Bộ 5 - Câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị website (Có đáp án) bao gồm nhiều câu hỏi về Quản trị website (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Sự khác biệt chính giữa HTTP cookie và local storage là gì?
A. HTTP cookie chỉ lưu trữ dữ liệu trên máy chủ, local storage chỉ lưu trữ trên trình duyệt.
B. HTTP cookie có dung lượng lưu trữ nhỏ hơn và có thể được truy cập bởi cả máy chủ và trình duyệt, local storage có dung lượng lớn hơn và chỉ được truy cập bởi trình duyệt.
C. HTTP cookie an toàn hơn local storage.
D. Local storage chỉ dùng cho hình ảnh, HTTP cookie dùng cho văn bản.
2. Khi nào cần cập nhật phiên bản CMS (ví dụ: WordPress) cho website?
A. Chỉ khi website gặp lỗi.
B. Thường xuyên, khi có phiên bản mới để vá lỗi bảo mật và cải thiện tính năng.
C. Chỉ khi muốn thay đổi giao diện website.
D. Không cần cập nhật vì phiên bản cũ vẫn hoạt động tốt.
3. Khi website bị tấn công malware, bước đầu tiên cần làm là gì?
A. Tắt website ngay lập tức để ngăn chặn lây lan và thông báo cho nhà cung cấp hosting.
B. Tiếp tục sử dụng website bình thường.
C. Thay đổi giao diện website.
D. Gửi email cho tất cả người dùng yêu cầu họ không truy cập website.
4. Khi website bị chậm, làm thế nào để xác định nguyên nhân gây ra tình trạng này?
A. Chỉ cần đoán mò.
B. Sử dụng các công cụ kiểm tra tốc độ website (ví dụ: Google PageSpeed Insights, GTmetrix) để phân tích và xác định các vấn đề.
C. Hỏi ý kiến người thân.
D. Chờ đợi cho đến khi website tự nhanh hơn.
5. Tại sao cần tối ưu hóa website cho SEO (Search Engine Optimization)?
A. Để website tải nhanh hơn.
B. Để cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm và thu hút nhiều khách hàng tiềm năng.
C. Để website có giao diện đẹp hơn.
D. Để bảo vệ website khỏi virus.
6. Phân biệt giữa tên miền (domain name) và hosting.
A. Tên miền là địa chỉ IP của website, hosting là không gian lưu trữ.
B. Tên miền là địa chỉ website, hosting là không gian lưu trữ website.
C. Tên miền là phần mềm quản lý nội dung, hosting là phần cứng máy chủ.
D. Tên miền và hosting là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
7. Mục đích của việc sử dụng thẻ ALT trong hình ảnh là gì?
A. Để tăng kích thước hình ảnh.
B. Để cung cấp mô tả văn bản cho hình ảnh, giúp SEO và hỗ trợ người dùng khi hình ảnh không hiển thị.
C. Để tạo hiệu ứng động cho hình ảnh.
D. Để ẩn hình ảnh khỏi website.
8. Vai trò của file robots.txt là gì?
A. Chứa thông tin bản quyền của website.
B. Hướng dẫn các công cụ tìm kiếm về những phần không nên thu thập dữ liệu trên website.
C. Lưu trữ mật khẩu của người dùng.
D. Chứa mã nguồn của website.
9. Trong SEO (Search Engine Optimization), 'backlink' là gì?
A. Liên kết từ website của bạn đến website khác.
B. Liên kết từ website khác đến website của bạn.
C. Liên kết nội bộ giữa các trang trong website của bạn.
D. Liên kết đến các trang mạng xã hội của bạn.
10. Responsive design là gì?
A. Thiết kế website chỉ dành cho máy tính để bàn.
B. Thiết kế website tự động điều chỉnh để phù hợp với mọi kích thước màn hình.
C. Thiết kế website chỉ sử dụng hình ảnh động.
D. Thiết kế website chỉ có một trang duy nhất.
11. Mục đích của việc sử dụng 'alt text' cho hình ảnh trên website là gì?
A. Để làm cho hình ảnh đẹp hơn.
B. Để cung cấp mô tả văn bản thay thế cho hình ảnh, giúp người dùng và công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh.
C. Để tăng kích thước hình ảnh.
D. Để ẩn hình ảnh khỏi công cụ tìm kiếm.
12. Mục đích chính của việc tạo sitemap cho website là gì?
A. Để tăng tốc độ tải trang.
B. Để giúp các công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập dữ liệu và lập chỉ mục website.
C. Để trang trí website đẹp mắt hơn.
D. Để bảo vệ website khỏi virus.
13. Thế nào là 'conversion rate' (tỷ lệ chuyển đổi) và tại sao nó quan trọng?
A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website.
B. Tỷ lệ người dùng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) trên website, tỷ lệ này cao cho thấy website hoạt động hiệu quả.
C. Tỷ lệ người dùng chia sẻ nội dung website lên mạng xã hội.
D. Tỷ lệ người dùng truy cập website từ thiết bị di động.
14. Cách tốt nhất để bảo vệ website khỏi tấn công brute-force là gì?
A. Sử dụng mật khẩu yếu.
B. Sử dụng xác thực hai yếu tố (2FA) và giới hạn số lần đăng nhập sai.
C. Không bao giờ đăng nhập vào website.
D. Sử dụng tên người dùng mặc định.
15. CDN (Content Delivery Network) là gì và nó giúp ích gì cho website?
A. Một loại virus máy tính.
B. Một mạng lưới máy chủ phân phối nội dung, giúp tăng tốc độ tải trang cho người dùng trên toàn thế giới.
C. Một phần mềm chỉnh sửa ảnh.
D. Một công cụ quản lý mật khẩu.
16. CMS (Content Management System) là gì?
A. Hệ thống quản lý tài chính.
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng.
C. Hệ thống quản lý nội dung website.
D. Hệ thống quản lý nhân sự.
17. Tại sao cần theo dõi và phân tích dữ liệu website thường xuyên?
A. Vì đó là việc phải làm.
B. Để hiểu hành vi người dùng, đánh giá hiệu quả hoạt động và đưa ra các quyết định cải thiện website.
C. Để làm cho website phức tạp hơn.
D. Để khoe với bạn bè.
18. Thế nào là 'bounce rate' (tỷ lệ thoát) và tại sao nó quan trọng?
A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website ngay sau khi truy cập một trang duy nhất, tỷ lệ này cao cho thấy nội dung không hấp dẫn hoặc trải nghiệm người dùng kém.
B. Tỷ lệ người dùng đăng ký tài khoản trên website.
C. Tỷ lệ người dùng chia sẻ nội dung website lên mạng xã hội.
D. Tỷ lệ người dùng mua hàng trên website.
19. Phân biệt giữa 'nofollow' và 'dofollow' link.
A. Không có sự khác biệt, cả hai đều giống nhau.
B. 'Dofollow' link cho phép công cụ tìm kiếm theo dõi liên kết và chuyển giá trị SEO, 'nofollow' link không cho phép.
C. 'Nofollow' link giúp website tải nhanh hơn.
D. 'Dofollow' link chỉ dùng cho hình ảnh, 'nofollow' link chỉ dùng cho văn bản.
20. Khi lựa chọn hosting cho website, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo hiệu suất website?
A. Giá thành rẻ nhất.
B. Dung lượng lưu trữ lớn nhất.
C. Thời gian uptime cao và tốc độ máy chủ nhanh.
D. Giao diện quản lý hosting đẹp mắt.
21. Công cụ nào sau đây giúp theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập website?
A. Microsoft Word.
B. Google Analytics.
C. Adobe Photoshop.
D. Notepad.
22. SSL (Secure Sockets Layer) có vai trò gì trong việc bảo mật website?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Mã hóa dữ liệu truyền giữa trình duyệt và máy chủ.
C. Chặn quảng cáo trên website.
D. Tự động sao lưu dữ liệu website.
23. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện tốc độ tải trang của website hiệu quả nhất?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và flash.
B. Tối ưu hóa hình ảnh và bật bộ nhớ đệm (caching).
C. Nhúng nhiều video chất lượng cao trực tiếp vào trang.
D. Sử dụng phông chữ phức tạp và nhiều màu sắc.
24. Khi lựa chọn tên miền (domain name), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Tên miền phải thật dài và khó nhớ.
B. Tên miền phải liên quan đến nội dung website, dễ nhớ và dễ phát âm.
C. Tên miền phải chứa nhiều ký tự đặc biệt.
D. Tên miền phải có giá rẻ nhất.
25. Khi lựa chọn plugin cho WordPress, yếu tố nào quan trọng nhất?
A. Số lượng lượt tải về lớn nhất.
B. Tính năng đáp ứng nhu cầu, đánh giá tốt và được cập nhật thường xuyên.
C. Giá thành rẻ nhất.
D. Giao diện đẹp mắt nhất.
26. Tại sao nên sử dụng HTTPS thay vì HTTP?
A. HTTPS giúp website tải nhanh hơn.
B. HTTPS cung cấp kết nối an toàn và mã hóa dữ liệu, bảo vệ thông tin người dùng.
C. HTTPS giúp website có giao diện đẹp hơn.
D. HTTPS giúp website không bị virus tấn công.
27. Mục đích của việc tạo bản sao lưu (backup) website là gì?
A. Để tăng tốc độ tải trang.
B. Để khôi phục website khi gặp sự cố (ví dụ: bị tấn công, lỗi phần mềm).
C. Để làm cho website đẹp hơn.
D. Để bảo vệ website khỏi virus.
28. Khi website bị tấn công DDoS, biện pháp phòng ngừa nào sau đây hiệu quả nhất?
A. Tắt website ngay lập tức.
B. Báo cáo với cơ quan chức năng và sử dụng dịch vụ bảo vệ DDoS.
C. Thay đổi mật khẩu quản trị website.
D. Gửi email cho tất cả người dùng yêu cầu họ không truy cập website.
29. Làm thế nào để tạo nội dung website hấp dẫn và giữ chân người dùng?
A. Sao chép nội dung từ website khác.
B. Tạo nội dung chất lượng, hữu ích, độc đáo và trình bày hấp dẫn.
C. Sử dụng quá nhiều quảng cáo.
D. Không cần quan tâm đến nội dung.
30. Làm thế nào để kiểm tra xem website có thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly) hay không?
A. Chỉ cần xem trên máy tính để bàn.
B. Sử dụng công cụ kiểm tra của Google (ví dụ: Mobile-Friendly Test) hoặc xem trực tiếp trên nhiều thiết bị di động khác nhau.
C. Hỏi ý kiến bạn bè.
D. Chỉ cần website tải nhanh là đủ.