Bộ 50+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing | Marketing cơ bản – Bộ 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing cơ bản

Bộ 11 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing online | Phần Marketing cơ bản

Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing cơ bản online số 11 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức Marketing cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm Marketing cơ bản online số 11 ngay nhé.

1. Marketing cơ bản được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Quá trình bán hàng và quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Quá trình tạo ra, giao tiếp, phân phối và trao đổi các sản phẩm có giá trị cho khách hàng, đối tác và xã hội nói chung.
C. Quá trình nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh.
D. Quá trình quản lý thương hiệu và xây dựng hình ảnh công ty.

2. Yếu tố nào sau đây thuộc về 'Product' (Sản phẩm) trong mô hình Marketing Mix 4Ps?

A. Kênh phân phối sản phẩm.
B. Chiến lược định giá sản phẩm.
C. Thiết kế bao bì sản phẩm.
D. Hoạt động quảng cáo sản phẩm.

3. Một công ty sản xuất xe hơi hạng sang tập trung vào nhóm khách hàng có thu nhập cao và địa vị xã hội. Đây là ví dụ minh họa cho khái niệm nào trong marketing?

A. Marketing đại chúng (Mass Marketing).
B. Phân khúc thị trường (Market Segmentation).
C. Đa dạng hóa sản phẩm (Product Diversification).
D. Định vị thương hiệu (Brand Positioning).

4. Giá trị khách hàng (Customer Value) được tạo ra khi nào?

A. Khi chi phí khách hàng bỏ ra thấp hơn chi phí sản xuất của doanh nghiệp.
B. Khi lợi ích mà khách hàng nhận được lớn hơn chi phí họ phải trả.
C. Khi doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận từ mỗi khách hàng.
D. Khi sản phẩm được bán với giá cao hơn giá thị trường.

5. Mục tiêu chính của hoạt động 'Nghiên cứu thị trường' là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
B. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
C. Thu thập thông tin để đưa ra quyết định marketing hiệu quả hơn.
D. Giảm chi phí marketing và tăng lợi nhuận.

6. Trong các yếu tố môi trường marketing vĩ mô, yếu tố nào sau đây thể hiện sự thay đổi về độ tuổi, giới tính, dân tộc và trình độ học vấn của dân số?

A. Môi trường kinh tế.
B. Môi trường chính trị - pháp luật.
C. Môi trường văn hóa - xã hội.
D. Môi trường nhân khẩu học.

7. Chiến lược marketing 'kéo' (Pull strategy) chủ yếu tập trung vào hoạt động nào?

A. Thuyết phục nhà phân phối nhập hàng và bán sản phẩm.
B. Tạo nhu cầu trực tiếp từ người tiêu dùng cuối cùng.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng sức cạnh tranh.
D. Tăng cường mối quan hệ với các nhà cung cấp.

8. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động 'Định vị thương hiệu' (Brand Positioning)?

A. Một công ty giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.
B. Một công ty xây dựng hình ảnh là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực của mình.
C. Một công ty mở rộng kênh phân phối sản phẩm ra nhiều tỉnh thành.
D. Một công ty tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.

9. Mục tiêu của 'Quản trị quan hệ khách hàng' (CRM) là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn từ mỗi giao dịch.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, có giá trị với khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing bằng cách tập trung vào khách hàng hiện tại.
D. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng ngay lập tức.

10. Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) về hành vi mua của khách hàng, giai đoạn 'Interest' (Quan tâm) thể hiện điều gì?

A. Khách hàng nhận biết được sự tồn tại của sản phẩm.
B. Khách hàng bắt đầu tìm hiểu thêm thông tin về sản phẩm.
C. Khách hàng mong muốn sở hữu sản phẩm.
D. Khách hàng quyết định mua sản phẩm.

11. So sánh 'Marketing truyền thống' và 'Marketing kỹ thuật số', điểm khác biệt lớn nhất là gì?

A. Marketing kỹ thuật số tốn kém hơn marketing truyền thống.
B. Marketing kỹ thuật số tập trung vào quảng cáo trực tuyến, còn marketing truyền thống sử dụng các kênh offline.
C. Marketing kỹ thuật số không cần nghiên cứu thị trường.
D. Marketing truyền thống hiệu quả hơn trong việc xây dựng thương hiệu.

12. Nếu một công ty giảm giá sản phẩm để nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn, đây là ví dụ cho chiến lược định giá nào?

A. Định giá hớt váng (Price Skimming).
B. Định giá cạnh tranh (Competitive Pricing).
C. Định giá thâm nhập thị trường (Market Penetration Pricing).
D. Định giá theo chi phí cộng thêm (Cost-Plus Pricing).

13. Nguyên nhân chính khiến doanh nghiệp cần thực hiện 'Phân tích SWOT' trong quá trình lập kế hoạch marketing là gì?

A. Để giảm chi phí marketing và tăng lợi nhuận.
B. Để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp và thị trường.
C. Để sao chép chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh.
D. Để quảng bá thương hiệu và sản phẩm đến nhiều khách hàng hơn.

14. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một kênh phân phối trực tiếp?

A. Bán hàng trực tuyến qua website của công ty.
B. Bán hàng qua cửa hàng bán lẻ thuộc sở hữu của công ty.
C. Bán hàng qua đại lý phân phối.
D. Bán hàng qua đội ngũ nhân viên bán hàng của công ty.

15. Khái niệm 'Định vị giá trị' (Value Proposition) trong marketing tập trung vào điều gì?

A. Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
B. Tập hợp các lợi ích mà khách hàng nhận được từ sản phẩm/dịch vụ.
C. Chi phí thấp nhất để sản xuất sản phẩm.
D. Kênh phân phối rộng khắp và hiệu quả nhất.

16. Mục tiêu chính của Marketing là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và có lợi với khách hàng.
C. Tăng cường sự hiện diện thương hiệu trên mạng xã hội.
D. Giảm chi phí sản xuất và vận hành doanh nghiệp.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix (4Ps)?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Process (Quy trình)
D. Promotion (Xúc tiến)

18. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) mang lại lợi ích nào quan trọng nhất cho doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí nghiên cứu thị trường.
B. Tăng số lượng sản phẩm bán ra.
C. Tối ưu hóa chiến lược marketing cho từng nhóm khách hàng mục tiêu.
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.

19. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tập trung vào đối tượng khách hàng trẻ, năng động và yêu thích công nghệ. Đây là ví dụ về:

A. Marketing đại trà (Mass Marketing).
B. Marketing cá nhân hóa (Personalized Marketing).
C. Marketing mục tiêu (Target Marketing).
D. Marketing du kích (Guerrilla Marketing).

20. Điểm khác biệt chính giữa 'Nhu cầu' (Needs) và 'Mong muốn' (Wants) trong marketing là gì?

A. Nhu cầu là những thứ con người cần để tồn tại, còn mong muốn là những thứ con người muốn có thêm.
B. Nhu cầu là yếu tố tâm lý, còn mong muốn là yếu tố vật chất.
C. Nhu cầu là do marketing tạo ra, còn mong muốn là tự nhiên.
D. Không có sự khác biệt, 'nhu cầu' và 'mong muốn' là hai khái niệm đồng nghĩa.

21. Điều gì sẽ xảy ra nếu một doanh nghiệp bỏ qua việc nghiên cứu thị trường trước khi tung ra sản phẩm mới?

A. Sản phẩm chắc chắn sẽ thành công vì không bị ảnh hưởng bởi thông tin sai lệch.
B. Doanh nghiệp có thể bỏ lỡ cơ hội phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường và tăng nguy cơ thất bại.
C. Chi phí marketing sẽ giảm đáng kể.
D. Khách hàng sẽ tự tìm đến sản phẩm nếu nó thực sự tốt.

22. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm 'Giá trị khách hàng' (Customer Value)?

A. Một sản phẩm có giá thành rẻ nhất trên thị trường.
B. Một sản phẩm có nhiều tính năng nhất so với các đối thủ.
C. Một sản phẩm mang lại lợi ích vượt trội so với chi phí mà khách hàng bỏ ra.
D. Một sản phẩm được quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.

23. Trong các yếu tố thuộc môi trường marketing vi mô (Microenvironment), yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường nội bộ của doanh nghiệp?

