Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing cơ bản online số 14 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức Marketing cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm Marketing cơ bản online số 14 ngay nhé.
1. Marketing cơ bản được định nghĩa chính xác nhất là:
A. Quá trình bán hàng và quảng cáo sản phẩm.
B. Quá trình xây dựng mối quan hệ có lợi với khách hàng.
C. Quá trình nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh.
D. Quá trình tạo ra lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix (4P)?
A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Con người (People)
D. Xúc tiến (Promotion)
3. Phân khúc thị trường giúp doanh nghiệp điều gì?
A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Tăng giá bán sản phẩm cho mọi khách hàng.
C. Tập trung nguồn lực vào nhóm khách hàng mục tiêu.
D. Loại bỏ hoàn toàn đối thủ cạnh tranh.
4. Giá trị khách hàng (Customer Value) được tạo ra khi:
A. Chi phí khách hàng bỏ ra thấp hơn chi phí sản xuất của doanh nghiệp.
B. Lợi ích khách hàng nhận được lớn hơn chi phí họ bỏ ra.
C. Doanh nghiệp thu được lợi nhuận cao từ giao dịch với khách hàng.
D. Sản phẩm của doanh nghiệp có chất lượng tốt nhất trên thị trường.
5. Đâu là sự khác biệt chính giữa 'nhu cầu' (needs) và 'mong muốn' (wants) trong marketing?
A. Nhu cầu là những thứ thiết yếu cho sự sống, mong muốn là những thứ xa xỉ.
B. Nhu cầu là vô hạn, mong muốn là có giới hạn.
C. Nhu cầu là những đòi hỏi cơ bản, mong muốn là hình thức cụ thể của nhu cầu chịu ảnh hưởng văn hóa và cá tính.
D. Nhu cầu là những thứ doanh nghiệp tạo ra, mong muốn là những thứ khách hàng tự nghĩ ra.
6. Môi trường marketing vi mô (Microenvironment) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Khách hàng
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Nhà cung cấp
D. Kinh tế
7. Mục tiêu chính của hoạt động 'Định vị thương hiệu' (Brand Positioning) là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
B. Tạo ra sự khác biệt và vị trí độc đáo cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
D. Mở rộng thị trường và tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
8. Kênh truyền thông 'Truyền miệng' (Word-of-mouth marketing) có ưu điểm nổi bật nào?
A. Chi phí thấp và phạm vi tiếp cận rộng lớn.
B. Độ tin cậy cao và khả năng tác động mạnh mẽ đến quyết định mua hàng.
C. Dễ dàng kiểm soát thông điệp và đo lường hiệu quả.
D. Phù hợp với mọi loại sản phẩm và dịch vụ.
9. Nghiên cứu marketing (Marketing Research) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình marketing?
A. Giai đoạn triển khai chiến dịch quảng cáo.
B. Giai đoạn phát triển sản phẩm mới.
C. Giai đoạn xác định vấn đề và cơ hội marketing.
D. Giai đoạn đánh giá hiệu quả chiến dịch marketing.
10. CRM (Quản trị quan hệ khách hàng) giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?
A. Giảm giá thành sản phẩm và dịch vụ.
B. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng và nâng cao sự trung thành.
C. Tự động hóa hoàn toàn quy trình bán hàng.
D. Loại bỏ sự tương tác trực tiếp với khách hàng.
11. Chiến lược marketing 'Đại trà' (Mass Marketing) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm xa xỉ, cao cấp.
B. Sản phẩm có tính cá nhân hóa cao.
C. Sản phẩm tiêu dùng hàng ngày, nhu yếu phẩm.
D. Sản phẩm công nghệ phức tạp.
12. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động 'Marketing nội bộ' (Internal Marketing)?
A. Doanh nghiệp giảm giá sản phẩm cho khách hàng thân thiết.
B. Doanh nghiệp tổ chức đào tạo kỹ năng bán hàng cho nhân viên.
C. Doanh nghiệp quảng cáo sản phẩm trên truyền hình và báo chí.
D. Doanh nghiệp tài trợ cho các sự kiện cộng đồng.
13. Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action), giai đoạn 'Desire' (Khát khao) thể hiện điều gì?
A. Thu hút sự chú ý của khách hàng.
B. Tạo ra sự quan tâm đến sản phẩm.
C. Khơi gợi mong muốn sở hữu sản phẩm.
D. Thúc đẩy khách hàng thực hiện hành động mua hàng.
14. So sánh Marketing truyền thống (Traditional Marketing) và Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing), đâu là điểm khác biệt lớn nhất?
A. Mục tiêu của marketing: Marketing truyền thống tập trung vào lợi nhuận, Digital Marketing tập trung vào xây dựng thương hiệu.
B. Kênh truyền thông: Marketing truyền thống sử dụng kênh offline, Digital Marketing sử dụng kênh online.
C. Đối tượng mục tiêu: Marketing truyền thống nhắm đến số đông, Digital Marketing nhắm đến nhóm nhỏ.
D. Chi phí thực hiện: Marketing truyền thống luôn tốn kém hơn Digital Marketing.
15. Nếu một công ty giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn, đây là ví dụ về chiến lược giá nào?
A. Định giá hớt váng (Price Skimming).
B. Định giá thâm nhập thị trường (Penetration Pricing).
C. Định giá cạnh tranh (Competitive Pricing).
D. Định giá khuyến mãi (Promotional Pricing).
16. Marketing cơ bản được định nghĩa chính xác nhất là:
A. Quá trình bán hàng và quảng cáo sản phẩm đến người tiêu dùng.
B. Quá trình xây dựng mối quan hệ có lợi giữa doanh nghiệp và khách hàng.
C. Quá trình nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu của khách hàng.
D. Quá trình tạo ra lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp thông qua các hoạt động thương mại.
17. Yếu tố nào sau đây thuộc về 'Place' (Phân phối) trong mô hình Marketing Mix 4P?
A. Thiết kế bao bì sản phẩm.
B. Chiến lược định giá cạnh tranh.
C. Kênh phân phối và logistics.
D. Các chương trình khuyến mãi và giảm giá.
18. Tại sao việc xác định 'thị trường mục tiêu' lại quan trọng trong chiến lược marketing?
A. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Cho phép doanh nghiệp tập trung nguồn lực hiệu quả hơn để tiếp cận đúng đối tượng khách hàng tiềm năng.
C. Đảm bảo doanh nghiệp có thể cạnh tranh với mọi đối thủ trên thị trường.
D. Giúp doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng một cách nhanh chóng.
19. Trong các yếu tố môi trường marketing, yếu tố nào sau đây thuộc về 'môi trường vĩ mô'?
A. Nhà cung cấp nguyên vật liệu.
B. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
C. Luật pháp và chính sách của chính phủ.
D. Khách hàng hiện tại của doanh nghiệp.
20. Mục tiêu của 'định vị thương hiệu' (brand positioning) là gì?
A. Tạo ra logo và bộ nhận diện thương hiệu độc đáo.
B. Xác định mức giá cao nhất có thể cho sản phẩm.
C. Tạo ra một hình ảnh rõ ràng và khác biệt về thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
D. Tăng cường độ nhận biết thương hiệu trên thị trường.
21. Phân khúc thị trường theo 'nhân khẩu học' (demographic segmentation) thường dựa trên những yếu tố nào?
A. Lối sống, giá trị và tính cách.
B. Vị trí địa lý, khí hậu và mật độ dân số.
C. Độ tuổi, giới tính, thu nhập và trình độ học vấn.
D. Hành vi mua sắm, mức độ trung thành và tần suất sử dụng sản phẩm.
22. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'truyền thông marketing' (marketing communication)?
A. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí.
B. Nghiên cứu thị trường để hiểu nhu cầu khách hàng.
C. Quan hệ công chúng và tổ chức sự kiện.
D. Marketing trực tiếp qua email và tin nhắn.
23. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn. Chiến lược này tập trung vào yếu tố nào trong Marketing Mix?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Phân phối).
D. Promotion (Xúc tiến).
24. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm 'giá trị khách hàng' (customer value)?
A. Một sản phẩm có giá thành sản xuất thấp.
B. Một dịch vụ chăm sóc khách hàng nhanh chóng và hiệu quả.
C. Sự khác biệt giữa lợi ích mà khách hàng nhận được và chi phí họ bỏ ra để có được lợi ích đó.
D. Một chiến dịch quảng cáo sáng tạo và thu hút sự chú ý.
25. So sánh Marketing 'đại trà' (mass marketing) và Marketing 'mục tiêu' (target marketing), điểm khác biệt chính là gì?
A. Marketing đại trà sử dụng nhiều kênh truyền thông hơn Marketing mục tiêu.
B. Marketing mục tiêu tập trung vào một nhóm khách hàng cụ thể, trong khi Marketing đại trà hướng đến toàn bộ thị trường.
C. Marketing đại trà tốn kém hơn Marketing mục tiêu.
D. Marketing mục tiêu chỉ áp dụng cho sản phẩm cao cấp, còn Marketing đại trà cho sản phẩm phổ thông.
26. Nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời và phát triển của 'Marketing kỹ thuật số' (Digital Marketing) là gì?
A. Sự bão hòa của các kênh truyền thông truyền thống.
B. Sự gia tăng mạnh mẽ của internet và các thiết bị di động.
C. Nhu cầu giảm chi phí marketing của doanh nghiệp.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp trên thị trường.
27. Trong quy trình marketing, bước nào thường được thực hiện ĐẦU TIÊN?
A. Phát triển chiến lược marketing.
B. Phân tích tình hình thị trường và môi trường marketing.
C. Triển khai các hoạt động marketing cụ thể.
D. Đánh giá và kiểm soát hiệu quả marketing.
28. Một công ty mỹ phẩm tung ra dòng sản phẩm mới dành riêng cho nam giới. Đây là ví dụ về chiến lược phân khúc thị trường theo yếu tố nào?
A. Địa lý.
B. Tâm lý.
C. Hành vi.
D. Nhân khẩu học.
29. Chiến lược marketing 'kéo' (pull strategy) chủ yếu tập trung vào hoạt động nào?
A. Thuyết phục các nhà phân phối và trung gian bán hàng.
B. Tạo nhu cầu và mong muốn từ phía người tiêu dùng cuối cùng.
C. Giảm giá sản phẩm để kích thích doanh số.
D. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thông đại chúng.
30. Ngoại lệ trong nguyên tắc 'khách hàng là thượng đế' trong marketing có thể xảy ra khi nào?
A. Khi khách hàng không hài lòng với sản phẩm.
B. Khi khách hàng có yêu cầu phi lý hoặc hành vi không đúng mực.
C. Khi doanh nghiệp đang gặp khó khăn về tài chính.
D. Khi khách hàng là đối thủ cạnh tranh.
31. Mục tiêu chính của hoạt động marketing là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và có lợi với khách hàng.
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu một cách nhanh chóng.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
32. Trong mô hình 4P của Marketing Mix, yếu tố 'Product' (Sản phẩm) bao gồm những khía cạnh nào?
A. Giá cả, kênh phân phối, và quảng cáo.
B. Thiết kế, chất lượng, thương hiệu, và dịch vụ.
C. Khuyến mãi, quan hệ công chúng, và bán hàng cá nhân.
D. Nghiên cứu thị trường, phân khúc khách hàng, và định vị.
33. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí marketing bằng cách tiếp cận tất cả khách hàng cùng một thông điệp.
B. Tăng độ phức tạp trong việc quản lý khách hàng.
C. Tối ưu hóa nguồn lực marketing bằng cách tập trung vào nhóm khách hàng mục tiêu.
D. Hạn chế khả năng mở rộng thị trường sang các phân khúc mới.
34. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm 'Giá trị khách hàng' (Customer Value)?
A. Một sản phẩm có giá thành rẻ nhất trên thị trường.
B. Một sản phẩm có nhiều tính năng nhất so với các đối thủ.
C. Một sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu của khách hàng và mang lại lợi ích tương xứng với chi phí họ bỏ ra.
D. Một sản phẩm được quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
35. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về môi trường marketing vi mô của doanh nghiệp?
A. Nhà cung cấp.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Khách hàng.
D. Kinh tế vĩ mô.
36. Chiến lược marketing 'Định vị' (Positioning) có vai trò gì?
A. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh.
B. Tạo ra sự khác biệt và ấn tượng tốt đẹp về sản phẩm/thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm.
D. Tăng cường hoạt động quảng cáo trên diện rộng.
37. Mục đích chính của nghiên cứu marketing (Marketing Research) là gì?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
C. Cung cấp thông tin chính xác và kịp thời để hỗ trợ quá trình ra quyết định marketing.
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh.
38. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) hiệu quả vì lý do chính nào?
A. Chi phí thực hiện thấp.
B. Dễ dàng kiểm soát thông điệp.
C. Độ tin cậy cao từ phía người tiêu dùng.
D. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng trong thời gian ngắn.
39. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là hoạt động xúc tiến bán (Sales Promotion)?
A. Giảm giá 20% cho sản phẩm trong tuần lễ khai trương.
B. Tặng kèm phiếu mua hàng cho lần mua tiếp theo.
C. Quảng cáo sản phẩm trên truyền hình.
D. Tổ chức cuộc thi 'Vòng quay may mắn' tại cửa hàng.
40. Mối quan hệ giữa 'Nhu cầu' (Needs) và 'Mong muốn' (Wants) trong marketing là gì?
A. Nhu cầu được tạo ra bởi marketing, mong muốn là tự nhiên.
B. Nhu cầu là trạng thái thiếu thốn cơ bản, mong muốn là hình thức cụ thể của nhu cầu được định hình bởi văn hóa và cá tính.
C. Nhu cầu và mong muốn là hai khái niệm đồng nghĩa, có thể sử dụng thay thế cho nhau.
D. Mong muốn là nhu cầu ở mức độ cao hơn, chỉ xuất hiện khi nhu cầu cơ bản đã được đáp ứng.
41. Trong quá trình mua hàng của người tiêu dùng, giai đoạn 'Đánh giá các lựa chọn' (Evaluation of Alternatives) diễn ra sau giai đoạn nào?
A. Nhận biết nhu cầu (Need Recognition).
B. Tìm kiếm thông tin (Information Search).
C. Quyết định mua hàng (Purchase Decision).
D. Đánh giá sau mua hàng (Post-purchase Evaluation).
42. Tại sao doanh nghiệp cần quan tâm đến 'Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (CSR) trong hoạt động marketing?
A. Để giảm chi phí marketing.
B. Để tăng lợi nhuận ngắn hạn.
C. Để xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực, tăng cường lòng tin và sự ủng hộ từ khách hàng và cộng đồng.
D. Để tránh bị phạt bởi luật pháp.
43. Kênh phân phối 'trực tiếp' (Direct channel) khác biệt với kênh phân phối 'gián tiếp' (Indirect channel) như thế nào?
A. Kênh trực tiếp có chi phí cao hơn kênh gián tiếp.
B. Kênh trực tiếp không sử dụng trung gian, kênh gián tiếp sử dụng trung gian.
C. Kênh trực tiếp chỉ phù hợp với sản phẩm hữu hình, kênh gián tiếp phù hợp với sản phẩm vô hình.
D. Kênh trực tiếp chỉ áp dụng cho thị trường B2B, kênh gián tiếp cho thị trường B2C.
44. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm công cụ 'Truyền thông marketing tích hợp' (IMC)?
A. Quảng cáo.
B. Quan hệ công chúng (PR).
C. Nghiên cứu thị trường.
D. Marketing trực tiếp (Direct Marketing).
45. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược marketing tập trung vào 'Khách hàng trung thành' (Customer Loyalty) mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí marketing vì không cần tìm kiếm khách hàng mới.
B. Tăng doanh thu ổn định và bền vững, giảm sự phụ thuộc vào việc thu hút khách hàng mới tốn kém.
C. Đơn giản hóa quy trình quản lý khách hàng.
D. Giảm sự cần thiết phải đổi mới sản phẩm.
46. Mục tiêu cốt lõi của marketing hiện đại là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức bằng mọi giá.
B. Tạo ra và duy trì mối quan hệ có giá trị với khách hàng để đạt được lợi nhuận bền vững.
C. Tăng cường độ nhận diện thương hiệu trên mọi kênh truyền thông mà không cần quan tâm đến nhu cầu khách hàng.
D. Bán được càng nhiều sản phẩm càng tốt, bất kể khách hàng có thực sự cần hay không.
47. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh muốn nhắm mục tiêu đến phân khúc khách hàng trẻ tuổi, năng động và thích thể hiện cá tính. Chiến lược marketing nào sau đây sẽ **ít phù hợp nhất**?
A. Sử dụng mạng xã hội và influencer marketing để quảng bá sản phẩm.
B. Thiết kế các mẫu điện thoại với màu sắc đa dạng và tính năng chụp ảnh selfie nổi bật.
C. Tổ chức các sự kiện âm nhạc, thể thao dành cho giới trẻ để tăng cường nhận diện thương hiệu.
D. Phát tờ rơi quảng cáo tại các khu dân cư và trung tâm thương mại truyền thống.
48. Điểm khác biệt chính giữa **'marketing'** và **'bán hàng'** (selling) là gì?
A. Marketing tập trung vào việc tạo ra nhu cầu và giá trị cho khách hàng, trong khi bán hàng tập trung vào việc thuyết phục khách hàng mua sản phẩm hiện có.
B. Bán hàng bao gồm tất cả các hoạt động marketing, chỉ khác nhau về quy mô.
C. Marketing chỉ áp dụng cho sản phẩm mới, còn bán hàng áp dụng cho sản phẩm đã có trên thị trường.
D. Marketing là hoạt động ngắn hạn để tăng doanh số, còn bán hàng là hoạt động dài hạn để xây dựng thương hiệu.
49. Yếu tố nào sau đây thuộc về **'Promotion'** (Xúc tiến) trong mô hình Marketing Mix 4P?
A. Chính sách bảo hành sản phẩm.
B. Kênh phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
C. Quảng cáo trên truyền hình và mạng xã hội.
D. Thiết kế bao bì sản phẩm.
50. Điều gì sẽ xảy ra **nếu một doanh nghiệp chỉ tập trung vào quảng cáo rầm rộ mà bỏ qua việc nghiên cứu nhu cầu thực tế của thị trường** trước khi tung sản phẩm mới?
A. Chiến dịch quảng cáo sẽ trở nên hiệu quả hơn do tăng độ nhận diện thương hiệu.
B. Doanh nghiệp có thể đạt được doanh số cao trong thời gian ngắn nhờ quảng cáo.
C. Sản phẩm có nguy cơ thất bại do không đáp ứng đúng nhu cầu thị trường, gây lãng phí chi phí marketing.
D. Khách hàng sẽ dễ dàng chấp nhận sản phẩm mới vì đã quen thuộc với thương hiệu qua quảng cáo.