Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing cơ bản online số 10 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức Marketing cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm Marketing cơ bản online số 10 ngay nhé.
1. Marketing được định nghĩa chính xác nhất là:
A. Quá trình bán hàng và quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Quá trình tạo ra nội dung truyền thông hấp dẫn để thu hút khách hàng.
C. Quá trình xây dựng mối quan hệ với khách hàng để tạo ra giá trị và lợi nhuận.
D. Quá trình nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu của khách hàng tiềm năng.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix (4P)?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Process (Quy trình)
D. Promotion (Xúc tiến)
3. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí quảng cáo bằng cách tiếp cận tất cả khách hàng cùng một thông điệp.
B. Tăng độ bao phủ thị trường, tiếp cận được nhiều khách hàng nhất có thể.
C. Tối ưu hóa nguồn lực marketing bằng cách tập trung vào nhóm khách hàng tiềm năng nhất.
D. Đơn giản hóa quy trình bán hàng và chăm sóc khách hàng cho tất cả các phân khúc.
4. Một công ty sản xuất đồ thể thao muốn nhắm mục tiêu đến đối tượng trẻ tuổi, năng động và quan tâm đến sức khỏe. Đây là ví dụ về hoạt động:
A. Nghiên cứu thị trường.
B. Định vị thương hiệu.
C. Xác định thị trường mục tiêu.
D. Phát triển sản phẩm mới.
5. Điểm khác biệt chính giữa 'Nhu cầu' (Needs) và 'Mong muốn' (Wants) trong marketing là gì?
A. 'Nhu cầu' mang tính vật chất, còn 'Mong muốn' mang tính tinh thần.
B. 'Nhu cầu' là những thứ thiết yếu để tồn tại, còn 'Mong muốn' là cách thức cụ thể để thỏa mãn nhu cầu.
C. 'Nhu cầu' xuất phát từ doanh nghiệp, còn 'Mong muốn' xuất phát từ khách hàng.
D. 'Nhu cầu' luôn thay đổi theo thời gian, còn 'Mong muốn' thì ổn định hơn.
6. Trong chiến lược định giá sản phẩm, 'định giá hớt váng' (price skimming) thường được áp dụng khi nào?
A. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
B. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
C. Khi sản phẩm là hoàn toàn mới và có ít đối thủ cạnh tranh, và có nhóm khách hàng sẵn sàng trả giá cao.
D. Khi doanh nghiệp muốn thanh lý hàng tồn kho để thu hồi vốn.
7. Mục tiêu chính của hoạt động 'Xúc tiến' (Promotion) trong Marketing Mix là gì?
A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
B. Xây dựng hệ thống phân phối hiệu quả.
C. Truyền đạt thông tin và thuyết phục khách hàng về giá trị của sản phẩm/dịch vụ.
D. Định giá sản phẩm cạnh tranh trên thị trường.
8. Vì sao 'Nghiên cứu thị trường' (Market Research) được coi là bước quan trọng trước khi triển khai bất kỳ chiến dịch marketing nào?
A. Để tiết kiệm chi phí marketing bằng cách loại bỏ các hoạt động không cần thiết.
B. Để đảm bảo chiến dịch marketing sẽ được thực hiện đúng tiến độ.
C. Để hiểu rõ về thị trường, khách hàng mục tiêu, đối thủ cạnh tranh, từ đó đưa ra quyết định marketing hiệu quả hơn.
D. Để tạo ra một báo cáo đẹp mắt và chuyên nghiệp cho ban lãnh đạo.
9. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm 'Định vị thương hiệu' (Brand Positioning)?
A. Một công ty giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
B. Một thương hiệu xe hơi tập trung quảng cáo về tính năng an toàn và độ bền bỉ.
C. Một cửa hàng tạp hóa mở rộng chi nhánh ra nhiều khu vực.
D. Một doanh nghiệp thay đổi logo và màu sắc thương hiệu.
10. Trong các kênh phân phối, 'kênh phân phối trực tiếp' (Direct Distribution Channel) có đặc điểm gì nổi bật?
A. Sản phẩm được bán thông qua nhiều trung gian như nhà bán buôn, bán lẻ.
B. Sản phẩm được bán trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng.
C. Kênh phân phối chỉ phù hợp với các sản phẩm có giá trị cao.
D. Kênh phân phối này thường có chi phí thấp nhất cho doanh nghiệp.
11. Hoạt động 'Marketing nội dung' (Content Marketing) tập trung vào việc:
A. Sử dụng quảng cáo trả phí để tiếp cận khách hàng nhanh chóng.
B. Tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Tập trung vào việc bán hàng trực tiếp thông qua các kênh truyền thống.
D. Sử dụng các chương trình khuyến mãi giảm giá để kích thích mua hàng.
12. Nếu một doanh nghiệp bỏ qua việc lắng nghe 'phản hồi của khách hàng' (Customer Feedback), hậu quả tiêu cực nào có thể xảy ra?
A. Doanh nghiệp sẽ tiết kiệm được chi phí nghiên cứu thị trường.
B. Khách hàng sẽ trung thành hơn với thương hiệu vì không bị làm phiền.
C. Doanh nghiệp có thể mất đi cơ hội cải thiện sản phẩm/dịch vụ và làm hài lòng khách hàng, dẫn đến giảm doanh số và uy tín.
D. Doanh nghiệp sẽ có thể tập trung hơn vào việc phát triển sản phẩm mới.
13. Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action), giai đoạn 'Desire' (Khao khát) thể hiện điều gì trong hành trình khách hàng?
A. Khách hàng nhận biết được sự tồn tại của sản phẩm/dịch vụ.
B. Khách hàng bắt đầu quan tâm và tìm hiểu về sản phẩm/dịch vụ.
C. Khách hàng cảm thấy muốn sở hữu sản phẩm/dịch vụ và tin rằng nó đáp ứng nhu cầu của mình.
D. Khách hàng quyết định mua sản phẩm/dịch vụ.
14. Khi nào thì chiến lược 'Marketing đại trà' (Mass Marketing) trở nên ít hiệu quả hơn so với 'Marketing mục tiêu' (Target Marketing)?
A. Khi thị trường có tính đồng nhất cao và nhu cầu của khách hàng tương đối giống nhau.
B. Khi doanh nghiệp có nguồn lực marketing hạn chế.
C. Khi thị trường trở nên phân mảnh với nhiều phân khúc khách hàng có nhu cầu khác biệt.
D. Khi sản phẩm/dịch vụ có tính năng phức tạp và cần giải thích chi tiết.
15. Một doanh nghiệp nhỏ mới thành lập, ngân sách marketing hạn chế, nên ưu tiên sử dụng phương pháp marketing nào để tiếp cận khách hàng hiệu quả với chi phí thấp?
A. Quảng cáo trên truyền hình vào giờ vàng.
B. Tổ chức sự kiện lớn với sự tham gia của người nổi tiếng.
C. Xây dựng nội dung trên mạng xã hội và tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
D. In tờ rơi và phát tại các ngã tư đường phố.
16. Mục tiêu cốt lõi của Marketing là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
B. Tạo ra doanh số bán hàng cao nhất có thể.
C. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và thỏa mãn nhu cầu khách hàng.
D. Giảm chi phí quảng cáo và khuyến mãi.
17. Trong mô hình Marketing Mix 4P, yếu tố nào sau đây đề cập đến việc 'đưa sản phẩm đến đúng nơi, đúng thời điểm cho khách hàng mục tiêu'?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Place (Phân phối)
D. Promotion (Xúc tiến)
18. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, có thu nhập trung bình và yêu thích công nghệ. Đây là ví dụ về hoạt động nào trong Marketing?
A. Định vị thương hiệu.
B. Nghiên cứu thị trường.
C. Phân khúc thị trường.
D. Quảng bá sản phẩm.
19. Điểm khác biệt chính giữa 'nhu cầu' (needs) và 'mong muốn' (wants) của khách hàng là gì?
A. Nhu cầu là những thứ xa xỉ, mong muốn là những thứ thiết yếu.
B. Nhu cầu là những thứ cơ bản và thiết yếu để tồn tại, mong muốn là hình thức cụ thể của nhu cầu được định hình bởi văn hóa và cá tính.
C. Nhu cầu và mong muốn là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
D. Mong muốn là những thứ có thể đo lường được, nhu cầu thì không.
20. Chiến lược 'định vị' (positioning) trong Marketing nhằm mục đích gì?
A. Giảm giá thành sản phẩm so với đối thủ.
B. Tạo ra sự khác biệt và ấn tượng đặc biệt về sản phẩm/thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm đến nhiều thị trường khác nhau.
D. Tăng cường hoạt động quảng cáo trên mọi phương tiện truyền thông.
21. Yếu tố nào sau đây thuộc về 'môi trường vi mô' (microenvironment) ảnh hưởng đến hoạt động Marketing của một doanh nghiệp?
A. Tình hình kinh tế vĩ mô của quốc gia.
B. Xu hướng công nghệ mới.
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
D. Luật pháp và chính sách của chính phủ.
22. Mục đích chính của việc nghiên cứu thị trường trong Marketing là gì?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
C. Thu thập thông tin và hiểu rõ hơn về thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh để đưa ra quyết định Marketing hiệu quả.
D. Giảm chi phí hoạt động Marketing.
23. Trong các hoạt động xúc tiến hỗn hợp (Marketing Communications Mix), 'quan hệ công chúng' (Public Relations - PR) tập trung vào điều gì?
A. Thuyết phục khách hàng mua sản phẩm ngay lập tức.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với công chúng, tạo dựng hình ảnh và uy tín thương hiệu.
C. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
D. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm cho khách hàng.
24. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm 'giá trị khách hàng' (customer value)?
A. Một sản phẩm được bán với giá thấp nhất trên thị trường.
B. Một sản phẩm có nhiều tính năng nhất so với các sản phẩm cùng loại.
C. Sự so sánh giữa lợi ích mà khách hàng nhận được từ sản phẩm/dịch vụ so với chi phí mà họ phải bỏ ra.
D. Một sản phẩm được quảng cáo rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.
25. Điều gì sẽ xảy ra nếu một doanh nghiệp chỉ tập trung vào 'bán hàng' mà bỏ qua việc xây dựng 'mối quan hệ với khách hàng'?
A. Doanh nghiệp sẽ đạt được lợi nhuận cao hơn trong ngắn hạn.
B. Doanh nghiệp sẽ dễ dàng thu hút khách hàng mới.
C. Doanh nghiệp có thể mất đi lợi thế cạnh tranh và khó duy trì sự phát triển bền vững trong dài hạn.
D. Doanh nghiệp sẽ giảm được chi phí Marketing.
26. Trong Marketing trực tiếp (Direct Marketing), phương tiện truyền thông nào sau đây thường được sử dụng để gửi thông điệp cá nhân hóa đến từng khách hàng?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Quảng cáo trên báo chí.
C. Email Marketing.
D. Quảng cáo ngoài trời (billboard).
27. Khái niệm 'thương hiệu' (brand) trong Marketing không bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Tên gọi, logo, biểu tượng.
B. Chất lượng và đặc tính sản phẩm.
C. Giá thành sản xuất sản phẩm.
D. Giá trị và cảm xúc mà thương hiệu mang lại cho khách hàng.
28. Một công ty thời trang quyết định sử dụng người nổi tiếng (influencer) để quảng bá sản phẩm trên mạng xã hội. Đây là hình thức của hoạt động 'xúc tiến' (promotion) nào?
A. Bán hàng cá nhân (Personal selling).
B. Quảng cáo (Advertising).
C. Marketing trực tiếp (Direct Marketing).
D. Quan hệ công chúng (Public Relations).
29. Nguyên tắc đạo đức nào sau đây quan trọng nhất trong hoạt động Marketing?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Tuân thủ pháp luật và trung thực trong giao tiếp với khách hàng.
C. Vượt qua đối thủ cạnh tranh bằng mọi giá.
D. Sử dụng mọi biện pháp để thu hút sự chú ý của khách hàng.
30. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management) giúp doanh nghiệp đạt được lợi ích chính nào?
A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Tăng cường khả năng dự báo xu hướng thị trường.
C. Quản lý và cải thiện mối quan hệ với khách hàng, tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và phân phối.
31. Marketing cơ bản được định nghĩa chính xác nhất là:
A. Bán hàng và quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Quá trình tạo ra lợi nhuận bằng mọi cách có thể.
C. Quá trình doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ có giá trị với khách hàng để thu về giá trị từ họ.
D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
32. Điểm khác biệt chính giữa 'nhu cầu' (needs) và 'mong muốn' (wants) trong marketing là gì?
A. Nhu cầu là những thứ con người cần để tồn tại, mong muốn là những thứ con người ao ước nhưng không thiết yếu.
B. Nhu cầu là những thứ mang tính vật chất, mong muốn là những thứ mang tính tinh thần.
C. Nhu cầu là những thứ doanh nghiệp tạo ra, mong muốn là những thứ khách hàng tự phát sinh.
D. Nhu cầu là những thứ có giá trị cao, mong muốn là những thứ có giá trị thấp.
33. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix (4Ps)?
A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Con người (People)
D. Xúc tiến (Promotion)
34. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn. Chiến lược này chủ yếu tập trung vào yếu tố nào trong Marketing Mix?
A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Phân phối (Place)
D. Xúc tiến (Promotion)
35. Phân khúc thị trường (Market segmentation) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Tăng tính cạnh tranh với đối thủ.
C. Tập trung nguồn lực marketing hiệu quả hơn vào nhóm khách hàng mục tiêu.
D. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ.
36. Mục tiêu chính của việc định vị thương hiệu (Brand positioning) là gì?
A. Tạo ra một logo và slogan ấn tượng.
B. Xác định vị trí độc đáo và khác biệt của thương hiệu trong tâm trí khách hàng so với đối thủ.
C. Tăng cường độ nhận diện thương hiệu trên thị trường.
D. Mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng mới.
37. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động 'xúc tiến' (promotion) trong marketing?
A. Thiết kế bao bì sản phẩm mới.
B. Xây dựng hệ thống phân phối trực tuyến.
C. Chạy quảng cáo trên mạng xã hội để giới thiệu sản phẩm mới.
D. Nghiên cứu thị trường để tìm hiểu nhu cầu khách hàng.
38. Môi trường marketing vi mô (Microenvironment) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Khách hàng.
B. Nhà cung cấp.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Tình hình kinh tế vĩ mô.
39. Khi một công ty tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và trung thành với khách hàng, họ đang theo đuổi triết lý marketing nào?
A. Marketing định hướng sản xuất.
B. Marketing định hướng bán hàng.
C. Marketing định hướng marketing.
D. Marketing định hướng xã hội.
40. So sánh marketing truyền thống và marketing kỹ thuật số, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở đâu?
A. Mục tiêu của marketing.
B. Công cụ và kênh truyền thông sử dụng.
C. Đối tượng khách hàng mục tiêu.
D. Chi phí thực hiện marketing.
41. Vì sao việc nghiên cứu thị trường (Market research) lại quan trọng đối với hoạt động marketing?
A. Để giảm thiểu rủi ro khi đưa ra quyết định marketing.
B. Để tăng cường khả năng sáng tạo trong marketing.
C. Để tiết kiệm chi phí marketing.
D. Để đơn giản hóa quy trình marketing.
42. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tung ra một phiên bản mới với nhiều tính năng vượt trội nhưng giá thành cao hơn đáng kể so với các sản phẩm hiện có. Chiến lược định giá này thuộc loại nào?
A. Định giá thâm nhập thị trường.
B. Định giá hớt váng sữa.
C. Định giá cạnh tranh.
D. Định giá theo chi phí cộng thêm.
43. Kênh phân phối 'trực tiếp' (Direct channel) có nghĩa là sản phẩm đi từ đâu đến đâu?
A. Từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng thông qua nhà bán lẻ.
B. Từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng thông qua nhà phân phối.
C. Từ nhà sản xuất trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng.
D. Từ nhà sản xuất đến nhà bán buôn rồi đến người tiêu dùng.
44. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một doanh nghiệp nhỏ mới tham gia thị trường nên tập trung vào yếu tố nào để tạo lợi thế cạnh tranh?
A. Giảm giá sản phẩm thấp nhất thị trường.
B. Đa dạng hóa sản phẩm để phục vụ mọi đối tượng khách hàng.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ và phục vụ khách hàng mục tiêu tốt hơn đối thủ.
D. Tăng cường quảng cáo trên diện rộng để nhanh chóng được biết đến.
45. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về marketing 'xanh' (Green marketing)?
A. Sử dụng bao bì sản phẩm có thể tái chế.
B. Tổ chức chiến dịch quảng cáo khuyến mãi giảm giá lớn.
C. Sản xuất sản phẩm từ nguyên liệu thân thiện với môi trường.
D. Tuyên truyền về lối sống xanh và bảo vệ môi trường trong các hoạt động marketing.
46. Khái niệm cốt lõi của Marketing tập trung vào điều gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Tạo ra sản phẩm chất lượng cao nhất.
C. Đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
47. Một công ty khởi nghiệp về ứng dụng đặt đồ ăn trực tuyến muốn nhanh chóng thu hút người dùng mới. Trong các yếu tố của Marketing Mix (4Ps), yếu tố nào sau đây sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn đầu?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá)
C. Place (Phân phối)
D. Promotion (Xúc tiến)
48. Chiến lược Marketing 'Nội dung là Vua' (Content is King) tập trung chủ yếu vào việc:
A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
B. Tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan đến đối tượng mục tiêu.
C. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm đến nhiều địa điểm.
D. Cải thiện chất lượng sản phẩm bằng cách sử dụng nguyên liệu cao cấp.
49. Điểm khác biệt chính giữa Marketing và Bán hàng là gì?
A. Marketing tập trung vào việc quảng cáo, Bán hàng tập trung vào giao dịch.
B. Marketing là quá trình dài hạn xây dựng mối quan hệ, Bán hàng là quá trình ngắn hạn tạo doanh thu.
C. Marketing chỉ dành cho doanh nghiệp lớn, Bán hàng dành cho doanh nghiệp nhỏ.
D. Marketing là chức năng của bộ phận Marketing, Bán hàng là chức năng của bộ phận Kinh doanh.
50. Phân khúc thị trường hiệu quả mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Tăng cường sự cạnh tranh với đối thủ.
C. Tập trung nguồn lực Marketing vào nhóm khách hàng tiềm năng nhất.
D. Đa dạng hóa sản phẩm để phục vụ nhiều đối tượng khách hàng hơn.