A. Nhà cung cấp (Suppliers).
B. Khách hàng (Customers).
C. Đối thủ cạnh tranh (Competitors).
D. Ban lãnh đạo và nhân viên (Company).

24. Chiến lược định giá 'Hớt váng' (Price Skimming) thường được áp dụng khi nào?

A. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
B. Khi sản phẩm mới ra mắt có tính độc đáo và ít đối thủ cạnh tranh.
C. Khi thị trường có tính nhạy cảm cao về giá.
D. Khi doanh nghiệp muốn cạnh tranh trực tiếp với các sản phẩm giá rẻ.

25. Công cụ 'SWOT' được sử dụng trong marketing để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Xác định ngân sách marketing tối ưu.
D. Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm hiệu quả.

26. Hoạt động nào sau đây thuộc về 'Xúc tiến bán hàng' (Sales Promotion)?

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Quan hệ công chúng (PR).
C. Tặng quà kèm khi mua sản phẩm.
D. Marketing trực tiếp qua email.

27. Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action), giai đoạn 'Desire' (Khao khát) tập trung vào điều gì?

A. Thu hút sự chú ý của khách hàng mục tiêu.
B. Tạo ra sự quan tâm và hứng thú về sản phẩm.
C. Khơi gợi mong muốn sở hữu sản phẩm và tin rằng sản phẩm đáp ứng nhu cầu của họ.
D. Thúc đẩy khách hàng thực hiện hành động mua hàng.

28. Marketing nội dung (Content Marketing) khác biệt với quảng cáo truyền thống như thế nào?

A. Marketing nội dung tốn kém hơn quảng cáo truyền thống.
B. Marketing nội dung tập trung vào việc cung cấp giá trị và thông tin hữu ích cho khách hàng, thay vì chỉ quảng bá sản phẩm trực tiếp.
C. Quảng cáo truyền thống hiệu quả hơn trong việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
D. Marketing nội dung chỉ phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ.

29. Nếu một công ty sữa định vị sản phẩm của mình là 'sữa tươi ngon, bổ dưỡng cho cả gia đình', họ đang sử dụng chiến lược định vị nào?

A. Định vị dựa trên giá cả.
B. Định vị dựa trên thuộc tính sản phẩm.
C. Định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh.
D. Định vị dựa trên lợi ích sử dụng.

30. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng lòng trung thành của khách hàng (Customer Loyalty)?

A. Liên tục giảm giá sản phẩm.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc và nhất quán.
C. Quảng cáo sản phẩm trên nhiều kênh truyền thông.
D. Tổ chức nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.

31. Marketing cơ bản được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Quá trình bán hàng và quảng cáo sản phẩm đến khách hàng.
B. Quá trình tạo ra lợi nhuận bằng mọi giá.
C. Quá trình tạo ra, giao tiếp và cung cấp giá trị cho khách hàng, nhằm xây dựng mối quan hệ khách hàng có lợi cho tổ chức và các bên liên quan.
D. Quá trình nghiên cứu thị trường để tìm ra sản phẩm bán chạy nhất.

32. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix (4Ps)?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Process (Quy trình)
D. Promotion (Xúc tiến)

33. Điểm khác biệt chính giữa 'nhu cầu' (needs) và 'mong muốn' (wants) trong marketing là gì?

A. Nhu cầu là những thứ xa xỉ, còn mong muốn là những thứ thiết yếu.
B. Nhu cầu là những thứ thiết yếu để tồn tại, còn mong muốn là hình thức cụ thể của nhu cầu được định hình bởi văn hóa và cá tính.
C. Nhu cầu và mong muốn là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
D. Mong muốn là những thứ doanh nghiệp muốn bán, còn nhu cầu là những thứ khách hàng thực sự cần.

34. Thị trường mục tiêu (target market) được xác định dựa trên yếu tố chính nào?

A. Số lượng khách hàng tiềm năng lớn nhất.
B. Khả năng sinh lời cao nhất trong ngắn hạn.
C. Nhóm khách hàng mà doanh nghiệp có khả năng phục vụ tốt nhất và hiệu quả nhất.
D. Thị trường mà đối thủ cạnh tranh đang bỏ qua.

35. Đề xuất giá trị (value proposition) của một sản phẩm/dịch vụ thể hiện điều gì?

A. Giá bán sản phẩm/dịch vụ.
B. Danh sách các tính năng nổi bật của sản phẩm/dịch vụ.
C. Lời hứa về giá trị mà khách hàng sẽ nhận được khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
D. Chiến lược quảng cáo sản phẩm/dịch vụ.

36. Môi trường marketing vĩ mô (macro-environment) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Yếu tố kinh tế (Economic factors)
B. Yếu tố công nghệ (Technological factors)
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp (Direct competitors)
D. Yếu tố chính trị và pháp luật (Political and legal factors)

37. Phân khúc thị trường (market segmentation) giúp doanh nghiệp điều gì?

A. Giảm chi phí marketing bằng cách tiếp cận tất cả khách hàng cùng một thông điệp.
B. Tăng doanh số bằng cách giảm giá sản phẩm cho mọi phân khúc.
C. Tập trung nguồn lực marketing vào nhóm khách hàng tiềm năng nhất và thiết kế thông điệp phù hợp với từng nhóm.
D. Loại bỏ những khách hàng không phù hợp với sản phẩm/dịch vụ.

38. Mục tiêu 'Tăng độ nhận diện thương hiệu' (brand awareness) thường được đo lường bằng chỉ số nào?

A. Doanh số bán hàng.
B. Lợi nhuận ròng.
C. Tỷ lệ khách hàng nhớ đến thương hiệu khi được hỏi về một ngành hàng cụ thể.
D. Chi phí quảng cáo.

39. Mục tiêu marketing hiệu quả cần đáp ứng tiêu chí SMART. Chữ 'M' trong SMART đại diện cho điều gì?

A. Measurable (Đo lường được)
B. Meaningful (Ý nghĩa)
C. Manageable (Có thể quản lý được)
D. Motivational (Mang tính động viên)

40. Nghiên cứu marketing (marketing research) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình marketing?

A. Giai đoạn triển khai chiến dịch quảng cáo.
B. Giai đoạn phát triển sản phẩm mới và lập kế hoạch marketing.
C. Giai đoạn bán hàng và chăm sóc khách hàng.
D. Giai đoạn đánh giá hiệu quả chiến dịch marketing đã thực hiện.

41. Lợi thế cạnh tranh (competitive advantage) bền vững KHÔNG thể dựa trên yếu tố nào sau đây?

A. Chi phí sản xuất thấp hơn đối thủ.
B. Chất lượng sản phẩm vượt trội.
C. Chiến dịch khuyến mãi giảm giá sâu trong thời gian ngắn.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp và hiệu quả.

42. Marketing đạo đức (ethical marketing) đề cao nguyên tắc nào?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng mọi cách.
B. Cung cấp thông tin trung thực và tôn trọng quyền lợi của khách hàng.
C. Sử dụng mọi biện pháp để đánh bại đối thủ cạnh tranh.
D. Tạo ra nhu cầu giả tạo để tăng doanh số.

43. Sự khác biệt lớn nhất giữa marketing kỹ thuật số (digital marketing) và marketing truyền thống (traditional marketing) là gì?

A. Marketing kỹ thuật số tốn kém hơn marketing truyền thống.
B. Marketing kỹ thuật số sử dụng các kênh trực tuyến, còn marketing truyền thống sử dụng các kênh ngoại tuyến.
C. Marketing truyền thống hiệu quả hơn trong việc tiếp cận giới trẻ.
D. Marketing kỹ thuật số không cần đến sự sáng tạo.

44. CRM (Customer Relationship Management) giúp doanh nghiệp điều gì?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Quản lý và cải thiện mối quan hệ với khách hàng.
C. Tự động hóa quy trình kế toán.
D. Tăng cường bảo mật thông tin nội bộ.

45. Vì sao marketing đóng vai trò quan trọng đối với sự thành công của doanh nghiệp?

A. Marketing chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp mới thành lập.
B. Marketing giúp doanh nghiệp hiểu rõ khách hàng, tạo ra sản phẩm/dịch vụ phù hợp và xây dựng mối quan hệ, từ đó thúc đẩy doanh số và lợi nhuận.
C. Marketing chỉ cần thiết khi doanh nghiệp gặp khó khăn về doanh số.
D. Marketing là hoạt động không cần thiết nếu sản phẩm/dịch vụ đã tốt.

46. Mục tiêu cốt lõi của marketing là gì?

A. Tối đa hóa doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và có giá trị với khách hàng.
C. Giảm thiểu chi phí quảng cáo và khuyến mãi.
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh bằng mọi giá.

47. Trong mô hình Marketing Mix 4P, yếu tố 'Place' (Địa điểm) đề cập đến khía cạnh nào?

A. Định giá sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Cách thức sản phẩm được quảng bá đến khách hàng.
C. Kênh phân phối và địa điểm bán hàng.
D. Các đặc điểm và tính năng của sản phẩm.

48. Doanh nghiệp A sản xuất đồ uống giải khát hướng đến giới trẻ. Họ thường xuyên tổ chức các sự kiện âm nhạc và thể thao mà giới trẻ yêu thích, đồng thời sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm. Hoạt động này thể hiện rõ nhất nguyên tắc marketing nào?

A. Tạo sự khác biệt hóa sản phẩm.
B. Tập trung vào phân khúc thị trường mục tiêu.
C. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ.
D. Tối ưu hóa chi phí marketing.

49. Điểm khác biệt cơ bản giữa 'marketing' và 'bán hàng' là gì?

A. Marketing tập trung vào lợi nhuận, bán hàng tập trung vào doanh thu.
B. Marketing là quá trình ngắn hạn, bán hàng là quá trình dài hạn.
C. Marketing hướng đến việc đáp ứng nhu cầu khách hàng, bán hàng hướng đến việc tiêu thụ sản phẩm.
D. Marketing chỉ áp dụng cho sản phẩm mới, bán hàng áp dụng cho sản phẩm đã có.

50. Vì sao các doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến việc nghiên cứu và phân tích hành vi người tiêu dùng trong hoạt động marketing?

A. Để giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đối thủ cạnh tranh.
C. Để hiểu rõ hơn về nhu cầu, mong muốn và quyết định mua hàng của khách hàng, từ đó đưa ra các chiến lược marketing hiệu quả hơn.
D. Để tuân thủ các quy định pháp luật về quảng cáo.

1 / 50

Xem thêm:  Bộ 50+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing | Marketing cơ bản - Bộ 1

1. Marketing cơ bản được định nghĩa chính xác nhất là gì?

2 / 50

2. Yếu tố nào sau đây thuộc về 'Product' (Sản phẩm) trong mô hình Marketing Mix 4Ps?

3 / 50

3. Một công ty sản xuất xe hơi hạng sang tập trung vào nhóm khách hàng có thu nhập cao và địa vị xã hội. Đây là ví dụ minh họa cho khái niệm nào trong marketing?

4 / 50

4. Giá trị khách hàng (Customer Value) được tạo ra khi nào?

5 / 50

5. Mục tiêu chính của hoạt động 'Nghiên cứu thị trường' là gì?

6 / 50

6. Trong các yếu tố môi trường marketing vĩ mô, yếu tố nào sau đây thể hiện sự thay đổi về độ tuổi, giới tính, dân tộc và trình độ học vấn của dân số?

7 / 50

7. Chiến lược marketing 'kéo' (Pull strategy) chủ yếu tập trung vào hoạt động nào?

8 / 50

8. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động 'Định vị thương hiệu' (Brand Positioning)?

9 / 50

9. Mục tiêu của 'Quản trị quan hệ khách hàng' (CRM) là gì?

10 / 50

10. Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) về hành vi mua của khách hàng, giai đoạn 'Interest' (Quan tâm) thể hiện điều gì?

11 / 50

12 / 50

12. Nếu một công ty giảm giá sản phẩm để nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn, đây là ví dụ cho chiến lược định giá nào?

13 / 50

13. Nguyên nhân chính khiến doanh nghiệp cần thực hiện 'Phân tích SWOT' trong quá trình lập kế hoạch marketing là gì?

14 / 50

14. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một kênh phân phối trực tiếp?

15 / 50

15. Khái niệm 'Định vị giá trị' (Value Proposition) trong marketing tập trung vào điều gì?

16 / 50

16. Mục tiêu chính của Marketing là gì?

17 / 50

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix (4Ps)?

18 / 50

18. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) mang lại lợi ích nào quan trọng nhất cho doanh nghiệp?

19 / 50

19. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tập trung vào đối tượng khách hàng trẻ, năng động và yêu thích công nghệ. Đây là ví dụ về:

20 / 50

20. Điểm khác biệt chính giữa 'Nhu cầu' (Needs) và 'Mong muốn' (Wants) trong marketing là gì?

21 / 50

21. Điều gì sẽ xảy ra nếu một doanh nghiệp bỏ qua việc nghiên cứu thị trường trước khi tung ra sản phẩm mới?

22 / 50

22. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm 'Giá trị khách hàng' (Customer Value)?

23 / 50

23. Trong các yếu tố thuộc môi trường marketing vi mô (Microenvironment), yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường nội bộ của doanh nghiệp?

24 / 50

24. Chiến lược định giá 'Hớt váng' (Price Skimming) thường được áp dụng khi nào?

25 / 50

25. Công cụ 'SWOT' được sử dụng trong marketing để làm gì?

26 / 50

26. Hoạt động nào sau đây thuộc về 'Xúc tiến bán hàng' (Sales Promotion)?

27 / 50

27. Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action), giai đoạn 'Desire' (Khao khát) tập trung vào điều gì?

28 / 50

28. Marketing nội dung (Content Marketing) khác biệt với quảng cáo truyền thống như thế nào?

29 / 50

29. Nếu một công ty sữa định vị sản phẩm của mình là 'sữa tươi ngon, bổ dưỡng cho cả gia đình', họ đang sử dụng chiến lược định vị nào?

30 / 50

30. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng lòng trung thành của khách hàng (Customer Loyalty)?

31 / 50

31. Marketing cơ bản được định nghĩa chính xác nhất là:

32 / 50

32. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix (4Ps)?

33 / 50

33. Điểm khác biệt chính giữa 'nhu cầu' (needs) và 'mong muốn' (wants) trong marketing là gì?

34 / 50

34. Thị trường mục tiêu (target market) được xác định dựa trên yếu tố chính nào?

35 / 50

35. Đề xuất giá trị (value proposition) của một sản phẩm/dịch vụ thể hiện điều gì?

36 / 50

36. Môi trường marketing vĩ mô (macro-environment) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

37 / 50

37. Phân khúc thị trường (market segmentation) giúp doanh nghiệp điều gì?

38 / 50

38. Mục tiêu 'Tăng độ nhận diện thương hiệu' (brand awareness) thường được đo lường bằng chỉ số nào?

39 / 50

39. Mục tiêu marketing hiệu quả cần đáp ứng tiêu chí SMART. Chữ 'M' trong SMART đại diện cho điều gì?

40 / 50

40. Nghiên cứu marketing (marketing research) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình marketing?

41 / 50

41. Lợi thế cạnh tranh (competitive advantage) bền vững KHÔNG thể dựa trên yếu tố nào sau đây?

42 / 50

42. Marketing đạo đức (ethical marketing) đề cao nguyên tắc nào?

43 / 50

43. Sự khác biệt lớn nhất giữa marketing kỹ thuật số (digital marketing) và marketing truyền thống (traditional marketing) là gì?

44 / 50

44. CRM (Customer Relationship Management) giúp doanh nghiệp điều gì?

45 / 50

45. Vì sao marketing đóng vai trò quan trọng đối với sự thành công của doanh nghiệp?

46 / 50

46. Mục tiêu cốt lõi của marketing là gì?

47 / 50

47. Trong mô hình Marketing Mix 4P, yếu tố 'Place' (Địa điểm) đề cập đến khía cạnh nào?

48 / 50

48. Doanh nghiệp A sản xuất đồ uống giải khát hướng đến giới trẻ. Họ thường xuyên tổ chức các sự kiện âm nhạc và thể thao mà giới trẻ yêu thích, đồng thời sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm. Hoạt động này thể hiện rõ nhất nguyên tắc marketing nào?

49 / 50

49. Điểm khác biệt cơ bản giữa 'marketing' và 'bán hàng' là gì?

50 / 50

50. Vì sao các doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến việc nghiên cứu và phân tích hành vi người tiêu dùng trong hoạt động marketing?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề