Bộ 2 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online SEO Nâng cao có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ phân tích từ khóa phổ biến?
A. Google Keyword Planner.
B. SEMrush.
C. Ahrefs.
D. Google Analytics.
2. Điều gì sau đây là một chiến lược SEO bền vững và lâu dài?
A. Mua backlink từ các trang web spam.
B. Tạo nội dung chất lượng cao, hữu ích và độc đáo cho người dùng.
C. Sử dụng cloaking để đánh lừa công cụ tìm kiếm.
D. Nhồi nhét từ khóa vào nội dung.
3. Mục đích của việc sử dụng 'alt text' cho hình ảnh là gì?
A. Để làm cho hình ảnh tải nhanh hơn.
B. Để cung cấp cho các công cụ tìm kiếm thông tin về nội dung của hình ảnh và cải thiện khả năng truy cập cho người dùng khiếm thị.
C. Để ẩn hình ảnh khỏi các công cụ tìm kiếm.
D. Để ngăn chặn các website khác sao chép hình ảnh của bạn.
4. Trong SEO, canonical tag được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Tránh trùng lặp nội dung.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
D. Tối ưu hóa hình ảnh.
5. Trong SEO, thuật ngữ 'keyword cannibalization' có nghĩa là gì?
A. Việc sử dụng quá nhiều từ khóa trong một trang.
B. Việc nhiều trang trên cùng một website cạnh tranh cho cùng một từ khóa.
C. Việc sử dụng từ khóa của đối thủ cạnh tranh.
D. Việc sử dụng từ khóa không liên quan đến nội dung trang.
6. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng mạng phân phối nội dung (CDN)?
A. Cải thiện thứ hạng từ khóa.
B. Tăng tốc độ tải trang bằng cách phân phối nội dung từ các máy chủ gần người dùng hơn.
C. Ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS.
D. Tạo bản sao lưu cho trang web.
7. Điều gì sau đây là yếu tố quan trọng nhất để cải thiện thứ hạng cho một từ khóa cụ thể trong SEO?
A. Sử dụng từ khóa đó lặp đi lặp lại nhiều lần trong nội dung.
B. Xây dựng liên kết chất lượng cao từ các trang web có liên quan và uy tín.
C. Tối ưu hóa hình ảnh bằng cách sử dụng từ khóa trong thẻ alt.
D. Tăng tốc độ tải trang bằng cách nén hình ảnh.
8. Tại sao việc tối ưu hóa cho tìm kiếm bằng giọng nói (voice search) ngày càng trở nên quan trọng?
A. Vì nó giúp trang web tải nhanh hơn.
B. Vì ngày càng có nhiều người sử dụng thiết bị di động và trợ lý ảo để tìm kiếm thông tin.
C. Vì nó giúp trang web hiển thị tốt hơn trên máy tính để bàn.
D. Vì nó giúp trang web tránh bị phạt bởi Google.
9. Điều gì sau đây là một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. SEMrush
D. Google Tag Manager
10. Chỉ số 'Domain Authority' (DA) được sử dụng để làm gì?
A. Để đo tốc độ tải trang của một trang web.
B. Để dự đoán khả năng xếp hạng của một trang web trên các công cụ tìm kiếm.
C. Để đo mức độ tương tác của người dùng trên một trang web.
D. Để đo số lượng liên kết trỏ đến một trang web.
11. Khi nghiên cứu từ khóa, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Chỉ tập trung vào các từ khóa có lượng tìm kiếm cao.
B. Tìm kiếm các từ khóa liên quan đến chủ đề của bạn, có lượng tìm kiếm phù hợp và có tính cạnh tranh vừa phải.
C. Sử dụng các từ khóa ngẫu nhiên để thu hút nhiều lưu lượng truy cập.
D. Sử dụng các từ khóa không liên quan đến nội dung của bạn.
12. Robot.txt được sử dụng để làm gì?
A. Để cải thiện tốc độ tải trang.
B. Để hướng dẫn các công cụ tìm kiếm về những phần nào của trang web nên hoặc không nên thu thập dữ liệu.
C. Để theo dõi lưu lượng truy cập trang web.
D. Để tạo sơ đồ trang web (sitemap).
13. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong SEO Local?
A. Tối ưu hóa Google My Business.
B. Xây dựng citation (đề cập đến doanh nghiệp của bạn trên các website khác).
C. Có nhiều backlink từ các website quốc tế.
D. Có đánh giá tích cực từ khách hàng.
14. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố xếp hạng trực tiếp?
A. Từ khóa trong thẻ tiêu đề.
B. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
C. Chất lượng nội dung.
D. Tốc độ tải trang.
15. Khi nào nên sử dụng thẻ 'nofollow' cho một liên kết?
A. Khi liên kết đến một trang web uy tín.
B. Khi liên kết đến một trang web mà bạn không muốn 'transfer link juice'.
C. Khi liên kết đến một trang web của đối thủ cạnh tranh.
D. Khi liên kết đến một trang web nội bộ.
16. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về 'featured snippet'?
A. Một quảng cáo trả tiền hiển thị ở đầu trang kết quả tìm kiếm.
B. Một đoạn trích nội dung nổi bật hiển thị ở đầu trang kết quả tìm kiếm, cung cấp câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi của người dùng.
C. Một danh sách các trang web được đề xuất bởi Google.
D. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa.
17. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy một website có thể bị phạt bởi Google?
A. Lưu lượng truy cập tự nhiên giảm đột ngột.
B. Thứ hạng từ khóa tăng lên.
C. Số lượng backlink tăng lên.
D. Tỷ lệ thoát trang giảm xuống.
18. Tại sao việc xây dựng liên kết nội bộ (internal linking) lại quan trọng trong SEO?
A. Vì nó giúp tăng tốc độ tải trang.
B. Vì nó giúp các công cụ tìm kiếm khám phá và lập chỉ mục các trang web dễ dàng hơn, đồng thời phân phối 'link juice' đến các trang quan trọng.
C. Vì nó giúp trang web tránh bị phạt bởi Google.
D. Vì nó giúp tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
19. Thuật ngữ 'long-tail keywords' đề cập đến điều gì?
A. Các từ khóa có độ dài hơn 5 từ.
B. Các từ khóa ít được tìm kiếm hơn và cụ thể hơn, thường có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
C. Các từ khóa được sử dụng trong thẻ alt của hình ảnh.
D. Các từ khóa được sử dụng trong tên miền.
20. Trong SEO, AMP (Accelerated Mobile Pages) được sử dụng để làm gì?
A. Để tạo quảng cáo trên di động.
B. Để tăng tốc độ tải trang trên thiết bị di động.
C. Để theo dõi thứ hạng từ khóa trên di động.
D. Để tạo ứng dụng di động.
21. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'black hat SEO'?
A. Tạo nội dung chất lượng cao và hữu ích cho người dùng.
B. Xây dựng liên kết từ các trang web có liên quan và uy tín.
C. Sử dụng cloaking để hiển thị nội dung khác nhau cho người dùng và công cụ tìm kiếm.
D. Tối ưu hóa hình ảnh bằng cách sử dụng thẻ alt mô tả.
22. Trong SEO, 'link juice' là gì?
A. Một loại nước ép trái cây giúp tăng cường sức khỏe.
B. Giá trị hoặc quyền hạn được truyền từ một trang web sang trang web khác thông qua liên kết.
C. Một loại hình phạt của Google.
D. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa.
23. Loại nội dung nào sau đây thường hoạt động tốt nhất trong SEO?
A. Nội dung ngắn gọn và chung chung.
B. Nội dung dài, chi tiết và cung cấp giá trị thực cho người đọc.
C. Nội dung chứa nhiều từ khóa nhưng ít thông tin hữu ích.
D. Nội dung sao chép từ các trang web khác.
24. Mục đích chính của việc sử dụng schema markup là gì?
A. Để làm cho trang web tải nhanh hơn.
B. Để cung cấp cho các công cụ tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về nội dung của trang web.
C. Để ẩn nội dung khỏi các công cụ tìm kiếm.
D. Để ngăn chặn các trang web khác sao chép nội dung của bạn.
25. HTTPS ảnh hưởng đến SEO như thế nào?
A. HTTPS không ảnh hưởng đến SEO.
B. HTTPS là một yếu tố xếp hạng nhỏ, Google ưu tiên các website sử dụng HTTPS.
C. HTTPS làm chậm tốc độ tải trang.
D. HTTPS chỉ quan trọng đối với các website thương mại điện tử.
26. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên website, từ đó có lợi cho SEO?
A. Sử dụng pop-up quảng cáo che hết nội dung.
B. Tăng tốc độ tải trang và thiết kế giao diện thân thiện với người dùng.
C. Chèn nhiều quảng cáo vào nội dung.
D. Sử dụng màu sắc lòe loẹt và khó đọc.
27. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của một chiến dịch SEO?
A. Bằng cách đếm số lượng từ khóa được sử dụng trong nội dung.
B. Bằng cách theo dõi thứ hạng từ khóa, lưu lượng truy cập trang web, tỷ lệ chuyển đổi và các chỉ số ROI khác.
C. Bằng cách đo tốc độ tải trang.
D. Bằng cách đếm số lượng liên kết trỏ đến trang web.
28. Vai trò của Sitemap trong SEO là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Cung cấp cho các công cụ tìm kiếm một bản đồ về cấu trúc website, giúp họ thu thập dữ liệu hiệu quả hơn.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
D. Ngăn chặn các website khác sao chép nội dung.
29. Hình phạt thuật toán Penguin của Google tập trung vào việc xử lý loại hành vi SEO nào?
A. Sử dụng từ khóa quá mức trong nội dung.
B. Xây dựng liên kết spam.
C. Nội dung trùng lặp.
D. Tốc độ tải trang chậm.
30. Khi thực hiện audit SEO cho một website, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên kiểm tra đầu tiên?
A. Kiểm tra số lượng ký tự trong thẻ meta description.
B. Kiểm tra cấu trúc website và khả năng thu thập dữ liệu của công cụ tìm kiếm.
C. Kiểm tra mật độ từ khóa trong nội dung.
D. Kiểm tra số lượng backlink trỏ về website.