Bộ 2 - Câu hỏi trắc nghiệm online Phát triển web Marketing (Có đáp án) bao gồm nhiều câu hỏi về Phát triển web Marketing (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Đâu là một ví dụ về micro-moment trong hành vi tìm kiếm của người dùng?
A. Người dùng dành hàng giờ để nghiên cứu một sản phẩm trước khi mua.
B. Người dùng tìm kiếm nhanh chóng một thông tin cụ thể ngay khi có nhu cầu.
C. Người dùng so sánh giá cả của nhiều sản phẩm khác nhau.
D. Người dùng đọc các bài đánh giá chi tiết về sản phẩm.
2. Chức năng của Google Tag Manager là gì?
A. Theo dõi và phân tích hành vi người dùng trên website.
B. Quản lý và triển khai các đoạn mã theo dõi (tracking code) trên website một cách dễ dàng.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
D. Nghiên cứu từ khóa.
3. Lợi ích chính của việc sử dụng CRM (Customer Relationship Management) trong web marketing là gì?
A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
B. Quản lý và cải thiện mối quan hệ với khách hàng.
C. Tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
D. Giảm chi phí quảng cáo.
4. Trong chiến lược social media marketing, việc xây dựng cộng đồng (community building) có vai trò gì?
A. Tăng số lượng người theo dõi (followers).
B. Tạo ra một nhóm người hâm mộ trung thành và tương tác tích cực với thương hiệu.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
5. Trong chiến lược web marketing, chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Mức độ tương tác của người dùng trên website.
B. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng.
C. Hiệu quả của chi phí đầu tư so với lợi nhuận thu được.
D. Số lượng khách hàng tiềm năng được tạo ra từ các chiến dịch.
6. Khi thực hiện phân tích SWOT cho một chiến dịch web marketing, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm 'Điểm mạnh' (Strengths)?
A. Sự thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng.
B. Khả năng cạnh tranh của đối thủ.
C. Đội ngũ marketing có kinh nghiệm và kỹ năng tốt.
D. Sự phát triển của công nghệ mới.
7. Hình thức marketing nào tập trung vào việc tạo và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu?
A. Email marketing.
B. Content marketing.
C. Social media marketing.
D. Affiliate marketing.
8. Mục tiêu của việc tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate Optimization - CRO) là gì?
A. Tăng lưu lượng truy cập vào website.
B. Tăng số lượng khách hàng hoàn thành hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
C. Cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
D. Giảm chi phí quảng cáo.
9. Trong web marketing, thuật ngữ 'long-tail keywords' đề cập đến điều gì?
A. Các từ khóa ngắn gọn và phổ biến.
B. Các từ khóa dài và cụ thể, thường có ít cạnh tranh hơn.
C. Các từ khóa được sử dụng trong tiêu đề trang web.
D. Các từ khóa được sử dụng trong quảng cáo trả phí.
10. Công cụ nào sau đây giúp bạn nghiên cứu từ khóa hiệu quả nhất cho chiến dịch SEO?
A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. Google Keyword Planner.
D. Google Tag Manager.
11. SEO (Search Engine Optimization) tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào của website?
A. Thiết kế giao diện người dùng.
B. Tốc độ tải trang.
C. Khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm.
D. Bảo mật thông tin người dùng.
12. Khi website bị phạt bởi Google (Google penalty), điều gì có thể xảy ra?
A. Website sẽ có thứ hạng cao hơn trên kết quả tìm kiếm.
B. Website sẽ bị loại khỏi kết quả tìm kiếm hoặc có thứ hạng thấp hơn.
C. Website sẽ nhận được nhiều lưu lượng truy cập hơn.
D. Website sẽ được Google đánh giá cao hơn về chất lượng.
13. Phương pháp A/B testing được sử dụng để làm gì trong web marketing?
A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang của website.
B. So sánh hiệu quả giữa hai phiên bản khác nhau của một yếu tố trên website hoặc landing page.
C. Phân tích hành vi người dùng trên website.
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng thông qua email marketing.
14. Landing page được sử dụng để làm gì trong web marketing?
A. Cung cấp thông tin tổng quan về công ty.
B. Thu hút khách hàng tiềm năng và chuyển đổi họ thành khách hàng.
C. Tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
15. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, chỉ số nào cho biết chi phí bạn phải trả cho mỗi chuyển đổi?
A. CPA (Cost Per Acquisition).
B. CPM (Cost Per Mille).
C. CPC (Cost Per Click).
D. CTR (Click-Through Rate).
16. Trong web marketing, mô hình 'See, Think, Do, Care' được sử dụng để làm gì?
A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Xây dựng chiến lược nội dung phù hợp với từng giai đoạn trong hành trình khách hàng.
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
D. Quản lý mối quan hệ với khách hàng.
17. Trong web marketing, retargeting (tiếp thị lại) là gì?
A. Gửi email hàng loạt cho khách hàng.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website của bạn.
C. Tối ưu hóa nội dung website.
D. Nghiên cứu từ khóa.
18. Mục tiêu của việc tạo ra nội dung evergreen (nội dung thường xanh) là gì?
A. Tạo ra nội dung có tính thời sự cao.
B. Tạo ra nội dung luôn hữu ích và có giá trị theo thời gian.
C. Tạo ra nội dung chỉ dành cho một nhóm đối tượng cụ thể.
D. Tạo ra nội dung có nhiều yếu tố hài hước.
19. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của SEO on-page?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag).
B. Xây dựng liên kết (link building).
C. Tối ưu hóa nội dung.
D. Tối ưu hóa thẻ meta description.
20. CTR (Click-Through Rate) được tính bằng công thức nào?
A. (Số lần hiển thị / Số lần nhấp chuột) * 100%
B. (Số lần nhấp chuột / Số lần hiển thị) * 100%
C. (Số lần chuyển đổi / Số lần nhấp chuột) * 100%
D. (Số lần hiển thị / Số lần chuyển đổi) * 100%
21. Trong email marketing, yếu tố nào quan trọng nhất để tăng tỷ lệ mở email?
A. Thiết kế email đẹp mắt.
B. Nội dung email hấp dẫn.
C. Thời gian gửi email.
D. Tiêu đề email (subject line) thu hút.
22. Trong quảng cáo trả phí (paid advertising), hình thức CPM (Cost Per Mille) nghĩa là gì?
A. Chi phí cho mỗi hành động (ví dụ: đăng ký, mua hàng).
B. Chi phí cho mỗi nghìn lần hiển thị quảng cáo.
C. Chi phí cho mỗi nhấp chuột vào quảng cáo.
D. Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng.
23. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng uy tín và niềm tin cho website của bạn?
A. Thiết kế website đẹp mắt.
B. Nội dung chất lượng và hữu ích.
C. Quảng cáo rầm rộ.
D. Tốc độ tải trang nhanh.
24. Khi thiết kế một website responsive, bạn cần đảm bảo điều gì?
A. Website chỉ hiển thị tốt trên máy tính để bàn.
B. Website hiển thị tốt trên mọi thiết bị, từ máy tính để bàn đến điện thoại di động.
C. Website chỉ hiển thị tốt trên điện thoại di động.
D. Website có tốc độ tải trang nhanh nhất.
25. Chỉ số nào sau đây đo lường mức độ tương tác của người dùng trên mạng xã hội?
A. Bounce rate.
B. Conversion rate.
C. Engagement rate.
D. Click-through rate.
26. Chỉ số 'Time on Page' trong Google Analytics cho biết điều gì?
A. Số lượng trang mà người dùng đã xem trong một phiên.
B. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên một trang cụ thể.
C. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
D. Số lượng người dùng truy cập website trong một ngày.
27. Chỉ số Bounce Rate thể hiện điều gì về website?
A. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên website.
B. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
C. Số lượng trang mà người dùng truy cập trong một phiên.
D. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng.
28. Phương pháp nào giúp bạn cá nhân hóa trải nghiệm người dùng trên website dựa trên hành vi và sở thích của họ?
A. SEO.
B. Marketing automation.
C. A/B testing.
D. Email marketing.
29. Mục đích chính của việc sử dụng Google Analytics trong web marketing là gì?
A. Thiết kế giao diện website.
B. Phân tích dữ liệu và hành vi người dùng trên website.
C. Quản lý chiến dịch quảng cáo.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
30. Mục tiêu của việc xây dựng persona trong web marketing là gì?
A. Tạo ra một hình ảnh đại diện cho khách hàng lý tưởng.
B. Tăng lưu lượng truy cập vào website.
C. Cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
D. Giảm chi phí quảng cáo.