Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Quốc tế (SEO Global) – Bộ số 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


SEO Quốc tế (SEO Global)

Bộ 3 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | Phần SEO Quốc tế (SEO Global)

Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO Quốc tế (SEO Global) online số 3 bao gồm nhiều câu hỏi về SEO Quốc tế (SEO Global). Cùng rèn luyện kiến thức SEO Quốc tế (SEO Global) online số 3 ngay nhé.

1. Yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất đối với SEO Quốc tế so với các yếu tố còn lại?

A. Tối ưu hóa cho các công cụ tìm kiếm địa phương phổ biến.
B. Nghiên cứu từ khóa và hành vi tìm kiếm địa phương.
C. Sử dụng cùng một máy chủ web cho tất cả các phiên bản quốc tế.
D. Triển khai chiến lược xây dựng liên kết địa phương.

2. Yếu tố nào sau đây có thể gây nhầm lẫn cho công cụ tìm kiếm về mục tiêu địa lý của trang web của bạn?

A. Sử dụng ccTLD phù hợp với quốc gia mục tiêu.
B. Nội dung được viết bằng ngôn ngữ của quốc gia mục tiêu.
C. Máy chủ đặt tại một quốc gia hoàn toàn khác với quốc gia mục tiêu chính.
D. Liên kết từ các trang web địa phương có liên quan.

3. Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai SEO Quốc tế là gì?

A. Việc tìm kiếm tên miền phù hợp.
B. Đảm bảo tính nhất quán về thương hiệu trên toàn cầu.
C. Hiểu và thích ứng với sự khác biệt về văn hóa, hành vi tìm kiếm và cạnh tranh ở mỗi thị trường.
D. Tìm kiếm công cụ SEO hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.

4. Trong SEO Quốc tế, sự khác biệt về ý định tìm kiếm (search intent) giữa các quốc gia nói cùng một ngôn ngữ có thể ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược từ khóa?

A. Không ảnh hưởng, chỉ cần dịch từ khóa.
B. Đòi hỏi phải nghiên cứu từ khóa riêng cho từng quốc gia để xác định các cụm từ và ý định phù hợp.
C. Chỉ ảnh hưởng đến quảng cáo trả tiền, không ảnh hưởng đến SEO hữu cơ.
D. Ý định tìm kiếm luôn giống nhau giữa các quốc gia nói cùng ngôn ngữ.

5. Khi nhắm mục tiêu đến một thị trường đa ngôn ngữ trong cùng một quốc gia (ví dụ: Canada với tiếng Anh và tiếng Pháp), cách hiệu quả nhất để sử dụng thẻ hreflang là gì?

A. Chỉ sử dụng mã quốc gia 'ca′.
B. Sử dụng 'en-CA′ và 'fr-CA′.
C. Sử dụng 'en′ và 'fr′.
D. Chỉ cần sử dụng một phiên bản ngôn ngữ duy nhất.

6. Trong SEO Quốc tế, chiến lược nào thường được khuyến nghị để nhắm mục tiêu đến các thị trường có ngôn ngữ và văn hóa khác biệt đáng kể?

A. Dịch máy hoàn toàn nội dung.
B. Sao chép nội dung từ trang gốc và thay đổi một vài từ.
C. Bản địa hóa (Localization) nội dung.
D. Chỉ dịch tiêu đề và mô tả meta.

7. Khi nhắm mục tiêu đến nhiều quốc gia nói cùng một ngôn ngữ (ví dụ: tiếng Tây Ban Nha ở Tây Ban Nha và Mexico), cách hiệu quả nhất để sử dụng thẻ hreflang là gì?

A. Chỉ sử dụng 'es′ cho tất cả các phiên bản tiếng Tây Ban Nha.
B. Sử dụng 'es-ES′ cho Tây Ban Nha và 'es-MX′ cho Mexico.
C. Sử dụng 'es-419′ cho tất cả các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha ở Mỹ Latinh và 'es-ES′ cho Tây Ban Nha.
D. Không cần sử dụng hreflang vì cùng ngôn ngữ.

8. Khi thực hiện nghiên cứu từ khóa cho SEO Quốc tế, điều quan trọng nhất cần xem xét ngoài việc dịch từ khóa là gì?

A. Khối lượng tìm kiếm toàn cầu của từ khóa gốc.
B. Ý định tìm kiếm và cụm từ được sử dụng phổ biến tại thị trường mục tiêu.
C. Thứ hạng hiện tại của đối thủ cạnh tranh quốc tế.
D. Chi phí quảng cáo (CPC) của từ khóa đó.

9. Trong ngữ cảnh SEO Quốc tế, 'Cultural Nuances′ (sắc thái văn hóa) đề cập đến điều gì?

A. Sự khác biệt về tốc độ internet giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về luật pháp và quy định SEO giữa các quốc gia.
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ, thành ngữ, hình ảnh, màu sắc, định dạng ngày∕giờ∕đơn vị tiền tệ và phong tục tập quán ảnh hưởng đến cách nội dung được tiếp nhận.
D. Sự khác biệt về thuật toán xếp hạng của Google ở các quốc gia khác nhau.

10. Khi nào việc sử dụng tên miền phụ (subdomain) (ví dụ: fr.example.com) có thể là một lựa chọn hợp lý cho SEO Quốc tế?

A. Khi muốn đạt tín hiệu địa lý mạnh nhất cho từng quốc gia.
B. Khi có cấu trúc trang web rất phức tạp hoặc các sản phẩm∕dịch vụ khác biệt đáng kể giữa các thị trường.
C. Khi muốn củng cố thẩm quyền SEO vào tên miền gốc.
D. Khi chỉ có một phiên bản ngôn ngữ duy nhất.

11. Thẻ hreflang 'x-default′ được sử dụng với mục đích gì?

A. Chỉ định phiên bản mặc định cho người dùng không khớp với bất kỳ ngôn ngữ∕khu vực được chỉ định nào.
B. Chỉ định phiên bản cho người dùng nói tiếng Anh.
C. Chỉ định phiên bản cho người dùng từ Châu Âu.
D. Chỉ định phiên bản cho người dùng di động.

12. Tại sao tốc độ tải trang lại đặc biệt quan trọng trong SEO Quốc tế, đặc biệt ở các thị trường mới nổi?

A. Vì công cụ tìm kiếm chỉ xếp hạng các trang web tải nhanh.
B. Vì người dùng ở các thị trường này thường có kết nối internet chậm hoặc thiết bị di động cấu hình thấp.
C. Vì tốc độ tải trang ảnh hưởng trực tiếp đến việc triển khai hreflang.
D. Vì tốc độ tải trang chỉ quan trọng cho các trang web sử dụng ccTLD.

13. Một trong những thách thức về mặt nội dung khi triển khai SEO Quốc tế là tránh gì?

A. Nội dung được bản địa hóa quá mức.
B. Nội dung trùng lặp hoặc gần trùng lặp giữa các phiên bản ngôn ngữ∕khu vực.
C. Nội dung quá độc đáo.
D. Nội dung quá ngắn.

14. Khi một trang web có nhiều phiên bản ngôn ngữ∕khu vực, cách tốt nhất để xử lý các liên kết nội bộ (internal links) là gì?

A. Chỉ liên kết đến các trang trong cùng một phiên bản ngôn ngữ∕khu vực.
B. Liên kết chéo tự do giữa tất cả các phiên bản ngôn ngữ∕khu vực.
C. Chủ yếu liên kết trong cùng một phiên bản ngôn ngữ∕khu vực, nhưng cung cấp tùy chọn chuyển đổi ngôn ngữ rõ ràng.
D. Sử dụng JavaScript để chuyển hướng tất cả liên kết nội bộ.

15. Tại sao việc xây dựng liên kết (link building) cho SEO Quốc tế đòi hỏi chiến lược khác biệt so với SEO địa phương?

A. Vì liên kết từ các quốc gia khác không có giá trị.
B. Vì cần tập trung vào việc có được liên kết từ các trang web có thẩm quyền và liên quan trong từng thị trường mục tiêu cụ thể.
C. Vì chỉ cần mua liên kết từ các trang web .gov hoặc .edu.
D. Vì công cụ tìm kiếm bỏ qua liên kết trong SEO Quốc tế.

16. Lợi ích chính của việc bản địa hóa (localization) nội dung cho SEO Quốc tế là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất nội dung.
B. Tăng trải nghiệm người dùng bản địa và cải thiện tín hiệu tương tác (dwell time, bounce rate).
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thẻ hreflang.
D. Đảm bảo thứ hạng 1 trên mọi công cụ tìm kiếm.

17. Yếu tố kỹ thuật quan trọng nhất đối với SEO Quốc tế giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ ngôn ngữ và đối tượng địa lý của trang web là gì?

A. Sử dụng CDN toàn cầu.
B. Triển khai thẻ hreflang chính xác.
C. Tối ưu tốc độ tải trang.
D. Sử dụng tên miền quốc gia (ccTLD).

18. Thách thức kỹ thuật phổ biến nhất khi triển khai thẻ hreflang là gì?

A. Tìm cú pháp đúng cho thẻ.
B. Đảm bảo tính đối ứng (reciprocal) của các thẻ giữa các trang liên quan.
C. Quyết định nên đặt thẻ ở đâu (header, HTTP header, sitemap).
D. Số lượng ngôn ngữ∕khu vực được hỗ trợ.

19. Một trang web sử dụng gTLD (.com) và cấu trúc thư mục con (∕en∕, ∕fr∕, ∕de∕) cần làm gì để Google hiểu rõ mục tiêu địa lý cho từng thư mục con?

A. Chỉ cần sử dụng thẻ hreflang.
B. Thiết lập mục tiêu quốc gia trong Google Search Console cho toàn bộ tên miền (.com).
C. Thiết lập mục tiêu quốc gia trong Google Search Console cho từng thư mục con riêng biệt.
D. Đảm bảo nội dung trong mỗi thư mục con được bản địa hóa và sử dụng thẻ hreflang phù hợp.

20. Việc sử dụng IP Geolocation để tự động chuyển hướng người dùng đến phiên bản ngôn ngữ∕khu vực phù hợp có ưu điểm và nhược điểm gì trong SEO Quốc tế?

A. Ưu điểm: Luôn hiển thị đúng trang cho mọi người dùng; Nhược điểm: Bị cấm bởi Google.
B. Ưu điểm: Cải thiện trải nghiệm người dùng ban đầu; Nhược điểm: Có thể gây nhầm lẫn cho công cụ tìm kiếm và người dùng muốn truy cập phiên bản khác.
C. Ưu điểm: Không cần sử dụng hreflang; Nhược điểm: Tăng tốc độ tải trang.
D. Ưu điểm: Giảm tỷ lệ thoát; Nhược điểm: Chỉ hoạt động trên thiết bị di động.

21. Khi nào việc sử dụng tên miền cấp cao chung (gTLD) với cấu trúc thư mục con (example.com∕country-code∕) là lựa chọn tốt cho SEO Quốc tế?

A. Khi muốn có tín hiệu địa lý mạnh nhất cho từng quốc gia.
B. Khi có ngân sách lớn cho nhiều tên miền ccTLD.
C. Khi muốn tập trung thẩm quyền SEO vào một tên miền duy nhất và quản lý tập trung nhiều thị trường.
D. Khi chỉ nhắm mục tiêu đến một quốc gia duy nhất.

22. Khi nào việc sử dụng gTLD (.com) mà không có cấu trúc thư mục con hoặc tên miền phụ theo quốc gia là phù hợp?

A. Khi nhắm mục tiêu đến một thị trường toàn cầu không có ranh giới địa lý cụ thể (ví dụ: phần mềm, dịch vụ trực tuyến).
B. Khi muốn có tín hiệu địa lý mạnh nhất cho từng quốc gia.
C. Khi chỉ có nội dung bằng một ngôn ngữ duy nhất.
D. Khi ngân sách rất lớn.

23. Ưu điểm chính của việc sử dụng cấu trúc thư mục con (subdirectory) (ví dụ: example.com∕fr∕) cho SEO Quốc tế so với tên miền phụ (subdomain) hoặc ccTLD là gì?

A. Tín hiệu địa lý mạnh mẽ nhất.
B. Dễ dàng quản lý và củng cố thẩm quyền tên miền chính (domain authority).
C. Chi phí thiết lập cao hơn.
D. Phụ thuộc vào ccTLD.

24. Loại cấu trúc tên miền nào mạnh nhất về tín hiệu địa lý cho một quốc gia cụ thể trong SEO Quốc tế?

A. Tên miền cấp cao chung (gTLD) với thư mục con (ví dụ: example.com∕fr∕).
B. Tên miền cấp cao chung (gTLD) với tên miền phụ (ví dụ: fr.example.com).
C. Tên miền cấp cao quốc gia (ccTLD) (ví dụ: example.fr).
D. Tên miền cấp cao chung (gTLD) không có cấu trúc phân cấp.

25. Tại sao việc tối ưu hóa cho các công cụ tìm kiếm địa phương (ví dụ: Baidu ở Trung Quốc, Yandex ở Nga) lại quan trọng trong SEO Quốc tế?

A. Vì các công cụ này sử dụng cùng thuật toán với Google.
B. Vì Google không hoạt động ở các quốc gia này.
C. Vì các công cụ này có thị phần đáng kể và thuật toán xếp hạng khác biệt so với Google.
D. Vì việc tối ưu hóa cho một công cụ tìm kiếm sẽ tự động hiệu quả cho tất cả các công cụ khác.

26. Công cụ nào của Google được sử dụng để thiết lập mục tiêu quốc gia cho một trang web sử dụng gTLD (như .com)?

A. Google Analytics.
B. Google Ads Keyword Planner.
C. Google Search Console (trong phần Cài đặt → Nhắm mục tiêu quốc tế).
D. Google Tag Manager.

27. Khi nào nên cân nhắc sử dụng nhiều tên miền cấp cao quốc gia (ccTLD) cho chiến lược SEO Quốc tế?

A. Khi muốn quản lý tập trung tất cả các thị trường dưới một tên miền duy nhất.
B. Khi muốn có tín hiệu địa lý mạnh nhất và sự hiện diện độc lập cho từng thị trường quốc gia quan trọng.
C. Khi ngân sách hạn chế.
D. Khi chỉ nhắm mục tiêu đến một quốc gia.

28. Lý do nào sau đây không phải là lý do chính để triển khai CDN (Content Delivery Network) trong SEO Quốc tế?

A. Cải thiện tốc độ tải trang cho người dùng ở xa máy chủ gốc.
B. Tăng cường bảo mật cho trang web.
C. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ mục tiêu địa lý của trang web.
D. Giảm tải cho máy chủ gốc.

29. Lý do chính khiến việc chỉ dựa vào dịch máy cho nội dung SEO Quốc tế thường không hiệu quả là gì?

A. Công cụ tìm kiếm không thể lập chỉ mục nội dung dịch máy.
B. Dịch máy thường thiếu ngữ cảnh, sắc thái văn hóa và có thể tạo ra nội dung không tự nhiên, kém chất lượng cho người dùng.
C. Nội dung dịch máy luôn bị coi là nội dung trùng lặp.
D. Dịch máy làm tăng tốc độ tải trang.

30. Tại sao việc tối ưu hóa cho tìm kiếm di động (mobile SEO) lại đặc biệt quan trọng trong chiến lược SEO Quốc tế hiện nay?

A. Vì Google Mobile-first indexing chỉ áp dụng cho các trang web quốc tế.
B. Vì ở nhiều thị trường mới nổi, thiết bị di động là phương tiện truy cập internet chính của người dùng.
C. Vì hreflang chỉ hoạt động trên thiết bị di động.
D. Vì tối ưu hóa di động làm giảm chi phí SEO.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online SEO Content - Bộ số 5

1. Yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất đối với SEO Quốc tế so với các yếu tố còn lại?

2 / 30

2. Yếu tố nào sau đây có thể gây nhầm lẫn cho công cụ tìm kiếm về mục tiêu địa lý của trang web của bạn?

3 / 30

3. Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai SEO Quốc tế là gì?

4 / 30

4. Trong SEO Quốc tế, sự khác biệt về ý định tìm kiếm (search intent) giữa các quốc gia nói cùng một ngôn ngữ có thể ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược từ khóa?

5 / 30

5. Khi nhắm mục tiêu đến một thị trường đa ngôn ngữ trong cùng một quốc gia (ví dụ: Canada với tiếng Anh và tiếng Pháp), cách hiệu quả nhất để sử dụng thẻ hreflang là gì?

6 / 30

6. Trong SEO Quốc tế, chiến lược nào thường được khuyến nghị để nhắm mục tiêu đến các thị trường có ngôn ngữ và văn hóa khác biệt đáng kể?

7 / 30

7. Khi nhắm mục tiêu đến nhiều quốc gia nói cùng một ngôn ngữ (ví dụ: tiếng Tây Ban Nha ở Tây Ban Nha và Mexico), cách hiệu quả nhất để sử dụng thẻ hreflang là gì?

8 / 30

8. Khi thực hiện nghiên cứu từ khóa cho SEO Quốc tế, điều quan trọng nhất cần xem xét ngoài việc dịch từ khóa là gì?

9 / 30

9. Trong ngữ cảnh SEO Quốc tế, 'Cultural Nuances′ (sắc thái văn hóa) đề cập đến điều gì?

10 / 30

10. Khi nào việc sử dụng tên miền phụ (subdomain) (ví dụ: fr.example.com) có thể là một lựa chọn hợp lý cho SEO Quốc tế?

11 / 30

11. Thẻ hreflang 'x-default′ được sử dụng với mục đích gì?

12 / 30

12. Tại sao tốc độ tải trang lại đặc biệt quan trọng trong SEO Quốc tế, đặc biệt ở các thị trường mới nổi?

13 / 30

13. Một trong những thách thức về mặt nội dung khi triển khai SEO Quốc tế là tránh gì?

14 / 30

14. Khi một trang web có nhiều phiên bản ngôn ngữ∕khu vực, cách tốt nhất để xử lý các liên kết nội bộ (internal links) là gì?

15 / 30

15. Tại sao việc xây dựng liên kết (link building) cho SEO Quốc tế đòi hỏi chiến lược khác biệt so với SEO địa phương?

16 / 30

16. Lợi ích chính của việc bản địa hóa (localization) nội dung cho SEO Quốc tế là gì?

17 / 30

17. Yếu tố kỹ thuật quan trọng nhất đối với SEO Quốc tế giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ ngôn ngữ và đối tượng địa lý của trang web là gì?

18 / 30

18. Thách thức kỹ thuật phổ biến nhất khi triển khai thẻ hreflang là gì?

19 / 30

20 / 30

20. Việc sử dụng IP Geolocation để tự động chuyển hướng người dùng đến phiên bản ngôn ngữ∕khu vực phù hợp có ưu điểm và nhược điểm gì trong SEO Quốc tế?

21 / 30

21. Khi nào việc sử dụng tên miền cấp cao chung (gTLD) với cấu trúc thư mục con (example.com∕country-code∕) là lựa chọn tốt cho SEO Quốc tế?

22 / 30

22. Khi nào việc sử dụng gTLD (.com) mà không có cấu trúc thư mục con hoặc tên miền phụ theo quốc gia là phù hợp?

23 / 30

23. Ưu điểm chính của việc sử dụng cấu trúc thư mục con (subdirectory) (ví dụ: example.com∕fr∕) cho SEO Quốc tế so với tên miền phụ (subdomain) hoặc ccTLD là gì?

24 / 30

24. Loại cấu trúc tên miền nào mạnh nhất về tín hiệu địa lý cho một quốc gia cụ thể trong SEO Quốc tế?

25 / 30

25. Tại sao việc tối ưu hóa cho các công cụ tìm kiếm địa phương (ví dụ: Baidu ở Trung Quốc, Yandex ở Nga) lại quan trọng trong SEO Quốc tế?

26 / 30

26. Công cụ nào của Google được sử dụng để thiết lập mục tiêu quốc gia cho một trang web sử dụng gTLD (như .com)?

27 / 30

27. Khi nào nên cân nhắc sử dụng nhiều tên miền cấp cao quốc gia (ccTLD) cho chiến lược SEO Quốc tế?

28 / 30

28. Lý do nào sau đây không phải là lý do chính để triển khai CDN (Content Delivery Network) trong SEO Quốc tế?

29 / 30

29. Lý do chính khiến việc chỉ dựa vào dịch máy cho nội dung SEO Quốc tế thường không hiệu quả là gì?

30 / 30

30. Tại sao việc tối ưu hóa cho tìm kiếm di động (mobile SEO) lại đặc biệt quan trọng trong chiến lược SEO Quốc tế hiện nay?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề