Bộ 3 - Câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị website (Có đáp án) bao gồm nhiều câu hỏi về Quản trị website (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên website di động?
A. Sử dụng Flash để tạo hiệu ứng động.
B. Tối ưu hóa hình ảnh và video để giảm dung lượng.
C. Chèn nhiều quảng cáo để tăng doanh thu.
D. Sử dụng phông chữ quá nhỏ để tiết kiệm không gian.
2. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập website?
A. Microsoft Word.
B. Google Analytics.
C. Adobe Photoshop.
D. Microsoft Excel.
3. Phương pháp nào sau đây giúp tăng tốc độ tải trang web?
A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao.
B. Tối ưu hóa mã nguồn CSS và JavaScript.
C. Chèn nhiều video tự động phát.
D. Sử dụng quá nhiều plugin.
4. Thuật ngữ 'long-tail keywords' dùng để chỉ loại từ khóa nào?
A. Các từ khóa có độ dài hơn 10 ký tự.
B. Các từ khóa phổ biến và có lượng tìm kiếm cao.
C. Các cụm từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn.
D. Các từ khóa được sử dụng trong quảng cáo trả phí.
5. Plugin nào sau đây thường được sử dụng để tạo bản sao lưu (backup) cho website WordPress?
A. Yoast SEO.
B. Akismet.
C. UpdraftPlus.
D. WooCommerce.
6. Trong quản trị website, '404 error' có nghĩa là gì?
A. Máy chủ website đang bị quá tải.
B. Trang web không tồn tại hoặc đã bị xóa.
C. Website đang được bảo trì.
D. Kết nối internet bị gián đoạn.
7. Mục đích của việc sử dụng thẻ ALT (alternative text) cho hình ảnh trên website là gì?
A. Tăng kích thước của hình ảnh.
B. Cung cấp mô tả văn bản cho hình ảnh, giúp SEO và hỗ trợ người dùng khiếm thị.
C. Tạo hiệu ứng động cho hình ảnh.
D. Ngăn chặn việc sao chép hình ảnh.
8. Core Web Vitals là gì và tại sao chúng quan trọng?
A. Một bộ các tiêu chuẩn về bảo mật website.
B. Một bộ các chỉ số đánh giá trải nghiệm người dùng, ảnh hưởng đến thứ hạng SEO.
C. Một công cụ để kiểm tra tốc độ tải trang.
D. Một hệ thống quản lý nội dung (CMS).
9. Khi website gặp lỗi, bước đầu tiên cần làm là gì?
A. Ngay lập tức gọi cho nhà cung cấp hosting.
B. Kiểm tra nhật ký lỗi (error logs) để xác định nguyên nhân.
C. Xóa tất cả các plugin.
D. Thay đổi giao diện website.
10. Chức năng của file robots.txt là gì?
A. Chứa thông tin về bản quyền của website.
B. Hướng dẫn các công cụ tìm kiếm cách thu thập dữ liệu website.
C. Lưu trữ thông tin đăng nhập của người dùng.
D. Chứa mã nguồn của website.
11. Meta description là gì và nó có vai trò gì trong SEO?
A. Một đoạn mã JavaScript để theo dõi hành vi người dùng.
B. Một đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung trang, hiển thị trên kết quả tìm kiếm.
C. Một công cụ để tạo sơ đồ trang web (sitemap).
D. Một loại quảng cáo trả phí trên Google.
12. Khi website bị tấn công và bị chèn mã độc, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất cần thực hiện?
A. Thay đổi mật khẩu tài khoản quản trị.
B. Khôi phục bản sao lưu (backup) sạch của website.
C. Gửi email thông báo cho tất cả người dùng.
D. Tắt website để tránh lây lan mã độc.
13. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công brute-force?
A. Sử dụng mật khẩu yếu và dễ đoán.
B. Giới hạn số lần đăng nhập sai.
C. Tắt tường lửa (firewall).
D. Không cập nhật phần mềm thường xuyên.
14. Responsive web design là gì?
A. Thiết kế website chỉ dành cho thiết bị di động.
B. Thiết kế website tự động điều chỉnh bố cục để phù hợp với mọi kích thước màn hình.
C. Thiết kế website sử dụng nhiều hình ảnh động.
D. Thiết kế website chỉ sử dụng mã nguồn mở.
15. Thuật ngữ 'bounce rate' trong Google Analytics dùng để chỉ điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website ngay sau khi truy cập chỉ một trang.
B. Tốc độ tải trang của website.
C. Số lượng liên kết hỏng trên website.
D. Tổng số lượt xem trang trên website.
16. Trong quản trị website, thuật ngữ 'conversion rate' (tỷ lệ chuyển đổi) dùng để chỉ điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website ngay sau khi truy cập.
B. Tỷ lệ khách truy cập thực hiện một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký, điền form).
C. Tốc độ tải trang của website.
D. Số lượng liên kết hỏng trên website.
17. Sitemap XML có tác dụng gì đối với website?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Giúp các công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu website dễ dàng hơn.
C. Cải thiện thiết kế giao diện người dùng.
D. Bảo vệ website khỏi tấn công DDoS.
18. Tại sao việc cập nhật thường xuyên các plugin và theme trên website WordPress lại quan trọng?
A. Để website có giao diện mới mẻ hơn.
B. Để tăng tốc độ tải trang.
C. Để vá các lỗ hổng bảo mật và cải thiện tính ổn định.
D. Để tăng dung lượng lưu trữ của website.
19. CDN (Content Delivery Network) hoạt động bằng cách nào?
A. Tự động dịch nội dung website sang nhiều ngôn ngữ.
B. Lưu trữ bản sao nội dung website trên nhiều máy chủ trên toàn thế giới.
C. Tăng cường bảo mật cho website.
D. Tạo ra nội dung mới cho website.
20. Nếu một website bị đánh giá là 'không an toàn' bởi trình duyệt, nguyên nhân phổ biến nhất là gì?
A. Website không có chứng chỉ SSL.
B. Website có quá nhiều quảng cáo.
C. Website sử dụng phông chữ không tương thích.
D. Website có tốc độ tải trang chậm.
21. Khi lựa chọn tên miền cho website, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Tên miền phải chứa nhiều từ khóa.
B. Tên miền phải thật ngắn gọn, dễ nhớ và liên quan đến nội dung website.
C. Tên miền phải sử dụng các ký tự đặc biệt.
D. Tên miền phải có đuôi lạ để tạo sự khác biệt.
22. Điều gì KHÔNG nên làm khi quản lý bình luận trên website?
A. Xóa các bình luận spam.
B. Trả lời các bình luận mang tính xây dựng.
C. Cho phép tất cả các bình luận được đăng tự động mà không kiểm duyệt.
D. Chỉnh sửa các bình luận vi phạm chính sách của website.
23. Điều gì quan trọng nhất khi chọn một hệ thống quản lý nội dung (CMS) cho website?
A. CMS phải có giao diện đẹp mắt.
B. CMS phải miễn phí.
C. CMS phải phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của website.
D. CMS phải được sử dụng bởi nhiều người.
24. Phân tích A/B testing được sử dụng để làm gì trong quản trị website?
A. Kiểm tra tốc độ tải trang.
B. So sánh hai phiên bản của một trang web để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Tìm kiếm các liên kết hỏng trên website.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
25. Loại tấn công mạng nào thường nhắm vào các website và làm cho chúng không thể truy cập được bằng cách làm quá tải máy chủ?
A. Phishing.
B. Malware.
C. DDoS (Distributed Denial of Service).
D. SQL Injection.
26. Cookie là gì và chúng được sử dụng để làm gì trên website?
A. Một loại virus có thể gây hại cho máy tính.
B. Các tệp nhỏ được lưu trữ trên máy tính của người dùng để theo dõi hành vi và lưu trữ thông tin cá nhân.
C. Một công cụ để tăng tốc độ tải trang.
D. Một loại quảng cáo hiển thị trên website.
27. Khi lựa chọn hosting cho website, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tốc độ tải trang?
A. Dung lượng lưu trữ lớn.
B. Chứng chỉ SSL.
C. Vị trí địa lý của máy chủ.
D. Số lượng tên miền có thể trỏ về.
28. SSL (Secure Sockets Layer) được sử dụng để làm gì trên website?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Mã hóa dữ liệu truyền giữa máy chủ và trình duyệt.
C. Chống lại các cuộc tấn công DDoS.
D. Tối ưu hóa SEO.
29. Mục đích chính của việc tối ưu hóa SEO (Search Engine Optimization) là gì?
A. Tăng dung lượng lưu trữ của website.
B. Tăng thứ hạng của website trên các trang kết quả tìm kiếm.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.
30. CDN (Content Delivery Network) giúp cải thiện hiệu suất website như thế nào?
A. Tăng dung lượng lưu trữ trên máy chủ.
B. Giảm giá thành hosting.
C. Phân phối nội dung từ các máy chủ gần người dùng hơn.
D. Tự động tạo nội dung mới cho website.