0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phỏng vấn SEO

Bộ 5 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | Phần Phỏng vấn SEO

Bộ câu hỏi trắc nghiệm Phỏng vấn SEO online số 5 bao gồm nhiều câu hỏi về Phỏng vấn SEO. Cùng rèn luyện kiến thức Phỏng vấn SEO online số 5 ngay nhé.

1. Pillar page và topic cluster là gì trong chiến lược content SEO?

A. Hai loại hình phạt của Google đối với nội dung kém chất lượng.
B. Mô hình xây dựng nội dung tập trung vào một chủ đề chính (pillar page) và các chủ đề phụ liên quan (topic clusters).
C. Công cụ nghiên cứu từ khóa nâng cao.
D. Phương pháp tối ưu hóa hình ảnh hàng loạt.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố xếp hạng trực tiếp trong thuật toán của Google?

A. Chất lượng nội dung
B. Tốc độ tải trang
C. Số lượng từ khóa trong tên miền
D. Tính thân thiện với thiết bị di động

3. Sitemap XML có vai trò gì trong SEO?

A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Giúp công cụ tìm kiếm khám phá và lập chỉ mục tất cả các trang trên website dễ dàng hơn.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
D. Ngăn chặn spam bình luận.

4. Chỉ số 'Domain Authority′ (DA) và 'Page Authority′ (PA) là gì?

A. Chỉ số chính thức của Google đánh giá độ uy tín của tên miền và trang web.
B. Chỉ số do bên thứ ba (Moz) phát triển để dự đoán khả năng xếp hạng của tên miền và trang web.
C. Chỉ số đo lường tốc độ tải trang của tên miền và trang web.
D. Chỉ số đánh giá mức độ thân thiện với thiết bị di động của tên miền và trang web.

5. Chỉ số 'Bounce Rate′ (Tỷ lệ thoát) trong Google Analytics thể hiện điều gì?

A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi xem nhiều hơn một trang.
B. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web ngay sau khi truy cập mà không tương tác gì.
C. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên trang web.
D. Số lượng trang trung bình người dùng xem trong một phiên.

6. Thẻ meta description có vai trò chính nào trong SEO?

A. Xác định từ khóa chính cho trang web.
B. Cung cấp mô tả ngắn gọn về nội dung trang web hiển thị trong kết quả tìm kiếm.
C. Cải thiện tốc độ tải trang.
D. Tăng cường bảo mật cho trang web.

7. Tối ưu hóa 'Internal Linking′ (liên kết nội bộ) mang lại lợi ích SEO nào?

A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Giảm tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate).
C. Giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu và lập chỉ mục trang web hiệu quả hơn.
D. Cả 2 và 3.

8. Phương pháp SEO 'mũ đen′ (Black hat SEO) là gì?

A. Kỹ thuật SEO tuân thủ theo nguyên tắc của công cụ tìm kiếm và mang lại giá trị cho người dùng.
B. Chiến lược SEO tập trung vào việc xây dựng nội dung chất lượng cao và liên kết tự nhiên.
C. Các kỹ thuật SEO vi phạm nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, nhằm mục đích thao túng thứ hạng nhanh chóng.
D. Phương pháp SEO tập trung vào tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.

9. Lợi ích chính của việc tối ưu hóa hình ảnh trong SEO là gì?

A. Tăng dung lượng lưu trữ trang web.
B. Cải thiện tốc độ tải trang và tăng cơ hội xuất hiện trong Google Images.
C. Giảm chi phí hosting.
D. Ngăn chặn sao chép hình ảnh.

10. Mục đích của việc thực hiện 'SEO Audit′ (kiểm toán SEO) là gì?

A. Tự động tạo nội dung chất lượng cao.
B. Xác định các vấn đề SEO hiện tại của website và cơ hội cải thiện.
C. Tăng lưu lượng truy cập trực tiếp từ mạng xã hội.
D. Ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS.

