Bộ câu hỏi trắc nghiệm Phỏng vấn SEO online số 1 bao gồm nhiều câu hỏi về Phỏng vấn SEO. Cùng rèn luyện kiến thức Phỏng vấn SEO online số 1 ngay nhé.
1. Chỉ số 'Bounce Rate′ (Tỷ lệ thoát trang) trong Google Analytics thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng truy cập website từ kết quả tìm kiếm tự nhiên.
B. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website ngay sau khi xem một trang duy nhất.
C. Tỷ lệ chuyển đổi mục tiêu trên website.
D. Tỷ lệ trang web được index bởi Google.
2. Thẻ 'Alt text′ (văn bản thay thế) cho hình ảnh có vai trò quan trọng như thế nào trong SEO?
A. Tăng tốc độ tải trang hình ảnh.
B. Giúp người dùng dễ dàng tải xuống hình ảnh.
C. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh và cải thiện SEO hình ảnh.
D. Thay thế hình ảnh khi hình ảnh không hiển thị.
3. Trong SEO, 'Schema Markup′ (dữ liệu có cấu trúc) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Cải thiện thứ hạng từ khóa.
C. Cung cấp thông tin chi tiết hơn về nội dung cho công cụ tìm kiếm.
D. Tối ưu hình ảnh cho SEO.
4. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của SEO?
A. Tăng lưu lượng truy cập tự nhiên (organic traffic).
B. Cải thiện thứ hạng từ khóa.
C. Tăng doanh số bán hàng trực tuyến.
D. Tăng chi phí quảng cáo Google Ads.
5. Trong SEO Content, 'E-A-T′ là viết tắt của những yếu tố nào mà Google đánh giá cao?
A. Engagement - Authority - Trust.
B. Expertise - Authority - Trustworthiness.
C. Experience - Authority - Transparency.
D. Efficiency - Accuracy - Timeliness.
6. Thuật ngữ 'SERP′ trong SEO là viết tắt của cụm từ nào?
A. Search Engine Ranking Page.
B. Search Engine Results Page.
C. Search Engine Registration Process.
D. Search Engine Reporting Platform.
7. Khi đánh giá hiệu quả SEO, chỉ số 'Organic Traffic′ (Lưu lượng truy cập tự nhiên) quan trọng vì điều gì?
A. Cho biết số lượng người truy cập website từ quảng cáo trả phí.
B. Cho biết số lượng người truy cập website từ các mạng xã hội.
C. Cho biết số lượng người truy cập website từ kết quả tìm kiếm không trả tiền.
D. Cho biết tổng số lượng người truy cập website từ mọi nguồn.
8. Mục đích chính của việc xây dựng 'sitemap′ (sơ đồ trang web) là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Giúp người dùng dễ dàng điều hướng website.
C. Giúp Googlebot thu thập dữ liệu và index website hiệu quả hơn.
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố SEO On-Page quan trọng?
A. Tối ưu thẻ tiêu đề (Title tag) và thẻ mô tả (Meta description).
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các website khác.
C. Tối ưu cấu trúc URL thân thiện với SEO.
D. Tối ưu tốc độ tải trang.
10. Trong SEO, 'Anchor text′ (văn bản neo) là gì?
A. Văn bản mô tả hình ảnh.
B. Văn bản hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Văn bản có thể nhấp chuột được sử dụng để liên kết đến trang khác.
D. Văn bản trong thẻ Meta Description.
11. Phương pháp SEO 'Black Hat′ (mũ đen) là gì và tại sao nên tránh sử dụng?
A. Phương pháp SEO tập trung vào trải nghiệm người dùng và nội dung chất lượng.
B. Phương pháp SEO tuân thủ các nguyên tắc của Google và mang lại kết quả bền vững.
C. Phương pháp SEO sử dụng các thủ thuật gian lận để nhanh chóng tăng thứ hạng, nhưng có nguy cơ bị phạt.
D. Phương pháp SEO tập trung vào xây dựng backlink từ các nguồn không liên quan.
12. Trong SEO Off-Page, 'backlink′ (liên kết ngược) có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng, vì Google chỉ đánh giá nội dung website.
B. Giúp tăng độ tin cậy và uy tín của website trong mắt Google.
C. Chỉ có tác dụng tăng lưu lượng truy cập trực tiếp từ website khác.
D. Chỉ quan trọng đối với các website mới, website lâu năm không cần backlink.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến SEO Local (SEO địa phương)?
A. Thông tin NAP (Name, Address, Phone Number) nhất quán trên các nền tảng trực tuyến.
B. Đánh giá (reviews) tích cực từ khách hàng trên Google My Business và các trang đánh giá khác.
C. Số lượng backlink từ các website quốc tế.
D. Tối ưu hóa Google My Business profile.
14. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng liên kết nội bộ (internal linking)?
A. Liên kết đến các trang có liên quan và giá trị cho người dùng.
B. Sử dụng anchor text (văn bản neo) đa dạng và tự nhiên.
C. Liên kết quá nhiều trang trong một bài viết.
D. Liên kết đến các trang quan trọng của website.
15. Khi thực hiện Audit SEO (kiểm tra SEO), bạn nên bắt đầu từ khía cạnh nào?
A. Phân tích backlink.
B. Kiểm tra SEO On-Page.
C. Đánh giá trải nghiệm người dùng (UX).
D. Kiểm tra SEO kỹ thuật (Technical SEO).
16. Khi xây dựng chiến lược nội dung SEO, bạn nên ưu tiên loại nội dung nào?
A. Nội dung sao chép từ website khác.
B. Nội dung ngắn gọn, ít thông tin.
C. Nội dung độc đáo, chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu người dùng.
D. Nội dung chỉ tập trung vào từ khóa, không quan tâm đến người đọc.
17. Khi phân tích đối thủ SEO, bạn nên tập trung vào những yếu tố nào?
A. Màu sắc chủ đạo của website đối thủ.
B. Số lượng nhân viên của công ty đối thủ.
C. Từ khóa mục tiêu, backlink, và nội dung của đối thủ.
D. Thiết kế logo của đối thủ.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tín hiệu xếp hạng SEO?
A. Tốc độ tải trang.
B. Số lượng bài viết trên blog.
C. Mức độ thân thiện với thiết bị di động.
D. Chất lượng nội dung.
19. Tại sao tốc độ tải trang (page speed) lại quan trọng đối với SEO?
A. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
B. Google không đánh giá cao tốc độ tải trang.
C. Tốc độ tải trang chậm làm tăng tỷ lệ thoát trang và ảnh hưởng tiêu cực đến thứ hạng.
D. Tốc độ tải trang chỉ quan trọng đối với website thương mại điện tử.
20. Công cụ 'Google Keyword Planner′ chủ yếu được sử dụng để làm gì trong SEO?
A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Kiểm tra thứ hạng từ khóa.
C. Nghiên cứu và lựa chọn từ khóa.
D. Tối ưu tốc độ tải trang.
21. Khi thực hiện nghiên cứu từ khóa, bạn nên ưu tiên các từ khóa có đặc điểm nào?
A. Lượng tìm kiếm cao và độ cạnh tranh thấp.
B. Lượng tìm kiếm thấp và độ cạnh tranh cao.
C. Lượng tìm kiếm và độ cạnh tranh đều cao.
D. Lượng tìm kiếm và độ cạnh tranh đều thấp.
22. Thẻ 'Canonical′ được sử dụng trong SEO với mục đích chính là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang cho website.
B. Chỉ định phiên bản URL ưu tiên để tránh trùng lặp nội dung.
C. Tối ưu hình ảnh cho SEO.
D. Xác định ngôn ngữ chính của trang web.
23. Công cụ nào của Google cho phép bạn theo dõi hiệu quả SEO của website, bao gồm lưu lượng truy cập, thứ hạng từ khóa và các lỗi kỹ thuật?
A. Google Ads.
B. Google Analytics.
C. Google Search Console.
D. Google My Business.
24. Trong SEO, thuật ngữ 'từ khóa đuôi dài′ (long-tail keyword) thường được sử dụng để chỉ loại từ khóa nào?
A. Từ khóa có lượng tìm kiếm trung bình hàng tháng cao.
B. Từ khóa ngắn gọn, có tính cạnh tranh cao.
C. Cụm từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn.
D. Từ khóa chỉ tập trung vào sản phẩm hoặc dịch vụ chính của doanh nghiệp.
25. Khi website bị 'Google penalty′ (phạt bởi Google), hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?
A. Giảm nhẹ lưu lượng truy cập website.
B. Website bị loại hoàn toàn khỏi kết quả tìm kiếm của Google (de-indexed).
C. Tăng chi phí quảng cáo Google Ads.
D. Website bị chuyển xuống trang kết quả tìm kiếm thứ 2.
26. Phương pháp 'Guest blogging′ (viết bài khách) có lợi ích gì cho SEO Off-Page?
A. Chỉ tăng lưu lượng truy cập trực tiếp đến website.
B. Chủ yếu giúp xây dựng thương hiệu cá nhân cho người viết.
C. Giúp xây dựng backlink chất lượng và tăng độ nhận diện thương hiệu.
D. Chỉ có lợi cho website đăng bài khách, không có lợi cho website tác giả.
27. Thẻ 'Meta Description′ (mô tả meta) hiển thị ở đâu trên trang kết quả tìm kiếm (SERP)?
A. Phía trên tiêu đề trang web.
B. Phía dưới tiêu đề trang web.
C. Ở bên phải tiêu đề trang web.
D. Không hiển thị trên SERP.
28. Thuật ngữ 'Mobile-first indexing′ của Google nghĩa là gì?
A. Google ưu tiên index các website chỉ có phiên bản dành cho thiết bị di động.
B. Google ưu tiên index phiên bản di động của website để xếp hạng.
C. Google chỉ index các website có thiết kế responsive.
D. Google đánh giá website dựa trên tốc độ tải trang trên thiết bị di động.
29. Phương pháp SEO 'White Hat′ (mũ trắng) tập trung vào điều gì?
A. Sử dụng các thủ thuật gian lận để nhanh chóng tăng thứ hạng.
B. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm hơn là người dùng.
C. Tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm và tạo giá trị cho người dùng.
D. Xây dựng backlink từ các nguồn spam và không liên quan.
30. Trong SEO kỹ thuật (Technical SEO), vấn đề 'duplicate content′ (nội dung trùng lặp) gây ảnh hưởng tiêu cực như thế nào?
A. Làm giảm tốc độ tải trang.
B. Gây khó khăn cho người dùng khi tìm kiếm thông tin.
C. Làm giảm thứ hạng website và có thể bị phạt bởi Google.
D. Tăng tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate).