Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO Quốc tế (SEO Global) online số 2 bao gồm nhiều câu hỏi về SEO Quốc tế (SEO Global). Cùng rèn luyện kiến thức SEO Quốc tế (SEO Global) online số 2 ngay nhé.
1. Khi nghiên cứu từ khóa cho thị trường quốc tế, điều gì là quan trọng nhất cần xem xét ngoài việc dịch từ khóa?
A. Khối lượng tìm kiếm toàn cầu của từ khóa.
B. Mức độ cạnh tranh trên thị trường gốc.
C. Ý định tìm kiếm (search intent) và cách diễn đạt của người dùng bản địa.
D. Chi phí CPC (Cost Per Click) của từ khóa.
2. Khi một trang web sử dụng gTLD (.com) và muốn nhắm mục tiêu đến nhiều quốc gia, cách phổ biến nhất để chỉ định mục tiêu địa lý trong Google Search Console là gì?
A. Không cần làm gì, Google tự nhận diện.
B. Sử dụng cài đặt 'International Targeting′ trong Search Console.
C. Chỉ định ngôn ngữ mặc định của trang.
D. Thêm thông tin địa chỉ công ty vào footer.
3. Tại sao việc xây dựng liên kết (link building) cho các trang web quốc tế lại đòi hỏi phương pháp tiếp cận khác so với SEO nội địa?
A. Vì các công cụ tìm kiếm quốc tế không đánh giá cao backlink.
B. Vì cần tập trung vào việc xây dựng liên kết từ các nguồn uy tín trong thị trường mục tiêu.
C. Vì chỉ cần xây dựng liên kết đến trang chủ.
D. Vì backlink từ các quốc gia khác có hại cho SEO quốc tế.
4. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của chiến dịch SEO Quốc tế cho một thị trường cụ thể?
A. Theo dõi thứ hạng từ khóa trên Google.com.
B. Theo dõi thứ hạng từ khóa, lưu lượng truy cập không phải trả tiền, tỷ lệ chuyển đổi từ công cụ tìm kiếm trên phiên bản trang web dành cho thị trường đó, sử dụng công cụ đo lường phù hợp (ví dụ: Google Analytics được cấu hình đúng).
C. Chỉ cần theo dõi tổng lưu lượng truy cập từ tất cả các quốc gia.
D. Theo dõi số lượng backlink mới từ bất kỳ quốc gia nào.
5. Việc tối ưu hóa hình ảnh cho SEO Quốc tế có gì khác biệt so với SEO nội địa?
A. Không có gì khác biệt.
B. Cần đảm bảo văn bản thay thế (alt text) được dịch hoặc bản địa hóa chính xác và phù hợp với từ khóa địa phương.
C. Chỉ cần nén dung lượng hình ảnh.
D. Cần sử dụng định dạng hình ảnh đặc biệt cho từng quốc gia.
6. Tại sao việc tối ưu hóa cho các công cụ tìm kiếm địa phương (ngoài Google) lại quan trọng trong SEO Quốc tế?
A. Vì Google không phổ biến ở nhiều quốc gia.
B. Vì các công cụ tìm kiếm địa phương có thể chiếm thị phần đáng kể ở một số khu vực (ví dụ: Baidu ở Trung Quốc, Yandex ở Nga).
C. Vì tối ưu hóa cho các công cụ khác sẽ tự động cải thiện thứ hạng trên Google.
D. Vì các công cụ tìm kiếm địa phương cung cấp nhiều backlink hơn.
7. Một thách thức phổ biến khi triển khai hreflang là gì?
A. Khó khăn trong việc dịch nội dung.
B. Đảm bảo các cặp hreflang được liên kết hai chiều (return tags).
C. Tốc độ tải trang bị chậm đi.
D. Gây ra lỗi trùng lặp nội dung.
8. Khi nhắm mục tiêu đến một quốc gia có nhiều ngôn ngữ chính thức (ví dụ: Canada với tiếng Anh và tiếng Pháp), cách tốt nhất để xử lý hreflang là gì?
A. Chỉ tạo một phiên bản tiếng Anh và một phiên bản tiếng Pháp, không cần chỉ định quốc gia.
B. Tạo các phiên bản riêng cho tiếng Anh Canada (en-CA) và tiếng Pháp Canada (fr-CA).
C. Chỉ tạo một phiên bản tiếng Anh chung (en) và một tiếng Pháp chung (fr).
D. Sử dụng hreflang=""en,fr-CA"".
9. Khi nào nên cân nhắc sử dụng tên miền phụ (subdomain) cho các phiên bản quốc tế (ví dụ: fr.example.com)?
A. Khi muốn có tín hiệu địa lý mạnh mẽ nhất.
B. Khi nội dung cho thị trường đó khác biệt đáng kể hoặc là một ứng dụng∕dịch vụ riêng.
C. Khi chỉ có một lượng nhỏ nội dung cần dịch.
D. Khi muốn chia sẻ tối đa tín hiệu uy tín (link equity) giữa các phiên bản.
10. Ưu điểm chính của việc sử dụng thư mục con (subdirectories) cho SEO Quốc tế trên một gTLD hiện có là gì?
A. Tín hiệu địa lý mạnh mẽ như ccTLD.
B. Dễ dàng quản lý tập trung và chia sẻ uy tín (link equity) từ tên miền gốc.
C. Mỗi thư mục con được xem là một trang web hoàn toàn độc lập.
D. Không cần triển khai hreflang.
11. Ưu điểm của việc sử dụng một gTLD với cấu trúc thư mục con (∕country-code∕) cho SEO Quốc tế là gì?
A. Mỗi thư mục con được coi là một trang web độc lập.
B. Dễ dàng quản lý tập trung và chia sẻ tối đa uy tín tên miền từ gốc.
C. Tín hiệu địa lý mạnh mẽ hơn ccTLD.
D. Không cần bất kỳ cấu hình kỹ thuật nào.
12. Một công ty có trang web .com muốn mở rộng sang thị trường Tây Ban Nha (cả Tây Ban Nha và các nước nói tiếng Tây Ban Nha ở Mỹ Latinh). Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu?
A. Tạo một trang web mới với ccTLD .es.
B. Tạo một thư mục con ∕es∕ trên trang .com và sử dụng hreflang cho các biến thể ngôn ngữ∕khu vực (es-ES, es-MX, es-AR,…).
C. Tạo một tên miền phụ es.example.com và chỉ sử dụng tiếng Tây Ban Nha chung.
D. Chỉ cần thêm phiên bản tiếng Tây Ban Nha vào trang hiện tại và dựa vào cài đặt trình duyệt của người dùng.
13. Điều gì xảy ra nếu công cụ tìm kiếm phát hiện cài đặt hreflang không chính xác hoặc mâu thuẫn?
A. Trang web sẽ bị phạt nặng.
B. Công cụ tìm kiếm có thể bỏ qua hoặc hiểu sai các tín hiệu hreflang, dẫn đến xếp hạng không như mong muốn.
C. Tất cả các phiên bản ngôn ngữ sẽ bị xóa khỏi chỉ mục.
D. Tín hiệu uy tín (link equity) bị mất hoàn toàn.
14. Trong ngữ cảnh SEO Quốc tế, 'x-default′ trong hreflang được sử dụng khi nào?
A. Để chỉ định trang web gốc (phiên bản đầu tiên).
B. Để chỉ định trang mặc định mà người dùng sẽ được chuyển hướng đến nếu không có phiên bản ngôn ngữ∕khu vực nào khác phù hợp với cài đặt trình duyệt của họ.
C. Để chỉ định trang dành cho tất cả các quốc gia.
D. Để chỉ định trang không có nội dung.
15. Trong số các yếu tố sau, yếu tố nào có tác động mạnh mẽ nhất đến việc Google xếp hạng một trang web cho một quốc gia cụ thể?
A. Ngôn ngữ của nội dung trang.
B. Vị trí máy chủ (server location).
C. Tên miền mã quốc gia (ccTLD).
D. Cấu trúc URL (thư mục con, tên miền phụ).
16. Tại sao việc nghiên cứu đối thủ cạnh tranh trong thị trường mục tiêu lại quan trọng đối với SEO Quốc tế?
A. Để sao chép chiến lược của họ.
B. Để hiểu cách họ tối ưu hóa cho thị trường địa phương, từ khóa họ nhắm mục tiêu, và các nguồn backlink uy tín.
C. Để biết họ sử dụng loại tên miền nào.
D. Để biết giá sản phẩm của họ.
17. Khi nghiên cứu từ khóa cho thị trường Đức, việc sử dụng Google Keyword Planner là đủ hay cần cân nhắc thêm các công cụ∕phương pháp khác?
A. Chỉ cần Google Keyword Planner là đủ vì Google phổ biến toàn cầu.
B. Cần cân nhắc thêm các công cụ nghiên cứu từ khóa địa phương hoặc phân tích kết quả tìm kiếm thực tế trên Google Đức để hiểu rõ hơn.
C. Không cần nghiên cứu từ khóa, chỉ cần dịch từ khóa tiếng Anh.
D. Cần sử dụng các công cụ của Baidu.
18. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo nội dung được bản địa hóa (localized content) hiệu quả cho SEO?
A. Tốc độ tải trang nhanh.
B. Sử dụng người bản xứ để dịch và điều chỉnh nội dung.
C. Tích hợp nhiều hình ảnh.
D. Chiều dài nội dung.
19. Khi nào việc tự động dịch nội dung (ví dụ: bằng Google Translate) có thể gây hại cho SEO Quốc tế?
A. Khi nội dung gốc quá ngắn.
B. Khi bản dịch không tự nhiên, chứa lỗi ngữ pháp hoặc không truyền tải đúng ý nghĩa∕văn hóa địa phương.
C. Khi trang web sử dụng ccTLD.
D. Khi trang web có tốc độ tải nhanh.
20. Tại sao việc hiểu biết về văn hóa địa phương lại quan trọng trong SEO Quốc tế, đặc biệt là đối với nội dung?
A. Để chọn đúng loại tên miền.
B. Để tránh sử dụng hình ảnh hoặc ngôn ngữ không phù hợp, gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.
C. Để quyết định có nên sử dụng hreflang hay không.
D. Để biết công cụ tìm kiếm nào phổ biến nhất.
21. Khi nhắm mục tiêu đến một quốc gia cụ thể với ngôn ngữ riêng, chiến lược tên miền (domain strategy) nào thường được coi là mạnh nhất về mặt SEO địa phương?
A. Sử dụng gTLD (.com, .org) với thư mục con (subdirectories) cho từng quốc gia (ví dụ: example.com∕fr∕)
B. Sử dụng gTLD (.com, .org) với tên miền phụ (subdomains) cho từng quốc gia (ví dụ: fr.example.com)
C. Sử dụng tên miền mã quốc gia (ccTLD) cho từng quốc gia (ví dụ: example.fr)
D. Sử dụng một gTLD duy nhất và dựa vào thông tin địa chỉ trên trang.
22. Trong SEO Quốc tế, yếu tố kỹ thuật nào giúp Google hiểu trang của bạn nhắm mục tiêu đến ngôn ngữ và khu vực địa lý cụ thể nào?
A. Sử dụng meta description khác nhau cho mỗi trang.
B. Triển khai thẻ hreflang.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
D. Sử dụng cấu trúc URL thân thiện.
23. Khi nhắm mục tiêu đến các quốc gia nói cùng một ngôn ngữ nhưng có sự khác biệt về địa lý và văn hóa (ví dụ: tiếng Tây Ban Nha ở Tây Ban Nha so với tiếng Tây Ban Nha ở Mexico), chiến lược hreflang nào là phù hợp nhất?
A. Chỉ sử dụng hreflang=""es"" cho tất cả.
B. Sử dụng hreflang=""es-ES"" cho Tây Ban Nha và hreflang=""es-MX"" cho Mexico.
C. Chỉ sử dụng hreflang=""x-default"".
D. Không cần sử dụng hreflang vì cùng ngôn ngữ.
24. Làm thế nào để xử lý nội dung trùng lặp (duplicate content) giữa các phiên bản ngôn ngữ∕khu vực khác nhau của cùng một trang?
A. Sử dụng thẻ canonical chỉ về phiên bản gốc.
B. Xóa các phiên bản trùng lặp.
C. Sử dụng thẻ hreflang và đảm bảo nội dung có đủ khác biệt nhỏ (ví dụ: đơn vị tiền tệ, địa chỉ liên hệ).
D. Chặn các phiên bản trùng lặp bằng robots.txt.
25. Làm thế nào để kiểm tra xem thẻ hreflang đã được triển khai đúng cách hay chưa?
A. Kiểm tra bằng Google Search Console (báo cáo International Targeting).
B. Sử dụng công cụ kiểm tra hreflang trực tuyến.
C. Kiểm tra mã nguồn của trang để xem thẻ có tồn tại không.
D. Tất cả các phương án trên.
26. Nếu một công ty sử dụng ccTLD cho mỗi quốc gia mục tiêu (ví dụ: example.fr, example.de), họ có cần sử dụng hreflang không?
A. Không, vì ccTLD đã đủ tín hiệu địa lý.
B. Có, nếu các trang ở các ccTLD khác nhau có nội dung tương đương (dịch hoặc bản địa hóa).
C. Chỉ cần sử dụng hreflang trên trang chủ.
D. Chỉ cần sử dụng hreflang=""x-default"".
27. Yếu tố nào sau đây không phải là tín hiệu địa lý mạnh mẽ cho công cụ tìm kiếm?
A. Địa chỉ vật lý của công ty trên trang web.
B. Số điện thoại địa phương.
C. Tín hiệu từ các liên kết (backlinks) từ các trang web địa phương.
D. Màu sắc chủ đạo của trang web.
28. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến thứ hạng SEO Quốc tế nhưng không phải là yếu tố kỹ thuật hay nội dung trực tiếp?
A. Tốc độ tải trang.
B. Sự hiện diện và đánh giá trên các nền tảng địa phương (ví dụ: bản đồ, danh bạ).
C. Cấu trúc URL.
D. Sử dụng HTTPS.
29. Sự khác biệt chính giữa 'Translation′ (Dịch thuật) và 'Localization′ (Bản địa hóa) trong SEO Quốc tế là gì?
A. Translation chỉ dịch ngôn ngữ, còn Localization bao gồm cả dịch ngôn ngữ và tối ưu kỹ thuật.
B. Translation là dịch từng từ, Localization là dịch theo ngữ cảnh.
C. Translation chỉ chuyển đổi ngôn ngữ, còn Localization điều chỉnh nội dung, hình ảnh, định dạng, văn hóa để phù hợp với thị trường mục tiêu.
D. Translation dành cho nội dung văn bản, Localization dành cho nội dung đa phương tiện.
30. Lỗi phổ biến nào liên quan đến chuyển hướng (redirect) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến SEO Quốc tế?
A. Sử dụng chuyển hướng 301.
B. Tự động chuyển hướng người dùng dựa trên địa chỉ IP mà không cho họ tùy chọn chọn ngôn ngữ∕khu vực khác.
C. Sử dụng chuyển hướng 302.
D. Chuyển hướng các trang cũ sang trang mới.