Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Trade Marketing có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của Trade Marketing?
A. Tăng độ nhận diện thương hiệu
B. Tăng doanh số bán hàng
C. Cải thiện mối quan hệ với nhà phân phối
D. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm
2. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng dữ liệu bán hàng (sales data) trong Trade Marketing?
A. Đánh giá hiệu quả của các chương trình khuyến mãi
B. Dự đoán nhu cầu thị trường
C. Tối ưu hóa việc trưng bày sản phẩm
D. Giảm chi phí thuê văn phòng
3. Mục tiêu chính của việc sử dụng POSM (Point of Sales Materials) trong Trade Marketing là gì?
A. Giảm giá sản phẩm
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu và thúc đẩy quyết định mua hàng tại chỗ
C. Thu thập thông tin khách hàng
D. Cải thiện quy trình logistics
4. Hoạt động nào sau đây là một phần của Trade Marketing?
A. Nghiên cứu hành vi người tiêu dùng trực tuyến.
B. Phát triển chiến lược giá cạnh tranh cho các kênh bán lẻ.
C. Xây dựng chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Thiết kế bao bì sản phẩm mới.
5. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về Trade Marketing?
A. Tổ chức chương trình khuyến mãi tại siêu thị
B. Quảng cáo sản phẩm trên truyền hình
C. Đào tạo nhân viên bán hàng cho nhà phân phối
D. Trưng bày sản phẩm tại cửa hàng bán lẻ
6. Trong Trade Marketing, 'Mystery shopping' (khách hàng bí ẩn) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá chất lượng sản phẩm
B. Đánh giá trải nghiệm mua sắm của khách hàng và chất lượng dịch vụ tại điểm bán
C. Nghiên cứu thị trường
D. Kiểm tra hàng tồn kho
7. Trong Trade Marketing, 'Co-marketing' là gì?
A. Chiến lược marketing chỉ dành cho các công ty lớn
B. Sự hợp tác giữa nhà sản xuất và nhà bán lẻ để thực hiện các hoạt động marketing chung
C. Hoạt động marketing nội bộ
D. Chiến lược marketing tập trung vào việc giảm chi phí
8. Trong Trade Marketing, 'category management' (quản lý danh mục) là gì?
A. Quản lý chi phí marketing
B. Quản lý nhân viên bán hàng
C. Quản lý một nhóm sản phẩm tương tự như một đơn vị kinh doanh độc lập
D. Quản lý quan hệ khách hàng
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn kênh phân phối trong Trade Marketing?
A. Đặc điểm sản phẩm
B. Chiến lược giá của đối thủ cạnh tranh
C. Nguồn lực của công ty
D. Đặc điểm của thị trường mục tiêu
10. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của Trade Marketing?
A. Tăng cường sự trung thành của khách hàng
B. Cải thiện mối quan hệ với nhà phân phối
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng doanh số bán hàng
11. Trong Trade Marketing, mục tiêu của việc sử dụng các chương trình Loyalty (khách hàng thân thiết) với nhà phân phối là gì?
A. Tăng giá sản phẩm
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và tăng sự gắn bó của nhà phân phối
C. Giảm chi phí vận chuyển
D. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội
12. Mục đích của việc xây dựng mối quan hệ tốt với các nhà bán lẻ trong Trade Marketing là gì?
A. Để giảm chi phí vận chuyển
B. Để đảm bảo sản phẩm được trưng bày ở vị trí tốt và được ưu tiên
C. Để kiểm soát giá bán lẻ
D. Để thu thập thông tin về đối thủ cạnh tranh
13. Trong Trade Marketing, thuật ngữ 'Sell-in' đề cập đến hoạt động nào?
A. Bán hàng cho người tiêu dùng cuối cùng
B. Bán hàng cho nhà phân phối hoặc bán lẻ
C. Hoạt động marketing trực tiếp đến người tiêu dùng
D. Nghiên cứu thị trường
14. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng chương trình Trade Marketing thành công?
A. Ngân sách lớn
B. Sản phẩm chất lượng cao
C. Hiểu rõ nhu cầu của nhà phân phối và người tiêu dùng
D. Quan hệ tốt với giới truyền thông
15. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chương trình khuyến mãi tại điểm bán?
A. Số lượng nhân viên bán hàng
B. Doanh số bán hàng tăng thêm trong thời gian khuyến mãi
C. Chi phí thuê mặt bằng
D. Mức độ hài lòng của nhân viên
16. Trong Trade Marketing, hoạt động nào sau đây tập trung vào việc tối ưu hóa sự hiện diện sản phẩm tại điểm bán?
A. Nghiên cứu thị trường
B. Quản lý danh mục sản phẩm
C. Merchandising
D. Phát triển sản phẩm mới
17. Hoạt động nào sau đây thuộc về Trade Loading?
A. Giảm giá cho người tiêu dùng cuối cùng
B. Tăng chiết khấu cho nhà phân phối để họ mua nhiều hàng hơn
C. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm mới
D. Quảng cáo trên truyền hình
18. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của Trade Marketer?
A. Xây dựng mối quan hệ với nhà phân phối
B. Phát triển sản phẩm mới
C. Thiết kế chương trình khuyến mãi
D. Quản lý trưng bày sản phẩm
19. Trong Trade Marketing, thuật ngữ 'Sell-out' đề cập đến hoạt động nào?
A. Bán hàng cho nhà phân phối
B. Bán hàng cho người tiêu dùng cuối cùng
C. Hoạt động marketing trực tiếp đến nhà phân phối
D. Nghiên cứu thị trường
20. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của việc trưng bày sản phẩm tại các cửa hàng bán lẻ?
A. Số lượng nhân viên bán hàng
B. Doanh số bán hàng trên mỗi mét vuông (sales per square meter)
C. Chi phí thuê mặt bằng
D. Mức độ hài lòng của nhân viên
21. Phương pháp nào sau đây giúp đo lường hiệu quả của việc trưng bày sản phẩm tại điểm bán (merchandising)?
A. Phỏng vấn người tiêu dùng
B. So sánh doanh số bán hàng trước và sau khi trưng bày
C. Đánh giá của chuyên gia
D. Tất cả các phương án trên
22. Chương trình Trade Marketing nào sau đây tập trung vào việc đào tạo nhân viên bán hàng của nhà phân phối?
A. Chương trình khuyến mãi cho người tiêu dùng
B. Chương trình trưng bày sản phẩm
C. Chương trình hỗ trợ bán hàng
D. Chương trình đào tạo kỹ năng bán hàng và kiến thức sản phẩm
23. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của hoạt động Trade Marketing?
A. Thị phần
B. Doanh số bán hàng
C. Mức độ hài lòng của khách hàng
D. Số lượng nhân viên trong bộ phận marketing
24. Trong Trade Marketing, 'channel conflict' (xung đột kênh phân phối) xảy ra khi nào?
A. Khi chi phí vận chuyển tăng cao
B. Khi các kênh phân phối khác nhau cạnh tranh trực tiếp với nhau, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của một hoặc cả hai bên
C. Khi sản phẩm bị lỗi
D. Khi không có đủ hàng tồn kho
25. Trong Trade Marketing, 'Fair share of shelf' (FSoS) là gì?
A. Phần trăm doanh thu mà một sản phẩm đóng góp vào tổng doanh thu của cửa hàng
B. Phần diện tích kệ hàng mà một sản phẩm hoặc thương hiệu chiếm giữ so với tổng diện tích kệ hàng dành cho danh mục sản phẩm đó
C. Số lượng sản phẩm mà một cửa hàng bán được trong một khoảng thời gian nhất định
D. Chi phí trung bình để trưng bày một sản phẩm trên kệ hàng
26. Trong Trade Marketing, 'Category Captain' là gì?
A. Nhà sản xuất hàng đầu trong một danh mục sản phẩm, được nhà bán lẻ tin tưởng để tư vấn và quản lý danh mục đó
B. Người quản lý danh mục sản phẩm của nhà bán lẻ
C. Nhân viên bán hàng giỏi nhất trong một cửa hàng
D. Chương trình khuyến mãi đặc biệt dành cho một danh mục sản phẩm
27. Loại hình khuyến mãi nào sau đây thường được sử dụng để thu hút khách hàng mới tại điểm bán?
A. Chiết khấu cho khách hàng thân thiết
B. Tặng quà khi mua sản phẩm
C. Giảm giá cho lần mua hàng đầu tiên
D. Tất cả các phương án trên
28. Chiến lược 'Push' trong Trade Marketing tập trung vào đối tượng nào?
A. Người tiêu dùng cuối cùng
B. Nhà phân phối và bán lẻ
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Nhà cung cấp
29. Trong Trade Marketing, thuật ngữ 'Margin' (lợi nhuận gộp) có ý nghĩa gì?
A. Chi phí sản xuất sản phẩm
B. Giá bán sản phẩm cho người tiêu dùng cuối cùng
C. Khoản chênh lệch giữa giá bán và chi phí vốn hàng bán
D. Chi phí marketing
30. Trong Trade Marketing, 'planogram' được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý ngân sách marketing
B. Thiết kế bố trí sản phẩm trên kệ hàng một cách tối ưu
C. Theo dõi doanh số bán hàng
D. Đánh giá hiệu quả của chương trình khuyến mãi