Bộ 2 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Video Marketing có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Khi đo lường hiệu quả của chiến dịch video marketing, chỉ số 'tỷ lệ giữ chân người xem' thể hiện điều gì?
A. Số lượng người đã xem video ít nhất 3 giây.
B. Tỷ lệ người xem tiếp tục xem video sau một khoảng thời gian nhất định.
C. Số lượng người đã chia sẻ video.
D. Tỷ lệ người xem đã nhấp vào liên kết trong video.
2. Trong video marketing, thuật ngữ 'thumbnail' dùng để chỉ điều gì?
A. Đoạn nhạc nền được sử dụng trong video.
B. Hình ảnh thu nhỏ hiển thị trước khi người dùng nhấp vào xem video.
C. Hiệu ứng chuyển cảnh giữa các cảnh quay.
D. Đoạn giới thiệu ngắn ở đầu video.
3. Khi tạo video marketing, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tính tiếp cận (accessibility) cho người xem?
A. Sử dụng phông chữ lớn và màu sắc tương phản.
B. Thêm phụ đề (closed captions) cho video.
C. Sử dụng âm thanh chất lượng cao.
D. Sản xuất video với độ phân giải 4K.
4. Trong video marketing, thuật ngữ 'A/B testing' dùng để chỉ điều gì?
A. Việc sử dụng hai máy quay khác nhau để quay video.
B. Việc thử nghiệm hai phiên bản video khác nhau để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Việc sử dụng hai ngôn ngữ khác nhau trong video.
D. Việc sử dụng hai loại nhạc nền khác nhau trong video.
5. Khi sử dụng video marketing để xây dựng thương hiệu cá nhân, loại nội dung nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?
A. Video quảng cáo sản phẩm và dịch vụ của bạn.
B. Video chia sẻ kiến thức chuyên môn, kinh nghiệm và quan điểm cá nhân.
C. Video về các hoạt động vui chơi giải trí của bạn.
D. Video phỏng vấn những người nổi tiếng không liên quan đến lĩnh vực của bạn.
6. Khi chỉnh sửa video marketing, điều quan trọng nhất là gì?
A. Sử dụng càng nhiều hiệu ứng đặc biệt càng tốt.
B. Đảm bảo video có nhịp điệu nhanh và nhiều cảnh quay phức tạp.
C. Tập trung vào việc truyền tải thông điệp một cách rõ ràng và thu hút sự chú ý của người xem.
D. Sử dụng nhạc nền với âm lượng lớn để tạo ấn tượng.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích chính của việc sử dụng video marketing?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Cải thiện thứ hạng tìm kiếm.
C. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
D. Tăng tỷ lệ chuyển đổi.
8. Hình thức video marketing nào sau đây thường được sử dụng để tạo sự tương tác trực tiếp với khán giả?
A. Video hoạt hình.
B. Video phát trực tiếp (Live video).
C. Video 360 độ.
D. Video slow motion.
9. Khi tạo video marketing cho TikTok, điều gì quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của người dùng?
A. Sử dụng hiệu ứng hình ảnh phức tạp và độc đáo.
B. Tạo nội dung ngắn gọn, hài hước và phù hợp với xu hướng (trends) hiện tại.
C. Sử dụng nhạc nền có bản quyền và chất lượng cao.
D. Sản xuất video với độ phân giải cao nhất có thể.
10. Điều gì KHÔNG nên làm khi tạo video marketing?
A. Sử dụng nhạc nền có bản quyền mà không xin phép.
B. Tối ưu hóa video cho các thiết bị di động.
C. Thêm lời kêu gọi hành động (call-to-action) rõ ràng.
D. Nghiên cứu và tìm hiểu về đối tượng mục tiêu.
11. Lợi ích chính của việc sử dụng video marketing trong email marketing là gì?
A. Giảm dung lượng email.
B. Tăng khả năng email được gửi vào hộp thư đến.
C. Tăng tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
D. Tự động dịch email sang nhiều ngôn ngữ.
12. Loại video nào sau đây thường được sử dụng để giới thiệu về công ty hoặc thương hiệu?
A. Video hướng dẫn.
B. Video quảng cáo sản phẩm.
C. Video giới thiệu (About Us).
D. Video phỏng vấn khách hàng.
13. Loại video nào sau đây thường được sử dụng để giải thích cách sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Video quảng cáo.
B. Video đánh giá sản phẩm.
C. Video hướng dẫn (How-to).
D. Video phỏng vấn.
14. Hình thức quảng cáo video nào trên YouTube cho phép hiển thị video ngắn trước, trong hoặc sau nội dung video chính mà người dùng đang xem?
A. Video khám phá.
B. Video đề xuất.
C. Video bumper.
D. Video trong luồng (In-stream).
15. Độ dài lý tưởng cho một video trên mạng xã hội thường là bao nhiêu để tối ưu hóa khả năng giữ chân người xem?
A. Hơn 10 phút.
B. Từ 3 đến 5 phút.
C. Dưới 1 phút.
D. Từ 5 đến 10 phút.
16. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo ra một video marketing hấp dẫn?
