Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Quốc tế (SEO Global) – Bộ số 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


SEO Quốc tế (SEO Global)

Bộ 1 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | Phần SEO Quốc tế (SEO Global)

Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO Quốc tế (SEO Global) online số 1 bao gồm nhiều câu hỏi về SEO Quốc tế (SEO Global). Cùng rèn luyện kiến thức SEO Quốc tế (SEO Global) online số 1 ngay nhé.

1. Trong SEO Quốc tế, External Linking (liên kết ra ngoài) nên được thực hiện như thế nào để tối ưu?

A. Chỉ liên kết đến các trang web ở quốc gia của bạn.
B. Chỉ liên kết đến các trang web lớn, nổi tiếng toàn cầu.
C. Liên kết đến các nguồn có thẩm quyền và liên quan trong thị trường mục tiêu, bằng ngôn ngữ của thị trường đó.
D. Tránh liên kết ra ngoài hoàn toàn.

2. Thách thức lớn nhất khi sử dụng tên miền phụ (subdomains) như fr.example.com cho SEO Quốc tế là gì?

A. Tín hiệu địa lý quá mạnh.
B. Google có thể coi tên miền phụ là các trang web riêng biệt, làm suy yếu việc chia sẻ PageRank.
C. Chi phí duy trì cao hơn ccTLD.
D. Không thể sử dụng hreflang với tên miền phụ.

3. Nếu một trang web phục vụ người nói tiếng Tây Ban Nha ở cả Tây Ban Nha và Mexico, chiến lược hreflang hiệu quả nhất nên sử dụng kết hợp mã nào?

A. es-ES và es-MX, cùng với một phiên bản x-default.
B. Chỉ sử dụng mã es cho cả hai.
C. Chỉ sử dụng mã quốc gia (ES và MX).
D. es-ES, es-MX, và một phiên bản chỉ 'es′ cho người nói tiếng Tây Ban Nha ở bất kỳ đâu khác.

4. Việc sử dụng CDN (Content Delivery Network) có lợi ích gì đối với SEO Quốc tế?

A. Giúp tự động dịch nội dung.
B. Cải thiện tốc độ tải trang cho người dùng ở các vị trí địa lý khác nhau.
C. Thay thế nhu cầu sử dụng hreflang.
D. Tăng tín hiệu địa lý cho website.

5. Trong trường hợp nào nên cân nhắc sử dụng gTLD với các thư mục con (ví dụ: example.com∕us∕, example.com∕uk∕)?

A. Khi muốn tín hiệu địa lý mạnh mẽ nhất cho mỗi quốc gia.
B. Khi có ngân sách marketing lớn cho mỗi quốc gia riêng biệt.
C. Khi muốn quản lý kỹ thuật tập trung và có khả năng chia sẻ thẩm quyền giữa các phiên bản.
D. Khi nhắm mục tiêu đến các quốc gia sử dụng các bảng chữ cái khác nhau hoàn toàn.

6. Khi mở rộng sang một thị trường mới, việc đầu tiên cần làm trong quy trình SEO Quốc tế là gì?

A. Bắt đầu xây dựng liên kết ngay lập tức.
B. Chọn cấu trúc URL và triển khai hreflang.
C. Nghiên cứu thị trường, đối thủ và hành vi tìm kiếm của người dùng địa phương.
D. Chỉ cần dịch nội dung sang ngôn ngữ của thị trường đó.

7. Tại sao việc nghiên cứu đối thủ cạnh tranh ở cấp độ quốc tế lại quan trọng?

A. Để sao chép chính xác chiến lược của họ.
B. Để hiểu ai đang xếp hạng ở thị trường mục tiêu và chiến lược của họ (nội dung, liên kết, kỹ thuật).
C. Để biết họ đang sử dụng cấu trúc URL nào.
D. Để tìm cơ hội mua lại họ.

8. Một website sử dụng cấu trúc tên miền phụ (ví dụ: de.example.com cho Đức). Tín hiệu địa lý chính mà Google nhận được từ cấu trúc này là gì?

A. Tín hiệu địa lý mạnh mẽ như ccTLD .de.
B. Tín hiệu địa lý từ tên miền phụ yếu hơn ccTLD, nhưng có thể được tăng cường bằng Search Console.
C. Không có tín hiệu địa lý nào được truyền từ tên miền phụ.
D. Tín hiệu địa lý chỉ phụ thuộc vào vị trí máy chủ.

9. Khi triển khai hreflang, yếu tố nào sau đây là **sai**?

A. Mỗi trang cần tự tham chiếu đến chính nó bằng hreflang.
B. Tất cả các URL được liên kết bởi hreflang phải có hreflang tham chiếu lẫn nhau (bidirectional linking).
C. Có thể sử dụng hreflang để chỉ định nhiều ngôn ngữ cho cùng một URL.
D. Có thể sử dụng hreflang để chỉ định một URL dự phòng (x-default) cho người dùng không khớp với bất kỳ ngôn ngữ∕khu vực nào khác.

10. Phương pháp kỹ thuật nào được sử dụng để thông báo cho các công cụ tìm kiếm biết phiên bản ngôn ngữ hoặc khu vực nào của một trang web là phù hợp nhất cho người dùng?

A. Canonical Tags
B. robots.txt
C. Hreflang Tags
D. Meta Description

11. Ưu điểm chính của việc sử dụng ccTLD (Country Code Top-Level Domain) cho SEO Quốc tế là gì?

A. Dễ dàng quản lý kỹ thuật tập trung.
B. Tín hiệu địa lý mạnh mẽ nhất cho quốc gia mục tiêu.
C. Chi phí thấp nhất để duy trì.
D. Chia sẻ PageRank giữa các phiên bản quốc tế hiệu quả nhất.

12. Khi nhắm mục tiêu đến người dùng ở một quốc gia cụ thể nhưng sử dụng nhiều ngôn ngữ (ví dụ: Canada với tiếng Anh và tiếng Pháp), chiến lược hreflang nào là phù hợp nhất?

A. Sử dụng chỉ mã ngôn ngữ (ví dụ: en, fr) cho tất cả các trang.
B. Sử dụng mã ngôn ngữ-khu vực (ví dụ: en-CA, fr-CA).
C. Chỉ sử dụng mã khu vực (ví dụ: CA).
D. Không cần sử dụng hreflang vì cùng một quốc gia.

13. Khi một website quốc tế có nội dung gần như giống hệt nhau trên nhiều phiên bản ngôn ngữ∕khu vực (ví dụ: cùng tiếng Anh cho Mỹ, Anh, Úc), vấn đề SEO nào có thể phát sinh nếu không xử lý đúng?

A. Mất tín hiệu địa lý.
B. Vấn đề nội dung trùng lặp (duplicate content) khiến các công cụ tìm kiếm khó xác định phiên bản chính hoặc phù hợp nhất.
C. Hreflang tags sẽ không hoạt động.
D. Tốc độ tải trang sẽ chậm hơn.

14. Khi thực hiện nghiên cứu từ khóa cho SEO Quốc tế, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét NGOÀI việc dịch từ khóa?

A. Độ dài từ khóa.
B. Độ khó từ khóa.
C. Ý định tìm kiếm và sắc thái văn hóa của từ khóa ở thị trường mục tiêu.
D. Số lượng đối thủ cạnh tranh sử dụng từ khóa đó.

15. Tại sao việc quản lý crawl budget lại có thể trở thành vấn đề trong SEO Quốc tế, đặc biệt với các trang web lớn?

A. Vì các công cụ tìm kiếm chỉ có crawl budget hạn chế cho các trang quốc tế.
B. Vì số lượng các phiên bản ngôn ngữ∕khu vực có thể làm tăng đáng kể số lượng URL cần thu thập thông tin.
C. Vì hreflang tags tiêu tốn crawl budget.
D. Vì chỉ có ccTLD mới ảnh hưởng đến crawl budget.

16. Ngoài Google, công cụ tìm kiếm nào sau đây có thị phần đáng kể ở một số thị trường quốc tế quan trọng như Trung Quốc, Nga?

A. Bing và DuckDuckGo.
B. Baidu và Yandex.
C. Yahoo và Ask.com.
D. DuckDuckGo và Ecosia.

17. Một sai lầm phổ biến khi triển khai hreflang là gì?

A. Không sử dụng thuộc tính 'x-default′.
B. Chỉ sử dụng hreflang trên trang chủ.
C. Không đảm bảo liên kết hai chiều (bidirectional) giữa các trang được gán thẻ hreflang.
D. Sử dụng hreflang trên quá nhiều trang.

18. Tại sao việc theo dõi hiệu suất SEO (traffic, thứ hạng, chuyển đổi) riêng biệt cho từng thị trường là cực kỳ quan trọng trong SEO Quốc tế?

A. Để so sánh thị trường nào dễ SEO nhất.
B. Để xác định thị trường nào đang hoạt động tốt và thị trường nào cần điều chỉnh chiến lược dựa trên dữ liệu thực tế.
C. Để biết ngôn ngữ nào được sử dụng nhiều nhất trên thế giới.
D. Để tính tổng traffic toàn cầu.

19. Content localization (bản địa hóa nội dung) trong SEO Quốc tế bao gồm những gì?

A. Chỉ dịch nội dung sang ngôn ngữ khác.
B. Dịch nội dung và điều chỉnh các yếu tố như đơn vị đo lường, tiền tệ, định dạng ngày tháng.
C. Chỉ sao chép nội dung từ phiên bản gốc.
D. Chỉ thay đổi hình ảnh trên trang.

20. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn giữa dịch máy và dịch thủ công∕chuyên nghiệp cho nội dung website quốc tế?

A. Chi phí duy trì máy chủ.
B. Khả năng hiểu và truyền tải đúng sắc thái, văn hóa địa phương.
C. Tốc độ triển khai hreflang.
D. Số lượng ccTLD bạn sở hữu.

21. Sự khác biệt chính giữa bản dịch (translation) và bản địa hóa (localization) trong bối cảnh SEO Quốc tế là gì?

A. Bản dịch chỉ là dịch từ ngữ, còn bản địa hóa bao gồm cả việc điều chỉnh văn hóa và bối cảnh.
B. Bản địa hóa chỉ áp dụng cho hình ảnh, còn bản dịch áp dụng cho văn bản.
C. Bản dịch đắt hơn bản địa hóa.
D. Bản dịch chỉ dùng cho SEO, bản địa hóa dùng cho quảng cáo.

22. Google Search Console cung cấp công cụ nào hữu ích nhất cho việc quản lý SEO Quốc tế trên gTLD?

A. Công cụ Kiểm tra URL.
B. Báo cáo Hiệu suất.
C. Cài đặt Nhắm mục tiêu quốc tế (International Targeting).
D. Báo cáo Liên kết.

23. Nhược điểm chính của việc sử dụng cấu trúc thư mục con (subdirectories) như example.com∕fr∕ cho SEO Quốc tế là gì?

A. Tín hiệu địa lý yếu hơn so với ccTLD.
B. Khó khăn trong việc triển khai hreflang.
C. Mỗi thư mục con cần một máy chủ riêng.
D. Không thể nhắm mục tiêu địa lý trong Google Search Console.

24. Tại sao việc hiểu sự khác biệt về hành vi tìm kiếm giữa các quốc gia là quan trọng?

A. Để biết quốc gia nào sử dụng Google nhiều nhất.
B. Để điều chỉnh chiến lược từ khóa, nội dung và loại định dạng nội dung phù hợp với cách người dùng địa phương tìm kiếm thông tin.
C. Để xác định quốc gia nào có giá CPC quảng cáo cao nhất.
D. Để biết quốc gia nào có nhiều chuyên gia SEO nhất.

25. Đâu là một yếu tố on-page quan trọng cần điều chỉnh cho SEO Quốc tế ngoài nội dung chính?

A. Tốc độ máy chủ.
B. Cấu trúc permalink.
C. Meta title và meta description để phù hợp với ngôn ngữ và hành vi tìm kiếm địa phương.
D. Sử dụng HTTPS.

26. Việc chặn các công cụ tìm kiếm nước ngoài (ví dụ: chỉ cho phép Googlebot) trong robots.txt có phải là một chiến lược SEO Quốc tế tốt không?

A. Có, để tiết kiệm crawl budget.
B. Có, để tập trung vào Google.
C. Không, vì bạn có thể bỏ lỡ cơ hội xếp hạng trên các công cụ tìm kiếm quan trọng khác ở các thị trường mục tiêu.
D. Không liên quan đến SEO Quốc tế.

27. Tại sao việc xây dựng liên kết (link building) trong SEO Quốc tế lại đòi hỏi chiến lược riêng cho từng thị trường?

A. Vì tất cả các backlink quốc tế đều có cùng giá trị.
B. Vì các trang web và phương tiện truyền thông có thẩm quyền khác nhau ở mỗi quốc gia∕khu vực.
C. Vì thuật toán của Google hoàn toàn khác nhau ở mỗi quốc gia.
D. Vì không thể xây dựng liên kết từ các trang web nước ngoài.

28. Khi sử dụng gTLD (Generic Top-Level Domain) với thư mục con hoặc tên miền phụ để nhắm mục tiêu quốc tế, làm thế nào để bạn thông báo cho Google về mục tiêu địa lý của từng phần?

A. Google tự động nhận diện qua ngôn ngữ nội dung.
B. Sử dụng cài đặt Nhắm mục tiêu quốc tế trong Google Search Console.
C. Chỉ cần đặt tên thư mục con theo mã quốc gia (ví dụ: ∕vn∕).
D. Không thể nhắm mục tiêu địa lý với gTLD.

29. Tại sao tốc độ tải trang lại đặc biệt quan trọng đối với SEO Quốc tế?

A. Vì chỉ có người dùng quốc tế mới quan tâm đến tốc độ.
B. Vì cơ sở hạ tầng internet và thiết bị của người dùng có thể khác nhau đáng kể giữa các quốc gia.
C. Vì Google chỉ xếp hạng các trang web tải nhanh ở thị trường quốc tế.
D. Vì tốc độ tải trang chỉ ảnh hưởng đến các trang có hreflang.

30. Khi nào thì việc sử dụng một gTLD duy nhất với hreflang tags là đủ mà không cần các cấu trúc phức tạp hơn như ccTLD hay tên miền phụ?

A. Khi nhắm mục tiêu đến nhiều quốc gia khác nhau.
B. Khi nội dung chủ yếu chỉ cần dịch ngôn ngữ mà không cần bản địa hóa sâu sắc theo từng quốc gia cụ thể.
C. Khi muốn tín hiệu địa lý mạnh mẽ nhất cho từng quốc gia.
D. Khi ngân sách marketing cho từng quốc gia rất lớn.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Quốc tế (SEO Global) - Bộ số 4

1. Trong SEO Quốc tế, External Linking (liên kết ra ngoài) nên được thực hiện như thế nào để tối ưu?

2 / 30

2. Thách thức lớn nhất khi sử dụng tên miền phụ (subdomains) như fr.example.com cho SEO Quốc tế là gì?

3 / 30

3. Nếu một trang web phục vụ người nói tiếng Tây Ban Nha ở cả Tây Ban Nha và Mexico, chiến lược hreflang hiệu quả nhất nên sử dụng kết hợp mã nào?

4 / 30

4. Việc sử dụng CDN (Content Delivery Network) có lợi ích gì đối với SEO Quốc tế?

5 / 30

5. Trong trường hợp nào nên cân nhắc sử dụng gTLD với các thư mục con (ví dụ: example.com∕us∕, example.com∕uk∕)?

6 / 30

7 / 30

7. Tại sao việc nghiên cứu đối thủ cạnh tranh ở cấp độ quốc tế lại quan trọng?

8 / 30

8. Một website sử dụng cấu trúc tên miền phụ (ví dụ: de.example.com cho Đức). Tín hiệu địa lý chính mà Google nhận được từ cấu trúc này là gì?

9 / 30

9. Khi triển khai hreflang, yếu tố nào sau đây là **sai**?

10 / 30

10. Phương pháp kỹ thuật nào được sử dụng để thông báo cho các công cụ tìm kiếm biết phiên bản ngôn ngữ hoặc khu vực nào của một trang web là phù hợp nhất cho người dùng?

11 / 30

11. Ưu điểm chính của việc sử dụng ccTLD (Country Code Top-Level Domain) cho SEO Quốc tế là gì?

12 / 30

12. Khi nhắm mục tiêu đến người dùng ở một quốc gia cụ thể nhưng sử dụng nhiều ngôn ngữ (ví dụ: Canada với tiếng Anh và tiếng Pháp), chiến lược hreflang nào là phù hợp nhất?

13 / 30

13. Khi một website quốc tế có nội dung gần như giống hệt nhau trên nhiều phiên bản ngôn ngữ∕khu vực (ví dụ: cùng tiếng Anh cho Mỹ, Anh, Úc), vấn đề SEO nào có thể phát sinh nếu không xử lý đúng?

14 / 30

14. Khi thực hiện nghiên cứu từ khóa cho SEO Quốc tế, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét NGOÀI việc dịch từ khóa?

15 / 30

15. Tại sao việc quản lý crawl budget lại có thể trở thành vấn đề trong SEO Quốc tế, đặc biệt với các trang web lớn?

16 / 30

16. Ngoài Google, công cụ tìm kiếm nào sau đây có thị phần đáng kể ở một số thị trường quốc tế quan trọng như Trung Quốc, Nga?

17 / 30

17. Một sai lầm phổ biến khi triển khai hreflang là gì?

18 / 30

18. Tại sao việc theo dõi hiệu suất SEO (traffic, thứ hạng, chuyển đổi) riêng biệt cho từng thị trường là cực kỳ quan trọng trong SEO Quốc tế?

19 / 30

19. Content localization (bản địa hóa nội dung) trong SEO Quốc tế bao gồm những gì?

20 / 30

20. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn giữa dịch máy và dịch thủ công∕chuyên nghiệp cho nội dung website quốc tế?

21 / 30

21. Sự khác biệt chính giữa bản dịch (translation) và bản địa hóa (localization) trong bối cảnh SEO Quốc tế là gì?

22 / 30

22. Google Search Console cung cấp công cụ nào hữu ích nhất cho việc quản lý SEO Quốc tế trên gTLD?

23 / 30

23. Nhược điểm chính của việc sử dụng cấu trúc thư mục con (subdirectories) như example.com∕fr∕ cho SEO Quốc tế là gì?

24 / 30

24. Tại sao việc hiểu sự khác biệt về hành vi tìm kiếm giữa các quốc gia là quan trọng?

25 / 30

25. Đâu là một yếu tố on-page quan trọng cần điều chỉnh cho SEO Quốc tế ngoài nội dung chính?

26 / 30

26. Việc chặn các công cụ tìm kiếm nước ngoài (ví dụ: chỉ cho phép Googlebot) trong robots.txt có phải là một chiến lược SEO Quốc tế tốt không?

27 / 30

27. Tại sao việc xây dựng liên kết (link building) trong SEO Quốc tế lại đòi hỏi chiến lược riêng cho từng thị trường?

28 / 30

28. Khi sử dụng gTLD (Generic Top-Level Domain) với thư mục con hoặc tên miền phụ để nhắm mục tiêu quốc tế, làm thế nào để bạn thông báo cho Google về mục tiêu địa lý của từng phần?

29 / 30

29. Tại sao tốc độ tải trang lại đặc biệt quan trọng đối với SEO Quốc tế?

30 / 30

30. Khi nào thì việc sử dụng một gTLD duy nhất với hreflang tags là đủ mà không cần các cấu trúc phức tạp hơn như ccTLD hay tên miền phụ?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề