Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO thương mại điện tử online số 1 bao gồm nhiều câu hỏi về SEO thương mại điện tử. Cùng rèn luyện kiến thức SEO thương mại điện tử online số 1 ngay nhé.
1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến SEO Off-page?
A. Số lượng và chất lượng backlink
B. Mức độ tương tác trên mạng xã hội (Social signals)
C. Tốc độ tải trang web
D. Đề cập thương hiệu (Brand mentions)
2. Khi thực hiện 'Audit SEO' (Kiểm tra SEO) cho trang web thương mại điện tử, bạn nên bắt đầu từ đâu?
A. Kiểm tra số lượng backlink
B. Kiểm tra thứ hạng từ khóa
C. Kiểm tra các lỗi kỹ thuật (Technical SEO Audit) và tốc độ tải trang
D. Phân tích nội dung đối thủ cạnh tranh
3. Điều gì KHÔNG phải là một chỉ số (metric) quan trọng để đo lường hiệu quả của chiến dịch SEO thương mại điện tử?
A. Lưu lượng truy cập tự nhiên (Organic traffic)
B. Tỷ lệ thoát trang (Bounce rate)
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
D. Thứ hạng từ khóa mục tiêu
4. Trong SEO thương mại điện tử, 'từ khóa đuôi dài' (long-tail keywords) thường được sử dụng để nhắm mục tiêu đến đối tượng khách hàng nào?
A. Khách hàng đang trong giai đoạn nghiên cứu và tìm hiểu thông tin
B. Khách hàng đã có ý định mua hàng cụ thể và tìm kiếm sản phẩm chi tiết
C. Khách hàng tiềm năng chưa biết đến sản phẩm hoặc dịch vụ
D. Tất cả các đối tượng khách hàng như trên
5. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của SEO Technical (SEO kỹ thuật) trong thương mại điện tử?
A. Tối ưu hóa Sitemap XML và Robots.txt
B. Đảm bảo trang web thân thiện với thiết bị di động (Mobile-friendly)
C. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề và mô tả meta
D. Cải thiện tốc độ tải trang web
6. Trong SEO thương mại điện tử, 'Breadcrumbs' (vụn bánh mì) đóng vai trò gì?
A. Chỉ là yếu tố trang trí, không ảnh hưởng đến SEO
B. Giúp người dùng và công cụ tìm kiếm hiểu rõ cấu trúc website và điều hướng dễ dàng hơn
C. Làm chậm tốc độ tải trang web
D. Chỉ có lợi cho trang chủ, không cần thiết cho trang sản phẩm
7. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh SEO trong thương mại điện tử, bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào?
A. Chỉ phân tích số lượng backlink của đối thủ
B. Phân tích từ khóa đối thủ đang xếp hạng, chiến lược nội dung và cấu trúc backlink
C. Sao chép hoàn toàn chiến lược SEO của đối thủ
D. Chỉ tập trung vào giá sản phẩm của đối thủ
8. Khi nào bạn nên sử dụng chuyển hướng 301 (301 redirect) trong SEO thương mại điện tử?
A. Khi muốn xóa một trang sản phẩm
B. Khi muốn chuyển một trang sản phẩm cũ sang một URL mới vĩnh viễn
C. Khi muốn tạm thời ẩn một trang sản phẩm
D. Khi muốn tạo nhiều phiên bản khác nhau của cùng một trang sản phẩm
9. Thẻ Canonical tag được sử dụng để giải quyết vấn đề SEO nào phổ biến trong thương mại điện tử?
A. Tốc độ tải trang chậm
B. Nội dung trùng lặp (Duplicate content)
C. Thiếu liên kết nội bộ
D. Trang web không thân thiện với thiết bị di động
10. Tại sao việc nghiên cứu từ khóa (keyword research) lại quan trọng trước khi bắt đầu SEO cho trang web thương mại điện tử?
A. Để biết được đối thủ cạnh tranh đang sử dụng từ khóa nào
B. Để xác định được những từ khóa mà khách hàng mục tiêu sử dụng để tìm kiếm sản phẩm và dịch vụ
C. Để tạo ra danh sách từ khóa dài nhất có thể
D. Để trang web hiển thị đẹp mắt hơn trên công cụ tìm kiếm
11. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng cấu trúc dữ liệu (Schema Markup) cho trang sản phẩm thương mại điện tử?
A. Cải thiện tỷ lệ nhấp chuột (CTR) trong kết quả tìm kiếm
B. Tăng tốc độ tải trang web
C. Hiển thị thông tin sản phẩm phong phú hơn trong kết quả tìm kiếm (Rich Snippets)
D. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang sản phẩm
12. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tạo blog cho trang web thương mại điện tử về mặt SEO?
A. Thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên thông qua nội dung giá trị
B. Xây dựng uy tín và thẩm quyền trong lĩnh vực
C. Tăng trực tiếp doanh số bán hàng ngay lập tức
D. Mở rộng phạm vi từ khóa và chủ đề mà trang web có thể xếp hạng
13. Chiến lược 'Content Marketing' đóng vai trò như thế nào trong SEO thương mại điện tử?
A. Chỉ tập trung vào việc tạo ra các bài viết mô tả sản phẩm chi tiết
B. Không liên quan đến SEO, chỉ tập trung vào quảng bá thương hiệu
C. Thu hút khách hàng tiềm năng thông qua nội dung giá trị, giải quyết vấn đề và tăng độ tin cậy
D. Chỉ sử dụng nội dung để xây dựng liên kết ngược
14. Trong SEO Mobile (SEO trên thiết bị di động) cho thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đặc biệt quan trọng?
A. Sử dụng Flash animation trên trang web
B. Đảm bảo trang web có thiết kế responsive và tốc độ tải trang nhanh trên thiết bị di động
C. Tối ưu hóa cho giao diện máy tính để bàn trước rồi mới đến di động
D. Sử dụng pop-up quảng cáo thường xuyên để tăng tương tác
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một hình phạt (penalty) phổ biến từ Google liên quan đến SEO?
A. Nhồi nhét từ khóa (Keyword stuffing)
B. Nội dung trùng lặp (Duplicate content)
C. Tốc độ tải trang chậm
D. Mua liên kết (Paid links)
16. Công cụ nào của Google cho phép bạn theo dõi hiệu suất SEO của trang web thương mại điện tử, bao gồm thứ hạng từ khóa, lưu lượng truy cập tự nhiên và các lỗi kỹ thuật?
A. Google Ads
B. Google Analytics
C. Google Search Console
D. Google Tag Manager
17. Loại từ khóa nào thường có tỷ lệ chuyển đổi cao nhất trong SEO thương mại điện tử?
A. Từ khóa thông tin (Informational keywords)
B. Từ khóa điều hướng (Navigational keywords)
C. Từ khóa thương mại (Commercial keywords)
D. Từ khóa giao dịch (Transactional keywords)
18. Tại sao 'tốc độ tải trang' lại là một yếu tố SEO quan trọng cho trang web thương mại điện tử?
A. Vì nó giúp trang web trông chuyên nghiệp hơn
B. Vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng trên Google
C. Vì nó giúp tiết kiệm chi phí hosting
D. Vì nó giúp tăng cường bảo mật cho trang web
19. Điều gì là quan trọng nhất khi chọn 'anchor text' (văn bản neo) cho liên kết nội bộ và liên kết bên ngoài?
A. Sử dụng anchor text chính xác là từ khóa mục tiêu
B. Sử dụng anchor text chung chung như 'click here' hoặc 'xem thêm'
C. Sử dụng đa dạng các loại anchor text tự nhiên và liên quan đến nội dung trang đích
D. Sử dụng anchor text không liên quan để gây tò mò cho người dùng
20. Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa SEO hình ảnh trong thương mại điện tử là gì?
A. Giảm dung lượng hình ảnh để tăng tốc độ tải trang
B. Giúp hình ảnh hiển thị đẹp mắt và chuyên nghiệp hơn
C. Tăng thứ hạng hình ảnh trên Google Images và cải thiện SEO tổng thể
D. Ngăn chặn việc sao chép hình ảnh sản phẩm bởi đối thủ cạnh tranh
21. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết mô tả sản phẩm (product description) để tối ưu SEO?
A. Sử dụng từ khóa mục tiêu một cách tự nhiên và hợp lý
B. Mô tả chi tiết các tính năng và lợi ích của sản phẩm
C. Sao chép mô tả sản phẩm từ nhà sản xuất hoặc các trang web khác
D. Viết mô tả sản phẩm hấp dẫn, hướng đến người đọc và giải quyết vấn đề của họ
22. Chiến lược SEO nào sau đây tập trung vào việc tối ưu hóa trang web để hiển thị tốt trong kết quả tìm kiếm địa phương?
A. SEO Quốc tế (International SEO)
B. SEO Local (Local SEO)
C. SEO Tổng thể (General SEO)
D. SEO Video (Video SEO)
23. Khi thực hiện SEO cho danh mục sản phẩm thương mại điện tử, bạn nên tập trung vào việc tối ưu hóa yếu tố nào nhất?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề và mô tả meta của trang danh mục với từ khóa danh mục chính
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang sản phẩm riêng lẻ
C. Xây dựng liên kết nội bộ giữa các trang sản phẩm
D. Tối ưu hóa hình ảnh sản phẩm trên trang danh mục
24. Mục đích chính của việc xây dựng 'backlink' chất lượng cao cho trang web thương mại điện tử là gì?
A. Tăng lưu lượng truy cập trực tiếp vào trang web
B. Cải thiện thứ hạng trang web trên kết quả tìm kiếm và tăng độ tin cậy
C. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến
D. Tăng độ nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội
25. Lỗi '404 Not Found' ảnh hưởng đến SEO thương mại điện tử như thế nào?
A. Không ảnh hưởng, đây là lỗi phổ biến
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng vì thông báo lỗi rõ ràng
C. Gây ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng và có thể làm giảm thứ hạng SEO
D. Giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu trang web hiệu quả hơn
26. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện cấu trúc liên kết nội bộ (internal linking) cho website thương mại điện tử?
A. Xây dựng liên kết từ trang chủ đến tất cả các trang sản phẩm
B. Sử dụng anchor text (văn bản neo) chứa từ khóa liên quan khi liên kết giữa các trang
C. Chỉ liên kết đến các trang sản phẩm bán chạy nhất
D. Loại bỏ tất cả các liên kết nội bộ để trang web gọn gàng hơn
27. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong SEO Local (SEO địa phương) cho cửa hàng thương mại điện tử có địa điểm vật lý?
A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web
B. Xây dựng liên kết ngược từ các trang web quốc tế
C. Tối ưu hóa trang Google My Business và thông tin NAP (Name, Address, Phone Number) nhất quán
D. Tập trung vào từ khóa chung chung, không liên quan đến địa phương
28. Google Analytics có thể giúp ích gì cho SEO thương mại điện tử?
A. Tự động tối ưu hóa SEO cho trang web
B. Cung cấp dữ liệu về lưu lượng truy cập, hành vi người dùng và hiệu quả các kênh marketing, giúp đánh giá và cải thiện chiến lược SEO
C. Tạo backlink chất lượng cao cho trang web
D. Thay thế hoàn toàn Google Search Console
29. Phương pháp nào sau đây KHÔNG nên sử dụng để xây dựng liên kết ngược (backlink) cho trang web thương mại điện tử?
A. Trao đổi liên kết với các trang web có liên quan trong cùng lĩnh vực
B. Mua liên kết hàng loạt từ các trang web chất lượng thấp
C. Tạo nội dung giá trị và chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội
D. Tham gia các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến để chia sẻ kiến thức và liên kết trang web
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố SEO On-page quan trọng cho trang sản phẩm thương mại điện tử?
A. Tối ưu thẻ tiêu đề (Title tag) và mô tả meta (Meta description)
B. Sử dụng từ khóa mục tiêu trong URL sản phẩm
C. Xây dựng liên kết ngược (backlink) chất lượng cao từ các trang web khác
D. Tối ưu hóa hình ảnh sản phẩm với văn bản thay thế (alt text) chứa từ khóa