1. Loại quảng cáo nào trên Facebook cho phép bạn thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp từ quảng cáo?
A. Quảng cáo video.
B. Quảng cáo canvas.
C. Quảng cáo lead generation.
D. Quảng cáo carousel.
2. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo một video social media hấp dẫn?
A. Sử dụng hiệu ứng đặc biệt phức tạp.
B. Bắt đầu bằng một hook mạnh mẽ và giữ chân người xem trong vài giây đầu tiên.
C. Kéo dài video càng lâu càng tốt.
D. Sử dụng nhạc nền bản quyền.
3. Đâu là một ví dụ về nội dung do người dùng tạo (User-Generated Content – UGC)?
A. Bài viết blog do nhân viên công ty viết.
B. Ảnh hoặc video khách hàng đăng tải về sản phẩm của bạn.
C. Quảng cáo trả phí trên Facebook.
D. Thông cáo báo chí.
4. Đâu là một cách hiệu quả để xử lý khủng hoảng truyền thông trên social media?
A. Xóa tất cả các bình luận tiêu cực.
B. Phản hồi nhanh chóng, minh bạch và trung thực.
C. Chặn tất cả những người dùng chỉ trích.
D. Im lặng và hy vọng vấn đề tự biến mất.
5. Đâu là một cách hiệu quả để tăng cường sự tham gia của nhân viên vào chiến lược social media của công ty?
A. Cấm nhân viên sử dụng mạng xã hội trong giờ làm việc.
B. Khuyến khích nhân viên chia sẻ nội dung của công ty và tạo nội dung liên quan đến công việc.
C. Không cho nhân viên biết về chiến lược social media của công ty.
D. Yêu cầu nhân viên tạo tài khoản mạng xã hội giả để tăng số lượng người theo dõi.
6. Loại nội dung nào thường hoạt động tốt nhất trên LinkedIn để thu hút sự chú ý của các chuyên gia?
A. Hình ảnh meme hài hước.
B. Bài viết phân tích chuyên sâu về ngành và xu hướng.
C. Video ca nhạc.
D. Thông tin cá nhân không liên quan đến công việc.
7. Phương pháp nào sau đây giúp tăng tương tác trên Instagram Stories?
A. Sử dụng hashtag không liên quan.
B. Đăng tải liên tục các nội dung giống nhau.
C. Sử dụng các sticker tương tác như polls, quizzes, và question box.
D. Chỉ đăng ảnh tĩnh không có chú thích.
8. Đâu là một cách hiệu quả để sử dụng influencer marketing cho một sản phẩm mới?
A. Yêu cầu influencer chỉ đăng ảnh sản phẩm mà không cần đánh giá.
B. Gửi sản phẩm cho influencer để họ trải nghiệm và chia sẻ đánh giá chân thực.
C. Không cho influencer biết về sản phẩm trước khi đăng bài.
D. Yêu cầu influencer nói dối về chất lượng sản phẩm.
9. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng chatbot trên social media?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng 24/7 và tự động hóa các tác vụ đơn giản.
C. Tự động tạo nội dung sáng tạo.
D. Tăng số lượng người theo dõi ảo.
10. Điều gì quan trọng nhất khi tạo nội dung social media cho thiết bị di động?
A. Sử dụng phông chữ nhỏ để hiển thị nhiều thông tin hơn.
B. Tối ưu hóa cho màn hình nhỏ, sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao, và truyền tải thông điệp ngắn gọn.
C. Không sử dụng video vì tốn dung lượng.
D. Sử dụng văn bản dài và phức tạp.
11. KPI nào sau đây đo lường mức độ tương tác của người dùng với nội dung trên mạng xã hội?
A. Số lượng người theo dõi (Followers).
B. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate).
C. Số lượng hiển thị (Impressions).
D. Phạm vi tiếp cận (Reach).
12. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi xác định đối tượng mục tiêu cho chiến dịch social media?
A. Sở thích cá nhân của người làm marketing.
B. Thông tin nhân khẩu học, sở thích, hành vi trực tuyến và nhu cầu của khách hàng tiềm năng.
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội của đối thủ cạnh tranh.
D. Màu sắc yêu thích của giám đốc điều hành.
13. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng social media analytics?
A. Tự động tạo nội dung cho bạn.
B. Hiểu rõ hơn về đối tượng mục tiêu, hiệu quả chiến dịch và xu hướng thị trường.
C. Tăng số lượng người theo dõi ảo.
D. Loại bỏ sự cần thiết của việc tương tác với người dùng.
14. Đâu là một ví dụ về social listening?
A. Tự động trả lời tin nhắn trên mạng xã hội.
B. Theo dõi các cuộc trò chuyện và đề cập về thương hiệu của bạn trên mạng xã hội.
C. Tạo một chatbot để tương tác với khách hàng.
D. Lên lịch đăng bài tự động trên Instagram.
15. Chiến lược nào sau đây giúp cải thiện SEO cho các trang mạng xã hội?
A. Sử dụng từ khóa liên quan trong hồ sơ và nội dung.
B. Chỉ đăng nội dung vào ban đêm.
C. Sử dụng hình ảnh chất lượng thấp.
D. Không liên kết đến trang web chính.
16. Công cụ nào sau đây giúp bạn lên lịch đăng bài trên nhiều nền tảng mạng xã hội cùng một lúc?
A. Microsoft Word.
B. Google Sheets.
C. Hootsuite.
D. Adobe Photoshop.
17. Tại sao việc sử dụng hashtag lại quan trọng trong social media marketing?
A. Để làm cho bài viết trông đẹp hơn.
B. Để tăng số lượng ký tự trong bài viết.
C. Để giúp người dùng dễ dàng tìm thấy nội dung liên quan đến chủ đề cụ thể.
D. Để tự động dịch bài viết sang các ngôn ngữ khác.
18. Đâu là một ví dụ về micro-influencer?
A. Một người nổi tiếng với hàng triệu người theo dõi.
B. Một người có từ 1,000 đến 100,000 người theo dõi và tập trung vào một lĩnh vực cụ thể.
C. Một tài khoản mạng xã hội tự động đăng bài.
D. Một người không sử dụng mạng xã hội.
19. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng influencer marketing trong chiến lược social media?
A. Giảm chi phí quảng cáo tổng thể.
B. Tăng cường độ tin cậy và phạm vi tiếp cận đối tượng mục tiêu.
C. Đơn giản hóa việc tạo nội dung.
D. Tự động hóa tương tác trên mạng xã hội.
20. Làm thế nào để đo lường ROI (Return on Investment) của một chiến dịch social media?
A. Chỉ tính số lượng người theo dõi mới.
B. So sánh chi phí đầu tư vào chiến dịch với lợi nhuận thu được.
C. Đếm số lượng bài viết đã đăng.
D. Theo dõi số lượng hashtag đã sử dụng.
21. Khi nào nên sử dụng quảng cáo carousel trên Facebook?
A. Khi bạn chỉ có một hình ảnh sản phẩm.
B. Khi bạn muốn giới thiệu nhiều sản phẩm hoặc tính năng khác nhau.
C. Khi bạn muốn quảng cáo một bài viết blog.
D. Khi bạn muốn tăng số lượng người theo dõi trang.
22. Đâu là một ví dụ về dark social?
A. Chia sẻ nội dung qua email hoặc tin nhắn riêng tư.
B. Đăng bài viết công khai trên Facebook.
C. Sử dụng hashtag trên Twitter.
D. Chạy quảng cáo trên Instagram.
23. Đâu là một chiến lược hiệu quả để xây dựng cộng đồng trên mạng xã hội?
A. Chỉ đăng nội dung quảng cáo sản phẩm.
B. Tổ chức các cuộc thi và giveaway thường xuyên.
C. Không tương tác với bình luận và tin nhắn.
D. Mua số lượng lớn người theo dõi ảo.
24. KPI nào sau đây đo lường phạm vi tiếp cận của nội dung trên social media?
A. Số lượng bình luận (Comments).
B. Số lượng chia sẻ (Shares).
C. Số lượng người đã xem nội dung (Reach).
D. Số lượng thích (Likes).
25. Kênh social media nào phù hợp nhất để chia sẻ thông tin tuyển dụng và xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng?
A. Instagram.
B. LinkedIn.
C. TikTok.
D. Snapchat.
26. Chiến lược nào sau đây giúp tăng khả năng hiển thị nội dung của bạn trên thuật toán của Facebook?
A. Đăng bài viết mỗi giờ.
B. Khuyến khích tương tác (thích, bình luận, chia sẻ) và tạo nội dung chất lượng.
C. Mua số lượng lớn người theo dõi ảo.
D. Sử dụng hashtag không liên quan.
27. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng video marketing trên social media?
A. Giảm chi phí sản xuất nội dung.
B. Tăng khả năng thu hút sự chú ý và truyền tải thông điệp hiệu quả hơn.
C. Loại bỏ sự cần thiết của việc viết nội dung.
D. Tự động tạo nội dung cho tất cả các nền tảng.
28. Chỉ số nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên Facebook?
A. Số lượng thích trang (Page Likes).
B. Tần suất hiển thị quảng cáo (Ad Frequency).
C. Chi phí trên mỗi kết quả (Cost per Result).
D. Số lượng bình luận (Comments).
29. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn nền tảng social media phù hợp cho doanh nghiệp?
A. Số lượng người dùng trên nền tảng.
B. Sở thích cá nhân của người làm marketing.
C. Nền tảng mà đối tượng mục tiêu của bạn thường xuyên sử dụng.
D. Nền tảng mà đối thủ cạnh tranh không sử dụng.
30. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh trên social media?
A. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ.
B. Tính nhất quán trong thông điệp, hình ảnh và giá trị thương hiệu.
C. Đăng bài viết mỗi giờ.
D. Mua người theo dõi ảo.