1. Đâu là một ví dụ về Social Listening?
A. Liên tục đăng bài quảng cáo sản phẩm.
B. Theo dõi các cuộc trò chuyện và đề cập đến thương hiệu của bạn trên mạng xã hội.
C. Tự động trả lời tin nhắn của khách hàng bằng chatbot.
D. Mua lượt thích và theo dõi ảo.
2. Nền tảng mạng xã hội nào nổi tiếng với việc sử dụng video ngắn và các thử thách (challenges) để thu hút người dùng?
A. Facebook.
B. Twitter.
C. TikTok.
D. LinkedIn.
3. Mục đích của việc thực hiện A/B testing trong Social Media Marketing là gì?
A. Kiểm tra lỗi chính tả trong bài viết.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của cùng một nội dung.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Kiểm tra tính tương thích của trang web trên các thiết bị khác nhau.
4. Loại nội dung nào thường được sử dụng để tạo ra sự tò mò và khuyến khích người dùng nhấp vào liên kết?
A. Các bài viết dài và chi tiết.
B. Các tiêu đề gây sốc và hấp dẫn (clickbait).
C. Các báo cáo nghiên cứu khoa học.
D. Các bài viết mang tính giáo dục cao.
5. Khi lựa chọn nền tảng mạng xã hội để tập trung vào, bạn nên xem xét yếu tố nào?
A. Số lượng người dùng trên nền tảng đó.
B. Sở thích cá nhân của bạn.
C. Đối tượng mục tiêu của bạn thường sử dụng nền tảng nào.
D. Xu hướng mới nhất trên mạng xã hội.
6. Trong Social Media Marketing, ‘Call to Action’ (CTA) là gì?
A. Một lời kêu gọi người dùng thực hiện một hành động cụ thể.
B. Một cuộc thi trên mạng xã hội.
C. Một loại quảng cáo trả tiền.
D. Một công cụ quản lý mạng xã hội.
7. Trong Social Media Marketing, thuật ngữ ‘Reach’ (Phạm vi tiếp cận) có nghĩa là gì?
A. Tổng số người đã xem nội dung của bạn.
B. Số lượng người đã tương tác với nội dung của bạn.
C. Số lượng người đã chia sẻ nội dung của bạn.
D. Số lượng người đã nhấp vào liên kết trong nội dung của bạn.
8. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về nội dung trực quan (visual content) trên mạng xã hội?
A. Hình ảnh.
B. Video.
C. Infographic.
D. Bài viết blog dài.
9. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường sự tương tác trên các bài đăng trên mạng xã hội?
A. Sử dụng quá nhiều hashtag trong một bài.
B. Đăng bài vào những khung giờ không phù hợp.
C. Đặt câu hỏi và khuyến khích người dùng bình luận.
D. Chỉ đăng nội dung quảng cáo sản phẩm.
10. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng chiến lược nội dung cho Social Media Marketing?
A. Tạo ra nội dung hấp dẫn, phù hợp với đối tượng mục tiêu và mục tiêu chiến dịch.
B. Sao chép nội dung từ các nguồn khác.
C. Đăng tải nội dung một cách ngẫu nhiên, không có kế hoạch.
D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành khó hiểu.
11. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân tích hiệu quả của chiến dịch Social Media Marketing?
A. Google Analytics.
B. Facebook Insights.
C. Twitter Analytics.
D. Microsoft Excel.
12. Lợi ích chính của việc sử dụng Social Media Marketing là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu và tiếp cận khách hàng mục tiêu.
C. Tăng cường hiệu quả quản lý kho hàng.
D. Giảm chi phí vận chuyển.
13. Loại quảng cáo nào trên Facebook cho phép bạn nhắm mục tiêu đến những người dùng có hành vi và sở thích cụ thể?
A. Quảng cáo Canvas.
B. Quảng cáo Lead Ads.
C. Quảng cáo Carousel.
D. Quảng cáo nhắm mục tiêu theo hành vi.
14. Loại nội dung nào thường hoạt động tốt trên Instagram?
A. Các bài viết dài và phức tạp.
B. Hình ảnh và video chất lượng cao.
C. Các bài luận văn học.
D. Các báo cáo tài chính.
15. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên Facebook?
