Bộ 4 - Câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị website (Có đáp án) bao gồm nhiều câu hỏi về Quản trị website (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Điều gì cần xem xét khi lựa chọn hosting cho website?
A. Dung lượng lưu trữ, băng thông, tốc độ máy chủ, tính bảo mật, hỗ trợ kỹ thuật, và khả năng mở rộng.
B. Màu sắc của giao diện quản lý hosting.
C. Số lượng quảng cáo hiển thị trên trang quản lý hosting.
D. Giá cả rẻ nhất.
2. API (Application Programming Interface) được sử dụng để làm gì trong quản trị website?
A. Cho phép các ứng dụng khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau, tích hợp các tính năng từ bên ngoài vào website.
B. Thiết kế giao diện website.
C. Quản lý cơ sở dữ liệu website.
D. Tối ưu hóa hình ảnh trên website.
3. Làm thế nào để xây dựng liên kết (link building) chất lượng cho website?
A. Tạo nội dung chất lượng, chia sẻ trên mạng xã hội, hợp tác với các website uy tín khác, và tham gia vào các hoạt động cộng đồng.
B. Mua liên kết từ các website.
C. Trao đổi liên kết với bất kỳ website nào.
D. Tự động tạo hàng loạt liên kết trên các diễn đàn.
4. Lazy loading là gì và tại sao nó hữu ích?
A. Là kỹ thuật chỉ tải hình ảnh và video khi chúng xuất hiện trong khung nhìn của người dùng, giúp giảm thời gian tải trang ban đầu.
B. Là kỹ thuật tự động sao lưu dữ liệu website.
C. Là kỹ thuật mã hóa dữ liệu website.
D. Là kỹ thuật tự động dịch nội dung website.
5. CDN (Content Delivery Network) giúp cải thiện hiệu suất website như thế nào?
A. Bằng cách lưu trữ và phân phối nội dung website từ nhiều máy chủ trên khắp thế giới, giảm độ trễ khi người dùng truy cập.
B. Bằng cách tự động sao lưu dữ liệu website hàng ngày.
C. Bằng cách cải thiện thứ hạng SEO của website.
D. Bằng cách mã hóa dữ liệu website để tăng tính bảo mật.
6. Phân tích A/B testing được sử dụng để làm gì trong quản trị website?
A. So sánh hai phiên bản khác nhau của một trang web để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn về mặt chuyển đổi hoặc tương tác của người dùng.
B. Kiểm tra tốc độ tải trang của website.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Kiểm tra tính bảo mật của website.
7. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên website?
A. Đảm bảo website có thiết kế responsive, dễ dàng sử dụng trên mọi thiết bị.
B. Sử dụng nhiều hiệu ứng động để thu hút sự chú ý của người dùng.
C. Tăng số lượng quảng cáo trên website để tăng doanh thu.
D. Sử dụng font chữ phức tạp để tạo sự độc đáo.
8. Thẻ meta description có vai trò gì trong SEO (Search Engine Optimization)?
A. Cung cấp mô tả ngắn gọn về nội dung trang web, hiển thị trên kết quả tìm kiếm, thu hút người dùng nhấp vào.
B. Tăng tốc độ tải trang web.
C. Ngăn chặn spam bình luận trên website.
D. Tự động dịch nội dung website sang nhiều ngôn ngữ.
9. Điều gì xảy ra nếu website không được tối ưu hóa cho thiết bị di động?
A. Trải nghiệm người dùng kém, thứ hạng SEO giảm, tỷ lệ thoát trang cao.
B. Tốc độ tải trang chậm.
C. Website dễ bị tấn công hơn.
D. Mất dữ liệu website.
10. Làm thế nào để cải thiện tốc độ tải trang web?
A. Tối ưu hóa hình ảnh, sử dụng CDN, bật bộ nhớ đệm (caching), giảm thiểu mã (minify code).
B. Tăng số lượng quảng cáo trên trang web.
C. Sử dụng nhiều hiệu ứng động.
D. Sử dụng font chữ phức tạp.
11. CSRF (Cross-Site Request Forgery) là gì?
A. Một loại tấn công mà kẻ tấn công lợi dụng việc người dùng đã đăng nhập để thực hiện các hành động trái phép trên website.
B. Một loại virus lây lan qua email.
C. Một kỹ thuật SEO để tăng thứ hạng website.
D. Một công cụ để kiểm tra tốc độ website.
12. CMS (Content Management System) là gì?
A. Hệ thống quản lý nội dung, cho phép người dùng tạo, chỉnh sửa và quản lý nội dung website một cách dễ dàng.
B. Công cụ thiết kế giao diện website.
C. Phần mềm tối ưu hóa tốc độ website.
D. Dịch vụ lưu trữ website.
13. Tại sao cần phải thường xuyên cập nhật phiên bản CMS và các plugin/theme?
A. Để vá các lỗ hổng bảo mật, cải thiện hiệu suất và bổ sung tính năng mới.
B. Để tăng dung lượng lưu trữ của website.
C. Để thay đổi giao diện website.
D. Để tăng số lượng người truy cập website.
14. Làm thế nào để bảo vệ website khỏi tấn công DDoS (Distributed Denial of Service)?
A. Sử dụng tường lửa (firewall), CDN, và các biện pháp hạn chế lưu lượng truy cập.
B. Tăng dung lượng lưu trữ website.
C. Sử dụng font chữ phức tạp.
D. Tắt chức năng bình luận trên website.
15. SSL (Secure Sockets Layer) có vai trò gì đối với website?
A. Mã hóa dữ liệu truyền tải giữa trình duyệt của người dùng và máy chủ website, bảo vệ thông tin cá nhân và tài chính.
B. Tăng tốc độ tải trang của website.
C. Cải thiện thứ hạng SEO của website.
D. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại tấn công website.
16. Điều gì quan trọng nhất khi lựa chọn tên miền (domain name) cho website?
A. Tên miền dễ nhớ, liên quan đến thương hiệu hoặc lĩnh vực kinh doanh, ngắn gọn và dễ phát âm.
B. Tên miền chứa nhiều ký tự đặc biệt.
C. Tên miền có độ dài tối đa.
D. Tên miền hoàn toàn khác biệt so với lĩnh vực kinh doanh.
17. Mục đích của việc sử dụng công cụ Google Search Console là gì?
A. Giám sát và duy trì sự hiện diện của website trên kết quả tìm kiếm của Google, khắc phục lỗi và cải thiện SEO.
B. Thiết kế giao diện website.
C. Quản lý quảng cáo trên Google Ads.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
18. Loại hình tấn công nào sau đây thường nhắm vào các lỗ hổng bảo mật của website để chèn mã độc?
A. SQL injection.
B. DDoS.
C. Phishing.
D. Spam.
19. Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa hình ảnh cho website là gì?
A. Giảm dung lượng tệp hình ảnh mà không làm giảm đáng kể chất lượng hiển thị, giúp tăng tốc độ tải trang.
B. Tăng độ phân giải của hình ảnh để hiển thị sắc nét hơn trên mọi thiết bị.
C. Sử dụng hình ảnh động để làm cho trang web trở nên hấp dẫn hơn.
D. Chèn thêm nhiều hình ảnh để tăng tính thẩm mỹ cho website.
20. Mục đích của việc tạo sitemap cho website là gì?
A. Giúp các công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập dữ liệu và lập chỉ mục website.
B. Tăng tính thẩm mỹ cho website.
C. Bảo vệ website khỏi tấn công DDoS.
D. Tự động tạo nội dung cho website.
21. Mục đích của việc sử dụng thẻ alt (alt text) cho hình ảnh là gì?
A. Cung cấp mô tả văn bản cho hình ảnh, giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh và cải thiện khả năng truy cập cho người dùng khiếm thị.
B. Tăng kích thước hình ảnh.
C. Tự động tạo hiệu ứng động cho hình ảnh.
D. Bảo vệ hình ảnh khỏi bị sao chép.
22. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích lưu lượng truy cập website?
A. Google Analytics.
B. Microsoft Word.
C. Adobe Photoshop.
D. Skype.
23. Điều gì nên làm khi nhận thấy traffic website giảm đột ngột?
A. Kiểm tra xem có bị phạt bởi Google không, kiểm tra lỗi kỹ thuật, xem xét lại nội dung và chiến lược SEO.
B. Tăng số lượng quảng cáo trên website.
C. Thay đổi giao diện website.
D. Bỏ qua và chờ đợi traffic tự phục hồi.
24. Core Web Vitals là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Là một tập hợp các chỉ số đo lường trải nghiệm người dùng về tốc độ tải trang, khả năng tương tác và tính ổn định trực quan, ảnh hưởng đến thứ hạng SEO.
B. Là một phần mềm bảo mật website.
C. Là một công cụ phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Là một dịch vụ lưu trữ website.
25. Tại sao cần phải theo dõi và phân tích các chỉ số (metrics) của website?
A. Để đánh giá hiệu quả hoạt động của website, xác định điểm mạnh, điểm yếu và đưa ra các quyết định cải thiện.
B. Để tăng dung lượng lưu trữ của website.
C. Để thay đổi giao diện website.
D. Để tăng số lượng nhân viên quản trị website.
26. Tại sao cần phải có chính sách bảo mật (privacy policy) trên website?
A. Để thông báo cho người dùng về cách website thu thập, sử dụng và bảo vệ thông tin cá nhân của họ, tuân thủ các quy định pháp luật.
B. Để tăng tốc độ tải trang website.
C. Để cải thiện thứ hạng SEO website.
D. Để ngăn chặn spam trên website.
27. Bạn nên làm gì khi phát hiện một liên kết (link) bị hỏng (404 error) trên website của mình?
A. Sửa liên kết hoặc chuyển hướng (redirect) người dùng đến một trang có nội dung liên quan.
B. Xóa trang web chứa liên kết hỏng.
C. Bỏ qua liên kết hỏng.
D. Tăng kích thước font chữ của liên kết hỏng.
28. Robots.txt là file gì và có chức năng gì?
A. File hướng dẫn các bot tìm kiếm cách thu thập dữ liệu website, cho phép hoặc cấm thu thập một số phần.
B. File chứa thông tin bản quyền của website.
C. File chứa mã nguồn của website.
D. File chứa dữ liệu người dùng của website.
29. URL canonical là gì và tại sao nó quan trọng trong SEO?
A. URL canonical chỉ định phiên bản ưu tiên của một trang web khi có nội dung trùng lặp, giúp công cụ tìm kiếm tránh phạt vì nội dung trùng lặp.
B. URL rút gọn để chia sẻ trên mạng xã hội.
C. URL chứa thông tin bản quyền của website.
D. URL tự động dịch nội dung website sang nhiều ngôn ngữ.
30. Breadcrumb navigation là gì và tại sao nó hữu ích?
A. Breadcrumb là một chuỗi các liên kết hiển thị vị trí của trang hiện tại trong cấu trúc website, giúp người dùng dễ dàng điều hướng và cải thiện SEO.
B. Breadcrumb là một loại quảng cáo hiển thị trên website.
C. Breadcrumb là một công cụ phân tích lưu lượng truy cập.
D. Breadcrumb là một phần mềm bảo mật website.