Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Social Media Marketing – Bộ 9

Trắc nghiệm Social Media Marketing

Ngày cập nhật: 20/11/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm bộ Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Social Media Marketing – Bộ 9. Đây là nơi tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn ôn luyện và kiểm tra kiến thức. Bạn có thể bắt đầu bằng cách nhấp vào bộ câu hỏi phía dưới. Chúc bạn học tốt và gặt hái nhiều thành công!

★★★★★
★★★★★
4.7/5 (125 đánh giá)

1. Loại nội dung nào thường có tỷ lệ tương tác (engagement rate) cao nhất trên mạng xã hội?

A. Bài viết quảng cáo sản phẩm trực tiếp.
B. Bài viết chia sẻ thông tin chuyên ngành khô khan.
C. Video trực tiếp (Live video) và nội dung tương tác (interactive content).
D. Bài viết chỉ chứa văn bản dài.

2. Thuật ngữ ‘Social Listening’ đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng tai nghe khi tạo video trên mạng xã hội.
B. Việc lắng nghe ý kiến phản hồi và theo dõi các cuộc trò chuyện về thương hiệu của bạn trên mạng xã hội.
C. Việc chỉ nghe theo lời khuyên của các chuyên gia mạng xã hội.
D. Việc sử dụng âm nhạc trong quảng cáo trên mạng xã hội.

3. Điều gì KHÔNG nên làm khi xử lý khủng hoảng truyền thông trên mạng xã hội?

A. Phản hồi nhanh chóng và minh bạch.
B. Xóa bỏ các bình luận tiêu cực và phớt lờ vấn đề.
C. Thừa nhận sai sót và đưa ra giải pháp.
D. Giữ thái độ bình tĩnh và chuyên nghiệp.

4. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng quảng cáo trên mạng xã hội?

A. Nhắm mục tiêu đối tượng cụ thể.
B. Tăng nhận diện thương hiệu.
C. Đảm bảo tất cả mọi người đều nhìn thấy quảng cáo của bạn.
D. Tăng doanh số bán hàng.

5. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường tính xác thực (authenticity) cho thương hiệu trên mạng xã hội?

A. Sử dụng hình ảnh và video chỉnh sửa quá mức.
B. Mua lượt thích và theo dõi ảo.
C. Chia sẻ câu chuyện thật và trải nghiệm của khách hàng.
D. Chỉ đăng tải nội dung quảng cáo sản phẩm.

6. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội, bạn nên xem xét những yếu tố nào?

A. Chỉ số vanity (ví dụ: số lượng người thích trang).
B. Chi phí quảng cáo.
C. Mục tiêu ban đầu của chiến dịch, ROI (Return on Investment), và các chỉ số liên quan đến mục tiêu đó.
D. Số lượng bình luận trên bài viết.

7. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng thương hiệu cá nhân trên LinkedIn?

A. Chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn.
B. Kết nối với những người trong ngành của bạn.
C. Đăng tải nội dung không liên quan đến công việc và thiếu chuyên nghiệp.
D. Tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên ngành.

8. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) cho trang mạng xã hội của bạn?

A. Sử dụng hashtag không liên quan.
B. Tối ưu hóa hồ sơ (profile) với từ khóa liên quan và mô tả hấp dẫn.
C. Đăng bài viết với nội dung trùng lặp.
D. Mua lượt thích và theo dõi ảo.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong một chiến lược nội dung (content strategy) trên mạng xã hội?

A. Mục tiêu rõ ràng và cụ thể.
B. Nội dung đa dạng và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
C. Lịch đăng bài nhất quán.
D. Nội dung sao chép từ các nguồn khác mà không ghi nguồn.

10. Hình thức quảng cáo nào trên Facebook cho phép bạn nhắm mục tiêu đến những người có hành vi và sở thích tương tự như khách hàng hiện tại của bạn?

A. Quảng cáo Canvas
B. Quảng cáo Lead Ads
C. Đối tượng tương tự (Lookalike Audience)
D. Quảng cáo Carousel

11. Khi nào nên sử dụng video ngắn (ví dụ: TikTok, Reels) trong chiến lược Social Media Marketing?

A. Chỉ khi bạn có ngân sách lớn.
B. Chỉ khi bạn có đội ngũ sản xuất chuyên nghiệp.
C. Khi bạn muốn thu hút sự chú ý nhanh chóng và tiếp cận đối tượng trẻ tuổi.
D. Khi bạn muốn chia sẻ thông tin chi tiết và phức tạp.

12. Đâu là một ví dụ về micro-influencer?

A. Một người nổi tiếng với hàng triệu người theo dõi.
B. Một chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể với vài nghìn người theo dõi.
C. Một tài khoản giả mạo với hàng nghìn người theo dõi.
D. Một người không sử dụng mạng xã hội.

13. Đâu KHÔNG phải là một nền tảng mạng xã hội phổ biến?

A. Facebook
B. Instagram
C. LinkedIn
D. Microsoft Word

14. Lợi ích lớn nhất của việc sử dụng chatbot trên mạng xã hội là gì?

A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng 24/7 và tự động hóa các tác vụ đơn giản.
C. Tăng số lượng người theo dõi trang.
D. Thay thế hoàn toàn nhân viên hỗ trợ khách hàng.

15. Đâu là một ví dụ về chiến lược ‘evergreen content’ trong Social Media Marketing?

A. Một bài viết về xu hướng mới nhất trong ngành.
B. Một bài viết hướng dẫn cơ bản về một chủ đề luôn актуаль.
C. Một bài viết về một sự kiện đang diễn ra.
D. Một bài viết về một sản phẩm mới ra mắt.

16. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Influencer Marketing?

A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách tự nhiên và đáng tin cậy.
C. Đảm bảo doanh số bán hàng tăng ngay lập tức.
D. Kiểm soát hoàn toàn nội dung quảng cáo.

17. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng hashtag trên mạng xã hội?

A. Tăng số lượng người theo dõi trang.
B. Phân loại và tăng khả năng hiển thị nội dung.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Tạo ra một cuộc trò chuyện riêng tư với khách hàng.

18. Khi sử dụng Social Media Marketing cho mục tiêu B2B (Business-to-Business), nền tảng nào thường được ưu tiên?

A. TikTok
B. Instagram
C. LinkedIn
D. Snapchat

19. Chỉ số ‘Click-Through Rate’ (CTR) đo lường điều gì trong Social Media Marketing?

A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web của bạn ngay sau khi truy cập.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào liên kết (link) trong bài viết hoặc quảng cáo của bạn.
C. Tỷ lệ người dùng thích (like) bài viết của bạn.
D. Tỷ lệ người dùng chia sẻ (share) bài viết của bạn.

20. Khi xây dựng cộng đồng trên mạng xã hội, điều gì quan trọng nhất?

A. Chỉ đăng tải nội dung quảng cáo.
B. Tạo ra một không gian tương tác, chia sẻ giá trị và xây dựng mối quan hệ với các thành viên.
C. Mua số lượng lớn người theo dõi ảo.
D. Chỉ trả lời bình luận tích cực và bỏ qua bình luận tiêu cực.

21. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ quản lý mạng xã hội phổ biến?

A. Hootsuite
B. Buffer
C. Google Analytics
D. Sprout Social

22. KPI nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch Social Media Marketing tập trung vào xây dựng nhận diện thương hiệu (brand awareness)?

A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
B. Doanh thu bán hàng (Sales Revenue)
C. Số lượng người tiếp cận (Reach) và số lần hiển thị (Impressions)
D. Chi phí trên mỗi nhấp chuột (CPC)

23. Tại sao việc đo lường ROI (Return on Investment) lại quan trọng trong Social Media Marketing?

A. Để chứng minh rằng Social Media Marketing không hiệu quả.
B. Để xác định xem chiến lược Social Media Marketing có mang lại lợi nhuận hay không.
C. Để tăng số lượng người theo dõi trang của bạn.
D. Để giảm chi phí quảng cáo.

24. Mục đích của việc sử dụng A/B testing trong Social Media Marketing là gì?

A. Để tạo ra hai phiên bản hoàn toàn giống nhau của một bài viết.
B. Để so sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một bài viết hoặc quảng cáo.
C. Để kiểm tra xem đối thủ cạnh tranh có đang sao chép nội dung của bạn hay không.
D. Để tăng số lượng người theo dõi trang của bạn.

25. Đâu là một chiến thuật hiệu quả để tăng tương tác trên Instagram?

A. Chỉ đăng ảnh sản phẩm với giá.
B. Sử dụng Instagram Stories với các sticker tương tác (ví dụ: câu hỏi, thăm dò ý kiến).
C. Mua lượt thích và bình luận ảo.
D. Đăng ảnh với chất lượng thấp.

26. Chỉ số ‘Engagement Rate’ (Tỷ lệ tương tác) được tính bằng công thức nào?

A. (Tổng số lượt thích + bình luận + chia sẻ) / Tổng số người theo dõi
B. (Tổng số lượt thích + bình luận + chia sẻ) x Tổng số người theo dõi
C. Tổng số người theo dõi / (Tổng số lượt thích + bình luận + chia sẻ)
D. Tổng số lượt hiển thị / (Tổng số lượt thích + bình luận + chia sẻ)

27. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch Social Media Marketing?

A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
B. Số lượng người tiếp cận (Reach)
C. Chi phí sản xuất sản phẩm (Cost of Goods Sold – COGS)
D. Tương tác (Engagement)

28. Khi thực hiện phân tích đối thủ cạnh tranh trên mạng xã hội, bạn nên tập trung vào những yếu tố nào?

A. Màu sắc chủ đạo trên trang của họ.
B. Số lượng nhân viên trong công ty đối thủ.
C. Loại nội dung họ đăng, tần suất đăng bài, và mức độ tương tác của người dùng.
D. Địa chỉ văn phòng của họ.

29. Khi sử dụng mạng xã hội để chăm sóc khách hàng, điều gì nên tránh?

A. Trả lời nhanh chóng và lịch sự.
B. Cung cấp thông tin chính xác và hữu ích.
C. Tranh cãi hoặc xúc phạm khách hàng.
D. Chủ động giải quyết vấn đề của khách hàng.

30. Đâu là một ví dụ về ‘user-generated content’ (nội dung do người dùng tạo ra)?

A. Một bài viết quảng cáo do công ty tự viết.
B. Một video đánh giá sản phẩm do khách hàng đăng tải.
C. Một bài viết trên blog của công ty.
D. Một thông cáo báo chí.

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Social Media Marketing - Bộ 4
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Social Media Marketing - Bộ 3

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề