Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Youtube (SEO Video) – Bộ số 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


SEO Youtube (SEO Video)

Bộ 4 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | Phần SEO Youtube (SEO Video)

Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO Youtube (SEO Video) online số 4 bao gồm nhiều câu hỏi về SEO Youtube (SEO Video). Cùng rèn luyện kiến thức SEO Youtube (SEO Video) online số 4 ngay nhé.

1. Yếu tố nào trong việc tối ưu hóa kênh (Channel Optimization) có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến SEO của từng video?

A. Số lượng video trên kênh.
B. Mô tả kênh (Channel Description) và từ khóa kênh (Channel Keywords).
C. Thiết kế banner kênh.
D. Lịch sử xem của chủ kênh.

2. Việc tạo một loạt video chuyên sâu về một chủ đề cụ thể (Topic Cluster) có thể giúp cải thiện SEO như thế nào?

A. Giúp mỗi video trong loạt bài chỉ cạnh tranh với nhau.
B. Giúp kênh xây dựng 'quyền lực chủ đề' (Topic Authority) trong lĩnh vực đó, tăng khả năng các video liên quan được đề xuất và xếp hạng cao hơn.
C. Làm giảm tổng Watch Time của kênh.
D. Chỉ có tác dụng với các chủ đề rất hẹp.

3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tối ưu tiêu đề (Title) cho video YouTube?

A. Chèn càng nhiều từ khóa càng tốt.
B. Làm cho tiêu đề thật dài để chứa nhiều thông tin.
C. Bao gồm từ khóa chính và hấp dẫn, kích thích người xem nhấp vào.
D. Chỉ sử dụng chữ in hoa để gây chú ý.

4. Chỉ số Watch Time (Thời gian xem) được coi là yếu tố xếp hạng quan trọng bậc nhất của YouTube vì sao?

A. Nó phản ánh video có nhiều quảng cáo hay không.
B. Nó cho biết người xem dành bao nhiêu thời gian trên nền tảng YouTube nhờ video đó.
C. Nó tỷ lệ thuận với số lượt xem video.
D. Nó đo lường tốc độ tải của video.

5. Báo cáo nào trong YouTube Analytics giúp bạn hiểu rõ nhất hành vi của người xem trong suốt thời lượng video?

A. Reach.
B. Engagement.
C. Audience Retention.
D. Revenue.

6. Việc nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing) vào phần mô tả video có phải là một kỹ thuật SEO hiệu quả không?

A. Có, càng nhiều từ khóa càng tốt cho xếp hạng.
B. Không, việc nhồi nhét từ khóa làm giảm trải nghiệm đọc của người xem và có thể bị YouTube coi là spam.
C. Chỉ hiệu quả nếu từ khóa được lặp lại hơn 10 lần.
D. Điều này không ảnh hưởng gì đến SEO.

7. Thời lượng video có ảnh hưởng như thế nào đến Watch Time và SEO?

A. Video càng dài càng tốt cho Watch Time và SEO.
B. Video càng ngắn càng tốt cho Watch Time và SEO.
C. Thời lượng video nên phù hợp với chủ đề và khả năng giữ chân người xem; video dài có thể mang lại Watch Time cao hơn nếu nội dung hấp dẫn, video ngắn có thể có tỷ lệ giữ chân cao hơn.
D. Thời lượng video không ảnh hưởng đến SEO.

8. Thẻ (Tags) của video YouTube có vai trò chính là gì trong SEO?

A. Giúp video xuất hiện ở đầu kết quả tìm kiếm Google.
B. Giúp YouTube hiểu rõ hơn bối cảnh và chủ đề của video để đề xuất đúng đối tượng.
C. Tăng trực tiếp xếp hạng video dựa trên số lượng thẻ.
D. Ngăn chặn video của đối thủ xuất hiện trong đề xuất liên quan.

9. Khi muốn đặt liên kết ngoài (ví dụ: đến website, sản phẩm) trong mô tả video, vị trí nào là tốt nhất để không làm giảm trải nghiệm người xem ngay lập tức?

A. Ngay dòng đầu tiên của mô tả.
B. Sau phần tóm tắt nội dung chính và các liên kết nội bộ (video khác, playlist) quan trọng.
C. Chỉ đặt ở cuối video.
D. Không nên đặt liên kết ngoài.

10. Một chiến lược nâng cao để tìm ý tưởng video có tiềm năng xếp hạng cao là gì?

A. Sao chép nội dung từ các kênh lớn.
B. Phân tích các video có hiệu suất cao của đối thủ trong niche của bạn và tạo nội dung tương tự nhưng tốt hơn.
C. Chỉ tạo video về các chủ đề đang thịnh hành (trending).
D. Tạo video về các chủ đề không ai làm.

11. Màn hình kết thúc (End Screens) và Thẻ (Cards) trong video YouTube mang lại lợi ích SEO chủ yếu nào?

A. Tăng số lượng từ khóa trong video.
B. Giúp điều hướng người xem đến các video khác trên kênh hoặc kêu gọi đăng ký, tăng Watch Time và tương tác kênh.
C. Cải thiện chất lượng hình ảnh của video.
D. Thu hút lưu lượng truy cập từ bên ngoài YouTube.

12. Nội dung nào sau đây nên ưu tiên đặt ở đầu phần mô tả (Description) của video YouTube để tối ưu SEO?

A. Liên kết đến các mạng xã hội khác.
B. Kêu gọi người xem đăng ký kênh.
C. Tóm tắt nội dung video và chứa từ khóa chính.
D. Danh sách các thẻ (tags) của video.

13. Làm thế nào việc quảng bá video YouTube trên các nền tảng khác (ví dụ: Facebook, Twitter) lại có thể gián tiếp giúp cải thiện SEO của video đó trên YouTube?

A. Các liên kết từ bên ngoài được tính là backlink cho YouTube.
B. Nó thu hút người xem mới đến từ bên ngoài, tăng lượt xem, Watch Time và tín hiệu tương tác ban đầu.
C. YouTube thưởng điểm cho việc chia sẻ video ra ngoài.
D. Việc này giúp video được xếp hạng cao hơn trên Google Search.

14. Việc thêm phụ đề (Subtitles∕CC) chính xác cho video có lợi ích gì cho SEO?

A. Giúp YouTube dễ dàng hiểu nội dung video thông qua văn bản, cải thiện khả năng hiển thị trong kết quả tìm kiếm.
B. Tăng tốc độ tải video.
C. Giúp video xuất hiện trên tab Thịnh hành.
D. Tăng số lượng người đăng ký kênh.

15. Sai lầm phổ biến nào liên quan đến việc sử dụng thẻ (Tags) có thể gây hại cho SEO video?

A. Sử dụng quá ít thẻ.
B. Sử dụng các thẻ không liên quan hoặc gây hiểu lầm để cố gắng thu hút lượt xem.
C. Sử dụng các thẻ quá dài.
D. Không sử dụng thẻ tên kênh của mình.

16. Tại sao hình thu nhỏ (Thumbnail) hấp dẫn lại góp phần quan trọng vào SEO YouTube?

A. Hình thu nhỏ chứa từ khóa giúp video xếp hạng cao hơn.
B. Hình thu nhỏ đẹp được thuật toán YouTube ưu tiên.
C. Hình thu nhỏ hấp dẫn tăng tỷ lệ nhấp (CTR), một tín hiệu quan trọng cho thuật toán.
D. Hình thu nhỏ là yếu tố quyết định chất lượng nội dung video.

17. Có độ dài tiêu đề video YouTube 'tối ưu′ cho SEO không?

A. Có, tiêu đề nên dài khoảng 100 ký tự để chứa nhiều từ khóa.
B. Có, tiêu đề nên rất ngắn, chỉ 1-2 từ.
C. Không có độ dài cố định 'tối ưu′, quan trọng là bao gồm từ khóa chính, hấp dẫn và không bị cắt bớt trên các thiết bị (khoảng 60-70 ký tự hiển thị đầy đủ).
D. Độ dài tiêu đề chỉ ảnh hưởng đến người xem, không ảnh hưởng đến SEO.

18. Những vị trí nào trong thông tin video là quan trọng nhất để đặt từ khóa mục tiêu chính?

A. Cuối phần mô tả và trong tất cả các thẻ.
B. Chỉ trong tiêu đề.
C. Trong tiêu đề, phần đầu mô tả và các thẻ liên quan.
D. Trong tên file video trước khi tải lên.

19. Việc thêm video vào các Danh sách phát (Playlists) liên quan có lợi ích gì cho SEO?

A. Giảm thời gian tải của video.
B. Tăng cơ hội người xem xem nhiều video hơn trong cùng một chủ đề, tăng Watch Time tổng thể của kênh.
C. Giúp video xuất hiện trên tab Thịnh hành (Trending).
D. Tự động thêm phụ đề cho video.

20. Khi phân tích video của đối thủ cạnh tranh cho mục đích SEO, điều gì là hữu ích nhất để xem xét?

A. Màu sắc chủ đạo trong hình thu nhỏ của họ.
B. Cấu trúc tiêu đề, mô tả, thẻ và các yếu tố tương tác (Watch Time, Retention, Comments, Likes) của các video thành công của họ.
C. Thiết bị quay phim họ sử dụng.
D. Số lượng người đăng ký kênh của họ.

21. Tại sao việc đăng tải video một cách nhất quán (đều đặn theo lịch trình) lại được khuyến khích cho sự phát triển kênh và SEO?

A. Nó đảm bảo mỗi video đều có nhiều lượt xem ngay lập tức.
B. Nó tạo thói quen cho người xem, tăng khả năng họ quay lại và xem các video mới, đồng thời gửi tín hiệu hoạt động tích cực đến YouTube.
C. Nó giúp giảm dung lượng file video.
D. Nó chỉ quan trọng đối với các kênh tin tức.

22. Trong các chỉ số tương tác sau, chỉ số nào được YouTube đánh giá cao nhất khi xem xét mức độ phổ biến và phù hợp của video?

A. Số lượt thích (Likes).
B. Số lượt bình luận (Comments).
C. Số lượt chia sẻ (Shares).
D. Tất cả các tương tác đều quan trọng như nhau.

23. Nguyên tắc cốt lõi nào định hướng thuật toán xếp hạng video của YouTube?

A. Ưu tiên video có nhiều lượt xem nhất.
B. Ưu tiên video có nhiều người đăng ký kênh nhất.
C. Ưu tiên video giữ chân người xem trên nền tảng càng lâu càng tốt.
D. Ưu tiên video mới được đăng tải.

24. Tại sao việc tập trung vào một niche (chủ đề ngách) cụ thể lại quan trọng đối với SEO của các kênh YouTube mới?

A. Giúp thu hút nhiều lượt xem từ các chủ đề thịnh hành.
B. Giúp YouTube dễ dàng nhận diện kênh của bạn là chuyên gia trong lĩnh vực đó, tăng khả năng đề xuất video cho đúng đối tượng mục tiêu.
C. Giảm chi phí sản xuất video.
D. Tăng cơ hội được YouTube trả tiền trực tiếp.

25. Chỉ số Audience Retention (Tỷ lệ giữ chân người xem) cao nói lên điều gì với thuật toán YouTube?

A. Video có thời lượng ngắn.
B. Video có chất lượng âm thanh tốt.
C. Video giữ chân người xem thành công, cho thấy nội dung hấp dẫn và phù hợp.
D. Video được xem từ nhiều quốc gia khác nhau.

26. Khi nghiên cứu từ khóa cho video YouTube, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

A. Độ dài của từ khóa.
B. Mức độ cạnh tranh của từ khóa.
C. Khối lượng tìm kiếm của từ khóa.
D. Mức độ liên quan của từ khóa với nội dung video.

27. Tại sao việc tập trung vào trải nghiệm người dùng (User Experience - UX) lại cực kỳ quan trọng đối với SEO YouTube?

A. UX chỉ ảnh hưởng đến giao diện kênh, không liên quan đến SEO video.
B. Các yếu tố UX như Watch Time, Audience Retention, Tương tác (Likes, Comments, Shares) là những tín hiệu mạnh mẽ mà thuật toán YouTube sử dụng để đánh giá chất lượng và xếp hạng video.
C. UX tốt giúp video tải nhanh hơn.
D. Chỉ các kênh lớn mới cần quan tâm đến UX.

28. Chất lượng video và âm thanh (độ phân giải, rõ nét, âm thanh trong trẻo) có ảnh hưởng trực tiếp đến xếp hạng SEO của video không?

A. Có, YouTube trực tiếp xếp hạng cao hơn cho video chất lượng kỹ thuật tốt.
B. Không, chất lượng kỹ thuật không liên quan gì đến SEO.
C. Ảnh hưởng gián tiếp: chất lượng tốt giúp giữ chân người xem lâu hơn và khuyến khích tương tác, từ đó cải thiện các chỉ số Watch Time và Engagement mà thuật toán sử dụng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến video có chủ đề âm nhạc.

29. Mục tiêu chính của SEO trên YouTube là gì?

A. Tăng số lượng người đăng ký kênh.
B. Giúp video xuất hiện ở vị trí cao hơn trong kết quả tìm kiếm của YouTube và đề xuất video.
C. Kiếm tiền nhanh chóng từ quảng cáo.
D. Có được nhiều lượt thích (like) trên mỗi video.

30. Chiến lược nào được khuyến nghị khi chọn thẻ (Tags) cho video YouTube?

A. Sử dụng các thẻ rất chung chung để tiếp cận nhiều người.
B. Chỉ sử dụng các thẻ là tên của các kênh lớn khác.
C. Sử dụng kết hợp các thẻ rộng, thẻ cụ thể (long-tail keywords) và các thẻ liên quan đến nội dung video.
D. Không sử dụng thẻ nào cả để tránh bị phạt.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online SEO Content - Bộ số 3

1. Yếu tố nào trong việc tối ưu hóa kênh (Channel Optimization) có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến SEO của từng video?

2 / 30

2. Việc tạo một loạt video chuyên sâu về một chủ đề cụ thể (Topic Cluster) có thể giúp cải thiện SEO như thế nào?

3 / 30

3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tối ưu tiêu đề (Title) cho video YouTube?

4 / 30

4. Chỉ số Watch Time (Thời gian xem) được coi là yếu tố xếp hạng quan trọng bậc nhất của YouTube vì sao?

5 / 30

5. Báo cáo nào trong YouTube Analytics giúp bạn hiểu rõ nhất hành vi của người xem trong suốt thời lượng video?

6 / 30

6. Việc nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing) vào phần mô tả video có phải là một kỹ thuật SEO hiệu quả không?

7 / 30

7. Thời lượng video có ảnh hưởng như thế nào đến Watch Time và SEO?

8 / 30

8. Thẻ (Tags) của video YouTube có vai trò chính là gì trong SEO?

9 / 30

9. Khi muốn đặt liên kết ngoài (ví dụ: đến website, sản phẩm) trong mô tả video, vị trí nào là tốt nhất để không làm giảm trải nghiệm người xem ngay lập tức?

10 / 30

10. Một chiến lược nâng cao để tìm ý tưởng video có tiềm năng xếp hạng cao là gì?

11 / 30

11. Màn hình kết thúc (End Screens) và Thẻ (Cards) trong video YouTube mang lại lợi ích SEO chủ yếu nào?

12 / 30

12. Nội dung nào sau đây nên ưu tiên đặt ở đầu phần mô tả (Description) của video YouTube để tối ưu SEO?

13 / 30

13. Làm thế nào việc quảng bá video YouTube trên các nền tảng khác (ví dụ: Facebook, Twitter) lại có thể gián tiếp giúp cải thiện SEO của video đó trên YouTube?

14 / 30

14. Việc thêm phụ đề (Subtitles∕CC) chính xác cho video có lợi ích gì cho SEO?

15 / 30

15. Sai lầm phổ biến nào liên quan đến việc sử dụng thẻ (Tags) có thể gây hại cho SEO video?

16 / 30

16. Tại sao hình thu nhỏ (Thumbnail) hấp dẫn lại góp phần quan trọng vào SEO YouTube?

17 / 30

17. Có độ dài tiêu đề video YouTube 'tối ưu′ cho SEO không?

18 / 30

18. Những vị trí nào trong thông tin video là quan trọng nhất để đặt từ khóa mục tiêu chính?

19 / 30

19. Việc thêm video vào các Danh sách phát (Playlists) liên quan có lợi ích gì cho SEO?

20 / 30

20. Khi phân tích video của đối thủ cạnh tranh cho mục đích SEO, điều gì là hữu ích nhất để xem xét?

21 / 30

21. Tại sao việc đăng tải video một cách nhất quán (đều đặn theo lịch trình) lại được khuyến khích cho sự phát triển kênh và SEO?

22 / 30

22. Trong các chỉ số tương tác sau, chỉ số nào được YouTube đánh giá cao nhất khi xem xét mức độ phổ biến và phù hợp của video?

23 / 30

23. Nguyên tắc cốt lõi nào định hướng thuật toán xếp hạng video của YouTube?

24 / 30

24. Tại sao việc tập trung vào một niche (chủ đề ngách) cụ thể lại quan trọng đối với SEO của các kênh YouTube mới?

25 / 30

25. Chỉ số Audience Retention (Tỷ lệ giữ chân người xem) cao nói lên điều gì với thuật toán YouTube?

26 / 30

26. Khi nghiên cứu từ khóa cho video YouTube, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

27 / 30

27. Tại sao việc tập trung vào trải nghiệm người dùng (User Experience - UX) lại cực kỳ quan trọng đối với SEO YouTube?

28 / 30

28. Chất lượng video và âm thanh (độ phân giải, rõ nét, âm thanh trong trẻo) có ảnh hưởng trực tiếp đến xếp hạng SEO của video không?

29 / 30

29. Mục tiêu chính của SEO trên YouTube là gì?

30 / 30

30. Chiến lược nào được khuyến nghị khi chọn thẻ (Tags) cho video YouTube?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề