Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Social Media Marketing – Bộ 6

Trắc nghiệm Social Media Marketing

Ngày cập nhật: 20/11/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Rất vui khi bạn truy cập vào bộ Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Social Media Marketing – Bộ 6. Đây là nơi tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn ôn luyện và kiểm tra kiến thức. Chọn bộ câu hỏi bạn muốn và bắt đầu làm bài ngay bây giờ. Hy vọng bạn sẽ có một buổi luyện tập hiệu quả và đạt kết quả như mong đợi!

★★★★★
★★★★★
4.7/5 (117 đánh giá)

1. Khi chạy quảng cáo trên social media, việc thử nghiệm A/B testing (chia nhỏ để thử nghiệm) có mục đích chính là gì?

A. Tăng ngân sách quảng cáo
B. Tìm ra phiên bản quảng cáo hiệu quả nhất
C. Giảm số lượng quảng cáo hiển thị
D. Thu hút đối tượng không liên quan

2. Điểm khác biệt lớn nhất giữa ‘social listening’ và ‘social monitoring’ là gì?

A. ‘Social listening’ chỉ dành cho các thương hiệu lớn.
B. ‘Social listening’ tập trung vào việc phân tích ý nghĩa và xu hướng đằng sau các cuộc trò chuyện, trong khi ‘social monitoring’ chỉ theo dõi các đề cập.
C. ‘Social monitoring’ miễn phí, còn ‘social listening’ thì trả phí.
D. Không có sự khác biệt nào cả.

3. Trong social media marketing, ‘tỷ lệ tương tác’ (engagement rate) thường được tính bằng công thức nào?

A. (Tổng số lượt thích + bình luận + chia sẻ) / Số người theo dõi
B. (Tổng số lượt thích + bình luận + chia sẻ) / Tổng số lượt hiển thị
C. (Tổng số lượt thích) / Số người theo dõi
D. (Tổng số lượt hiển thị) / Số người theo dõi

4. Điều gì KHÔNG nên làm khi xử lý khủng hoảng truyền thông trên social media?

A. Trả lời nhanh chóng và trung thực
B. Xóa bỏ các bình luận tiêu cực
C. Thừa nhận sai sót nếu có
D. Cung cấp thông tin cập nhật thường xuyên

5. Trong social media marketing, chỉ số ‘reach’ (phạm vi tiếp cận) có nghĩa là gì?

A. Số lượng người đã xem nội dung của bạn
B. Số lượng người đã tương tác với nội dung của bạn
C. Số lượng người theo dõi bạn
D. Số lượng người đã mua sản phẩm của bạn

6. Chỉ số nào sau đây đo lường mức độ lan truyền của nội dung trên social media bằng cách tính số lần nội dung được chia sẻ?

A. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate)
B. Số lần hiển thị (Impressions)
C. Số lượt chia sẻ (Shares)
D. Số lượt thích (Likes)

7. Công cụ nào sau đây của Facebook cho phép bạn tạo và quản lý quảng cáo, theo dõi hiệu suất và tối ưu hóa chiến dịch?

A. Facebook Analytics
B. Facebook Insights
C. Facebook Business Suite
D. Facebook Ads Manager

8. Công cụ nào sau đây giúp bạn lên lịch và tự động hóa việc đăng bài trên nhiều nền tảng social media khác nhau?

A. Google Analytics
B. Hootsuite
C. Google Ads
D. Excel

9. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường sự tương tác trên social media bằng cách khuyến khích người dùng tạo và chia sẻ nội dung liên quan đến thương hiệu?

A. Tiếp thị bằng người ảnh hưởng (Influencer Marketing)
B. Nội dung do người dùng tạo (User-Generated Content)
C. Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing)
D. Tiếp thị lại (Remarketing)

10. Loại nội dung nào sau đây thường được sử dụng để thu hút sự chú ý và tạo ra sự tương tác cao trên các nền tảng social media?

A. Bài viết blog dài
B. Video ngắn và hấp dẫn
C. Thông cáo báo chí
D. Báo cáo tài chính

11. Chiến lược nào sau đây giúp bạn quản lý và bảo vệ danh tiếng của thương hiệu trên social media bằng cách theo dõi và phản hồi các bình luận và đánh giá?

A. Quản lý khủng hoảng (Crisis Management)
B. Quản lý danh tiếng trực tuyến (Online Reputation Management)
C. Tiếp thị truyền miệng (Word-of-Mouth Marketing)
D. Tiếp thị ẩn (Stealth Marketing)

12. Thuật toán của Facebook ưu tiên hiển thị loại nội dung nào cho người dùng?

A. Nội dung từ các trang doanh nghiệp lớn
B. Nội dung quảng cáo trả phí
C. Nội dung từ bạn bè và gia đình
D. Nội dung được chia sẻ nhiều nhất

13. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến dịch xây dựng cộng đồng trên social media?

A. Số lượng thành viên trong nhóm/cộng đồng
B. Tần suất tương tác (bình luận, thích, chia sẻ)
C. Doanh số bán hàng trực tiếp từ social media
D. Mức độ hài lòng của thành viên

14. Khi chạy chiến dịch quảng cáo trên social media, bạn nên làm gì sau khi chiến dịch kết thúc?

A. Quên nó đi
B. Phân tích kết quả và rút ra bài học kinh nghiệm
C. Chạy lại chiến dịch y hệt
D. Xóa tất cả dữ liệu

15. Bạn nên làm gì để tối ưu hóa hồ sơ (profile) LinkedIn của mình?

A. Sử dụng ảnh đại diện chất lượng thấp
B. Liệt kê tất cả kinh nghiệm làm việc, kể cả những công việc không liên quan
C. Sử dụng từ khóa liên quan đến ngành nghề và kỹ năng của bạn
D. Giữ hồ sơ ở chế độ riêng tư

16. Hình thức social media marketing nào sau đây tập trung vào việc hợp tác với những người có ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ?

A. Email marketing
B. Influencer marketing
C. Affiliate marketing
D. Content marketing

17. Loại quảng cáo nào trên Instagram cho phép người dùng mua sản phẩm trực tiếp từ bài đăng mà không cần rời khỏi ứng dụng?

A. Quảng cáo video
B. Quảng cáo hình ảnh
C. Quảng cáo mua sắm (Shopping Ads)
D. Quảng cáo story

18. Mục tiêu chính của việc sử dụng hashtag trong chiến dịch social media là gì?

A. Tăng tính thẩm mỹ cho bài viết
B. Tăng khả năng hiển thị và tiếp cận đối tượng mục tiêu
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tạo sự khác biệt cho thương hiệu

19. Khi sử dụng Twitter cho mục đích marketing, điều quan trọng nhất là gì?

A. Đăng tweet dài và chi tiết
B. Sử dụng nhiều hashtag không liên quan
C. Tương tác với người theo dõi và tham gia vào các cuộc trò chuyện
D. Chỉ đăng nội dung quảng cáo

20. Phương pháp nào sau đây giúp bạn xây dựng mối quan hệ với khách hàng trên social media bằng cách cung cấp giá trị, giải quyết vấn đề và tạo sự tin tưởng?

A. Bán hàng trực tiếp
B. Tiếp thị nội dung (Content Marketing)
C. Quảng cáo trả tiền
D. Spam tin nhắn

21. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng chiến lược nội dung cho social media?

A. Đăng nội dung càng nhiều càng tốt
B. Tập trung vào số lượng hơn chất lượng
C. Hiểu rõ đối tượng mục tiêu và tạo nội dung phù hợp với họ
D. Sao chép nội dung từ đối thủ cạnh tranh

22. Trên TikTok, loại nội dung nào thường có khả năng lan truyền cao nhất?

A. Video quảng cáo sản phẩm dài
B. Video hướng dẫn sử dụng sản phẩm chi tiết
C. Video ngắn hài hước hoặc thử thách (challenges)
D. Video phỏng vấn chuyên gia

23. Kênh social media nào phù hợp nhất cho việc xây dựng thương hiệu cá nhân và chia sẻ kiến thức chuyên môn thông qua các bài viết dài và thảo luận chuyên sâu?

A. TikTok
B. Instagram
C. LinkedIn
D. Snapchat

24. Chỉ số nào sau đây đo lường hiệu quả của chiến dịch social media bằng cách tính tổng số tiền kiếm được cho mỗi đô la chi cho quảng cáo?

A. Chi phí mỗi lần nhấp (CPC)
B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
C. Lợi tức trên chi tiêu quảng cáo (ROAS)
D. Chi phí trên mỗi nghìn lần hiển thị (CPM)

25. Chiến lược nào sau đây giúp bạn xác định và tập trung vào một nhóm đối tượng cụ thể có khả năng trở thành khách hàng trung thành trên social media?

A. Tiếp thị đại chúng (Mass Marketing)
B. Tiếp thị mục tiêu (Target Marketing)
C. Tiếp thị lan truyền (Viral Marketing)
D. Tiếp thị du kích (Guerrilla Marketing)

26. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo ra nội dung hấp dẫn và thu hút trên social media?

A. Sử dụng nhiều hashtag
B. Nội dung có giá trị và liên quan đến đối tượng mục tiêu
C. Đăng bài thường xuyên
D. Sử dụng font chữ phức tạp

27. Phương pháp nào sau đây giúp bạn theo dõi và phân tích hiệu quả của chiến dịch social media bằng cách sử dụng các công cụ và chỉ số đo lường?

A. Đoán mò
B. Trực giác
C. Phân tích dữ liệu (Data Analytics)
D. Cảm tính

28. Lợi ích lớn nhất của việc sử dụng social media listening là gì?

A. Tự động đăng bài trên tất cả các nền tảng
B. Hiểu rõ hơn về khách hàng và đối thủ cạnh tranh
C. Tăng số lượng người theo dõi
D. Giảm chi phí quảng cáo

29. Loại hình quảng cáo nào trên Facebook cho phép bạn nhắm mục tiêu đến những người dùng có hành vi và sở thích tương tự như khách hàng hiện tại của bạn?

A. Quảng cáo theo vị trí
B. Quảng cáo theo độ tuổi
C. Quảng cáo đối tượng tương tự (Lookalike Audiences)
D. Quảng cáo theo sở thích

30. Khi thiết kế nội dung cho Instagram Stories, bạn nên ưu tiên điều gì?

A. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao, ngắn gọn và hấp dẫn
B. Sử dụng văn bản dài và phức tạp để truyền tải thông tin chi tiết
C. Chỉ đăng lại nội dung từ các nền tảng khác
D. Sử dụng hiệu ứng và bộ lọc quá mức

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Social Media Marketing - Bộ 13
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Social Media Marketing - Bộ 8

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề