Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Phát triển web Marketing – Bộ 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm phát triển web marketing

Bộ 4 - Câu hỏi trắc nghiệm online Phát triển web Marketing (Có đáp án)

Bộ 4 - Câu hỏi trắc nghiệm online Phát triển web Marketing (Có đáp án) bao gồm nhiều câu hỏi về Phát triển web Marketing (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Trong phát triển web marketing, chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Mức độ tương tác của người dùng trên trang web.
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào các hoạt động marketing.
C. Số lượng khách hàng tiềm năng thu hút được.
D. Thời gian trung bình khách hàng ở lại trên trang web.

2. Trong web marketing, thuật ngữ 'bounce rate' (tỷ lệ thoát) dùng để chỉ điều gì?

A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo nhưng không thực hiện mua hàng.
C. Tỷ lệ email marketing bị trả lại do địa chỉ không hợp lệ.
D. Tỷ lệ trang web không tải được do lỗi kỹ thuật.

3. Tại sao việc đảm bảo trang web của bạn 'mobile-friendly' (thân thiện với thiết bị di động) lại quan trọng trong web marketing?

A. Vì tất cả người dùng đều sử dụng thiết bị di động để truy cập internet.
B. Vì Google ưu tiên các trang web mobile-friendly trong kết quả tìm kiếm và ngày càng có nhiều người dùng truy cập internet bằng thiết bị di động.
C. Vì các trang web mobile-friendly có thiết kế đẹp mắt hơn.
D. Vì các trang web mobile-friendly có tốc độ tải nhanh hơn.

4. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX - User Experience) trên trang web?

A. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên trang web.
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang, thiết kế giao diện thân thiện và cung cấp nội dung dễ đọc và hữu ích.
C. Sử dụng nhiều màu sắc và hình ảnh động để thu hút sự chú ý.
D. Tự động phát nhạc nền khi người dùng truy cập trang web.

5. Hình thức quảng cáo nào sau đây thường được tính phí dựa trên số lần nhấp chuột (CPC - Cost Per Click)?

A. Quảng cáo hiển thị (display ads).
B. Quảng cáo trên mạng xã hội (social media ads).
C. Quảng cáo tìm kiếm (search ads).
D. Quảng cáo video (video ads).

6. Trong web marketing, 'programmatic advertising' là gì?

A. Một phương pháp quảng cáo truyền thống trên báo chí và truyền hình.
B. Một phương pháp mua và bán quảng cáo tự động thông qua các nền tảng công nghệ, sử dụng dữ liệu để nhắm mục tiêu và tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo.
C. Một phương pháp quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Một phương pháp quảng cáo bằng email marketing.

7. Mục đích chính của việc sử dụng landing page trong web marketing là gì?

A. Để cung cấp thông tin chi tiết về công ty.
B. Để thu hút khách hàng tiềm năng và chuyển đổi họ thành khách hàng thực sự thông qua một hành động cụ thể.
C. Để cải thiện thứ hạng trang web trên các công cụ tìm kiếm.
D. Để tạo ra một trang web đẹp mắt và chuyên nghiệp.

8. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong SEO (Search Engine Optimization) để cải thiện thứ hạng trang web trên Google?

A. Số lượng quảng cáo hiển thị trên trang web.
B. Chất lượng và tính liên quan của nội dung trang web.
C. Tốc độ tải trang web.
D. Thiết kế đồ họa của trang web.

9. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và lên lịch đăng bài trên các mạng xã hội?

A. Google Analytics.
B. Google Ads.
C. Hootsuite.
D. Mailchimp.

10. Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate Optimization - CRO) là gì?

A. Tăng số lượng người truy cập vào trang web.
B. Tăng tỷ lệ khách truy cập thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
C. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
D. Cải thiện thứ hạng trang web trên các công cụ tìm kiếm.

11. Trong web marketing, 'lead generation' (tạo khách hàng tiềm năng) là gì?

A. Quá trình bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tuyến.
B. Quá trình thu thập thông tin liên hệ của những người có khả năng trở thành khách hàng.
C. Quá trình tối ưu hóa trang web cho SEO.
D. Quá trình phân tích dữ liệu trang web.

12. Phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong web marketing?

A. Để tạo ra các quảng cáo trực tuyến.
B. Để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một chiến dịch hoặc dự án marketing.
C. Để phân tích dữ liệu trang web.
D. Để quản lý quan hệ khách hàng.

13. Tại sao việc xây dựng 'persona' (chân dung khách hàng) lại quan trọng trong web marketing?

A. Để tạo ra các chiến dịch marketing đại trà, phù hợp với mọi đối tượng.
B. Để hiểu rõ hơn về khách hàng mục tiêu, từ đó tạo ra các chiến dịch marketing phù hợp và hiệu quả hơn.
C. Để giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
D. Để cải thiện thứ hạng trang web trên các công cụ tìm kiếm.

14. Trong web marketing, 'customer lifetime value' (CLTV) là gì?

A. Tổng số tiền mà một khách hàng đã chi tiêu cho sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
B. Giá trị dự kiến của một khách hàng trong suốt thời gian họ có mối quan hệ với doanh nghiệp của bạn.
C. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
D. Thời gian trung bình mà một khách hàng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.

15. Mục tiêu của việc xây dựng cộng đồng trực tuyến (online community) trong web marketing là gì?

A. Để bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho khách hàng.
B. Để tạo ra một không gian tương tác, chia sẻ và hỗ trợ giữa khách hàng và thương hiệu, từ đó tăng cường lòng trung thành và quảng bá thương hiệu.
C. Để thu thập thông tin cá nhân của khách hàng.
D. Để giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.

16. Trong web marketing, 'Call to Action' (CTA) là gì?

A. Một đoạn mã JavaScript được sử dụng để theo dõi hành vi người dùng.
B. Một lời kêu gọi hành động, khuyến khích người dùng thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: mua ngay, đăng ký).
C. Một công cụ phân tích dữ liệu trang web.
D. Một phương pháp tối ưu hóa nội dung cho SEO.

17. Phương pháp A/B testing thường được sử dụng để làm gì trong web marketing?

A. Đánh giá hiệu quả của các từ khóa SEO.
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một trang web hoặc yếu tố để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Phân tích lưu lượng truy cập từ các nguồn khác nhau.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web.

18. Trong web marketing, 'inbound marketing' khác với 'outbound marketing' như thế nào?

A. Inbound marketing tập trung vào việc chủ động tiếp cận khách hàng, trong khi outbound marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng đến với bạn.
B. Inbound marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng đến với bạn thông qua nội dung giá trị và trải nghiệm cá nhân hóa, trong khi outbound marketing tập trung vào việc chủ động tiếp cận khách hàng thông qua quảng cáo và các phương pháp truyền thống.
C. Inbound marketing chỉ sử dụng các kênh trực tuyến, trong khi outbound marketing chỉ sử dụng các kênh truyền thống.
D. Inbound marketing có chi phí cao hơn outbound marketing.

19. Mục tiêu của việc sử dụng chatbot trong web marketing là gì?

A. Để thay thế hoàn toàn nhân viên hỗ trợ khách hàng.
B. Để cung cấp hỗ trợ khách hàng nhanh chóng và hiệu quả, tự động hóa các tác vụ đơn giản và thu thập thông tin khách hàng.
C. Để tạo ra các cuộc trò chuyện giả mạo trên mạng xã hội.
D. Để theo dõi hành vi người dùng trên trang web.

20. Trong email marketing, segmentation (phân khúc) danh sách email có nghĩa là gì?

A. Gửi email hàng loạt cho tất cả người đăng ký.
B. Chia danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí cụ thể (ví dụ: độ tuổi, sở thích).
C. Xóa các địa chỉ email không hoạt động.
D. Tự động hóa quá trình gửi email.

21. Affiliate marketing (tiếp thị liên kết) hoạt động như thế nào?

A. Bằng cách trả tiền cho người dùng để họ chia sẻ sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn trên mạng xã hội.
B. Bằng cách hợp tác với các đối tác để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn và trả hoa hồng cho mỗi đơn hàng hoặc khách hàng tiềm năng mà họ mang lại.
C. Bằng cách tự động hóa quá trình gửi email marketing.
D. Bằng cách tối ưu hóa nội dung trang web cho SEO.

22. Trong bối cảnh web marketing, thuật ngữ 'long-tail keywords' (từ khóa đuôi dài) đề cập đến điều gì?

A. Các từ khóa có độ dài hơn 5 từ.
B. Các từ khóa cụ thể và chi tiết hơn, thường có lượng tìm kiếm thấp nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao.
C. Các từ khóa được sử dụng trong quảng cáo trả tiền.
D. Các từ khóa được sử dụng để tối ưu hóa hình ảnh.

23. Trong web marketing, 'growth hacking' là gì?

A. Một phương pháp bảo mật trang web khỏi các cuộc tấn công mạng.
B. Một tập hợp các kỹ thuật marketing sáng tạo và chi phí thấp nhằm nhanh chóng tăng trưởng số lượng người dùng hoặc khách hàng.
C. Một phương pháp tối ưu hóa nội dung trang web cho SEO.
D. Một phương pháp quản lý quan hệ khách hàng.

24. Trong web marketing, thuật ngữ 'churn rate' (tỷ lệ khách hàng rời bỏ) dùng để chỉ điều gì?

A. Tỷ lệ khách hàng mới đăng ký dịch vụ.
B. Tỷ lệ khách hàng hủy đăng ký hoặc ngừng sử dụng dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tỷ lệ khách hàng thực hiện mua hàng lặp lại.
D. Tỷ lệ khách hàng giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ cho người khác.

25. KPI (Key Performance Indicator) là gì trong web marketing?

A. Các hoạt động marketing hàng ngày.
B. Các chỉ số chính để đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing.
C. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng.
D. Các công cụ phân tích dữ liệu trang web.

