Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Social Media Marketing – Bộ 4

57

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Social Media Marketing

Bộ 4 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing online | Social Media Marketing

Bộ câu hỏi trắc nghiệm Social Media Marketing online số 4 bao gồm nhiều câu hỏi về Social Media Marketing. Cùng rèn luyện kiến thức Social Media Marketing online số 4 ngay nhé.

1. KPI nào sau đây đo lường hiệu quả của Social Media Marketing trong việc chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế?

A. Số lượng người theo dõi (Followers).
B. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) từ Social Media.
D. Số lượt hiển thị (Impressions).

2. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây **KHÔNG** thường được sử dụng để đo lường hiệu quả chiến dịch Social Media?

A. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate).
B. Lưu lượng truy cập website (Website Traffic).
C. Doanh số bán hàng trực tuyến (Online Sales).
D. Số lượng nhân viên công ty.

3. Điều gì KHÔNG nên làm khi quản lý cộng đồng trực tuyến trên mạng xã hội?

A. Phản hồi nhanh chóng và lịch sự các bình luận và tin nhắn.
B. Xóa bỏ các bình luận tiêu cực một cách tùy tiện.
C. Khuyến khích thảo luận và tương tác giữa các thành viên.
D. Tổ chức các hoạt động và sự kiện online/offline cho cộng đồng.

4. Chiến lược 'Social Media Contest' (Cuộc thi trên mạng xã hội) thường được sử dụng để đạt được mục tiêu nào?

A. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
B. Tăng nhanh chóng độ nhận diện thương hiệu và thu hút người theo dõi mới.
C. Cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng.
D. Nghiên cứu thị trường và thu thập phản hồi sản phẩm.

5. Loại nội dung nào thường có tỷ lệ tương tác cao nhất trên các nền tảng mạng xã hội?

A. Bài viết dạng văn bản dài.
B. Infographic phức tạp.
C. Video ngắn và hấp dẫn.
D. Thông báo tuyển dụng.

6. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng cộng đồng trực tuyến thành công trên mạng xã hội?

A. Số lượng người theo dõi lớn.
B. Nội dung chất lượng và tương tác thường xuyên.
C. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
D. Tổ chức nhiều cuộc thi và giveaway.

7. Mục tiêu của việc xây dựng 'Social Media Persona' cho thương hiệu là gì?

A. Tạo ra một hình ảnh giả mạo về thương hiệu.
B. Xác định tính cách, giọng điệu và giá trị mà thương hiệu muốn thể hiện trên mạng xã hội.
C. Tăng số lượng người theo dõi ảo.
D. Sao chép phong cách của đối thủ cạnh tranh.

8. Phân tích SWOT trong Social Media Marketing giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả của các đối thủ cạnh tranh.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức liên quan đến hoạt động Social Media của doanh nghiệp.
C. Lựa chọn nền tảng mạng xã hội phù hợp nhất.
D. Dự đoán xu hướng Social Media trong tương lai.

9. Trong chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội, 'A/B testing' được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường hiệu quả của đối thủ cạnh tranh.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản quảng cáo khác nhau (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh, lời kêu gọi hành động) để tối ưu hóa hiệu suất.
C. Kiểm tra tốc độ tải trang web sau khi click vào quảng cáo.
D. Phân tích nhân khẩu học của đối tượng mục tiêu.

10. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng quan trọng trong Social Media Marketing hiện nay?

A. Tập trung vào nội dung văn bản dài.
B. Sử dụng chatbot và AI để tương tác với khách hàng.
C. Giảm tương tác trực tiếp với khách hàng.
D. Hạn chế sử dụng video và hình ảnh.

11. Khi xử lý khủng hoảng truyền thông trên mạng xã hội, điều quan trọng nhất doanh nghiệp cần làm là gì?

A. Xóa bỏ tất cả các bình luận tiêu cực.
B. Im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi.
C. Phản hồi nhanh chóng, minh bạch và thể hiện sự lắng nghe.
D. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.

12. Nền tảng mạng xã hội nào sau đây tập trung chủ yếu vào nội dung hình ảnh và video ngắn?

A. LinkedIn.
B. Twitter.
C. Instagram.
D. Facebook.

13. Ưu điểm chính của quảng cáo trả phí trên mạng xã hội so với quảng cáo truyền thống là gì?

A. Chi phí thấp hơn đáng kể.
B. Khả năng nhắm mục tiêu đối tượng chính xác hơn.
C. Độ tin cậy cao hơn trong mắt người tiêu dùng.
D. Thời gian chuẩn bị chiến dịch nhanh hơn.

14. Trong bối cảnh thuật toán mạng xã hội ngày càng ưu tiên nội dung cá nhân hóa, chiến lược nào sau đây trở nên quan trọng hơn?

A. Đăng tải nội dung hàng loạt với tần suất cao.
B. Tập trung vào nội dung chất lượng, khuyến khích tương tác tự nhiên.
C. Mua quảng cáo trên diện rộng để tăng độ phủ.
D. Sử dụng hashtag một cách tràn lan.

15. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** nên được ưu tiên khi thiết kế nội dung cho mạng xã hội?

A. Tính độc đáo và sáng tạo.
B. Tính nhất quán với nhận diện thương hiệu.
C. Tính dài dòng và chi tiết.
D. Tính phù hợp với nền tảng mạng xã hội.

16. Nền tảng mạng xã hội nào được coi là chuyên nghiệp và phù hợp cho việc xây dựng mạng lưới kinh doanh B2B?

A. TikTok.
B. Instagram.
C. LinkedIn.
D. Snapchat.

17. Trong Social Media Marketing, 'Organic Reach' đề cập đến điều gì?

A. Phạm vi tiếp cận tự nhiên của nội dung, không bao gồm quảng cáo trả phí.
B. Phạm vi tiếp cận thông qua quảng cáo trả phí.
C. Tổng số lượt hiển thị nội dung.
D. Số lượng người theo dõi trang mạng xã hội.

18. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là một phần của chiến lược nội dung Social Media?

A. Xác định đối tượng mục tiêu và nhu cầu của họ.
B. Lựa chọn nền tảng mạng xã hội phù hợp.
C. Phân tích báo cáo tài chính của công ty.
D. Lên kế hoạch và lịch trình đăng tải nội dung.

19. Mục đích chính của việc sử dụng hashtag trong Social Media Marketing là gì?

A. Tăng tính thẩm mỹ cho bài viết.
B. Phân loại nội dung và tăng khả năng hiển thị cho bài viết khi người dùng tìm kiếm theo chủ đề.
C. Thể hiện sự chuyên nghiệp của thương hiệu.
D. Tạo liên kết đến website công ty.

20. Lợi ích nào sau đây **KHÔNG** phải là lợi ích trực tiếp của việc sử dụng Influencer Marketing?

A. Tăng độ nhận diện thương hiệu và tiếp cận đối tượng mục tiêu.
B. Xây dựng lòng tin và uy tín thương hiệu thông qua sự giới thiệu của người ảnh hưởng.
C. Cải thiện thứ hạng SEO của website doanh nghiệp.
D. Tăng doanh số bán hàng và chuyển đổi.

21. Sai lầm phổ biến nào doanh nghiệp thường mắc phải khi mới bắt đầu Social Media Marketing?

A. Đầu tư quá nhiều vào quảng cáo trả phí.
B. Không có chiến lược rõ ràng và mục tiêu cụ thể.
C. Sử dụng quá nhiều nền tảng mạng xã hội.
D. Tất cả các đáp án trên.

22. Chỉ số 'Reach' trong Social Media Marketing đo lường điều gì?

A. Tổng số lượt tương tác (like, comment, share).
B. Số lượng người dùng duy nhất đã nhìn thấy nội dung.
C. Số lần nội dung được hiển thị (impressions).
D. Tỷ lệ chuyển đổi từ click vào website.

23. Công cụ 'Google Analytics' có thể hỗ trợ Social Media Marketing như thế nào?

A. Lên lịch đăng bài trên mạng xã hội.
B. Phân tích lưu lượng truy cập website từ mạng xã hội và đo lường hiệu quả chuyển đổi.
C. Tạo quảng cáo trả phí trên mạng xã hội.
D. Quản lý tin nhắn trực tiếp trên mạng xã hội.

24. Chiến lược 'User-Generated Content' (UGC) trong Social Media Marketing là gì?

A. Doanh nghiệp tự tạo nội dung quảng cáo chuyên nghiệp.
B. Khuyến khích khách hàng tạo và chia sẻ nội dung liên quan đến thương hiệu.
C. Sử dụng nội dung từ các trang web khác để đăng tải lên mạng xã hội.
D. Thuê người nổi tiếng tạo nội dung quảng cáo.

25. Trong Social Media Marketing, thuật ngữ 'Community Management' bao gồm những hoạt động nào?

A. Chỉ trả lời tin nhắn và bình luận của khách hàng.
B. Xây dựng, phát triển và duy trì mối quan hệ tích cực với cộng đồng trực tuyến.
C. Tạo nội dung quảng cáo và chạy quảng cáo trả phí.
D. Phân tích dữ liệu và báo cáo hiệu quả chiến dịch.

26. Thuật ngữ 'Social Listening' trong Social Media Marketing đề cập đến hoạt động nào?

A. Lắng nghe phản hồi của khách hàng qua điện thoại.
B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện trực tuyến liên quan đến thương hiệu.
C. Tổ chức các buổi hội thảo trực tuyến (webinar).
D. Quản lý tin nhắn trực tiếp trên mạng xã hội.

27. Mục tiêu chính của Social Media Marketing là gì?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu và tiếp cận khách hàng tiềm năng.
B. Giảm chi phí quảng cáo truyền thống.
C. Cải thiện SEO cho website công ty.
D. Thay thế hoàn toàn các kênh marketing khác.

28. Loại hình quảng cáo nào trên Facebook cho phép doanh nghiệp thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng mà không cần chuyển hướng sang website?

A. Quảng cáo Click-to-Website.
B. Quảng cáo Tăng tương tác bài viết (Post Engagement).
C. Quảng cáo Lead Generation (Thu thập khách hàng tiềm năng).
D. Quảng cáo Video Views.

29. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để lên lịch đăng bài và quản lý nhiều tài khoản mạng xã hội cùng lúc?

A. Google Analytics.
B. Hootsuite hoặc Buffer.
C. Microsoft Excel.
D. Adobe Photoshop.

30. Đâu là rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng Social Media Marketing?

A. Khó đo lường hiệu quả chiến dịch.
B. Nguy cơ nhận phản hồi tiêu cực và khủng hoảng truyền thông.
C. Chi phí quảng cáo quá cao.
D. Giới hạn về khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Social Media Marketing - Bộ 3

1. KPI nào sau đây đo lường hiệu quả của Social Media Marketing trong việc chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế?

2 / 30

2. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây **KHÔNG** thường được sử dụng để đo lường hiệu quả chiến dịch Social Media?

3 / 30

3. Điều gì KHÔNG nên làm khi quản lý cộng đồng trực tuyến trên mạng xã hội?

4 / 30

4. Chiến lược 'Social Media Contest' (Cuộc thi trên mạng xã hội) thường được sử dụng để đạt được mục tiêu nào?

5 / 30

5. Loại nội dung nào thường có tỷ lệ tương tác cao nhất trên các nền tảng mạng xã hội?

6 / 30

6. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng cộng đồng trực tuyến thành công trên mạng xã hội?

7 / 30

7. Mục tiêu của việc xây dựng 'Social Media Persona' cho thương hiệu là gì?

8 / 30

8. Phân tích SWOT trong Social Media Marketing giúp doanh nghiệp làm gì?

9 / 30

9. Trong chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội, 'A/B testing' được sử dụng để làm gì?

10 / 30

10. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng quan trọng trong Social Media Marketing hiện nay?

11 / 30

11. Khi xử lý khủng hoảng truyền thông trên mạng xã hội, điều quan trọng nhất doanh nghiệp cần làm là gì?

12 / 30

12. Nền tảng mạng xã hội nào sau đây tập trung chủ yếu vào nội dung hình ảnh và video ngắn?

13 / 30

13. Ưu điểm chính của quảng cáo trả phí trên mạng xã hội so với quảng cáo truyền thống là gì?

14 / 30

14. Trong bối cảnh thuật toán mạng xã hội ngày càng ưu tiên nội dung cá nhân hóa, chiến lược nào sau đây trở nên quan trọng hơn?

15 / 30

15. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** nên được ưu tiên khi thiết kế nội dung cho mạng xã hội?

16 / 30

16. Nền tảng mạng xã hội nào được coi là chuyên nghiệp và phù hợp cho việc xây dựng mạng lưới kinh doanh B2B?

17 / 30

17. Trong Social Media Marketing, 'Organic Reach' đề cập đến điều gì?

18 / 30

18. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là một phần của chiến lược nội dung Social Media?

19 / 30

19. Mục đích chính của việc sử dụng hashtag trong Social Media Marketing là gì?

20 / 30

21 / 30

21. Sai lầm phổ biến nào doanh nghiệp thường mắc phải khi mới bắt đầu Social Media Marketing?

22 / 30

22. Chỉ số 'Reach' trong Social Media Marketing đo lường điều gì?

23 / 30

23. Công cụ 'Google Analytics' có thể hỗ trợ Social Media Marketing như thế nào?

24 / 30

24. Chiến lược 'User-Generated Content' (UGC) trong Social Media Marketing là gì?

25 / 30

25. Trong Social Media Marketing, thuật ngữ 'Community Management' bao gồm những hoạt động nào?

26 / 30

26. Thuật ngữ 'Social Listening' trong Social Media Marketing đề cập đến hoạt động nào?

27 / 30

27. Mục tiêu chính của Social Media Marketing là gì?

28 / 30

28. Loại hình quảng cáo nào trên Facebook cho phép doanh nghiệp thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng mà không cần chuyển hướng sang website?

29 / 30

29. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để lên lịch đăng bài và quản lý nhiều tài khoản mạng xã hội cùng lúc?

30 / 30

30. Đâu là rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng Social Media Marketing?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề