Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Wordpress (WP) online – Bộ 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Wordpress

Bộ 2 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm Wordpress (WP) online (Có đáp án)

Bộ câu hỏi trắc nghiệm Wordpress (WP) online (Có đáp án) số 2 bao gồm nhiều câu hỏi về Wordpress (WP). Cùng rèn luyện kiến thức Wordpress (WP) online số 2 ngay nhé.

1. Menu trong WordPress giúp người dùng thực hiện điều gì trên website?

A. Tìm kiếm thông tin trên website.
B. Liên hệ với quản trị viên website.
C. Điều hướng đến các trang và chuyên mục khác nhau trên website.
D. Chia sẻ nội dung website lên mạng xã hội.

2. Child theme (theme con) trong WordPress được sử dụng để làm gì?

A. Thay thế theme cha bằng một theme hoàn toàn mới.
B. Cập nhật theme cha lên phiên bản mới nhất.
C. Tùy chỉnh giao diện và chức năng của theme cha mà không làm mất các tùy chỉnh khi theme cha được cập nhật.
D. Tăng tốc độ tải trang cho website.

3. Trong WordPress, thuật ngữ 'theme' dùng để chỉ điều gì?

A. Một plugin tăng cường bảo mật cho website.
B. Một tập tin cấu hình cơ sở dữ liệu.
C. Giao diện hiển thị và bố cục tổng thể của website.
D. Một loại bài viết đặc biệt dùng để quảng cáo.

4. Điều gì có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến tốc độ tải trang của website WordPress?

A. Sử dụng font chữ đẹp.
B. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao nhưng chưa được tối ưu hóa, hosting chậm, quá nhiều plugin nặng.
C. Sử dụng màu sắc tươi sáng.
D. Cập nhật WordPress thường xuyên.

5. Bạn có thể tùy chỉnh chức năng của website WordPress bằng cách nào ngoài việc sử dụng plugin?

A. Thay đổi cài đặt hosting.
B. Chỉnh sửa trực tiếp mã nguồn của theme và sử dụng 'functions.php'.
C. Sử dụng các công cụ thiết kế website bên ngoài.
D. Thay đổi ngôn ngữ website.

6. Trong WordPress, 'Roles' (Vai trò) người dùng được sử dụng để làm gì?

A. Thay đổi giao diện website.
B. Phân quyền truy cập và quản lý các chức năng khác nhau trong WordPress cho người dùng.
C. Tối ưu hóa SEO.
D. Sao lưu dữ liệu.

7. WordPress REST API là gì và ứng dụng của nó?

A. Một plugin bảo mật cho WordPress.
B. Một giao diện lập trình ứng dụng (API) cho phép các ứng dụng khác tương tác với website WordPress (lấy dữ liệu, đăng bài,...).
C. Một công cụ tối ưu SEO cho WordPress.
D. Một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu của WordPress.

8. Điều gì xảy ra khi bạn xóa một theme WordPress đang hoạt động?

A. Website sẽ bị xóa hoàn toàn.
B. Website sẽ chuyển sang sử dụng theme mặc định (nếu có), hoặc có thể gặp lỗi nếu không có theme mặc định.
C. Theme bị xóa sẽ được khôi phục sau khi tải lại trang.
D. Không có gì xảy ra, theme vẫn hoạt động bình thường.

9. Sự khác biệt cơ bản giữa 'Post' (Bài viết) và 'Page' (Trang) trong WordPress là gì?

A. Page hiển thị theo thứ tự thời gian, Post thì không.
B. Post thường dùng cho nội dung tĩnh, Page dùng cho nội dung cập nhật thường xuyên.
C. Post thường có tính thời sự, hiển thị theo thứ tự thời gian đảo ngược trên trang chủ/blog, Page dùng cho nội dung tĩnh, ít thay đổi như 'Giới thiệu', 'Liên hệ'.
D. Page có thể gắn thẻ (tag) và chuyên mục (category), Post thì không.

10. File `.htaccess` trong WordPress có vai trò gì (nếu có trên hosting Apache)?

A. Chứa thông tin cơ sở dữ liệu.
B. File cấu hình máy chủ web Apache, cho phép tùy chỉnh permalink, bảo mật, redirect,...
C. Chứa mã nguồn của theme.
D. File cấu hình plugin.

11. Trong WordPress, 'pingback' và 'trackback' dùng để làm gì?

A. Theo dõi lượt truy cập website.
B. Thông báo giữa các website WordPress khi một website liên kết đến website khác.
C. Kiểm tra tốc độ tải trang.
D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.

12. Để tối ưu SEO cho website WordPress, bạn nên chú trọng điều gì?

A. Sử dụng nhiều hình ảnh động.
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang, cấu trúc URL thân thiện, nội dung chất lượng, từ khóa phù hợp, mobile-friendly.
C. Sử dụng màu nền website màu đen.
D. Tắt chức năng bình luận.

13. Widget trong WordPress được sử dụng để làm gì?

A. Tạo các bài viết và trang mới.
B. Quản lý plugin và theme.
C. Thêm các khối nội dung vào các khu vực widget của theme (sidebar, footer...).
D. Tối ưu hóa hình ảnh cho website.

14. Để sao lưu (backup) website WordPress, bạn có thể sử dụng phương pháp nào?

A. Xóa các plugin không cần thiết.
B. Cập nhật theme lên phiên bản mới nhất.
C. Sao lưu thủ công (file và database) hoặc sử dụng plugin sao lưu tự động.
D. Tối ưu hóa hình ảnh.

15. Ưu điểm của việc sử dụng WordPress so với các nền tảng website khác là gì?

A. Hoàn toàn miễn phí và không có chi phí hosting.
B. Mã nguồn đóng, bảo mật tuyệt đối.
C. Mã nguồn mở, cộng đồng hỗ trợ lớn, linh hoạt tùy biến, nhiều theme và plugin, dễ sử dụng.
D. Tốc độ tải trang nhanh nhất và SEO tốt nhất mặc định.

16. Trong WordPress, 'Permalink' là gì và tại sao nó quan trọng?

A. Tên đăng nhập và mật khẩu quản trị.
B. Đường dẫn URL cố định của mỗi bài viết, trang, chuyên mục,...; quan trọng cho SEO và chia sẻ.
C. Mã nguồn của theme và plugin.
D. Dung lượng lưu trữ tối đa của website.

17. Điểm khác biệt chính giữa WordPress.com và WordPress.org là gì?

A. WordPress.com yêu cầu kiến thức lập trình cao hơn WordPress.org.
B. WordPress.org là nền tảng trả phí, còn WordPress.com là miễn phí.
C. WordPress.org cho phép tự do tùy chỉnh và cài plugin/theme, trong khi WordPress.com có nhiều hạn chế hơn.
D. WordPress.com chỉ dành cho blog cá nhân, còn WordPress.org dành cho website doanh nghiệp.

18. Để tạo một website đa ngôn ngữ với WordPress, bạn có thể sử dụng giải pháp nào?

A. Thay đổi ngôn ngữ mặc định của WordPress trong cài đặt.
B. Sử dụng plugin hỗ trợ đa ngôn ngữ (ví dụ: WPML, Polylang).
C. Tạo nhiều website WordPress riêng biệt cho mỗi ngôn ngữ.
D. Sử dụng Google Translate để dịch nội dung website.

19. WordPress là gì?

A. Một hệ điều hành cho máy chủ.
B. Một ngôn ngữ lập trình web.
C. Một hệ quản trị nội dung (CMS) mã nguồn mở.
D. Một công cụ thiết kế đồ họa trực tuyến.

20. Trong WordPress, 'Category' (Chuyên mục) và 'Tag' (Thẻ) có vai trò gì trong việc quản lý nội dung?

A. Cả hai đều dùng để tạo menu điều hướng.
B. Category phân loại nội dung theo chủ đề lớn, Tag gán nhãn chi tiết cho nội dung.
C. Category dùng để tối ưu SEO, Tag dùng để hiển thị nội dung nổi bật.
D. Category chỉ dùng cho Page, Tag chỉ dùng cho Post.

21. Để bảo mật website WordPress, bạn nên thực hiện biện pháp nào KHÔNG?

A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên.
B. Cập nhật WordPress core, theme, plugin thường xuyên.
C. Sử dụng theme và plugin từ nguồn không rõ ràng, không uy tín.
D. Cài đặt plugin bảo mật (ví dụ: Wordfence, Sucuri Security).

22. Vai trò của 'Media Library' (Thư viện Media) trong WordPress là gì?

A. Quản lý người dùng và phân quyền.
B. Lưu trữ và quản lý các tập tin media (hình ảnh, video, âm thanh...) sử dụng trên website.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
D. Sao lưu dữ liệu website.

23. Tại sao việc cập nhật WordPress core, theme và plugin thường xuyên lại quan trọng?

A. Để website trông mới mẻ hơn.
B. Để có thêm nhiều tính năng mới.
C. Để vá các lỗ hổng bảo mật, cải thiện hiệu suất và đảm bảo website hoạt động ổn định.
D. Để tăng thứ hạng SEO.

24. Bạn có thể truy cập trang quản trị (Dashboard) WordPress bằng đường dẫn URL nào mặc định?

A. yourwebsite.com/admin
B. yourwebsite.com/wp-admin
C. yourwebsite.com/dashboard
D. yourwebsite.com/login

25. Chức năng 'Scheduled Posts' (Bài viết hẹn giờ) trong WordPress cho phép bạn làm gì?

A. Xóa bài viết tự động sau một thời gian.
B. Đặt lịch để bài viết tự động được xuất bản vào một thời điểm cụ thể trong tương lai.
C. Tự động chia sẻ bài viết lên mạng xã hội.
D. Tự động dịch bài viết sang ngôn ngữ khác.

26. Điều gì xảy ra khi bạn 'xuất bản' (Publish) một bài viết hoặc trang trong WordPress?

A. Nội dung được lưu dưới dạng bản nháp.
B. Nội dung được xóa khỏi website.
C. Nội dung được hiển thị công khai trên website cho người dùng truy cập.
D. Nội dung chỉ hiển thị cho người quản trị website.

27. Điều gì KHÔNG nên làm khi lựa chọn plugin WordPress?

A. Chọn plugin từ nguồn uy tín (WordPress.org repository, nhà phát triển có tiếng).
B. Kiểm tra đánh giá, số lượt cài đặt và thời gian cập nhật gần nhất của plugin.
C. Cài đặt quá nhiều plugin không cần thiết để website có nhiều tính năng.
D. Đọc kỹ mô tả và chức năng của plugin để đảm bảo phù hợp nhu cầu.

28. Chức năng chính của 'plugin' trong WordPress là gì?

A. Quản lý người dùng và phân quyền truy cập.
B. Mở rộng chức năng và tính năng cho website WordPress.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang của website.
D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu website.

29. Trong WordPress, 'Custom Post Type' (Loại bài viết tùy chỉnh) được sử dụng khi nào?

A. Khi muốn tạo bài viết dạng video.
B. Khi muốn tạo bài viết có giao diện khác biệt.
C. Khi cần quản lý các loại nội dung khác biệt so với bài viết và trang thông thường (ví dụ: sản phẩm, dự án, đánh giá...).
D. Khi muốn tạo bài viết dạng slideshow.

30. Để thay đổi giao diện website WordPress, bạn cần thao tác với mục nào trong Dashboard?

A. Cài đặt (Settings)
B. Giao diện (Appearance)
C. Công cụ (Tools)
D. Người dùng (Users)

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Wordpress (WP) online - Bộ 4

1. Menu trong WordPress giúp người dùng thực hiện điều gì trên website?

2 / 30

2. Child theme (theme con) trong WordPress được sử dụng để làm gì?

3 / 30

3. Trong WordPress, thuật ngữ 'theme' dùng để chỉ điều gì?

4 / 30

4. Điều gì có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến tốc độ tải trang của website WordPress?

5 / 30

5. Bạn có thể tùy chỉnh chức năng của website WordPress bằng cách nào ngoài việc sử dụng plugin?

6 / 30

6. Trong WordPress, 'Roles' (Vai trò) người dùng được sử dụng để làm gì?

7 / 30

7. WordPress REST API là gì và ứng dụng của nó?

8 / 30

8. Điều gì xảy ra khi bạn xóa một theme WordPress đang hoạt động?

9 / 30

9. Sự khác biệt cơ bản giữa 'Post' (Bài viết) và 'Page' (Trang) trong WordPress là gì?

10 / 30

10. File `.htaccess` trong WordPress có vai trò gì (nếu có trên hosting Apache)?

11 / 30

11. Trong WordPress, 'pingback' và 'trackback' dùng để làm gì?

12 / 30

12. Để tối ưu SEO cho website WordPress, bạn nên chú trọng điều gì?

13 / 30

13. Widget trong WordPress được sử dụng để làm gì?

14 / 30

14. Để sao lưu (backup) website WordPress, bạn có thể sử dụng phương pháp nào?

15 / 30

15. Ưu điểm của việc sử dụng WordPress so với các nền tảng website khác là gì?

16 / 30

16. Trong WordPress, 'Permalink' là gì và tại sao nó quan trọng?

17 / 30

17. Điểm khác biệt chính giữa WordPress.com và WordPress.org là gì?

18 / 30

18. Để tạo một website đa ngôn ngữ với WordPress, bạn có thể sử dụng giải pháp nào?

19 / 30

19. WordPress là gì?

20 / 30

20. Trong WordPress, 'Category' (Chuyên mục) và 'Tag' (Thẻ) có vai trò gì trong việc quản lý nội dung?

21 / 30

21. Để bảo mật website WordPress, bạn nên thực hiện biện pháp nào KHÔNG?

22 / 30

22. Vai trò của 'Media Library' (Thư viện Media) trong WordPress là gì?

23 / 30

23. Tại sao việc cập nhật WordPress core, theme và plugin thường xuyên lại quan trọng?

24 / 30

24. Bạn có thể truy cập trang quản trị (Dashboard) WordPress bằng đường dẫn URL nào mặc định?

25 / 30

25. Chức năng 'Scheduled Posts' (Bài viết hẹn giờ) trong WordPress cho phép bạn làm gì?

26 / 30

26. Điều gì xảy ra khi bạn 'xuất bản' (Publish) một bài viết hoặc trang trong WordPress?

27 / 30

27. Điều gì KHÔNG nên làm khi lựa chọn plugin WordPress?

28 / 30

28. Chức năng chính của 'plugin' trong WordPress là gì?

29 / 30

29. Trong WordPress, 'Custom Post Type' (Loại bài viết tùy chỉnh) được sử dụng khi nào?

30 / 30

30. Để thay đổi giao diện website WordPress, bạn cần thao tác với mục nào trong Dashboard?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề