Bộ 4 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Mobile Marketing có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Khi phân tích dữ liệu từ chiến dịch Mobile Marketing, điều gì quan trọng nhất?
A. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt.
B. Tập trung vào các chỉ số quan trọng và đưa ra hành động dựa trên dữ liệu.
C. Sử dụng các công cụ phân tích phức tạp.
D. Báo cáo dữ liệu một cách thường xuyên.
2. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng mã QR trong Mobile Marketing?
A. Tăng cường khả năng tương tác với khách hàng thông qua các thiết bị di động.
B. Giảm chi phí in ấn tài liệu quảng cáo.
C. Cải thiện thứ hạng tìm kiếm trên Google.
D. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
3. Mobile SEO là gì?
A. Tối ưu hóa website để hiển thị tốt trên các thiết bị di động và cải thiện thứ hạng tìm kiếm trên mobile.
B. Tối ưu hóa ứng dụng di động để tăng lượt tải.
C. Quảng cáo trên các công cụ tìm kiếm dành cho mobile.
D. Phân tích hành vi người dùng trên mobile.
4. Hình thức quảng cáo nào trên mobile cho phép hiển thị banner quảng cáo trong các ứng dụng?
A. SMS Marketing
B. In-app Advertising
C. Mobile Search Ads
D. Email Marketing
5. Ứng dụng (app) nào sau đây hỗ trợ đo lường hiệu quả chiến dịch mobile marketing?
A. Microsoft Word
B. Google Analytics
C. Adobe Photoshop
D. Skype
6. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của Mobile Marketing?
A. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu rộng lớn.
B. Khả năng đo lường hiệu quả chiến dịch chính xác.
C. Chi phí thực hiện chiến dịch thấp hơn so với Marketing truyền thống.
D. Đảm bảo 100% người dùng sẽ tương tác với quảng cáo.
7. Điều gì quan trọng nhất khi thiết kế một ứng dụng di động cho mục đích marketing?
A. Ứng dụng phải có nhiều tính năng phức tạp.
B. Ứng dụng phải có giao diện đẹp mắt và dễ sử dụng.
C. Ứng dụng phải có dung lượng nhỏ để tải nhanh.
D. Ứng dụng phải được phát triển bằng công nghệ mới nhất.
8. Mobile marketing có thể giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu nào sau đây?
A. Tăng độ nhận diện thương hiệu.
B. Tăng doanh số bán hàng.
C. Cải thiện dịch vụ khách hàng.
D. Tất cả các đáp án trên.
9. Đâu là một ví dụ về Mobile Marketing Automation?
A. Gửi email marketing hàng loạt.
B. Tự động gửi tin nhắn SMS chúc mừng sinh nhật khách hàng.
C. Đăng bài viết lên mạng xã hội.
D. In tờ rơi quảng cáo.
10. Hình thức quảng cáo trên mobile nào cho phép nhà quảng cáo nhắm mục tiêu đến người dùng dựa trên vị trí địa lý của họ?
A. SMS Marketing.
B. Location-based Advertising.
C. In-app Advertising.
D. Mobile Search Ads.
11. Tại sao Mobile Marketing ngày càng trở nên quan trọng?
A. Số lượng người dùng sử dụng thiết bị di động ngày càng tăng.
B. Chi phí thực hiện chiến dịch Mobile Marketing rất thấp.
C. Mobile Marketing dễ dàng hơn Marketing truyền thống.
D. Tất cả các hình thức Marketing khác đều không hiệu quả.
12. Đâu là một thách thức lớn đối với Mobile Marketing trong tương lai?
A. Sự phát triển của công nghệ 5G.
B. Sự gia tăng của các thiết bị di động thông minh.
C. Vấn đề bảo mật và quyền riêng tư của người dùng.
D. Sự phổ biến của mạng xã hội.
13. Điểm khác biệt lớn nhất giữa Mobile Marketing và Marketing truyền thống là gì?
A. Khả năng tương tác và cá nhân hóa cao hơn.
B. Chi phí thấp hơn.
C. Phạm vi tiếp cận rộng hơn.
D. Dễ dàng đo lường hiệu quả hơn.
14. Đâu là nhược điểm lớn nhất của SMS Marketing?
A. Khả năng cá nhân hóa thấp.
B. Chi phí thực hiện cao.
C. Dễ bị coi là spam.
D. Khó đo lường hiệu quả.
15. Khi thiết kế quảng cáo hiển thị trên mobile, kích thước nào thường được ưu tiên sử dụng?
A. 320x50 (Mobile Banner)
B. 728x90 (Leaderboard)
C. 160x600 (Wide Skyscraper)
D. 300x250 (Medium Rectangle)
16. Hình thức quảng cáo nào sau đây KHÔNG thuộc Mobile Marketing?
A. Quảng cáo trên ứng dụng di động.
B. Quảng cáo trên báo giấy.
C. SMS Marketing.
D. Quảng cáo hiển thị trên website phiên bản mobile.
17. Điều gì KHÔNG nên làm khi thực hiện chiến dịch SMS Marketing?
A. Gửi tin nhắn vào thời điểm thích hợp.
B. Cung cấp tùy chọn hủy đăng ký dễ dàng.
C. Gửi tin nhắn liên tục với tần suất cao.
D. Cá nhân hóa nội dung tin nhắn.
18. Mobile Wallet Marketing là gì?
A. Hình thức quảng cáo trên các ứng dụng ví điện tử.
B. Chiến lược marketing sử dụng ví điện tử để tương tác với khách hàng.
C. Quảng cáo các sản phẩm ví da trên mobile.
D. Phương pháp thanh toán bằng ví điện tử trên mobile.
19. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến dịch Mobile Marketing?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
B. Chi phí trên mỗi lượt nhấp (CPC).
C. Số lượng like trên Facebook.
D. Tỷ lệ giữ chân người dùng (Retention Rate).
20. Khi đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên mobile, chỉ số nào cho biết tỷ lệ người dùng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) sau khi nhấp vào quảng cáo?
A. CTR (Click-Through Rate)
B. Conversion Rate
C. Bounce Rate
D. Impression
21. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo mã QR?
A. Google Docs
B. QR Code Generator
C. Microsoft Excel
D. Adobe Illustrator
22. Chiến lược ASO (App Store Optimization) tập trung vào việc gì?
A. Tối ưu hóa ứng dụng để tăng thứ hạng trên các cửa hàng ứng dụng (App Store, Google Play).
B. Tối ưu hóa website để hiển thị tốt trên mobile.
C. Tối ưu hóa quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Tối ưu hóa email marketing cho mobile.
23. Phương pháp nào sau đây giúp tăng tính tương tác của người dùng với ứng dụng di động?
A. Gửi thông báo push thường xuyên và không liên quan.
B. Cung cấp nội dung cá nhân hóa và phần thưởng hấp dẫn.
C. Yêu cầu người dùng đánh giá ứng dụng ngay sau khi cài đặt.
D. Chặn người dùng truy cập ứng dụng nếu họ không đăng ký tài khoản.
24. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong Mobile Marketing được dùng để đo lường điều gì?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với chiến dịch.
B. Doanh thu thuần trên tổng chi phí đầu tư cho chiến dịch.
C. Số lượng lượt tải ứng dụng di động.
D. Số lượng khách hàng tiềm năng thu được.
25. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một chiến lược Mobile Marketing thành công?
A. Sử dụng công nghệ mới nhất.
B. Hiểu rõ đối tượng mục tiêu và hành vi của họ trên mobile.
C. Đầu tư nhiều tiền vào quảng cáo.
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
26. Khi thiết kế email marketing cho thiết bị di động, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao.
B. Thiết kế responsive và nội dung ngắn gọn.
C. Chèn nhiều liên kết đến các trang web khác.
D. Sử dụng phông chữ phức tạp và nhiều màu sắc.
27. Đâu là lợi ích của việc sử dụng Location-Based Services (LBS) trong Mobile Marketing?
A. Cung cấp thông tin chính xác về vị trí của đối thủ cạnh tranh.
B. Nhắm mục tiêu quảng cáo đến người dùng dựa trên vị trí địa lý của họ.
C. Tự động cập nhật ứng dụng lên phiên bản mới nhất.
D. Tăng tốc độ tải trang web trên mobile.
28. Trong Mobile Marketing, thuật ngữ 'Mobile-first indexing' có nghĩa là gì?
A. Google ưu tiên lập chỉ mục phiên bản mobile của website hơn phiên bản desktop.
B. Google chỉ lập chỉ mục các website có phiên bản mobile.
C. Google lập chỉ mục ứng dụng di động trước website.
D. Google không lập chỉ mục các website không thân thiện với mobile.
29. Push Notification thường được sử dụng để làm gì trong Mobile Marketing?
A. Gửi thông báo cho người dùng về các chương trình khuyến mãi, cập nhật ứng dụng, hoặc tin tức quan trọng.
B. Thu thập thông tin cá nhân của người dùng.
C. Theo dõi vị trí của người dùng.
D. Chặn quảng cáo từ đối thủ cạnh tranh.
30. Yếu tố nào quan trọng nhất để tối ưu hóa Landing Page cho chiến dịch Mobile Marketing?
A. Thiết kế giao diện thân thiện với thiết bị di động (responsive design).
B. Sử dụng nhiều hình ảnh động.
C. Chèn nhiều video có độ phân giải cao.
D. Sử dụng phông chữ phức tạp và màu sắc sặc sỡ.