Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO Youtube (SEO Video) online số 2 bao gồm nhiều câu hỏi về SEO Youtube (SEO Video). Cùng rèn luyện kiến thức SEO Youtube (SEO Video) online số 2 ngay nhé.
1. Để tối ưu hóa tiêu đề video YouTube cho SEO, bạn nên đặt từ khóa chính ở vị trí nào?
A. Cuối tiêu đề
B. Giữa tiêu đề
C. Đầu tiêu đề
D. Bất kỳ đâu, miễn là có từ khóa
2. Nếu video của bạn xếp hạng cao cho một từ khóa nhưng có CTR thấp, bạn nên tập trung tối ưu hóa điều gì trước tiên?
A. Thẻ Tags và Mô tả.
B. Hình thu nhỏ và Tiêu đề.
C. Nội dung video để tăng thời gian xem.
D. Số lượng bình luận.
3. Khi viết mô tả video, bạn nên sử dụng từ khóa như thế nào?
A. Nhồi nhét càng nhiều từ khóa càng tốt.
B. Sử dụng từ khóa một cách tự nhiên trong câu văn mạch lạc.
C. Chỉ liệt kê các từ khóa.
D. Không cần dùng từ khóa trong mô tả.
4. Sự khác biệt chính giữa SEO trên Google Tìm kiếm và SEO trên YouTube là gì?
A. Google tập trung vào văn bản, còn YouTube tập trung vào hình ảnh.
B. Google ưu tiên độ uy tín trang web, YouTube ưu tiên tương tác và thời gian xem video.
C. SEO Google chỉ dùng từ khóa, SEO YouTube dùng cả hashtag.
D. SEO Google chỉ dành cho blog, SEO YouTube chỉ dành cho video.
5. Bạn nên cập nhật hoặc xem xét lại chiến lược SEO video của mình bao lâu một lần?
A. Chỉ khi YouTube thay đổi thuật toán.
B. Thường xuyên, ví dụ hàng tuần hoặc hàng tháng, dựa trên dữ liệu Analytics.
C. Chỉ khi video không đạt được lượt xem mong muốn.
D. Không cần cập nhật sau khi video đã đăng.
6. Việc tạo và sử dụng 'Danh sách phát′ (Playlists) có lợi ích gì cho SEO kênh YouTube?
A. Chỉ giúp người xem tìm video dễ hơn trong kênh.
B. Tăng tổng thời gian xem trên kênh và khuyến khích xem nhiều video liên tiếp.
C. Thay thế nhu cầu tối ưu hóa từng video riêng lẻ.
D. Giúp video xuất hiện trên các nền tảng khác ngoài YouTube.
7. Sử dụng 'Thẻ Tag′ (Tags) trong video YouTube có mục đích chính là gì?
A. Để buộc video xuất hiện ở đầu kết quả tìm kiếm.
B. Giúp YouTube hiểu chủ đề và danh mục video để đề xuất đúng đối tượng.
C. Thay thế hoàn toàn cho việc sử dụng từ khóa trong tiêu đề và mô tả.
D. Chỉ dùng để phân loại video trong kênh của bạn.
8. Độ dài mô tả video lý tưởng cho SEO YouTube là bao nhiêu?
A. Chỉ cần vài từ.
B. Ngắn gọn, dưới 100 ký tự.
C. Tận dụng tối đa không gian, đặc biệt tập trung vào 1-2 dòng đầu, sử dụng từ khóa và cung cấp thông tin chi tiết.
D. Dài hơn 5000 ký tự.
9. Trong nghiên cứu từ khóa cho YouTube, bên cạnh khối lượng tìm kiếm, yếu tố nào sau đây cũng rất quan trọng cần xem xét?
A. Số lượng video đã tải lên trong 24 giờ qua.
B. Mức độ cạnh tranh cho từ khóa đó.
C. Độ dài trung bình của các video hiện có.
D. Số lượt chia sẻ của các video hàng đầu.
10. Tại sao việc tối ưu hóa 1-2 dòng đầu tiên của mô tả video lại quan trọng đối với SEO YouTube?
A. Chỉ có 1-2 dòng đầu tiên được YouTube đọc.
B. Đây là phần hiển thị cho người dùng trước khi họ nhấp vào 'Hiển thị thêm′.
C. Thuật toán chỉ quét từ khóa ở phần này.
D. Đây là nơi duy nhất bạn có thể đặt liên kết.
11. Điều gì có thể xảy ra nếu bạn sử dụng tiêu đề và hình thu nhỏ ""giật tít"" (clickbait) nhưng nội dung video không đáp ứng kỳ vọng?
A. Tăng CTR ban đầu và duy trì xếp hạng cao.
B. Tăng CTR ban đầu nhưng giảm Tỷ lệ giữ chân người xem, cuối cùng làm giảm xếp hạng.
C. Không ảnh hưởng gì đến SEO.
D. Chỉ bị phạt nếu bị báo cáo.
12. Nếu bạn muốn video của mình xuất hiện khi người dùng tìm kiếm các thuật ngữ cụ thể, bạn cần tập trung tối ưu hóa yếu tố nào?
A. Chỉ cần có video chất lượng cao.
B. Tiêu đề, mô tả và thẻ Tags sử dụng các từ khóa mà người dùng có khả năng tìm kiếm.
C. Tỷ lệ nhấp (CTR) cao.
D. Số lượng lượt thích.
13. Mặc dù không phải là yếu tố xếp hạng trực tiếp, tại sao việc có một lượng người đăng ký (subscribers) nhất định lại có lợi cho hiệu suất ban đầu của video mới?
A. YouTube tự động xếp hạng cao hơn cho kênh có nhiều người đăng ký.
B. Người đăng ký là nhóm khán giả đầu tiên có khả năng xem và tương tác với video mới, cung cấp tín hiệu ban đầu cho thuật toán.
C. Người đăng ký có thể chia sẻ video của bạn với người khác.
D. Số người đăng ký quyết định số tiền bạn kiếm được từ quảng cáo.
14. Bạn có thể sử dụng 'Thẻ' (Cards) và 'Màn hình kết thúc′ (End Screens) trên YouTube để làm gì liên quan đến SEO kênh?
A. Chỉ để chèn quảng cáo.
B. Để liên kết đến các video khác trong kênh, tăng thời gian xem trên kênh.
C. Để thay đổi tiêu đề video sau khi đăng.
D. Để nhận phản hồi từ người xem.
15. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố xếp hạng trực tiếp chính cho video YouTube?
A. Số lượt chia sẻ.
B. Số lượt xem quảng cáo (Ad views).
C. Tỷ lệ nhấp (CTR).
D. Bình luận và lượt thích.
16. Thành phần nào của video có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến Tỷ lệ nhấp (CTR) từ kết quả tìm kiếm hoặc video đề xuất?
A. Thẻ Tag
B. Hình thu nhỏ (Thumbnail)
C. Mô tả video
D. Tên tệp video gốc
17. Tại sao việc sử dụng hình thu nhỏ tùy chỉnh (custom thumbnail) quan trọng hơn việc để YouTube tự động tạo hình thu nhỏ?
A. Hình thu nhỏ tự tạo thường bị mờ.
B. Hình thu nhỏ tùy chỉnh cho phép bạn tạo hình ảnh hấp dẫn, liên quan và thu hút sự chú ý để tăng CTR.
C. YouTube không sử dụng hình thu nhỏ tự tạo cho mục đích SEO.
D. Chỉ các kênh lớn mới được phép tải lên hình thu nhỏ tùy chỉnh.
18. Yếu tố nào sau đây giúp tăng khả năng video của bạn được YouTube đề xuất cho người xem sau khi họ xem xong một video khác?
A. Video đó có rất nhiều thẻ Tag.
B. Video đó có chủ đề hoặc từ khóa liên quan chặt chẽ đến video vừa xem và có thời gian xem tốt.
C. Video đó được đăng tải gần đây.
D. Video đó có hình thu nhỏ màu đỏ.
19. Nếu video của bạn có thời gian xem tốt nhưng ít bình luận hoặc lượt thích, điều này có thể gợi ý điều gì?
A. Video quá dài.
B. Nội dung gây tranh cãi.
C. Người xem đang xem thụ động và có thể cần lời kêu gọi hành động (Call to Action).
D. Video bị giới hạn độ tuổi.
20. Nếu bạn tạo một loạt video về cùng một chủ đề lớn (ví dụ: 'Học làm bánh từ A-Z′), phương pháp SEO tốt nhất để liên kết chúng lại và khuyến khích người xem xem toàn bộ là gì?
A. Đặt liên kết đến từng video trong mô tả của mỗi video khác.
B. Tạo một Danh sách phát (Playlist) chứa tất cả các video trong series.
C. Sử dụng cùng một bộ thẻ Tag cho tất cả video.
D. Yêu cầu người xem tự tìm kiếm các video khác trong series.
21. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất đối với thuật toán YouTube trong việc quyết định xếp hạng video?
A. Số lượt xem (Views)
B. Thời gian xem (Watch Time)
C. Số lượt thích (Likes)
D. Số người đăng ký kênh (Subscribers)
22. Tại sao việc phân tích các video của đối thủ cạnh tranh trong cùng lĩnh vực lại quan trọng đối với SEO YouTube của bạn?
A. Để sao chép nội dung của họ.
B. Để hiểu họ đang xếp hạng cho từ khóa nào, loại hình thu nhỏ và tiêu đề nào hiệu quả, và cấu trúc nội dung ra sao.
C. Để báo cáo các video vi phạm.
D. Chỉ để xem họ có bao nhiêu người đăng ký.
23. Việc tối ưu hóa trang kênh (Channel Page) của bạn có vai trò gì trong SEO YouTube?
A. Chỉ là nơi giới thiệu về kênh.
B. Giúp kênh xếp hạng cho các tìm kiếm liên quan đến tên kênh hoặc chủ đề chung của kênh, xây dựng uy tín.
C. Tự động tối ưu hóa tất cả video trong kênh.
D. Chỉ ảnh hưởng đến giao diện người dùng.
24. Việc thêm phụ đề∕chú thích (Subtitles∕CC) vào video YouTube có lợi ích SEO nào?
A. Chỉ giúp người khiếm thính.
B. Giúp YouTube hiểu rõ hơn nội dung video thông qua văn bản, mở rộng khả năng tiếp cận người xem.
C. Tự động dịch video sang các ngôn ngữ khác.
D. Giúp video tải nhanh hơn.
25. Yếu tố SEO nào sau đây có thể bị ảnh hưởng tiêu cực nếu bạn mua lượt xem hoặc người đăng ký giả?
A. Tỷ lệ giữ chân người xem (Audience Retention).
B. Số lượt xem thực tế.
C. Uy tín kênh và khả năng bị thuật toán phạt.
D. Tất cả các yếu tố trên.
26. Video của bạn có nhiều lượt xem nhưng thời gian xem trung bình rất thấp. Điều này có khả năng ảnh hưởng đến xếp hạng của video như thế nào?
A. Sẽ xếp hạng cao hơn do có nhiều lượt xem.
B. Có thể xếp hạng thấp hơn vì thời gian xem thấp cho thấy nội dung không giữ chân được người xem.
C. Không ảnh hưởng đến xếp hạng.
D. Chỉ ảnh hưởng nếu video có ít lượt thích.
27. Khi video của bạn nhắm mục tiêu vào một chủ đề rất cụ thể, bạn nên tập trung vào loại từ khóa nào?
A. Từ khóa ngắn (Short-tail keywords)
B. Từ khóa đuôi dài (Long-tail keywords)
C. Từ khóa thương hiệu (Brand keywords)
D. Từ khóa chung chung (Broad keywords)
28. Làm thế nào YouTube Analytics có thể giúp bạn cải thiện chiến lược SEO video?
A. Tự động tối ưu hóa tiêu đề và mô tả cho bạn.
B. Cung cấp dữ liệu về nguồn traffic, hành vi người xem (thời gian xem, giữ chân), từ khóa tìm kiếm, và nhân khẩu học.
C. Hiển thị số tiền bạn kiếm được từ mỗi video.
D. Tăng số lượng người đăng ký kênh ngay lập tức.
29. Trong bối cảnh SEO YouTube, 'tín hiệu tương tác′ (engagement signals) bao gồm những gì?
A. Chỉ số lượt xem và thời gian xem.
B. Số lượt thích, không thích, bình luận và chia sẻ.
C. Tỷ lệ nhấp (CTR) và tỷ lệ giữ chân người xem.
D. Số lượt đăng ký kênh mới.
30. Tỷ lệ giữ chân người xem (Audience Retention) là gì trong SEO YouTube?
A. Tổng số người đã xem hết video.
B. Phần trăm trung bình của video mà người xem đã xem.
C. Số lần người xem quay lại kênh của bạn.
D. Tỷ lệ người xem bình luận hoặc thích video.