26. Retargeting (tiếp thị lại) là gì trong web marketing?

A. Gửi email cho những khách hàng đã lâu không mua hàng.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập trang web của bạn nhưng chưa thực hiện mua hàng hoặc hành động mong muốn.
C. Tối ưu hóa nội dung trang web để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
D. Nghiên cứu từ khóa để cải thiện SEO.

27. Chức năng chính của Google Analytics trong web marketing là gì?

A. Tạo và quản lý quảng cáo trực tuyến.
B. Phân tích dữ liệu về lưu lượng truy cập, hành vi người dùng và hiệu quả marketing trên trang web.
C. Tối ưu hóa nội dung trang web cho SEO.
D. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM).

28. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng chiến lược nội dung (content strategy) cho web marketing?

A. Tạo ra càng nhiều nội dung càng tốt, không quan trọng chất lượng.
B. Tạo ra nội dung chất lượng, phù hợp với nhu cầu và sở thích của khách hàng mục tiêu, và phân phối nội dung đó một cách hiệu quả.
C. Sao chép nội dung từ các trang web khác để tiết kiệm thời gian.
D. Sử dụng các từ khóa phổ biến nhất, không quan tâm đến tính liên quan.

29. Lợi ích chính của việc sử dụng video marketing trong web marketing là gì?

A. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
B. Tăng khả năng tương tác và chia sẻ nội dung, cải thiện nhận diện thương hiệu và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
C. Cải thiện thứ hạng trang web trên các công cụ tìm kiếm.
D. Tự động hóa quá trình gửi email.

30. Trong web marketing, 'remarketing lists for search ads' (RLSA) là gì?

A. Một danh sách các từ khóa được sử dụng để tối ưu hóa SEO.
B. Một danh sách các khách hàng tiềm năng được thu thập thông qua email marketing.
C. Một tính năng cho phép bạn tùy chỉnh quảng cáo tìm kiếm dựa trên hành vi trước đó của người dùng trên trang web của bạn.
D. Một công cụ để phân tích dữ liệu trang web.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Phát triển web Marketing - Bộ 3

1. Trong phát triển web marketing, chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì?

2 / 30

2. Trong web marketing, thuật ngữ 'bounce rate' (tỷ lệ thoát) dùng để chỉ điều gì?

3 / 30

3. Tại sao việc đảm bảo trang web của bạn 'mobile-friendly' (thân thiện với thiết bị di động) lại quan trọng trong web marketing?

4 / 30

4. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX - User Experience) trên trang web?

5 / 30

5. Hình thức quảng cáo nào sau đây thường được tính phí dựa trên số lần nhấp chuột (CPC - Cost Per Click)?

6 / 30

6. Trong web marketing, 'programmatic advertising' là gì?

7 / 30

7. Mục đích chính của việc sử dụng landing page trong web marketing là gì?

8 / 30

8. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong SEO (Search Engine Optimization) để cải thiện thứ hạng trang web trên Google?

9 / 30

9. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và lên lịch đăng bài trên các mạng xã hội?

10 / 30

10. Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate Optimization - CRO) là gì?

11 / 30

11. Trong web marketing, 'lead generation' (tạo khách hàng tiềm năng) là gì?

12 / 30

12. Phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong web marketing?

13 / 30

13. Tại sao việc xây dựng 'persona' (chân dung khách hàng) lại quan trọng trong web marketing?

14 / 30

14. Trong web marketing, 'customer lifetime value' (CLTV) là gì?

15 / 30

15. Mục tiêu của việc xây dựng cộng đồng trực tuyến (online community) trong web marketing là gì?

16 / 30

16. Trong web marketing, 'Call to Action' (CTA) là gì?

17 / 30

17. Phương pháp A/B testing thường được sử dụng để làm gì trong web marketing?

18 / 30

18. Trong web marketing, 'inbound marketing' khác với 'outbound marketing' như thế nào?

19 / 30

19. Mục tiêu của việc sử dụng chatbot trong web marketing là gì?

20 / 30

20. Trong email marketing, segmentation (phân khúc) danh sách email có nghĩa là gì?

21 / 30

21. Affiliate marketing (tiếp thị liên kết) hoạt động như thế nào?

22 / 30

22. Trong bối cảnh web marketing, thuật ngữ 'long-tail keywords' (từ khóa đuôi dài) đề cập đến điều gì?

23 / 30

23. Trong web marketing, 'growth hacking' là gì?

24 / 30

24. Trong web marketing, thuật ngữ 'churn rate' (tỷ lệ khách hàng rời bỏ) dùng để chỉ điều gì?

25 / 30

25. KPI (Key Performance Indicator) là gì trong web marketing?

26 / 30

26. Retargeting (tiếp thị lại) là gì trong web marketing?

27 / 30

27. Chức năng chính của Google Analytics trong web marketing là gì?

28 / 30

28. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng chiến lược nội dung (content strategy) cho web marketing?

29 / 30

29. Lợi ích chính của việc sử dụng video marketing trong web marketing là gì?

30 / 30

30. Trong web marketing, 'remarketing lists for search ads' (RLSA) là gì?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề