Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing Brand online số 5 bao gồm nhiều câu hỏi về Marketing Brand. Cùng rèn luyện kiến thức Marketing Brand online số 5 ngay nhé.
1. Mục tiêu chính của định vị thương hiệu (Brand Positioning) là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
B. Tạo ra một vị trí độc đáo và có giá trị cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu
C. Giảm chi phí marketing
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh
2. Khi đánh giá sức khỏe thương hiệu (Brand Health), chỉ số 'Brand Awareness' (Mức độ nhận biết thương hiệu) đo lường điều gì?
A. Mức độ yêu thích thương hiệu của khách hàng
B. Tỷ lệ khách hàng trung thành với thương hiệu
C. Khả năng khách hàng nhớ đến và nhận ra thương hiệu
D. Giá trị tài chính của thương hiệu
3. Trong bối cảnh thương hiệu, 'tính cách thương hiệu' (Brand Personality) đề cập đến điều gì?
A. Phong cách thiết kế logo và bao bì sản phẩm
B. Những đặc điểm tính cách con người được gán cho thương hiệu
C. Chiến lược giá của thương hiệu
D. Phân khúc thị trường mục tiêu của thương hiệu
4. Để bảo vệ thương hiệu (Brand Protection), doanh nghiệp cần thực hiện những biện pháp nào?
A. Chỉ đăng ký bản quyền logo
B. Đăng ký bảo hộ thương hiệu, giám sát việc sử dụng trái phép và thực thi quyền sở hữu trí tuệ
C. Giảm chi phí marketing để tăng lợi nhuận
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa
5. Trong marketing hiện đại, 'Personal Branding' (Xây dựng thương hiệu cá nhân) ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt đối với ai?
A. Chỉ dành cho người nổi tiếng
B. Dành cho tất cả mọi người, từ chuyên gia, lãnh đạo đến nhân viên và người làm tự do
C. Chỉ quan trọng với doanh nghiệp nhỏ
D. Chỉ dành cho ngành thời trang và giải trí
6. Slogan thương hiệu (Brand Slogan) hiệu quả thường có đặc điểm gì?
A. Càng dài càng tốt để truyền tải đầy đủ thông điệp
B. Khó nhớ và phức tạp để tạo sự khác biệt
C. Ngắn gọn, dễ nhớ, truyền tải giá trị cốt lõi hoặc định vị thương hiệu
D. Thay đổi liên tục để tạo sự mới mẻ
7. Khái niệm 'nhận diện thương hiệu' (Brand Identity) thường được doanh nghiệp chủ động xây dựng và truyền tải, trong khi 'hình ảnh thương hiệu' (Brand Image) là...
A. Kết quả của chiến lược giá
B. Nhận thức của khách hàng, có thể chịu ảnh hưởng từ nhiều nguồn khác nhau
C. Chỉ liên quan đến logo và màu sắc thương hiệu
D. Do đối thủ cạnh tranh tạo ra
8. Phân biệt giữa 'Brand Image' (Hình ảnh thương hiệu) và 'Brand Reputation' (Uy tín thương hiệu).
A. Brand Image chỉ là vẻ bề ngoài, Brand Reputation là chất lượng sản phẩm
B. Brand Image là nhận thức ngắn hạn, Brand Reputation là nhận thức dài hạn, dựa trên hành động và lịch sử của thương hiệu
C. Brand Image do doanh nghiệp kiểm soát hoàn toàn, Brand Reputation do khách hàng quyết định
D. Brand Image và Brand Reputation là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau
9. Trong marketing kỹ thuật số, 'Brand Voice' (Giọng điệu thương hiệu) đóng vai trò gì?
A. Chỉ quan trọng trong quảng cáo truyền hình
B. Thể hiện tính cách thương hiệu qua ngôn ngữ và cách giao tiếp trên các kênh trực tuyến
C. Không quan trọng bằng hình ảnh thương hiệu trực tuyến
D. Chỉ áp dụng cho thương hiệu cá nhân
10. Chiến lược 'Brand Revitalization' (Tái sinh thương hiệu) được thực hiện khi nào?
A. Khi thương hiệu đang phát triển mạnh mẽ
B. Khi thương hiệu có dấu hiệu suy yếu, mất đi sự hấp dẫn
C. Khi doanh nghiệp mới thành lập
D. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường quốc tế
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Brand Elements' (Yếu tố thương hiệu)?
A. Tên thương hiệu (Brand Name)
B. Logo
C. Giá cổ phiếu
D. Màu sắc thương hiệu
12. Trong chiến lược marketing, 'Brand Storytelling' (Kể chuyện thương hiệu) có vai trò gì?
A. Chỉ dành cho phim quảng cáo
B. Tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng, truyền tải giá trị và nhân văn của thương hiệu
C. Không quan trọng bằng thông tin sản phẩm chi tiết
D. Chỉ áp dụng cho thương hiệu mới
13. Trong quản trị thương hiệu, 'Brand Audit' (Kiểm toán thương hiệu) có mục đích chính là gì?
A. Thay đổi logo thương hiệu
B. Đánh giá toàn diện sức mạnh và điểm yếu của thương hiệu hiện tại
C. Tái cấu trúc bộ phận marketing
D. Giảm ngân sách quảng cáo
14. Trong 'Brand Architecture' (Kiến trúc thương hiệu), mô hình 'House of Brands' (Ngôi nhà thương hiệu) có đặc điểm gì?
A. Một thương hiệu mẹ bao trùm tất cả các sản phẩm con
B. Các thương hiệu con độc lập, ít liên kết với thương hiệu mẹ
C. Thương hiệu mẹ và thương hiệu con cùng tồn tại và hỗ trợ lẫn nhau
D. Chỉ tập trung vào một dòng sản phẩm duy nhất
15. Khi lựa chọn tên thương hiệu (Brand Name), tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tên càng dài càng tốt
B. Tên giống với đối thủ cạnh tranh
C. Dễ nhớ, dễ phát âm, phù hợp với định vị và đối tượng mục tiêu
D. Tên khó hiểu và phức tạp để tạo sự bí ẩn
16. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng trung thành thương hiệu?
A. Giá cả thấp
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ ổn định và trải nghiệm khách hàng tích cực
C. Quảng cáo rầm rộ
D. Mẫu mã sản phẩm đa dạng
17. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng khả năng cạnh tranh, cho phép định giá cao hơn và dễ dàng mở rộng sang thị trường mới
C. Đơn giản hóa quy trình quản lý
D. Giảm sự phụ thuộc vào kênh phân phối
18. Xu hướng 'Ethical Branding' (Xây dựng thương hiệu đạo đức) ngày càng được chú trọng, vì sao?
A. Chỉ là trào lưu nhất thời
B. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các giá trị đạo đức, xã hội và môi trường của thương hiệu
C. Không ảnh hưởng đến quyết định mua hàng
D. Chỉ dành cho tổ chức phi lợi nhuận
19. Đâu là một ví dụ về 'Brand Association' (Liên tưởng thương hiệu) tích cực?
A. Thương hiệu bị dính vào scandal
B. Thương hiệu được liên tưởng đến chất lượng cao, đáng tin cậy
C. Thương hiệu bị khách hàng phàn nàn nhiều
D. Thương hiệu không có sự khác biệt
20. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa 'Corporate Branding' (Xây dựng thương hiệu doanh nghiệp) và 'Product Branding' (Xây dựng thương hiệu sản phẩm).
A. Corporate Branding chỉ dành cho công ty lớn, Product Branding cho công ty nhỏ
B. Corporate Branding tập trung xây dựng hình ảnh tổng thể của doanh nghiệp, Product Branding tập trung vào từng sản phẩm cụ thể
C. Corporate Branding rẻ hơn Product Branding
D. Corporate Branding không quan trọng bằng Product Branding
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của nhận diện thương hiệu?
A. Tên thương hiệu (Brand Name)
B. Logo
C. Khẩu hiệu (Slogan)
D. Báo cáo tài chính
22. Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action), thương hiệu đóng vai trò như thế nào?
A. Không liên quan đến mô hình AIDA
B. Thương hiệu có thể giúp thu hút sự chú ý (Attention) và khơi gợi sự quan tâm (Interest) ban đầu của khách hàng
C. Thương hiệu chỉ quan trọng ở giai đoạn hành động (Action)
D. Thương hiệu chỉ liên quan đến giai đoạn mong muốn (Desire)
23. Khi đo lường 'Brand Loyalty' (Lòng trung thành thương hiệu), chỉ số 'Customer Lifetime Value' (CLTV - Giá trị vòng đời khách hàng) có ý nghĩa gì?
A. Chi phí để thu hút một khách hàng mới
B. Tổng doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ với thương hiệu
C. Số lượng khách hàng rời bỏ thương hiệu
D. Mức độ hài lòng của khách hàng hiện tại
24. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, 'Brand Differentiation' (Khác biệt hóa thương hiệu) trở nên quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng bằng giá thấp
B. Rất quan trọng, giúp thương hiệu nổi bật và thu hút khách hàng hơn đối thủ
C. Chỉ cần khác biệt về logo là đủ
D. Chỉ áp dụng cho sản phẩm mới
25. Khi một thương hiệu gặp 'khủng hoảng truyền thông' (Brand Crisis), phản ứng đầu tiên và quan trọng nhất nên là gì?
A. Im lặng và chờ đợi sự việc lắng xuống
B. Nhanh chóng thừa nhận sai sót (nếu có), xin lỗi và đưa ra giải pháp khắc phục
C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh
D. Xóa hết bình luận tiêu cực trên mạng xã hội
26. Khái niệm nào sau đây mô tả tập hợp các nhận thức và cảm xúc của người tiêu dùng về một thương hiệu, bao gồm cả những liên tưởng và kỳ vọng mà họ có?
A. Nhận diện thương hiệu (Brand Identity)
B. Hình ảnh thương hiệu (Brand Image)
C. Giá trị thương hiệu (Brand Equity)
D. Tính cách thương hiệu (Brand Personality)
27. Chiến lược 'mở rộng thương hiệu' (Brand Extension) thường được áp dụng khi nào?
A. Khi thương hiệu gặp khủng hoảng
B. Khi doanh nghiệp muốn giới thiệu sản phẩm mới vào một ngành hàng khác
C. Khi doanh nghiệp muốn giảm giá sản phẩm hiện tại
D. Khi doanh nghiệp muốn thay đổi logo thương hiệu
28. Giá trị thương hiệu (Brand Equity) được xây dựng dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?
A. Chi phí sản xuất sản phẩm
B. Nhận thức, lòng trung thành và sự liên tưởng của khách hàng về thương hiệu
C. Số lượng nhân viên công ty
D. Vốn đầu tư ban đầu
29. Trong quản lý thương hiệu, 'Brand Monitoring' (Giám sát thương hiệu) có vai trò gì?
A. Chỉ theo dõi doanh số bán hàng
B. Theo dõi và phân tích các thảo luận, đánh giá về thương hiệu trên các kênh truyền thông khác nhau
C. Chỉ kiểm soát giá cả sản phẩm
D. Chỉ tập trung vào quảng cáo trực tuyến
30. Khi một thương hiệu nổi tiếng về chất lượng cao mở rộng sang dòng sản phẩm giá rẻ hơn, điều này có thể dẫn đến rủi ro nào?
A. Tăng cường giá trị thương hiệu
B. Gia tăng lòng trung thành của khách hàng
C. Làm suy yếu định vị thương hiệu hiện tại về chất lượng cao (Brand Dilution)
D. Mở rộng thị trường mục tiêu