Bộ 5 - Câu hỏi trắc nghiệm online Phát triển web Marketing (Có đáp án) bao gồm nhiều câu hỏi về Phát triển web Marketing (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Lợi ích của việc sử dụng micro-moments trong chiến lược web marketing là gì?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tiếp cận khách hàng vào những thời điểm quan trọng khi họ có nhu cầu tìm kiếm thông tin, khám phá hoặc mua sắm.
C. Tạo ra các sản phẩm hoàn toàn mới.
D. Tăng số lượng nhân viên marketing.
2. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện thứ hạng SEO (Search Engine Optimization) cho một trang web?
A. Sử dụng nhiều từ khóa không liên quan để thu hút lượng truy cập lớn.
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang, cung cấp nội dung chất lượng và xây dựng liên kết uy tín.
C. Sao chép nội dung từ các trang web khác để tiết kiệm thời gian.
D. Ẩn các từ khóa trong mã nguồn để đánh lừa công cụ tìm kiếm.
3. Mục tiêu của việc sử dụng heatmaps (bản đồ nhiệt) trên trang web là gì?
A. Chỉ để làm cho trang web đẹp hơn.
B. Phân tích hành vi người dùng trên trang web, chẳng hạn như nơi họ nhấp chuột, di chuyển chuột và cuộn trang, giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.
C. Tăng kích thước hình ảnh trên trang web.
D. Giảm số lượng trang trên trang web.
4. Trong web marketing, 'affiliate marketing' (tiếp thị liên kết) là gì?
A. Bán sản phẩm của riêng bạn trực tiếp cho khách hàng.
B. Hợp tác với các đối tác để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của họ và nhận hoa hồng cho mỗi lần bán hàng hoặc hành động được thực hiện.
C. Tạo ra các sản phẩm hoàn toàn mới.
D. Giảm chi phí marketing bằng cách sử dụng quảng cáo tự động.
5. CDN (Content Delivery Network) có vai trò gì trong việc phát triển web?
A. Tạo ra các trang web động.
B. Phân phối nội dung trang web từ các máy chủ gần người dùng, giúp tăng tốc độ tải trang.
C. Quản lý cơ sở dữ liệu của trang web.
D. Thiết kế giao diện người dùng (UI).
6. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên Google Ads là gì?
A. Số lượng hiển thị quảng cáo.
B. Chi phí quảng cáo hàng ngày.
C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) và ROI (Return on Investment).
D. Số lượng từ khóa được sử dụng trong chiến dịch.
7. Remarketing (tiếp thị lại) là gì trong web marketing?
A. Chiến lược giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới.
B. Phương pháp tiếp cận lại những người đã từng tương tác với trang web hoặc quảng cáo của bạn.
C. Kỹ thuật tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ hoàn toàn mới.
D. Quy trình phân tích dữ liệu khách hàng để cải thiện trải nghiệm người dùng.
8. Tầm quan trọng của việc kiểm tra tốc độ trang web (website speed test) là gì?
A. Chỉ để biết trang web có nhanh hay không.
B. Đánh giá hiệu suất trang web, xác định các vấn đề gây chậm trễ và cải thiện trải nghiệm người dùng, đồng thời tăng thứ hạng SEO.
C. Không quan trọng trong web marketing.
D. Chỉ quan trọng đối với các trang web lớn.
9. Lợi ích của việc sử dụng chatbot trên trang web là gì?
A. Thay thế hoàn toàn đội ngũ hỗ trợ khách hàng.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7, trả lời các câu hỏi thường gặp và thu thập thông tin khách hàng tiềm năng.
C. Tự động tạo nội dung cho trang web.
D. Giảm chi phí quảng cáo.
10. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) dùng để đo lường điều gì trong web marketing?
A. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng.
B. Tỷ lệ nhấp chuột vào một quảng cáo hoặc liên kết so với số lần hiển thị.
C. Chi phí trung bình cho mỗi nhấp chuột vào quảng cáo.
D. Số lượng trang trên một trang web được Google lập chỉ mục.
11. Phương pháp nào sau đây giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trên trang web bán hàng?
A. Sử dụng hình ảnh chất lượng thấp và mô tả sản phẩm sơ sài.
B. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng, cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm và tạo lời kêu gọi hành động (call-to-action) rõ ràng.
C. Che giấu thông tin về giá và chính sách hoàn trả.
D. Yêu cầu khách hàng cung cấp quá nhiều thông tin cá nhân trước khi mua hàng.
12. Vai trò của Content Marketing trong chiến lược web marketing là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm trực tiếp.
B. Tạo và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu.
C. Chủ yếu sử dụng quảng cáo trả tiền để tăng nhận diện thương hiệu.
D. Giảm thiểu chi phí marketing bằng cách sử dụng nội dung tự động tạo.
13. Social listening (lắng nghe mạng xã hội) có vai trò gì trong web marketing?
A. Tự động đăng bài viết lên các trang mạng xã hội.
B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện trực tuyến liên quan đến thương hiệu, sản phẩm hoặc ngành của bạn.
C. Xây dựng cộng đồng ảo trên mạng xã hội.
D. Tạo ra các chiến dịch quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội.
14. Mục đích của việc sử dụng Schema markup (dữ liệu có cấu trúc) trên trang web là gì?
A. Chỉ để làm cho trang web phức tạp hơn.
B. Cung cấp thông tin chi tiết hơn cho các công cụ tìm kiếm về nội dung trang web, giúp cải thiện hiển thị kết quả tìm kiếm và tăng CTR.
C. Làm chậm tốc độ tải trang.
D. Không có tác dụng gì cả.
15. Vai trò của việc tối ưu hóa hình ảnh (image optimization) trong web marketing là gì?
A. Chỉ để làm cho trang web đẹp hơn.
B. Giảm kích thước tệp tin, cải thiện tốc độ tải trang và tăng thứ hạng SEO.
C. Tăng độ phân giải của hình ảnh.
D. Loại bỏ tất cả hình ảnh khỏi trang web.
16. Trong web marketing, thuật ngữ 'bounce rate' (tỷ lệ thoát) dùng để chỉ điều gì?
A. Tỷ lệ khách hàng quay lại trang web sau khi mua hàng.
B. Tỷ lệ khách truy cập rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
C. Tỷ lệ email bị trả lại do địa chỉ không hợp lệ.
D. Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.
17. Trong SEO, 'long-tail keywords' là gì?
A. Các từ khóa có độ dài ngắn và tính cạnh tranh cao.
B. Các cụm từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn, thường được sử dụng bởi người dùng khi tìm kiếm thông tin chi tiết.
C. Các từ khóa được sử dụng trong tên miền.
D. Các từ khóa được ẩn trong mã nguồn.
18. Phương pháp nào sau đây giúp xây dựng thương hiệu (brand building) trực tuyến hiệu quả?
A. Sao chép nội dung từ các trang web khác.
B. Xây dựng nội dung chất lượng, nhất quán và thể hiện giá trị cốt lõi của thương hiệu trên tất cả các kênh trực tuyến.
C. Sử dụng các chiến thuật marketing gây tranh cãi.
D. Không tương tác với khách hàng trên mạng xã hội.
19. Trong web marketing, 'lead magnet' là gì?
A. Một sản phẩm hoặc dịch vụ đắt tiền.
B. Một ưu đãi hấp dẫn (ví dụ: ebook, checklist, webinar) được cung cấp miễn phí để đổi lấy thông tin liên hệ của khách hàng tiềm năng.
C. Một quảng cáo gây tranh cãi.
D. Một kỹ thuật SEO bí mật.
20. Web accessibility (khả năng truy cập web) là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Chỉ là một yếu tố thẩm mỹ của trang web.
B. Đảm bảo rằng trang web có thể được sử dụng bởi tất cả mọi người, bao gồm cả những người khuyết tật, giúp mở rộng phạm vi tiếp cận và tuân thủ các quy định pháp luật.
C. Chỉ quan trọng đối với các trang web chính phủ.
D. Không quan trọng trong web marketing.
21. Lợi ích của việc sử dụng video marketing trong web marketing là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất nội dung.
B. Tăng khả năng tương tác, truyền tải thông điệp hiệu quả và cải thiện thứ hạng SEO.
C. Hạn chế số lượng người xem.
D. Giảm thời gian khách hàng ở lại trên trang web.
22. Mục tiêu chính của việc phân tích từ khóa trong phát triển web marketing là gì?
A. Tăng số lượng liên kết đến trang web.
B. Xác định các từ và cụm từ mà khách hàng tiềm năng sử dụng để tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Cải thiện thiết kế giao diện người dùng (UI) của trang web.
D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
23. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ trang web khỏi các cuộc tấn công DDoS (Distributed Denial of Service)?
A. Sử dụng mật khẩu yếu.
B. Không cập nhật phần mềm.
C. Sử dụng tường lửa (firewall) và hệ thống phát hiện xâm nhập (intrusion detection system).
D. Mở tất cả các cổng trên máy chủ.
24. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để xây dựng liên kết (link building) chất lượng cho một trang web mới?
A. Mua hàng loạt liên kết từ các trang web không liên quan.
B. Tạo nội dung giá trị, độc đáo và chia sẻ nó trên các nền tảng khác nhau để thu hút liên kết tự nhiên.
C. Sử dụng phần mềm tự động tạo liên kết hàng loạt.
D. Trao đổi liên kết ba chiều với các trang web bất kỳ.
25. Mục đích của việc sử dụng Google Analytics trong web marketing là gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng (UI) cho trang web.
B. Phân tích dữ liệu về lưu lượng truy cập, hành vi người dùng và hiệu quả của các chiến dịch marketing.
C. Tự động tạo nội dung cho trang web.
D. Quản lý tài khoản mạng xã hội.
26. Mục tiêu của việc xây dựng persona khách hàng (customer persona) trong web marketing là gì?
A. Tạo ra một sản phẩm hoàn hảo cho tất cả mọi người.
B. Xây dựng một hình mẫu đại diện cho khách hàng mục tiêu, giúp hiểu rõ hơn về nhu cầu, hành vi và động cơ của họ.
C. Giảm chi phí marketing bằng cách tiếp cận đại trà.
D. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
27. Trong email marketing, A/B testing được sử dụng để làm gì?
A. Gửi email hàng loạt đến tất cả các địa chỉ trong danh sách.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản email khác nhau để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Tự động trả lời tất cả các email đến.
D. Lọc bỏ các địa chỉ email không hợp lệ.
28. Responsive web design là gì?
A. Thiết kế trang web chỉ hiển thị tốt trên máy tính để bàn.
B. Thiết kế trang web tự động điều chỉnh bố cục và nội dung để phù hợp với mọi kích thước màn hình và thiết bị.
C. Thiết kế trang web chỉ sử dụng hình ảnh động.
D. Thiết kế trang web chỉ có một trang duy nhất.
29. Tầm quan trọng của việc sử dụng HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure) trên trang web là gì?
A. Chỉ để trang web trông chuyên nghiệp hơn.
B. Mã hóa dữ liệu truyền tải giữa người dùng và máy chủ, bảo vệ thông tin cá nhân và tăng độ tin cậy của trang web.
C. Làm chậm tốc độ tải trang.
D. Không có tác dụng gì cả.
30. Mục tiêu chính của việc thiết kế landing page (trang đích) là gì?
A. Cung cấp tất cả thông tin về công ty.
B. Thuyết phục khách truy cập thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như mua hàng, đăng ký hoặc tải xuống tài liệu.
C. Tăng số lượng trang trên trang web.
D. Giảm thời gian khách hàng ở lại trên trang web.