Bộ 2 - Câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị website (Có đáp án) bao gồm nhiều câu hỏi về Quản trị website (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Thẻ meta description có vai trò gì trong SEO?
A. Hiển thị nội dung chính của trang web trên trang kết quả tìm kiếm.
B. Cung cấp một đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung của trang web, hiển thị dưới tiêu đề trên trang kết quả tìm kiếm, giúp người dùng hiểu rõ hơn về trang web trước khi nhấp vào.
C. Chứa các từ khóa quan trọng để công cụ tìm kiếm đánh giá.
D. Điều khiển giao diện của trang web.
2. Khi nào cần sử dụng giao thức HTTPS cho website?
A. Chỉ khi website xử lý thông tin thanh toán.
B. Luôn luôn, để đảm bảo an toàn và bảo mật cho dữ liệu truyền tải giữa người dùng và máy chủ, đặc biệt là khi thu thập thông tin cá nhân.
C. Chỉ khi website có nhiều hình ảnh.
D. Chỉ khi website sử dụng CMS WordPress.
3. Responsive design là gì?
A. Thiết kế website chỉ dành cho máy tính để bàn.
B. Thiết kế website có khả năng tự động điều chỉnh bố cục và nội dung để phù hợp với nhiều kích thước màn hình khác nhau (ví dụ: máy tính, điện thoại, máy tính bảng).
C. Thiết kế website chỉ sử dụng hình ảnh động.
D. Thiết kế website chỉ dành cho thiết bị di động.
4. Tại sao cần tuân thủ các quy định về quyền riêng tư (ví dụ: GDPR, CCPA) khi quản trị website?
A. Để tăng tốc độ tải trang.
B. Để xây dựng lòng tin với người dùng, tránh bị phạt và đảm bảo hoạt động hợp pháp.
C. Để cải thiện thứ hạng SEO.
D. Để tự động dịch nội dung website sang nhiều ngôn ngữ.
5. Điều gì quan trọng nhất khi lựa chọn tên miền cho website?
A. Tên miền phải chứa nhiều ký tự đặc biệt.
B. Tên miền phải thật dài và phức tạp.
C. Tên miền phải dễ nhớ, liên quan đến nội dung website và có đuôi phù hợp (ví dụ: .com, .net, .org).
D. Tên miền phải có giá rẻ nhất.
6. Tại sao cần theo dõi và phân tích nhật ký (log files) của website?
A. Để biết được thông tin cá nhân của người dùng truy cập website.
B. Để phát hiện các vấn đề bảo mật, lỗi hệ thống và các hành vi bất thường, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời.
C. Để tăng dung lượng lưu trữ của website.
D. Để tự động tạo bản sao lưu website.
7. Khi lựa chọn hosting cho website, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Giá rẻ nhất.
B. Dung lượng lưu trữ lớn nhất.
C. Độ tin cậy, tốc độ, bảo mật và khả năng hỗ trợ kỹ thuật tốt.
D. Có nhiều tính năng không cần thiết.
8. Tại sao cần tạo bản sao lưu (backup) website thường xuyên?
A. Để tăng tốc độ tải trang.
B. Để phục hồi website nhanh chóng trong trường hợp gặp sự cố (ví dụ: tấn công, lỗi hệ thống, mất dữ liệu).
C. Để cải thiện thứ hạng SEO.
D. Để tự động cập nhật CMS.
9. Mục đích của việc sử dụng công cụ quản lý phiên bản (ví dụ: Git) trong quá trình phát triển và quản trị website là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Theo dõi và quản lý các thay đổi trong mã nguồn website, cho phép dễ dàng khôi phục lại các phiên bản trước đó nếu cần thiết.
C. Tự động tối ưu hóa hình ảnh.
D. Tự động dịch nội dung website sang nhiều ngôn ngữ.
10. Mục đích của việc tạo sitemap (bản đồ website) là gì?
A. Giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm thông tin trên website.
B. Cung cấp cho công cụ tìm kiếm một danh sách đầy đủ các trang trên website, giúp chúng thu thập dữ liệu hiệu quả hơn.
C. Tăng cường bảo mật cho website.
D. Tăng tốc độ tải trang của website.
11. Trong quản trị website, thuật ngữ 'bounce rate' (tỷ lệ thoát) có nghĩa là gì?
A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website ngay sau khi truy cập chỉ một trang.
B. Tỷ lệ người dùng thực hiện mua hàng trên website.
C. Tỷ lệ người dùng đăng ký tài khoản trên website.
D. Tỷ lệ người dùng chia sẻ nội dung website lên mạng xã hội.
12. Phân biệt giữa tên miền (domain name) và hosting?
A. Tên miền là địa chỉ IP của website, hosting là không gian lưu trữ.
B. Tên miền là địa chỉ website (ví dụ: example.com), hosting là nơi lưu trữ các tập tin và dữ liệu của website.
C. Tên miền là phần mềm quản lý nội dung, hosting là công cụ phân tích lưu lượng truy cập.
D. Tên miền và hosting là giống nhau.
13. Khi website bị tấn công, biện pháp nào sau đây nên được thực hiện đầu tiên?
A. Thay đổi mật khẩu tất cả tài khoản liên quan đến website và thông báo cho nhà cung cấp hosting.
B. Gỡ bỏ toàn bộ website.
C. Tự tìm hiểu nguyên nhân và khắc phục.
D. Báo cáo với cơ quan chức năng.
14. CDN (Content Delivery Network) hoạt động như thế nào?
A. Lưu trữ toàn bộ dữ liệu website trên một máy chủ duy nhất.
B. Phân phối nội dung website (hình ảnh, video, CSS, JavaScript) từ nhiều máy chủ trên khắp thế giới đến người dùng gần nhất, giảm độ trễ và tăng tốc độ tải trang.
C. Tự động dịch nội dung website sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.
D. Tự động tạo bản sao lưu website.
15. Mục tiêu của việc tối ưu hóa hình ảnh cho website là gì?
A. Làm cho hình ảnh sắc nét hơn.
B. Giảm dung lượng hình ảnh mà vẫn giữ được chất lượng chấp nhận được, giúp tăng tốc độ tải trang và cải thiện SEO.
C. Tạo hiệu ứng động cho hình ảnh.
D. Chèn watermark (hình mờ) vào hình ảnh.
16. Cách tốt nhất để quản lý bình luận (comments) trên website là gì?
A. Cho phép tất cả bình luận được hiển thị tự động.
B. Kiểm duyệt bình luận trước khi hiển thị, xóa các bình luận spam, không phù hợp hoặc vi phạm quy định.
C. Tắt hoàn toàn chức năng bình luận.
D. Chỉ cho phép bình luận từ người dùng đã đăng ký.
17. Mục tiêu chính của việc quản trị website là gì?
A. Tối ưu hóa chi phí hosting và domain.
B. Đảm bảo website hoạt động ổn định, thu hút và giữ chân người dùng, đồng thời đạt được các mục tiêu kinh doanh.
C. Thiết kế giao diện website đẹp mắt và ấn tượng.
D. Tăng cường bảo mật cho website.
18. Làm thế nào để cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên website?
A. Sử dụng nhiều quảng cáo pop-up.
B. Thiết kế giao diện trực quan, dễ sử dụng, nội dung chất lượng, tốc độ tải trang nhanh và đảm bảo tính tương thích trên nhiều thiết bị.
C. Sử dụng nhạc nền tự động phát.
D. Sử dụng quá nhiều màu sắc sặc sỡ.
19. CMS (Content Management System) là gì?
A. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.
B. Hệ thống quản lý nội dung website, cho phép người dùng tạo, chỉnh sửa và quản lý nội dung một cách dễ dàng.
C. Công cụ phân tích lưu lượng truy cập website.
D. Phần mềm thiết kế website.
20. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích lưu lượng truy cập website?
A. Microsoft Excel.
B. Google Analytics.
C. Adobe Photoshop.
D. Microsoft Word.
21. Chức năng của tường lửa (firewall) trong quản trị website là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép và các cuộc tấn công từ bên ngoài, bảo vệ website khỏi các mối đe dọa bảo mật.
C. Tự động tạo bản sao lưu website.
D. Quản lý nội dung website.
22. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?
A. Chỉ dựa vào số lượng email đã gửi.
B. Theo dõi các chỉ số như tỷ lệ mở email (open rate), tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate), tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) và tỷ lệ hủy đăng ký (unsubscribe rate).
C. Chỉ dựa vào số lượng người dùng truy cập website từ email.
D. Chỉ dựa vào số lượng email bị trả lại (bounce rate).
23. Backlink là gì và tại sao nó quan trọng đối với SEO?
A. Backlink là liên kết từ website của bạn đến các website khác, giúp tăng lưu lượng truy cập.
B. Backlink là liên kết từ các website khác đến website của bạn, được xem là một yếu tố quan trọng để công cụ tìm kiếm đánh giá độ uy tín và chất lượng của website.
C. Backlink là liên kết nội bộ giữa các trang trong website của bạn, giúp cải thiện cấu trúc website.
D. Backlink là liên kết đến các trang mạng xã hội của bạn.
24. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện tốc độ tải trang của website?
A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao.
B. Tối ưu hóa hình ảnh, sử dụng CDN (Content Delivery Network), và bật tính năng nén Gzip.
C. Sử dụng nhiều font chữ khác nhau.
D. Chèn nhiều video vào trang web.
25. Phân biệt giữa HTTP và HTTPS?
A. HTTP nhanh hơn HTTPS.
B. HTTPS an toàn hơn HTTP vì sử dụng mã hóa SSL/TLS để bảo vệ dữ liệu truyền tải.
C. HTTP được sử dụng cho website bán hàng, HTTPS cho website tin tức.
D. HTTP chỉ dùng cho thiết bị di động, HTTPS cho máy tính.
26. SEO (Search Engine Optimization) là gì?
A. Phương pháp thiết kế giao diện website đẹp mắt.
B. Quy trình tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
C. Hệ thống quản lý nội dung website.
D. Công cụ bảo mật website.
27. Khi nào cần cập nhật CMS (Content Management System) của website?
A. Chỉ khi website gặp sự cố.
B. Chỉ khi có phiên bản CMS mới trả phí.
C. Thường xuyên, khi có bản cập nhật mới để vá lỗi bảo mật, cải thiện hiệu suất và bổ sung tính năng.
D. Không cần cập nhật, vì phiên bản cũ vẫn hoạt động tốt.
28. Khi website bị chậm, làm thế nào để xác định nguyên nhân?
A. Đoán mò.
B. Sử dụng các công cụ kiểm tra tốc độ website (ví dụ: Google PageSpeed Insights, GTmetrix) để phân tích hiệu suất và xác định các vấn đề (ví dụ: hình ảnh chưa tối ưu, mã nguồn nặng, hosting chậm).
C. Gỡ bỏ toàn bộ website.
D. Chỉ nâng cấp hosting.
29. Vai trò của file robots.txt là gì?
A. Quản lý cơ sở dữ liệu của website.
B. Chỉ định các trang hoặc thư mục mà bạn không muốn công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu.
C. Xác định ngôn ngữ chính của website.
D. Tạo bản đồ website (sitemap).
30. Chứng chỉ SSL (Secure Sockets Layer) có vai trò gì trong quản trị website?
A. Tăng tốc độ tải trang của website.
B. Bảo vệ thông tin trao đổi giữa người dùng và máy chủ website, đảm bảo an toàn dữ liệu.
C. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
D. Giúp website tương thích với mọi trình duyệt.