Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Phát triển web Marketing – Bộ 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm phát triển web marketing

Bộ 1 - Câu hỏi trắc nghiệm online Phát triển web Marketing (Có đáp án)

Bộ 1 - Câu hỏi trắc nghiệm online Phát triển web Marketing (Có đáp án) bao gồm nhiều câu hỏi về Phát triển web Marketing (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Đâu là một ví dụ về micro-moment mà marketer có thể tận dụng?

A. Khi người dùng xem TV.
B. Khi người dùng tìm kiếm trên điện thoại để tìm một sản phẩm gần đó.
C. Khi người dùng đọc báo giấy.
D. Khi người dùng đang lái xe.

2. Trong email marketing, A/B testing thường được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra tốc độ gửi email.
B. Kiểm tra tính tương thích của email trên các thiết bị khác nhau.
C. Kiểm tra hiệu quả của các phiên bản email khác nhau để tối ưu hóa.
D. Kiểm tra tính bảo mật của email.

3. Khi thực hiện chiến dịch quảng cáo trên Google Ads, bạn nên làm gì để tối ưu hóa chi phí và hiệu quả?

A. Sử dụng tất cả các từ khóa có liên quan.
B. Tập trung vào các từ khóa dài (long-tail keywords), viết quảng cáo hấp dẫn và theo dõi, điều chỉnh chiến dịch thường xuyên.
C. Đặt giá thầu cao nhất cho tất cả các từ khóa.
D. Không cần theo dõi và điều chỉnh chiến dịch.

4. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm 'Threats' (đe dọa)?

A. Thương hiệu mạnh.
B. Công nghệ tiên tiến.
C. Đối thủ cạnh tranh mạnh.
D. Đội ngũ nhân viên tài năng.

5. Trong web marketing, thuật ngữ 'conversion rate optimization' (CRO) đề cập đến điều gì?

A. Quá trình tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi khách hàng trên website.
B. Quá trình tối ưu hóa tốc độ tải trang.
C. Quá trình tối ưu hóa chi phí quảng cáo.
D. Quá trình tối ưu hóa số lượng bài viết trên blog.

6. Mô hình RACE trong digital marketing đại diện cho điều gì?

A. Reach, Act, Convert, Engage.
B. Research, Analyze, Create, Execute.
C. Revenue, Acquisition, Cost, Efficiency.
D. Recruit, Assess, Compensate, Evaluate.

7. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng?

A. Affiliate Marketing.
B. Content Marketing.
C. Email Marketing.
D. Influencer Marketing.

8. Lợi ích của việc sử dụng UTM parameters trong URL là gì?

A. Giúp tăng tốc độ tải trang.
B. Giúp theo dõi nguồn gốc lưu lượng truy cập vào website từ các chiến dịch marketing.
C. Giúp bảo vệ website khỏi tấn công DDoS.
D. Giúp cải thiện thứ hạng SEO.

9. Chỉ số Bounce Rate cho biết điều gì về một trang web?

A. Tốc độ tải trang.
B. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web chỉ sau khi xem một trang duy nhất.
C. Số lượng trang trên website.
D. Số lượng liên kết bên ngoài trỏ đến website.

10. Trong marketing, thuật ngữ 'Customer Persona' dùng để chỉ điều gì?

A. Một phần mềm quản lý khách hàng.
B. Một hồ sơ khách hàng lý tưởng, đại diện cho một phân khúc khách hàng mục tiêu.
C. Một chiến dịch quảng cáo cá nhân hóa.
D. Một chương trình khách hàng thân thiết.

11. Phương pháp nào giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên thiết bị di động?

A. Sử dụng flash animation.
B. Tăng kích thước phông chữ, thiết kế responsive, tối ưu hóa tốc độ tải trang.
C. Sử dụng pop-up quảng cáo dày đặc.
D. Ẩn menu điều hướng.

12. SEO Off-page đề cập đến những hoạt động nào?

A. Tối ưu hóa nội dung và cấu trúc website.
B. Xây dựng liên kết từ các website khác, quảng bá thương hiệu trên mạng xã hội.
C. Thiết kế giao diện người dùng.
D. Quản lý máy chủ website.

13. Phương pháp nào giúp xác định và phân khúc thị trường mục tiêu hiệu quả?

A. Tung đồng xu.
B. Sử dụng cảm tính cá nhân.
C. Phân tích dữ liệu nhân khẩu học, hành vi, tâm lý và địa lý của khách hàng.
D. Hỏi ý kiến bạn bè và người thân.

14. Remarketing (hay Retargeting) là gì?

A. Chiến lược marketing tập trung vào việc tạo ra những sản phẩm mới.
B. Chiến lược marketing nhắm mục tiêu đến những người đã tương tác với website hoặc quảng cáo của bạn trước đó.
C. Chiến lược marketing tập trung vào việc giảm giá sản phẩm.
D. Chiến lược marketing sử dụng robot để tự động hóa các hoạt động.

15. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) đo lường điều gì trong marketing trực tuyến?

A. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ trang web sau khi truy cập.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo hoặc liên kết so với số lần hiển thị.
C. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại trang web sau một khoảng thời gian.

16. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Social Media Marketing?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu và tương tác với khách hàng.
C. Tự động hóa quy trình bán hàng.
D. Cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên.

17. Đâu là một ví dụ về 'user-generated content' (nội dung do người dùng tạo) mà doanh nghiệp có thể tận dụng?

A. Bài viết trên blog của công ty.
B. Đánh giá sản phẩm, bình luận trên mạng xã hội, video unboxing sản phẩm do khách hàng thực hiện.
C. Quảng cáo trả tiền trên Google Ads.
D. Email marketing.

18. Mục đích của việc sử dụng thẻ Alt (Alt text) cho hình ảnh trên website là gì?

A. Tăng kích thước hình ảnh.
B. Cung cấp mô tả văn bản cho hình ảnh, giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh và cải thiện khả năng tiếp cận.
C. Tạo hiệu ứng động cho hình ảnh.
D. Bảo vệ bản quyền hình ảnh.

19. KPI (Key Performance Indicator) là gì?

A. Một loại virus máy tính.
B. Một chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động chính.
C. Một công cụ thiết kế website.
D. Một phần mềm quản lý dự án.

20. Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch influencer marketing, bạn nên tập trung vào những chỉ số nào?

A. Số lượng người theo dõi của influencer.
B. Tỷ lệ tương tác (engagement rate), số lượng click vào liên kết, số lượng chuyển đổi.
C. Số lượng bài đăng của influencer.
D. Màu sắc chủ đạo trong bài đăng của influencer.

21. Đâu là lợi ích của việc sử dụng chatbot trong web marketing?

A. Tăng chi phí quảng cáo.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7, tự động hóa trả lời các câu hỏi thường gặp.
C. Giảm chất lượng dịch vụ khách hàng.
D. Làm chậm tốc độ tải trang.

22. Điều gì quan trọng nhất khi thiết kế một email marketing hiệu quả?

A. Sử dụng nhiều hình ảnh động.
B. Nội dung rõ ràng, hấp dẫn, có giá trị cho người nhận và lời kêu gọi hành động (call-to-action) rõ ràng.
C. Sử dụng phông chữ phức tạp và màu sắc sặc sỡ.
D. Gửi email vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.

23. Phương pháp nào sau đây không phải là một phần của Inbound Marketing?

A. SEO.
B. Content Marketing.
C. Cold Calling (gọi điện thoại cho khách hàng tiềm năng mà không có sự cho phép trước).
D. Social Media Marketing.

24. Trong Google Ads, loại đối sánh từ khóa nào cho phép quảng cáo hiển thị khi người dùng tìm kiếm chính xác cụm từ khóa đó hoặc các biến thể rất gần?

A. Đối sánh rộng (Broad match).
B. Đối sánh cụm từ (Phrase match).
C. Đối sánh chính xác (Exact match).
D. Đối sánh sửa đổi rộng (Broad match modifier).

25. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng chiến lược content marketing?

A. Nghiên cứu kỹ lưỡng đối tượng mục tiêu.
B. Đăng tải nội dung một cách ngẫu nhiên, không có kế hoạch.
C. Tạo nội dung chất lượng và có giá trị.
D. Đo lường và phân tích hiệu quả của nội dung.

26. Mục tiêu chính của việc sử dụng landing page trong một chiến dịch marketing là gì?

A. Cung cấp thông tin chi tiết về công ty.
B. Thu thập thông tin khách hàng tiềm năng và chuyển đổi họ thành khách hàng.
C. Tăng lượng truy cập vào trang chủ của website.
D. Cải thiện thứ hạng SEO cho website.

27. Mục tiêu của việc xây dựng liên kết (link building) trong SEO là gì?

A. Tăng số lượng quảng cáo trên website.
B. Cải thiện tốc độ tải trang.
C. Tăng độ tin cậy và uy tín của website trong mắt công cụ tìm kiếm.
D. Giảm chi phí hosting.

28. Công cụ nào sau đây giúp bạn phân tích hành vi người dùng trên website?

A. Microsoft Word.
B. Google Analytics.
C. Adobe Photoshop.
D. Microsoft Excel.

29. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để cải thiện thứ hạng SEO của một trang web?

A. Thiết kế giao diện người dùng bắt mắt.
B. Sử dụng nhiều từ khóa không liên quan.
C. Xây dựng nội dung chất lượng, liên quan và tối ưu hóa từ khóa.
D. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên trang.

30. Hình thức quảng cáo nào trên Facebook cho phép bạn thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng?

A. Quảng cáo video.
B. Quảng cáo Canvas.
C. Quảng cáo Lead Ads.
D. Quảng cáo Carousel.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Phát triển web Marketing - Bộ 5

1. Đâu là một ví dụ về micro-moment mà marketer có thể tận dụng?

2 / 30

2. Trong email marketing, A/B testing thường được sử dụng để làm gì?

3 / 30

3. Khi thực hiện chiến dịch quảng cáo trên Google Ads, bạn nên làm gì để tối ưu hóa chi phí và hiệu quả?

4 / 30

4. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm 'Threats' (đe dọa)?

5 / 30

5. Trong web marketing, thuật ngữ 'conversion rate optimization' (CRO) đề cập đến điều gì?

6 / 30

6. Mô hình RACE trong digital marketing đại diện cho điều gì?

7 / 30

7. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng?

8 / 30

8. Lợi ích của việc sử dụng UTM parameters trong URL là gì?

9 / 30

9. Chỉ số Bounce Rate cho biết điều gì về một trang web?

10 / 30

10. Trong marketing, thuật ngữ 'Customer Persona' dùng để chỉ điều gì?

11 / 30

11. Phương pháp nào giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên thiết bị di động?

12 / 30

12. SEO Off-page đề cập đến những hoạt động nào?

13 / 30

13. Phương pháp nào giúp xác định và phân khúc thị trường mục tiêu hiệu quả?

14 / 30

14. Remarketing (hay Retargeting) là gì?

15 / 30

15. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) đo lường điều gì trong marketing trực tuyến?

16 / 30

16. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Social Media Marketing?

17 / 30

17. Đâu là một ví dụ về 'user-generated content' (nội dung do người dùng tạo) mà doanh nghiệp có thể tận dụng?

18 / 30

18. Mục đích của việc sử dụng thẻ Alt (Alt text) cho hình ảnh trên website là gì?

19 / 30

19. KPI (Key Performance Indicator) là gì?

20 / 30

20. Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch influencer marketing, bạn nên tập trung vào những chỉ số nào?

21 / 30

21. Đâu là lợi ích của việc sử dụng chatbot trong web marketing?

22 / 30

22. Điều gì quan trọng nhất khi thiết kế một email marketing hiệu quả?

23 / 30

23. Phương pháp nào sau đây không phải là một phần của Inbound Marketing?

24 / 30

24. Trong Google Ads, loại đối sánh từ khóa nào cho phép quảng cáo hiển thị khi người dùng tìm kiếm chính xác cụm từ khóa đó hoặc các biến thể rất gần?

25 / 30

25. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng chiến lược content marketing?

26 / 30

26. Mục tiêu chính của việc sử dụng landing page trong một chiến dịch marketing là gì?

27 / 30

27. Mục tiêu của việc xây dựng liên kết (link building) trong SEO là gì?

28 / 30

28. Công cụ nào sau đây giúp bạn phân tích hành vi người dùng trên website?

29 / 30

29. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để cải thiện thứ hạng SEO của một trang web?

30 / 30

30. Hình thức quảng cáo nào trên Facebook cho phép bạn thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề