số bán hàng.
D. Báo cáo phản hồi từ khách hàng.
9. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách để đo lường 'giá trị thương hiệu'?
A. Khảo sát mức độ nhận biết và yêu thích thương hiệu.
B. Phân tích doanh số bán hàng và thị phần.
C. Đánh giá chi phí quảng cáo.
D. Đo lường sự sẵn lòng trả giá cao hơn (price premium).
10. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc 'bảo vệ thương hiệu' (brand protection)?
A. Ngăn chặn hàng giả, hàng nhái.
B. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của thương hiệu.
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
D. Duy trì uy tín và giá trị thương hiệu.
11. Vai trò của 'câu chuyện thương hiệu' (brand storytelling) trong marketing hiện đại là gì?
A. Chỉ để giải trí cho khách hàng.
B. Tạo sự khác biệt và kết nối cảm xúc với khách hàng.
C. Thay thế cho quảng cáo truyền thống.
D. Chỉ phù hợp với các thương hiệu nhỏ.
12. Lợi ích chính của việc xây dựng 'sự trung thành thương hiệu' (brand loyalty) là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng khả năng giữ chân khách hàng và giảm chi phí thu hút khách hàng mới.
C. Nâng cao giá cổ phiếu.
D. Tăng quyền lực đàm phán với nhà cung cấp.
13. Trong branding, 'tone of voice' (giọng điệu thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Âm thanh logo hoặc nhạc hiệu của thương hiệu.
B. Phong cách giao tiếp và ngôn ngữ mà thương hiệu sử dụng.
C. Chất lượng âm thanh trong quảng cáo radio.
D. Màu sắc chủ đạo trong bộ nhận diện thương hiệu.
14. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố xây dựng 'trải nghiệm thương hiệu' (brand experience) tích cực?
A. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ vượt trội.
B. Dịch vụ khách hàng chu đáo và tận tình.
C. Giá cả thấp nhất thị trường.
D. Giao tiếp thương hiệu nhất quán và hấp dẫn.
15. Trong quản trị thương hiệu, 'kiểm toán thương hiệu' (brand audit) được thực hiện để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo gần nhất.
B. Phân tích sức khỏe và hiệu quả hoạt động của thương hiệu hiện tại.
C. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm.
16. Chiến lược 'mở rộng thương hiệu' (brand extension) có ưu điểm nào sau đây?
A. Luôn đảm bảo thành công cho sản phẩm mới.
B. Tận dụng giá trị thương hiệu hiện có để giảm rủi ro cho sản phẩm mới.
C. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
D. Loại bỏ sự cạnh tranh từ các thương hiệu khác.
17. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để 'định vị thương hiệu'?
A. Định vị dựa trên thuộc tính sản phẩm.
B. Định vị dựa trên giá cả.
C. Định vị dựa trên kênh phân phối.
D. Định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh.
18. Trong branding, 'điểm khác biệt hóa' (differentiation) có nghĩa là gì?
A. Giảm giá sản phẩm so với đối thủ.
B. Tạo ra những đặc điểm độc đáo và vượt trội cho thương hiệu so với đối thủ.
C. Sản xuất sản phẩm với số lượng lớn.
D. Mở rộng kênh phân phối rộng khắp.
19. Khái niệm 'tính cách thương hiệu' (brand personality) mô tả điều gì?
A. Phong cách thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Những đặc điểm tính cách của con người được gán cho thương hiệu.
C. Thái độ của nhân viên đối với khách hàng.
D. Chính sách truyền thông của thương hiệu.
20. Trong bối cảnh digital marketing, 'branding' trực tuyến tập trung vào điều gì?
A. Chỉ thiết kế website đẹp mắt.
B. Xây dựng và duy trì hình ảnh thương hiệu nhất quán trên các kênh trực tuyến.
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
D. Chạy quảng cáo trả phí trên mạng xã hội.
21. Trong chiến lược thương hiệu, 'tái định vị thương hiệu' (brand repositioning) được thực hiện khi nào?
A. Khi doanh số bán hàng tăng trưởng mạnh mẽ.
B. Khi thương hiệu muốn mở rộng sang thị trường mới.
C. Khi hình ảnh thương hiệu trở nên lỗi thời hoặc không còn phù hợp với thị trường.
D. Khi công ty thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu.
22. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của 'thương hiệu mạnh'?
A. Khả năng định giá cao hơn.
B. Chi phí marketing thấp hơn.
C. Ít bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng kinh tế.
D. Dễ dàng thu hút và giữ chân nhân tài.
23. Mục tiêu chính của việc xây dựng 'giá trị thương hiệu' (brand equity) là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B. Nâng cao nhận thức về thương hiệu.
C. Tạo dựng lòng trung thành và sự yêu thích của khách hàng đối với thương hiệu.
D. Giảm chi phí marketing.
24. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'thương hiệu' (brand) trong marketing?
A. Một biểu tượng hoặc logo đại diện cho công ty.
B. Một lời hứa của doanh nghiệp về giá trị và trải nghiệm mà khách hàng sẽ nhận được.
C. Tổng hợp các hoạt động quảng cáo và khuyến mãi.
D. Tên sản phẩm hoặc dịch vụ được đăng ký bảo hộ.
25. Mục đích của việc xây dựng 'cộng đồng thương hiệu' (brand community) là gì?
A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Tạo ra một nhóm khách hàng trung thành và gắn kết với thương hiệu.
C. Tiết kiệm chi phí quảng cáo.
D. Thu thập dữ liệu khách hàng.
26. Điều gì KHÔNG phải là rủi ro tiềm ẩn khi thực hiện chiến lược 'mở rộng thương hiệu'?
A. Làm suy yếu hình ảnh thương hiệu gốc nếu sản phẩm mới thất bại.
B. Gây nhầm lẫn cho khách hàng về định vị của thương hiệu.
C. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng với thương hiệu gốc.
D. Khó khăn trong việc quản lý danh mục sản phẩm quá rộng.
27. Điều gì sau đây là thách thức lớn nhất đối với 'branding' trong môi trường kỹ thuật số?
A. Chi phí quảng cáo trực tuyến quá cao.
B. Khó đo lường hiệu quả của các chiến dịch trực tuyến.
C. Kiểm soát thông tin và quản lý danh tiếng thương hiệu trực tuyến.
D. Thiếu công cụ marketing trực tuyến hiệu quả.
28. Khái niệm 'kiến trúc thương hiệu' (brand architecture) đề cập đến điều gì?
A. Thiết kế tòa nhà trụ sở của công ty.
B. Cấu trúc và mối quan hệ giữa các thương hiệu khác nhau trong danh mục của một công ty.
C. Quy trình xây dựng bộ nhận diện thương hiệu.
D. Hệ thống phân phối sản phẩm của thương hiệu.
29. Trong marketing thương hiệu, 'định vị thương hiệu' (brand positioning) đề cập đến điều gì?
A. Vị trí sản phẩm trên kệ hàng trong siêu thị.
B. Hình ảnh thương hiệu trong tâm trí khách hàng so với đối thủ cạnh tranh.
C. Giá trị cổ phiếu của công ty trên thị trường chứng khoán.
D. Mức độ phổ biến của thương hiệu trên mạng xã hội.
30. Trong quản lý khủng hoảng thương hiệu, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
A. Phủ nhận trách nhiệm và đổ lỗi cho người khác.
B. Nhanh chóng đưa ra thông cáo báo chí trấn an dư luận.
C. Xác định rõ bản chất và mức độ nghiêm trọng của khủng hoảng.
D. Tạm dừng mọi hoạt động marketing và truyền thông.