A. Sử dụng hiệu ứng đặc biệt phức tạp.
B. Nội dung có giá trị và phù hợp với khán giả.
C. Độ phân giải video cao nhất có thể.
D. Thời lượng video dài để truyền tải đầy đủ thông tin.
17. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng video marketing để kể chuyện (storytelling)?
A. Giảm chi phí sản xuất video.
B. Tăng khả năng lan truyền (viral) và kết nối cảm xúc với khán giả.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Cải thiện khả năng tương thích với các thiết bị cũ.
18. Khi lựa chọn nền tảng video marketing, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Nền tảng có giao diện đẹp nhất.
B. Nền tảng có số lượng người dùng lớn nhất.
C. Nền tảng được đối tượng mục tiêu của bạn sử dụng nhiều nhất.
D. Nền tảng có chi phí thấp nhất.
19. Khi sử dụng video marketing để hỗ trợ khách hàng, loại nội dung nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?
A. Video quảng cáo sản phẩm mới nhất.
B. Video giới thiệu về công ty của bạn.
C. Video hướng dẫn giải quyết các vấn đề thường gặp, trả lời câu hỏi và cung cấp thông tin hữu ích.
D. Video về các hoạt động từ thiện của công ty.
20. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng video marketing trên thiết bị di động?
A. Giảm dung lượng lưu trữ trên thiết bị.
B. Tăng cường bảo mật dữ liệu cá nhân.
C. Tiếp cận đối tượng khán giả rộng lớn và đa dạng.
D. Cải thiện hiệu suất pin của thiết bị.
21. Chỉ số nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch video marketing?
A. Số lượng bình luận.
B. Số lượt xem.
C. Tỷ lệ chuyển đổi.
D. Số lượt thích.
22. Phương pháp nào sau đây giúp tối ưu hóa video marketing cho SEO?
A. Sử dụng nhạc nền bản quyền.
B. Tối ưu hóa tiêu đề, mô tả và thẻ (tags) của video.
C. Tăng số lượng hiệu ứng đặc biệt.
D. Sử dụng hình ảnh thu nhỏ (thumbnail) chất lượng thấp.
23. Khi tạo video marketing cho Instagram Stories, thời lượng tối đa nên là bao nhiêu giây?
A. 60 giây.
B. 15 giây.
C. 30 giây.
D. 90 giây.
24. Đâu là một cách hiệu quả để sử dụng video marketing trong giai đoạn 'nhận biết' của hành trình khách hàng (customer journey)?
A. Cung cấp video hướng dẫn sử dụng sản phẩm chi tiết.
B. Tạo video giới thiệu vấn đề mà khách hàng đang gặp phải và giải pháp mà thương hiệu cung cấp.
C. Sử dụng video chứng thực từ khách hàng đã mua sản phẩm.
D. Chạy quảng cáo video tập trung vào giảm giá và khuyến mãi.
25. Khi tạo video marketing cho một sản phẩm mới, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của khán giả trong vài giây đầu tiên?
A. Sử dụng logo thương hiệu lớn.
B. Giới thiệu sản phẩm một cách chi tiết.
C. Tạo ra một câu chuyện hấp dẫn hoặc một lời hứa giá trị.
D. Sử dụng hiệu ứng âm thanh mạnh mẽ.
26. Khi sử dụng video marketing để quảng bá một sự kiện, loại nội dung nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?
A. Video giới thiệu về công ty của bạn.
B. Video phỏng vấn những người nổi tiếng không liên quan đến sự kiện.
C. Video hé lộ những điểm đặc sắc của sự kiện, phỏng vấn người tham gia và cung cấp thông tin chi tiết về cách đăng ký.
D. Video chỉ có logo và thông tin liên hệ của công ty.
27. Đâu là một ví dụ về lời kêu gọi hành động (call-to-action) hiệu quả trong video marketing?
A. ""Hãy xem video của chúng tôi.""
B. ""Chúng tôi là công ty tốt nhất.""
C. ""Tìm hiểu thêm và đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi đặc biệt.""
D. ""Sản phẩm của chúng tôi rất tuyệt vời.""
28. Loại video nào sau đây phù hợp nhất để chia sẻ trên LinkedIn nhằm thu hút sự chú ý của các chuyên gia và nhà tuyển dụng?
A. Video hài hước và giải trí.
B. Video giới thiệu sản phẩm mới nhất.
C. Video chia sẻ kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm trong ngành.
D. Video về các hoạt động từ thiện của công ty.
29. Khi thực hiện chiến dịch video marketing đa kênh, điều quan trọng nhất là gì?
A. Sản xuất video với độ phân giải cao nhất có thể.
B. Sử dụng cùng một video cho tất cả các kênh.
C. Điều chỉnh nội dung và định dạng video cho phù hợp với từng kênh.
D. Tập trung vào việc tăng số lượng lượt xem trên một kênh duy nhất.
30. Khi sử dụng video marketing trên Facebook, loại quảng cáo video nào cho phép bạn hiển thị nhiều sản phẩm khác nhau trong cùng một quảng cáo?
A. Quảng cáo video trong luồng (in-stream).
B. Quảng cáo video dạng băng chuyền (carousel).
C. Quảng cáo video dạng slideshow.
D. Quảng cáo video dạng bộ sưu tập (collection).