11. Loại từ khóa nào thường có lượng tìm kiếm cao nhưng tỷ lệ chuyển đổi thấp?

A. Từ khóa dài đuôi (Long-tail keywords)
B. Từ khóa thương hiệu (Branded keywords)
C. Từ khóa chung chung (Generic keywords)
D. Từ khóa địa phương (Local keywords)

12. Cấu trúc URL thân thiện với SEO thường có đặc điểm nào?

A. Chứa nhiều ký tự đặc biệt và số ngẫu nhiên.
B. Ngắn gọn, dễ đọc, chứa từ khóa liên quan đến nội dung trang.
C. Sử dụng ID phiên (session ID) để theo dõi người dùng.
D. Hoàn toàn khác biệt so với tiêu đề trang.

13. Noindex tag được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ lập chỉ mục trang web.
B. Ngăn chặn công cụ tìm kiếm lập chỉ mục một trang cụ thể.
C. Cải thiện bảo mật trang web.
D. Tối ưu hóa hình ảnh trên trang web.

14. Breadcrumbs (mẩu vụn bánh mì) là gì trong SEO và UX?

A. Một loại schema markup cho hình ảnh.
B. Hệ thống điều hướng hiển thị vị trí hiện tại của người dùng trong cấu trúc website.
C. Một kỹ thuật 'mũ đen′ để che giấu liên kết.
D. Công cụ phân tích hiệu suất liên kết nội bộ.

15. Thuật ngữ 'Keyword stuffing′ (nhồi nhét từ khóa) trong SEO là gì và tại sao nó bị coi là tiêu cực?

A. Kỹ thuật sử dụng nhiều từ khóa dài đuôi để tăng thứ hạng.
B. Việc lặp lại từ khóa mục tiêu một cách quá mức và không tự nhiên trong nội dung.
C. Chiến lược tập trung vào các từ khóa có độ cạnh tranh cao.
D. Phương pháp nghiên cứu từ khóa bằng công cụ chuyên dụng.

16. Robots.txt là file dùng để làm gì?

A. Tăng cường bảo mật cho trang web.
B. Hướng dẫn bot công cụ tìm kiếm cách thu thập dữ liệu trang web.
C. Cải thiện tốc độ tải trang.
D. Tạo sơ đồ trang web (sitemap).

17. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ nghiên cứu từ khóa phổ biến?

A. SEMrush
B. Ahrefs
C. Google Analytics
D. Google Keyword Planner

18. Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (CRO - Conversion Rate Optimization) trong SEO là gì?

A. Tăng lượng truy cập trang web từ tìm kiếm tự nhiên.
B. Biến lượng truy cập trang web thành các hành động có giá trị (ví dụ: mua hàng, đăng ký, liên hệ).
C. Cải thiện thứ hạng từ khóa.
D. Xây dựng liên kết chất lượng.

19. Trong SEO Local (SEO địa phương), yếu tố nào quan trọng nhất để cải thiện thứ hạng?

A. Số lượng backlinks từ các trang web quốc tế.
B. Tối ưu hóa hồ sơ Google My Business và NAP (Name, Address, Phone Number) nhất quán.
C. Tốc độ tải trang trên máy tính để bàn.
D. Sử dụng từ khóa chung chung trong tiêu đề trang.

20. Thuật ngữ 'SERP′ trong SEO là viết tắt của cụm từ nào?

A. Search Engine Ranking Page.
B. Search Engine Results Page.
C. Search Engine Optimization Process.
D. Search Engine Performance Report.

21. Thuật ngữ 'Mobile-first indexing′ của Google có nghĩa là gì?

A. Google ưu tiên lập chỉ mục các trang web được thiết kế cho máy tính để bàn trước.
B. Google sử dụng phiên bản di động của trang web để lập chỉ mục và xếp hạng.
C. Các trang web phải có ứng dụng di động để được xếp hạng cao.
D. Tốc độ tải trang trên thiết bị di động không quan trọng bằng trên máy tính để bàn.

22. Lỗi 404 Not Found xảy ra khi nào?

A. Máy chủ trang web bị quá tải.
B. Trang web không tồn tại hoặc URL bị sai.
C. Kết nối internet của người dùng bị gián đoạn.
D. Trình duyệt web không tương thích với trang web.

23. Mục đích chính của việc xây dựng liên kết (link building) trong SEO là gì?

A. Tăng lưu lượng truy cập trực tiếp vào trang web
B. Cải thiện nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội
C. Tăng độ uy tín và thẩm quyền của trang web trong mắt công cụ tìm kiếm
D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến

24. Schema markup (dữ liệu có cấu trúc) được sử dụng để làm gì trong SEO?

A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Cung cấp thông tin chi tiết hơn về nội dung trang web cho công cụ tìm kiếm.
C. Tạo liên kết nội bộ tự động.
D. Ngăn chặn bot công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu.

25. Mô hình 'E-A-T′ mà Google sử dụng để đánh giá chất lượng nội dung là viết tắt của những yếu tố nào?

A. Engagement - Authority - Trustworthiness.
B. Expertise - Authoritativeness - Trustworthiness.
C. Efficiency - Accuracy - Timeliness.
D. Experience - Authority - Transparency.

26. Canonical tag được sử dụng để giải quyết vấn đề SEO nào?

A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
B. Trùng lặp nội dung (Duplicate content).
C. Lỗi 404 Not Found.
D. Vấn đề về bảo mật SSL.

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về SEO On-page?

A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag).
B. Xây dựng backlinks từ website khác.
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết.
D. Cải thiện tốc độ tải trang.

28. Thẻ HTML nào sau đây được sử dụng để xác định tiêu đề trang và hiển thị trên tab trình duyệt cũng như kết quả tìm kiếm?

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | Phỏng vấn SEO - Bộ 4

A.

B.
C.

1 / 30

1. Pillar page và topic cluster là gì trong chiến lược content SEO?

2 / 30

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố xếp hạng trực tiếp trong thuật toán của Google?

3 / 30

3. Sitemap XML có vai trò gì trong SEO?

4 / 30

4. Chỉ số 'Domain Authority′ (DA) và 'Page Authority′ (PA) là gì?

5 / 30

5. Chỉ số 'Bounce Rate′ (Tỷ lệ thoát) trong Google Analytics thể hiện điều gì?

6 / 30

6. Thẻ meta description có vai trò chính nào trong SEO?

7 / 30

7. Tối ưu hóa 'Internal Linking′ (liên kết nội bộ) mang lại lợi ích SEO nào?

8 / 30

8. Phương pháp SEO 'mũ đen′ (Black hat SEO) là gì?

9 / 30

9. Lợi ích chính của việc tối ưu hóa hình ảnh trong SEO là gì?

10 / 30

10. Mục đích của việc thực hiện 'SEO Audit′ (kiểm toán SEO) là gì?

11 / 30

11. Loại từ khóa nào thường có lượng tìm kiếm cao nhưng tỷ lệ chuyển đổi thấp?

12 / 30

12. Cấu trúc URL thân thiện với SEO thường có đặc điểm nào?

13 / 30

13. Noindex tag được sử dụng để làm gì?

14 / 30

14. Breadcrumbs (mẩu vụn bánh mì) là gì trong SEO và UX?

15 / 30

15. Thuật ngữ 'Keyword stuffing′ (nhồi nhét từ khóa) trong SEO là gì và tại sao nó bị coi là tiêu cực?

16 / 30

16. Robots.txt là file dùng để làm gì?

17 / 30

17. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ nghiên cứu từ khóa phổ biến?

18 / 30

18. Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (CRO - Conversion Rate Optimization) trong SEO là gì?

19 / 30

20 / 30

20. Thuật ngữ 'SERP′ trong SEO là viết tắt của cụm từ nào?

21 / 30

21. Thuật ngữ 'Mobile-first indexing′ của Google có nghĩa là gì?

22 / 30

22. Lỗi 404 Not Found xảy ra khi nào?

23 / 30

23. Mục đích chính của việc xây dựng liên kết (link building) trong SEO là gì?

24 / 30

24. Schema markup (dữ liệu có cấu trúc) được sử dụng để làm gì trong SEO?

25 / 30

25. Mô hình 'E-A-T′ mà Google sử dụng để đánh giá chất lượng nội dung là viết tắt của những yếu tố nào?

26 / 30

26. Canonical tag được sử dụng để giải quyết vấn đề SEO nào?

27 / 30

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về SEO On-page?

28 / 30

28. Thẻ HTML nào sau đây được sử dụng để xác định tiêu đề trang và hiển thị trên tab trình duyệt cũng như kết quả tìm kiếm?