A. Số lượng người theo dõi trên Instagram.
B. Số lượng hiển thị (Impressions) và số lần nhấp chuột (Clicks).
C. Thứ hạng từ khóa trên Google.
D. Số lượng bài đăng trên Twitter.
16. Chiến lược nào sau đây giúp xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng trên mạng xã hội?
A. Chỉ trả lời các bình luận tích cực.
B. Phản hồi nhanh chóng và chuyên nghiệp đối với tất cả các bình luận và tin nhắn.
C. Xóa bỏ các bình luận tiêu cực.
D. Bỏ qua các câu hỏi từ khách hàng.
17. Trong Social Media Marketing, ‘Click-Through Rate’ (CTR) là gì?
A. Tỷ lệ người dùng nhấp vào liên kết so với số lần hiển thị.
B. Tỷ lệ người dùng thích trang so với số người theo dõi.
C. Tỷ lệ người dùng chia sẻ nội dung so với số người xem.
D. Tỷ lệ người dùng bình luận so với số người thích.
18. Mục tiêu chính của việc sử dụng hashtag trong Social Media Marketing là gì?
A. Tăng tính thẩm mỹ cho bài viết.
B. Giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm nội dung liên quan đến chủ đề cụ thể.
C. Tăng số lượng ký tự được phép trong bài viết.
D. Ngăn chặn người khác sao chép nội dung.
19. Trong Social Media Marketing, ‘User-Generated Content’ (UGC) đề cập đến loại nội dung nào?
A. Nội dung được tạo ra bởi các chuyên gia marketing.
B. Nội dung được tạo ra bởi người nổi tiếng hoặc người có ảnh hưởng.
C. Nội dung được tạo ra bởi người dùng hoặc khách hàng.
D. Nội dung được tạo ra bởi các công ty quảng cáo.
20. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội?
A. Tăng phạm vi tiếp cận đến đối tượng mục tiêu.
B. Tăng tốc độ xây dựng thương hiệu.
C. Đảm bảo nội dung của bạn sẽ luôn được hiển thị cho tất cả người dùng.
D. Cải thiện khả năng nhắm mục tiêu.
21. Trong Social Media Marketing, ‘Engagement Rate’ (Tỷ lệ tương tác) được tính như thế nào?
A. Số lượng người theo dõi chia cho số lượng bài viết.
B. Tổng số tương tác (thích, bình luận, chia sẻ) chia cho số lượng người xem.
C. Số lượng người xem chia cho số lượng người theo dõi.
D. Số lượng bài viết chia cho tổng số tương tác.
22. Điều gì KHÔNG nên làm khi xử lý khủng hoảng truyền thông trên mạng xã hội?
A. Phản hồi nhanh chóng và minh bạch.
B. Thừa nhận sai sót và xin lỗi nếu cần.
C. Xóa bỏ các bình luận tiêu cực và phớt lờ vấn đề.
D. Cung cấp thông tin chính xác và cập nhật.
23. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch Social Media Marketing, chỉ số ‘Return on Investment’ (ROI) cho biết điều gì?
A. Tổng số tiền đã chi cho chiến dịch.
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư.
C. Số lượng người đã xem quảng cáo.
D. Số lượng người đã thích trang.
24. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch Social Media Marketing?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
B. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
C. Phạm vi tiếp cận (Reach)
D. Tương tác (Engagement)
25. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng mối quan hệ với người có ảnh hưởng (influencers) trên mạng xã hội?
A. Nghiên cứu kỹ về người có ảnh hưởng và đối tượng của họ.
B. Tiếp cận một cách chân thành và xây dựng mối quan hệ lâu dài.
C. Yêu cầu họ quảng bá sản phẩm của bạn một cách không trung thực.
D. Cung cấp cho họ giá trị và lợi ích hợp lý.
26. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo ra một chiến dịch Social Media Marketing thành công?
A. Sử dụng nhiều màu sắc bắt mắt.
B. Xác định rõ mục tiêu và đối tượng mục tiêu.
C. Đăng bài thường xuyên, không cần quan tâm đến chất lượng.
D. Sử dụng font chữ phức tạp.
27. Nền tảng mạng xã hội nào phù hợp nhất cho việc xây dựng thương hiệu cá nhân và kết nối với các chuyên gia trong ngành?
A. TikTok.
B. Snapchat.
C. LinkedIn.
D. Pinterest.
28. Trong Social Media Marketing, ‘Influencer Marketing’ là gì?
A. Chiến lược sử dụng người nổi tiếng hoặc người có ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Chiến lược sử dụng quảng cáo trả tiền để tăng phạm vi tiếp cận.
C. Chiến lược sử dụng nội dung do người dùng tạo ra.
D. Chiến lược sử dụng các công cụ tự động hóa để quản lý mạng xã hội.
29. Chức năng ‘Stories’ trên Instagram và Facebook thường được sử dụng để làm gì?
A. Đăng tải các bài viết dài và phức tạp.
B. Chia sẻ nội dung ngắn gọn, tạm thời và tương tác cao.
C. Lưu trữ các bài viết quan trọng.
D. Tạo album ảnh chuyên nghiệp.
30. Công cụ nào sau đây giúp bạn lên lịch và quản lý các bài đăng trên nhiều nền tảng mạng xã hội khác nhau?
A. Microsoft Word.
B. Google Sheets.
C. Hootsuite hoặc Buffer.
D. Adobe Photoshop.