Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing cơ bản online số 13 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức Marketing cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm Marketing cơ bản online số 13 ngay nhé.
1. Khái niệm nào sau đây được xem là cốt lõi của Marketing, tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng?
A. Bán hàng và quảng cáo
B. Nghiên cứu thị trường
C. Trao đổi giá trị
D. Quản lý sản phẩm
2. Trong mô hình Marketing Mix 4P, yếu tố 'Place' (Phân phối) chủ yếu đề cập đến hoạt động nào?
A. Thiết kế bao bì sản phẩm
B. Xây dựng kênh bán hàng và vận chuyển sản phẩm
C. Xác định giá bán sản phẩm
D. Truyền thông quảng bá sản phẩm
3. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, năng động và có thu nhập khá. Đây là hoạt động thuộc giai đoạn nào trong quy trình STP (Segmentation, Targeting, Positioning)?
A. Segmentation (Phân khúc thị trường)
B. Targeting (Lựa chọn thị trường mục tiêu)
C. Positioning (Định vị sản phẩm)
D. Differentiation (Khác biệt hóa)
4. Giá trị mà khách hàng nhận được từ sản phẩm/dịch vụ không chỉ bao gồm lợi ích chức năng mà còn cả lợi ích cảm xúc và xã hội. Điều này thể hiện khái niệm nào trong Marketing?
A. Giá trị gia tăng
B. Giá trị khách hàng
C. Giá trị thương hiệu
D. Giá trị sản phẩm
5. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô (Macro-environment) ảnh hưởng đến hoạt động Marketing của doanh nghiệp?
A. Nhà cung cấp
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Luật pháp và chính sách của chính phủ
D. Khách hàng mục tiêu
6. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng Marketing nội bộ (Internal Marketing)?
A. Tổ chức chương trình khuyến mãi cho khách hàng thân thiết
B. Đào tạo nhân viên bán hàng về kỹ năng giao tiếp và sản phẩm
C. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu khách hàng
D. Xây dựng chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội
7. Mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu (Branding) trong Marketing là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
B. Tạo sự khác biệt và nhận diện cho sản phẩm/dịch vụ
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia khác
8. Phương pháp nghiên cứu Marketing nào thường được sử dụng để thu thập thông tin định tính, khám phá sâu về thái độ, động cơ của khách hàng?
A. Khảo sát bằng bảng hỏi (Survey)
B. Thực nghiệm (Experiment)
C. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus Group)
D. Quan sát (Observation)
9. Trong Marketing, hành vi 'greenwashing' (tẩy xanh) được xem là hành vi thiếu đạo đức vì lý do nào?
A. Sử dụng màu xanh lá cây trong logo thương hiệu
B. Tổ chức các hoạt động bảo vệ môi trường
C. Cung cấp thông tin sai lệch hoặc phóng đại về tính thân thiện môi trường của sản phẩm
D. Tái chế bao bì sản phẩm
10. Kế hoạch Marketing (Marketing Plan) mang lại lợi ích quan trọng nhất nào cho doanh nghiệp?
A. Giảm thiểu chi phí Marketing
B. Tăng cường sự linh hoạt trong hoạt động
C. Định hướng rõ ràng cho các hoạt động Marketing và đạt mục tiêu
D. Đảm bảo doanh số bán hàng luôn tăng trưởng
11. Hình thức Marketing nào sau đây tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan đến mối quan tâm của khách hàng mục tiêu?
A. Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
B. Marketing nội dung (Content Marketing)
C. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth Marketing)
D. Marketing đại chúng (Mass Marketing)
12. Mạng xã hội (Social Media) mang lại lợi thế lớn nào cho hoạt động Marketing so với các kênh truyền thống?
A. Khả năng kiểm soát thông điệp truyền thông cao hơn
B. Chi phí tiếp cận khách hàng thấp hơn và khả năng tương tác cao hơn
C. Độ tin cậy của thông tin cao hơn
D. Tiếp cận được tất cả các phân khúc khách hàng
13. Trong Marketing, 'insight' khách hàng (customer insight) được hiểu là gì?
A. Dữ liệu thống kê về hành vi mua hàng của khách hàng
B. Sự thật ngầm hiểu sâu sắc về nhu cầu, mong muốn, động cơ của khách hàng
C. Thông tin nhân khẩu học của khách hàng mục tiêu
D. Phản hồi của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ
14. Sự khác biệt chính giữa phân khúc thị trường (Market Segmentation) và lựa chọn thị trường mục tiêu (Market Targeting) là gì?
A. Phân khúc thị trường là quá trình lựa chọn khách hàng tiềm năng, còn lựa chọn thị trường mục tiêu là chia thị trường thành các nhóm nhỏ
B. Phân khúc thị trường là chia thị trường thành các nhóm nhỏ dựa trên các tiêu chí nhất định, còn lựa chọn thị trường mục tiêu là đánh giá và quyết định nhóm khách hàng nào doanh nghiệp sẽ phục vụ
C. Phân khúc thị trường tập trung vào sản phẩm, còn lựa chọn thị trường mục tiêu tập trung vào khách hàng
D. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này có thể sử dụng thay thế cho nhau
15. Điều gì sẽ xảy ra khi một doanh nghiệp giảm giá bán sản phẩm (Price) trong Marketing Mix?
A. Luôn luôn làm tăng lợi nhuận
B. Có thể làm tăng doanh số nhưng có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận và hình ảnh thương hiệu
C. Chỉ ảnh hưởng đến yếu tố 'Place' trong Marketing Mix
D. Không có tác động đáng kể đến hoạt động Marketing
16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Marketing?
A. Hoạt động bán hàng và quảng cáo sản phẩm.
B. Quá trình tạo ra lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp.
C. Quá trình xây dựng mối quan hệ có lợi với khách hàng để tạo ra giá trị và đáp ứng nhu cầu của họ.
D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix truyền thống (4P)?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Promotion (Xúc tiến)
D. People (Con người)
18. Phân khúc thị trường là quá trình:
A. Chọn ra thị trường mục tiêu duy nhất để tập trung.
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Mở rộng thị trường sang các khu vực địa lý mới.
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút nhiều khách hàng hơn.
19. Chiến lược định vị thương hiệu (Brand Positioning) nhằm mục đích:
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng so với đối thủ.
C. Giảm chi phí marketing và tăng lợi nhuận.
D. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.
20. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động 'Marketing truyền miệng' hiệu quả?
A. Một công ty chi tiền lớn cho quảng cáo trên truyền hình.
B. Khách hàng chia sẻ trải nghiệm tích cực về sản phẩm trên mạng xã hội và giới thiệu cho bạn bè.
C. Doanh nghiệp gửi email marketing hàng loạt cho danh sách khách hàng tiềm năng.
D. Công ty tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm mới.
21. Mục tiêu chính của 'Nghiên cứu thị trường' trong Marketing là gì?
A. Giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
B. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp.
C. Thu thập thông tin về thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh để đưa ra quyết định marketing hiệu quả.
D. Xây dựng đội ngũ nhân viên marketing chuyên nghiệp.
22. So sánh giữa 'Nhu cầu' (Needs) và 'Mong muốn' (Wants) của khách hàng, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
A. Nhu cầu là những thứ khách hàng cần để tồn tại, còn mong muốn là những thứ khách hàng thích.
B. Nhu cầu là không giới hạn, còn mong muốn là có giới hạn.
C. Nhu cầu là cá nhân, còn mong muốn là xã hội.
D. Nhu cầu là tự nhiên, còn mong muốn là do marketing tạo ra.
23. Trong mô hình SWOT, yếu tố 'Điểm mạnh' (Strengths) và 'Điểm yếu' (Weaknesses) thường liên quan đến:
A. Môi trường bên ngoài doanh nghiệp.
B. Môi trường bên trong doanh nghiệp.
C. Cả môi trường bên trong và bên ngoài.
D. Chỉ liên quan đến đối thủ cạnh tranh.
24. Điều gì sẽ xảy ra nếu một doanh nghiệp chỉ tập trung vào sản xuất sản phẩm chất lượng cao mà bỏ qua việc nghiên cứu nhu cầu thị trường?
A. Doanh nghiệp chắc chắn sẽ thành công vì sản phẩm tốt luôn bán được.
B. Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc bán hàng nếu sản phẩm không đáp ứng đúng nhu cầu hoặc mong muốn của thị trường.
C. Chi phí sản xuất sẽ giảm đáng kể.
D. Doanh nghiệp sẽ dễ dàng thu hút nhà đầu tư.
25. Kênh phân phối 'trực tiếp' (Direct channel) trong Marketing là gì?
A. Bán hàng thông qua các đại lý và nhà phân phối.
B. Bán hàng trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng, không qua trung gian.
C. Bán hàng qua các sàn thương mại điện tử.
D. Bán hàng qua hệ thống siêu thị và cửa hàng bán lẻ.
26. Trong các công cụ xúc tiến hỗn hợp (Promotion Mix), 'Quan hệ công chúng' (Public Relations - PR) tập trung vào điều gì?
A. Tạo ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn để tăng doanh số bán hàng.
B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của doanh nghiệp và sản phẩm trong mắt công chúng.
C. Sử dụng quảng cáo trả tiền trên các phương tiện truyền thông.
D. Tổ chức các sự kiện bán hàng trực tiếp.
27. Nguyên nhân chính khiến 'Marketing đạo đức' ngày càng trở nên quan trọng là gì?
A. Do quy định pháp luật ngày càng nghiêm ngặt.
B. Do chi phí marketing truyền thống ngày càng tăng.
C. Do người tiêu dùng ngày càng có ý thức hơn về trách nhiệm xã hội và mong muốn ủng hộ các doanh nghiệp có đạo đức.
D. Do công nghệ số phát triển mạnh mẽ.
28. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của 'Marketing trực tuyến' (Online Marketing)?
A. Quảng cáo trên Facebook.
B. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm).
C. Phát tờ rơi quảng cáo tại ngã tư đường.
D. Email marketing.
29. Trong giai đoạn 'Giới thiệu sản phẩm' (Introduction stage) của vòng đời sản phẩm, mục tiêu marketing chính thường là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Tăng trưởng thị phần nhanh chóng.
C. Tạo nhận thức về sản phẩm và khuyến khích dùng thử.
D. Duy trì thị phần và kéo dài vòng đời sản phẩm.
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Môi trường Marketing vĩ mô' (Macro-environment)?
A. Yếu tố kinh tế (Economic factors).
B. Yếu tố văn hóa - xã hội (Cultural - social factors).
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp (Direct competitors).
D. Yếu tố công nghệ (Technological factors).
31. Mục tiêu chính của Marketing là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và có giá trị với khách hàng.
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu bất kể chi phí.
D. Bán được càng nhiều sản phẩm càng tốt.
32. Trong mô hình Marketing Mix 4P, yếu tố 'Price' (Giá) đề cập đến điều gì?
A. Địa điểm phân phối sản phẩm.
B. Các hoạt động quảng cáo và truyền thông.
C. Chi phí sản xuất sản phẩm.
D. Giá trị mà khách hàng phải trả để sở hữu sản phẩm.
33. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí sản xuất hàng loạt.
B. Tăng khả năng tiếp cận tất cả khách hàng trên thị trường.
C. Tập trung nguồn lực marketing hiệu quả hơn vào nhóm khách hàng tiềm năng nhất.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý sản phẩm.
34. Chiến lược 'Định vị thương hiệu' (Brand Positioning) nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra một logo và bộ nhận diện thương hiệu bắt mắt.
B. Xác định vị trí độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Tăng cường độ phủ sóng thương hiệu trên các phương tiện truyền thông.
D. Giảm giá thành sản phẩm để cạnh tranh tốt hơn.
35. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động Marketing 'Truyền miệng' (Word-of-mouth Marketing)?
A. Một công ty thuê người nổi tiếng quảng cáo sản phẩm trên truyền hình.
B. Một khách hàng hài lòng giới thiệu sản phẩm cho bạn bè và người thân.
C. Một doanh nghiệp chạy quảng cáo trên mạng xã hội để tiếp cận khách hàng tiềm năng.
D. Một cửa hàng giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới.
36. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố thuộc môi trường vi mô (Microenvironment) của doanh nghiệp?
A. Nhà cung cấp.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Khách hàng.
D. Tình hình kinh tế vĩ mô.
37. Trong các giai đoạn của quá trình mua hàng của người tiêu dùng, giai đoạn nào diễn ra SAU giai đoạn 'Tìm kiếm thông tin'?
A. Nhận biết nhu cầu.
B. Đánh giá các lựa chọn.
C. Quyết định mua hàng.
D. Đánh giá sau mua hàng.
38. Mục tiêu S.M.A.R.T trong Marketing cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây?
A. Sáng tạo, Mạnh mẽ, Ấn tượng, Rộng lớn, Thuyết phục.
B. Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Phù hợp, Có thời hạn.
C. Đơn giản, Minh bạch, Rõ ràng, Thấu đáo, Tận tâm.
D. Linh hoạt, Mềm dẻo, Thích nghi, Ứng biến, Tối ưu.
39. Nghiên cứu Marketing (Marketing Research) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình Marketing?
A. Triển khai các chiến dịch quảng cáo.
B. Đánh giá hiệu quả chiến dịch Marketing.
C. Xác định vấn đề và cơ hội Marketing.
D. Quản lý quan hệ khách hàng.
40. Nếu một công ty quyết định tập trung vào một nhóm nhỏ khách hàng có nhu cầu đặc biệt, họ đang áp dụng chiến lược Marketing nào?
A. Marketing đại trà (Mass Marketing).
B. Marketing phân biệt (Differentiated Marketing).
C. Marketing tập trung (Concentrated Marketing).
D. Marketing cá nhân hóa (Micromarketing).
41. Nguyên nhân chính khiến doanh nghiệp cần thực hiện hoạt động 'Đánh giá hiệu quả Marketing' là gì?
A. Để tăng ngân sách Marketing trong tương lai.
B. Để chứng minh với đối thủ rằng chiến dịch Marketing thành công.
C. Để đo lường mức độ thành công của chiến dịch và điều chỉnh chiến lược nếu cần thiết.
D. Để tạo ra báo cáo đẹp mắt cho ban lãnh đạo.
42. Điểm khác biệt chính giữa Marketing truyền thống (Traditional Marketing) và Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing) là gì?
A. Marketing truyền thống tập trung vào sản phẩm, Marketing kỹ thuật số tập trung vào khách hàng.
B. Marketing truyền thống sử dụng kênh offline, Marketing kỹ thuật số sử dụng kênh online.
C. Marketing truyền thống tốn kém hơn Marketing kỹ thuật số.
D. Marketing truyền thống hiệu quả hơn trong việc xây dựng thương hiệu.
43. Trong Marketing, 'Giá trị khách hàng' (Customer Value) được định nghĩa là gì?
A. Số tiền khách hàng đã chi trả cho sản phẩm/dịch vụ.
B. Lợi ích mà khách hàng nhận được so với chi phí bỏ ra để có được sản phẩm/dịch vụ.
C. Giá trị thương hiệu của sản phẩm/dịch vụ trên thị trường.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
44. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tung ra nhiều phiên bản sản phẩm khác nhau với các tính năng và mức giá khác nhau, nhắm đến nhiều phân khúc khách hàng khác nhau. Đây là ví dụ về chiến lược Marketing nào?
A. Marketing không phân biệt (Undifferentiated Marketing).
B. Marketing cá nhân hóa (Micromarketing).
C. Marketing phân biệt (Differentiated Marketing).
D. Marketing tập trung (Concentrated Marketing).
45. Ngoại lệ nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Marketing đạo đức'?
A. Quảng cáo so sánh sản phẩm của mình với đối thủ một cách trung thực.
B. Sử dụng hình ảnh người nổi tiếng đã qua đời để quảng cáo sản phẩm mà không được phép.
C. Cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về sản phẩm cho khách hàng.
D. Tôn trọng quyền riêng tư của khách hàng và bảo vệ dữ liệu cá nhân.
46. Mục tiêu cốt lõi của marketing là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức bằng mọi cách
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và có lợi với khách hàng thông qua việc đáp ứng nhu cầu của họ
C. Bán được càng nhiều sản phẩm càng tốt để tăng trưởng thị phần
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh bằng cách giảm giá và tăng cường quảng cáo
47. Một công ty sản xuất đồ uống giải khát tung ra sản phẩm mới với hương vị độc đáo và bao bì bắt mắt, nhưng doanh số lại không đạt kỳ vọng. Phân tích yếu tố nào trong Marketing Mix có thể là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này?
A. Giá cả (Price) sản phẩm quá cao so với đối thủ cạnh tranh.
B. Sản phẩm (Product) chưa thực sự đáp ứng được nhu cầu hoặc mong muốn của thị trường mục tiêu.
C. Phân phối (Place) sản phẩm chưa hiệu quả, sản phẩm chưa có mặt ở những điểm bán phù hợp.
D. Chiêu thị (Promotion) chưa đủ mạnh mẽ để tạo nhận biết và kích thích nhu cầu.
48. Chiến dịch marketing của một cửa hàng thời trang tập trung vào việc đăng tải hình ảnh khách hàng mặc sản phẩm của họ lên mạng xã hội và khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm. Đây là ví dụ điển hình cho việc ứng dụng hình thức marketing nào?
A. Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
B. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth Marketing)
C. Marketing đại chúng (Mass Marketing)
D. Marketing du kích (Guerrilla Marketing)
49. Điểm khác biệt cơ bản giữa marketing 'đại trà' (mass marketing) và marketing 'mục tiêu' (target marketing) là gì?
A. Marketing đại trà sử dụng các kênh truyền thông truyền thống, còn marketing mục tiêu sử dụng các kênh truyền thông kỹ thuật số.
B. Marketing đại trà tập trung vào việc tiếp cận tất cả mọi người, còn marketing mục tiêu tập trung vào một nhóm khách hàng cụ thể.
C. Marketing đại trà luôn hiệu quả hơn về chi phí so với marketing mục tiêu.
D. Marketing đại trà chỉ phù hợp với các sản phẩm tiêu dùng, còn marketing mục tiêu phù hợp với sản phẩm công nghiệp.
50. Một doanh nghiệp nhận thấy rằng việc giảm giá sản phẩm thường xuyên dẫn đến doanh số tăng nhanh chóng nhưng lợi nhuận lại giảm sút. Nguyên nhân chính của tình trạng này là gì?
A. Chi phí sản xuất sản phẩm tăng lên bất ngờ.
B. Khách hàng chỉ mua sản phẩm khi có khuyến mãi và không trung thành với thương hiệu.
C. Đối thủ cạnh tranh cũng giảm giá sản phẩm, làm giảm hiệu quả của việc giảm giá.
D. Chiến dịch marketing không đủ mạnh mẽ để duy trì doanh số sau khi hết khuyến mãi.