Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online SEO Content – Bộ số 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


SEO Content

Bộ 4 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | Phần SEO Content

Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO Content online số 4 bao gồm nhiều câu hỏi về SEO Content. Cùng rèn luyện kiến thức SEO Content online số 4 ngay nhé.

1. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá chất lượng của SEO content?

A. Độ dài của bài viết.
B. Mật độ từ khóa cao.
C. Giá trị và tính hữu ích của nội dung đối với người đọc.
D. Số lượng hình ảnh và video.

2. Schema markup (dữ liệu có cấu trúc) có lợi ích gì cho SEO content?

A. Chỉ giúp trang web đẹp hơn.
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang, cải thiện hiển thị trên SERP (ví dụ: rich snippets).
C. Tăng tốc độ index trang.
D. Thay thế cho meta description.

3. AMP (Accelerated Mobile Pages) có ảnh hưởng như thế nào đến SEO content trên mobile?

A. Làm giảm thứ hạng trên mobile.
B. Không ảnh hưởng gì.
C. Cải thiện tốc độ tải trang trên mobile, có thể gián tiếp cải thiện thứ hạng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, không liên quan SEO.

4. Đâu là vai trò quan trọng nhất của tiêu đề (title tag) trong SEO content?

A. Tăng tính thẩm mỹ cho trang web.
B. Cải thiện tốc độ tải trang.
C. Thông báo cho công cụ tìm kiếm và người dùng về nội dung trang.
D. Giảm tỷ lệ thoát trang (bounce rate).

5. Voice search (tìm kiếm bằng giọng nói) đang ngày càng phổ biến, SEO content cần thay đổi như thế nào để thích ứng?

A. Không cần thay đổi gì.
B. Tập trung vào từ khóa ngắn gọn hơn.
C. Ưu tiên ngôn ngữ tự nhiên, câu hỏi dài, trả lời trực tiếp và chi tiết.
D. Giảm độ dài bài viết.

6. Content repurposing (tái sử dụng nội dung) là gì và tại sao nên thực hiện?

A. Xóa bỏ nội dung cũ và tạo nội dung mới hoàn toàn.
B. Thay đổi hoàn toàn chủ đề của nội dung.
C. Tái sử dụng nội dung cũ dưới các định dạng khác nhau (ví dụ: từ bài viết blog thành video, infographic) để tiếp cận nhiều đối tượng và tăng hiệu quả SEO.
D. Chỉ đơn giản là đăng lại nội dung cũ.

7. E-A-T (Expertise, Authoritativeness, Trustworthiness) là gì trong SEO content và tại sao quan trọng?

A. Một loại từ khóa đặc biệt.
B. Tiêu chí đánh giá chất lượng nội dung của Google, đặc biệt quan trọng với các lĩnh vực Y tế, Tài chính,…
C. Công cụ đo lường mật độ từ khóa.
D. Phương pháp xây dựng liên kết.

8. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là mục tiêu chính của SEO content?

A. Tăng thứ hạng trang web trên công cụ tìm kiếm.
B. Thu hút và giữ chân người đọc trên trang web.
C. Tối ưu hóa lợi nhuận từ quảng cáo trực tuyến.
D. Cung cấp giá trị và thông tin hữu ích cho người dùng.

9. Content audit (kiểm toán nội dung) là gì và mục đích của nó?

A. Chỉ kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
B. Đánh giá toàn diện hiệu quả nội dung hiện có trên website để cải thiện chiến lược content marketing và SEO.
C. Kiểm tra xem nội dung có bị trùng lặp hay không.
D. Đếm số lượng từ khóa trong bài viết.

10. Lỗi 'duplicate content′ (nội dung trùng lặp) ảnh hưởng như thế nào đến SEO?

A. Không ảnh hưởng gì.
B. Giúp tăng thứ hạng từ khóa.
C. Gây giảm thứ hạng, bị phạt bởi công cụ tìm kiếm.
D. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.

11. Semantic SEO (SEO ngữ nghĩa) tập trung vào điều gì?

A. Mật độ từ khóa.
B. Số lượng backlink.
C. Hiểu ngữ cảnh, ý định tìm kiếm của người dùng và mối quan hệ giữa các khái niệm, thay vì chỉ tập trung vào từ khóa đơn lẻ.
D. Tốc độ tải trang.

12. Canonical tag được sử dụng để làm gì trong SEO content?

A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Ngăn chặn lỗi duplicate content bằng cách chỉ định phiên bản gốc của trang.
C. Tạo liên kết nội bộ.
D. Tối ưu hình ảnh.

13. Vì sao content 'ăn theo trend′ (trend-based content) có thể hiệu quả trong SEO?

A. Vì nó luôn đúng với mọi thời điểm.
B. Vì nó thường có ít đối thủ cạnh tranh.
C. Vì nó có khả năng thu hút lượng lớn tìm kiếm và chia sẻ trong thời gian ngắn.
D. Vì nó dễ dàng được công cụ tìm kiếm index.

14. LSI keywords (Latent Semantic Indexing keywords) là gì và tại sao quan trọng trong SEO content?

A. Từ khóa chính.
B. Từ khóa dài (long-tail keyword).
C. Các từ khóa, cụm từ có liên quan về mặt ngữ nghĩa với từ khóa chính, giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về chủ đề nội dung.
D. Từ khóa bị lỗi chính tả.

15. Content gap (khoảng trống nội dung) là gì trong SEO content?

A. Lỗi chính tả trong nội dung.
B. Khoảng thời gian giữa các lần đăng bài.
C. Các chủ đề hoặc khía cạnh mà đối thủ đã đề cập nhưng bạn chưa có nội dung, hoặc nội dung của bạn chưa đầy đủ, chưa tốt bằng.
D. Khoảng trống giữa các đoạn văn trong bài viết.

16. Mật độ từ khóa (keyword density) lý tưởng trong SEO content là bao nhiêu?

A. Càng cao càng tốt.
B. Luôn cố gắng đạt 10%.
C. Không có con số cố định, quan trọng là tự nhiên và phù hợp ngữ cảnh.
D. Dưới 1% để tránh bị phạt.

17. Liên kết ngoài (external link) trong SEO content nên trỏ đến đâu?

A. Bất kỳ trang web nào.
B. Chỉ trỏ đến trang web của đối thủ.
C. Trỏ đến các trang web uy tín, liên quan và có giá trị bổ sung cho nội dung.
D. Trỏ đến càng nhiều trang càng tốt.

18. Meta description có tác dụng gì trong SEO content?

A. Ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng từ khóa.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về tác giả bài viết.
C. Mô tả ngắn gọn nội dung trang, hiển thị dưới tiêu đề trong kết quả tìm kiếm.
D. Tăng số lượng backlink trỏ về trang web.

19. Liên kết nội bộ (internal link) có vai trò gì trong SEO content?

A. Chỉ để điều hướng người dùng đến trang khác trên website.
B. Tăng tốc độ tải trang.
C. Giúp công cụ tìm kiếm khám phá và lập chỉ mục các trang web, phân phối giá trị liên kết.
D. Tăng lượng truy cập từ mạng xã hội.

20. Keyword stuffing (nhồi nhét từ khóa) là gì và tại sao cần tránh?

A. Sử dụng từ khóa một cách tự nhiên.
B. Lặp lại từ khóa quá nhiều lần một cách khiên cưỡng trong nội dung.
C. Nghiên cứu từ khóa kỹ lưỡng.
D. Sử dụng từ khóa dài (long-tail keyword).

21. Trong SEO content, nên ưu tiên viết cho đối tượng nào?

A. Chỉ viết cho công cụ tìm kiếm.
B. Chỉ viết cho người dùng.
C. Ưu tiên viết cho người dùng trước, sau đó tối ưu cho công cụ tìm kiếm.
D. Viết cho cả người dùng và công cụ tìm kiếm với tỷ lệ ngang nhau.

22. Tính 'readability′ (khả năng đọc hiểu) của SEO content quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng.
B. Chỉ quan trọng với người dùng, không liên quan SEO.
C. Rất quan trọng, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, thời gian ở lại trang và cả thứ hạng SEO.
D. Chỉ quan trọng với nội dung phức tạp.

23. Thẻ Heading (H1, H2, H3…) có vai trò gì trong cấu trúc SEO content?

A. Chỉ để làm nổi bật văn bản.
B. Tăng kích thước chữ cho dễ đọc.
C. Phân cấp nội dung, giúp công cụ tìm kiếm và người đọc hiểu cấu trúc bài viết.
D. Thay thế cho thẻ title.

24. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là metric (chỉ số) quan trọng để đo lường hiệu quả SEO content?

A. Organic traffic (lưu lượng truy cập tự nhiên).
B. Bounce rate (tỷ lệ thoát trang).
C. Keyword ranking (thứ hạng từ khóa).
D. Số lượng like trên mạng xã hội.

25. Cluster content (nội dung vệ tinh) có mối quan hệ như thế nào với content pillar?

A. Không liên quan.
B. Cluster content là bản tóm tắt của content pillar.
C. Cluster content là các nội dung chuyên sâu, tập trung vào các khía cạnh cụ thể của chủ đề lớn trong content pillar và liên kết ngược lại pillar.
D. Cluster content thay thế cho content pillar.

26. Nội dung 'evergreen′ (evergreen content) là gì?

A. Nội dung chỉ có giá trị trong thời gian ngắn.
B. Nội dung tập trung vào các tin tức nóng hổi.
C. Nội dung có giá trị lâu dài, không bị lỗi thời theo thời gian.
D. Nội dung được cập nhật hàng ngày.

27. Content calendar (lịch nội dung) có vai trò gì trong chiến lược SEO content?

A. Chỉ để sắp xếp thời gian đăng bài.
B. Giúp lập kế hoạch, quản lý và duy trì sự đều đặn trong việc sản xuất và đăng tải nội dung, hỗ trợ SEO dài hạn.
C. Tăng tốc độ viết bài.
D. Thay thế cho việc nghiên cứu từ khóa.

28. Content pillar (nội dung trụ cột) là gì trong SEO content?

A. Bài viết ngắn gọn, dễ đọc.
B. Nội dung chi tiết, bao quát một chủ đề lớn, đóng vai trò trung tâm và liên kết đến các nội dung khác liên quan.
C. Nội dung được đăng thường xuyên nhất.
D. Nội dung chỉ chứa hình ảnh và video.

29. Từ khóa chính (main keyword) trong SEO content nên được đặt ở đâu để tối ưu hiệu quả?

A. Chỉ ở phần thân bài.
B. Rải rác đều khắp bài viết.
C. Tập trung chủ yếu ở tiêu đề, URL, các thẻ heading và đầu đoạn văn.
D. Chỉ ở phần kết bài.

30. Hình thức content nào sau đây thường được đánh giá cao về SEO?

A. Bài viết quá ngắn (dưới 300 từ).
B. Bài viết dài, chi tiết, chuyên sâu (long-form content).
C. Nội dung trùng lặp.
D. Bài viết nhồi nhét từ khóa.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Thương mại điện tử - Bộ số 4

1. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá chất lượng của SEO content?

2 / 30

2. Schema markup (dữ liệu có cấu trúc) có lợi ích gì cho SEO content?

3 / 30

3. AMP (Accelerated Mobile Pages) có ảnh hưởng như thế nào đến SEO content trên mobile?

4 / 30

4. Đâu là vai trò quan trọng nhất của tiêu đề (title tag) trong SEO content?

5 / 30

5. Voice search (tìm kiếm bằng giọng nói) đang ngày càng phổ biến, SEO content cần thay đổi như thế nào để thích ứng?

6 / 30

6. Content repurposing (tái sử dụng nội dung) là gì và tại sao nên thực hiện?

7 / 30

7. E-A-T (Expertise, Authoritativeness, Trustworthiness) là gì trong SEO content và tại sao quan trọng?

8 / 30

8. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là mục tiêu chính của SEO content?

9 / 30

9. Content audit (kiểm toán nội dung) là gì và mục đích của nó?

10 / 30

10. Lỗi 'duplicate content′ (nội dung trùng lặp) ảnh hưởng như thế nào đến SEO?

11 / 30

11. Semantic SEO (SEO ngữ nghĩa) tập trung vào điều gì?

12 / 30

12. Canonical tag được sử dụng để làm gì trong SEO content?

13 / 30

13. Vì sao content 'ăn theo trend′ (trend-based content) có thể hiệu quả trong SEO?

14 / 30

14. LSI keywords (Latent Semantic Indexing keywords) là gì và tại sao quan trọng trong SEO content?

15 / 30

15. Content gap (khoảng trống nội dung) là gì trong SEO content?

16 / 30

16. Mật độ từ khóa (keyword density) lý tưởng trong SEO content là bao nhiêu?

17 / 30

17. Liên kết ngoài (external link) trong SEO content nên trỏ đến đâu?

18 / 30

18. Meta description có tác dụng gì trong SEO content?

19 / 30

19. Liên kết nội bộ (internal link) có vai trò gì trong SEO content?

20 / 30

20. Keyword stuffing (nhồi nhét từ khóa) là gì và tại sao cần tránh?

21 / 30

21. Trong SEO content, nên ưu tiên viết cho đối tượng nào?

22 / 30

22. Tính 'readability′ (khả năng đọc hiểu) của SEO content quan trọng như thế nào?

23 / 30

23. Thẻ Heading (H1, H2, H3…) có vai trò gì trong cấu trúc SEO content?

24 / 30

24. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là metric (chỉ số) quan trọng để đo lường hiệu quả SEO content?

25 / 30

25. Cluster content (nội dung vệ tinh) có mối quan hệ như thế nào với content pillar?

26 / 30

26. Nội dung 'evergreen′ (evergreen content) là gì?

27 / 30

27. Content calendar (lịch nội dung) có vai trò gì trong chiến lược SEO content?

28 / 30

28. Content pillar (nội dung trụ cột) là gì trong SEO content?

29 / 30

29. Từ khóa chính (main keyword) trong SEO content nên được đặt ở đâu để tối ưu hiệu quả?

30 / 30

30. Hình thức content nào sau đây thường được đánh giá cao về SEO?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề