Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing cơ bản online số 15 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức Marketing cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm Marketing cơ bản online số 15 ngay nhé.
1. Mục tiêu cốt lõi của Marketing là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức
B. Tạo ra lợi nhuận bằng mọi giá
C. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và có giá trị với khách hàng
D. Bán được càng nhiều sản phẩm càng tốt
2. Yếu tố nào sau đây thuộc về 'Product' trong mô hình Marketing Mix 4P?
A. Kênh phân phối
B. Chương trình khuyến mãi
C. Thiết kế bao bì sản phẩm
D. Giá cả cạnh tranh
3. Tại sao việc xác định thị trường mục tiêu lại quan trọng trong chiến lược Marketing?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng độ phức tạp của sản phẩm
C. Tập trung nguồn lực marketing hiệu quả hơn vào nhóm khách hàng tiềm năng nhất
D. Loại bỏ cạnh tranh trên thị trường
4. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất 'giá trị' mà sản phẩm mang lại cho khách hàng?
A. Một chiếc điện thoại thông minh có nhiều tính năng phức tạp
B. Một chiếc xe hơi có giá thành cao
C. Một ứng dụng học tiếng Anh giúp người dùng cải thiện kỹ năng giao tiếp
D. Một sản phẩm được quảng cáo rầm rộ trên truyền hình
5. Trong tình huống nào sau đây, nhu cầu (need) và mong muốn (want) của khách hàng được phân biệt rõ nhất?
A. Một người mua một chiếc xe máy đắt tiền vì đam mê tốc độ
B. Một người mua gạo để có thức ăn hàng ngày
C. Một người mua một chiếc áo khoác ấm áp để giữ ấm vào mùa đông
D. Một người mua một chiếc điện thoại mới nhất để thể hiện đẳng cấp
6. Yếu tố nào thuộc môi trường vĩ mô (Macro-environment) có thể ảnh hưởng đến chiến lược marketing của một công ty thời trang?
A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
B. Nhà cung cấp nguyên liệu
C. Xu hướng thay đổi thời tiết và khí hậu
D. Đội ngũ bán hàng của công ty
7. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong quá trình nghiên cứu thị trường là gì?
A. Thu thập dữ liệu thứ cấp
B. Xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu
C. Phân tích dữ liệu
D. Viết báo cáo nghiên cứu
8. Vai trò chính của thương hiệu (Brand) trong marketing là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo
B. Tạo sự khác biệt và nhận diện cho sản phẩm/dịch vụ
C. Tăng giá thành sản phẩm
D. Giúp doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát thị trường
9. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management) mang lại lợi ích gì cho hoạt động marketing?
A. Tăng cường khả năng sản xuất
B. Cải thiện quản lý tài chính
C. Nâng cao hiệu quả tương tác và quản lý thông tin khách hàng
D. Giảm chi phí thuê nhân viên
10. Hành vi marketing nào sau đây được xem là không đạo đức?
A. Quảng cáo sản phẩm bằng hình ảnh người nổi tiếng
B. Cung cấp thông tin trung thực về sản phẩm
C. Sử dụng thông tin sai lệch hoặc phóng đại về sản phẩm để lừa dối khách hàng
D. Tổ chức chương trình khuyến mãi hấp dẫn
11. Công cụ xúc tiến hỗn hợp (Promotion Mix) nào phù hợp nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Bán hàng cá nhân (Personal Selling)
C. Khuyến mãi (Sales Promotion)
D. Quan hệ công chúng (Public Relations)
12. Phân khúc thị trường theo 'nhân khẩu học' (Demographic segmentation) tập trung vào yếu tố nào?
A. Lối sống và giá trị cá nhân
B. Vị trí địa lý
C. Độ tuổi, giới tính, thu nhập và trình độ học vấn
D. Hành vi mua sắm và mức độ trung thành
13. Điểm khác biệt chính giữa Marketing và Bán hàng (Sales) là gì?
A. Marketing tập trung vào ngắn hạn, Bán hàng tập trung vào dài hạn
B. Marketing tập trung vào nhu cầu của doanh nghiệp, Bán hàng tập trung vào nhu cầu của khách hàng
C. Marketing là quá trình dài hạn xây dựng mối quan hệ, Bán hàng là hoạt động ngắn hạn để chuyển đổi sản phẩm/dịch vụ thành doanh thu
D. Marketing và Bán hàng là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau
14. Điều gì xảy ra khi một thương hiệu xây dựng được lòng trung thành (Brand Loyalty) mạnh mẽ từ khách hàng?
A. Chi phí marketing tăng lên đáng kể
B. Khách hàng ít quan tâm đến giá cả và dễ dàng chấp nhận sản phẩm mới
C. Doanh nghiệp phải liên tục giảm giá để giữ chân khách hàng
D. Khách hàng có xu hướng chuyển sang đối thủ cạnh tranh
15. Một công ty mới thành lập muốn giới thiệu sản phẩm ra thị trường, bước đầu tiên trong kế hoạch marketing nên là gì?
A. Triển khai chiến dịch quảng cáo rộng rãi
B. Phân tích thị trường và xác định thị trường mục tiêu
C. Xây dựng hệ thống phân phối
D. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu
16. Mục tiêu cốt lõi của Marketing là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng và đáp ứng nhu cầu của họ.
C. Quảng bá sản phẩm và dịch vụ đến mọi đối tượng khách hàng.
D. Đánh bại các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
17. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về 'Product' (Sản phẩm) trong Marketing Mix 4P?
A. Kênh phân phối sản phẩm.
B. Chiến lược định giá sản phẩm.
C. Thiết kế bao bì sản phẩm.
D. Quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội.
18. Một công ty sản xuất giày thể thao tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, năng động và có thu nhập trung bình. Đây là ví dụ về hoạt động nào trong Marketing?
A. Nghiên cứu thị trường.
B. Định vị thương hiệu.
C. Phân khúc thị trường và lựa chọn thị trường mục tiêu.
D. Phát triển sản phẩm mới.
19. Giá trị mà khách hàng nhận được khi mua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn, so với những gì họ phải bỏ ra (chi phí, thời gian, công sức), được gọi là gì?
A. Lợi thế cạnh tranh.
B. Giá trị khách hàng.
C. Sự hài lòng của khách hàng.
D. Chất lượng sản phẩm.
20. Sự khác biệt chính giữa 'nhu cầu' (needs) và 'mong muốn' (wants) trong Marketing là gì?
A. Nhu cầu là những thứ thiết yếu để tồn tại, mong muốn là những thứ xa xỉ.
B. Nhu cầu là mong muốn được thể hiện cụ thể hóa bởi văn hóa và cá tính, mong muốn là những thứ cơ bản.
C. Nhu cầu là những thứ khách hàng thực sự cần, mong muốn là những thứ doanh nghiệp muốn bán.
D. Nhu cầu và mong muốn là hai khái niệm giống nhau và có thể sử dụng thay thế.
21. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động Marketing của doanh nghiệp?
A. Năng lực tài chính của doanh nghiệp.
B. Chính sách thuế của nhà nước.
C. Mối quan hệ với nhà cung cấp.
D. Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.
22. Mục tiêu Marketing nào sau đây là phù hợp nhất cho giai đoạn giới thiệu sản phẩm mới ra thị trường?
A. Tăng lợi nhuận tối đa.
B. Tăng thị phần lên mức cao nhất.
C. Tạo nhận biết về sản phẩm và khuyến khích dùng thử.
D. Giảm chi phí Marketing.
23. Hoạt động xây dựng và quản lý thương hiệu (Branding) nhằm mục đích chính là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
C. Tạo sự khác biệt và giá trị lâu dài cho sản phẩm/doanh nghiệp trong tâm trí khách hàng.
D. Sao chép thương hiệu của đối thủ cạnh tranh.
24. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management) được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý kho hàng và logistics.
B. Quản lý quan hệ khách hàng, thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng để cải thiện trải nghiệm và tăng lòng trung thành.
C. Quản lý nhân sự và tiền lương.
D. Quản lý hoạt động sản xuất.
25. Nghiên cứu Marketing (Marketing Research) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình Marketing?
A. Sau khi chiến dịch Marketing đã kết thúc.
B. Chỉ trong giai đoạn đánh giá hiệu quả Marketing.
C. Trong suốt quá trình Marketing, từ lập kế hoạch đến triển khai và đánh giá.
D. Chỉ trong giai đoạn quảng cáo sản phẩm.
26. Ví dụ nào sau đây thể hiện hành vi Marketing thiếu đạo đức?
A. Quảng cáo sản phẩm một cách sáng tạo và hấp dẫn.
B. Cung cấp thông tin trung thực và đầy đủ về sản phẩm cho khách hàng.
C. Sử dụng hình ảnh phóng đại quá mức về hiệu quả sản phẩm, gây hiểu lầm cho khách hàng.
D. Tổ chức các chương trình khuyến mãi hấp dẫn để thu hút khách hàng.
27. Một trong những lợi ích chính của Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing) so với Marketing truyền thống là gì?
A. Chi phí thực hiện luôn thấp hơn.
B. Khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách chính xác và đo lường hiệu quả dễ dàng hơn.
C. Luôn tạo ra hiệu ứng lan truyền mạnh mẽ hơn.
D. Dễ dàng kiểm soát thông điệp truyền thông hơn.
28. Kênh phân phối 'trực tiếp' (Direct Distribution Channel) trong Marketing có nghĩa là gì?
A. Sản phẩm được bán thông qua các nhà bán lẻ lớn.
B. Sản phẩm được bán trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng, không qua trung gian.
C. Sản phẩm được bán thông qua các đại lý và nhà phân phối.
D. Sản phẩm được bán trực tuyến trên các sàn thương mại điện tử.
29. Điều gì tạo nên 'lợi thế cạnh tranh' (Competitive Advantage) cho một doanh nghiệp?
A. Giá sản phẩm thấp nhất trên thị trường.
B. Quy mô doanh nghiệp lớn nhất trong ngành.
C. Khả năng cung cấp giá trị độc đáo và vượt trội cho khách hàng so với đối thủ.
D. Chiến lược Marketing mạnh mẽ nhất.
30. Sự khác biệt cơ bản giữa 'chiến lược Marketing' (Marketing Strategy) và 'chiến thuật Marketing' (Marketing Tactics) là gì?
A. Chiến lược là kế hoạch ngắn hạn, chiến thuật là kế hoạch dài hạn.
B. Chiến lược là mục tiêu tổng quát, chiến thuật là các hành động cụ thể để đạt được mục tiêu đó.
C. Chiến lược là các hoạt động quảng cáo, chiến thuật là các hoạt động nghiên cứu thị trường.
D. Chiến lược và chiến thuật là hai khái niệm giống nhau và có thể sử dụng thay thế.
31. Marketing cơ bản được định nghĩa chính xác nhất là:
A. Quá trình bán hàng và quảng cáo sản phẩm.
B. Quá trình tạo ra lợi nhuận bằng mọi cách.
C. Quá trình tạo ra, giao tiếp, và phân phối giá trị cho khách hàng và quản lý quan hệ khách hàng để mang lại lợi ích cho tổ chức và các bên liên quan.
D. Quá trình nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm.
32. Yếu tố nào sau đây thuộc về 'Marketing Mix' (4Ps)?
A. Con người (People)
B. Quy trình (Process)
C. Địa điểm (Place)
D. Chứng cứ hữu hình (Physical Evidence)
33. Doanh nghiệp X sản xuất điện thoại thông minh nhắm đến đối tượng người trẻ tuổi, có thu nhập trung bình và yêu thích công nghệ. Đây là ví dụ về:
A. Phân khúc thị trường (Market Segmentation)
B. Thị trường đại chúng (Mass Market)
C. Thị trường ngách (Niche Market)
D. Thị trường mục tiêu (Target Market)
34. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc định vị thương hiệu (Brand Positioning)?
A. Tạo sự khác biệt so với đối thủ.
B. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
C. Xây dựng nhận thức và ấn tượng tích cực trong tâm trí khách hàng.
D. Truyền tải giá trị độc đáo của thương hiệu.
35. Trong các yếu tố môi trường marketing vĩ mô, yếu tố nào thường xuyên thay đổi và có tác động nhanh chóng đến hành vi tiêu dùng?
A. Yếu tố kinh tế (Economic)
B. Yếu tố chính trị - pháp luật (Political-Legal)
C. Yếu tố văn hóa - xã hội (Socio-cultural)
D. Yếu tố công nghệ (Technological)
36. Phân khúc thị trường theo 'nhân khẩu học' thường dựa trên các tiêu chí nào?
A. Lối sống và giá trị cá nhân.
B. Địa lý và khí hậu.
C. Tuổi tác, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp.
D. Hành vi mua hàng và mức độ trung thành.
37. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững với khách hàng?
A. Marketing đại trà (Mass Marketing)
B. Marketing giao dịch (Transactional Marketing)
C. Marketing quan hệ (Relationship Marketing)
D. Marketing nội dung (Content Marketing)
38. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'Xúc tiến' (Promotion) trong Marketing Mix?
A. Quảng cáo (Advertising)
B. Quan hệ công chúng (Public Relations)
C. Nghiên cứu thị trường (Market Research)
D. Khuyến mãi (Sales Promotion)
39. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số trong ngắn hạn. Đây là ví dụ về chiến thuật marketing nào?
A. Định giá hớt váng (Price Skimming)
B. Định giá cạnh tranh (Competitive Pricing)
C. Khuyến mãi về giá (Price Promotion)
D. Định giá thâm nhập thị trường (Market Penetration Pricing)
40. Điểm khác biệt chính giữa 'Nhu cầu' (Needs) và 'Mong muốn' (Wants) trong marketing là gì?
A. Nhu cầu là những thứ con người cần để tồn tại, mong muốn là những thứ con người thích nhưng không cần thiết.
B. Nhu cầu là vô hạn, mong muốn là có giới hạn.
C. Nhu cầu là do marketing tạo ra, mong muốn là tự nhiên.
D. Nhu cầu là chung cho tất cả mọi người, mong muốn khác nhau tùy theo văn hóa và cá nhân.
41. Mục đích chính của việc nghiên cứu thị trường là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Thu thập thông tin để đưa ra quyết định marketing hiệu quả hơn.
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh.
42. Trong mô hình 'Phễu Marketing' (Marketing Funnel), giai đoạn nào thể hiện khách hàng tiềm năng bắt đầu quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ của bạn?
A. Nhận biết (Awareness)
B. Quan tâm (Interest)
C. Quyết định (Decision)
D. Hành động (Action)
43. Ưu điểm lớn nhất của marketing kỹ thuật số (Digital Marketing) so với marketing truyền thống là gì?
A. Chi phí thấp hơn.
B. Tiếp cận được nhiều đối tượng khách hàng hơn.
C. Khả năng đo lường và phân tích hiệu quả cao hơn.
D. Tạo dựng được niềm tin lớn hơn từ khách hàng.
44. Ví dụ nào sau đây thể hiện 'Marketing nội dung' (Content Marketing) hiệu quả?
A. Một quảng cáo TV giới thiệu sản phẩm mới.
B. Một bài đăng trên mạng xã hội về chương trình khuyến mãi.
C. Một blog cung cấp thông tin hữu ích và giải quyết vấn đề cho khách hàng mục tiêu, đồng thời giới thiệu sản phẩm liên quan một cách khéo léo.
D. Một email quảng cáo trực tiếp gửi đến danh sách khách hàng.
45. Nguyên tắc đạo đức quan trọng nhất trong marketing là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Luôn tuân thủ luật pháp và quy định.
C. Trung thực và minh bạch trong giao tiếp với khách hàng.
D. Tạo ra sự khác biệt so với đối thủ bằng mọi cách.
46. Mục tiêu cốt lõi của Marketing là gì?
A. Tối đa hóa doanh số bán hàng ngay lập tức
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và có lợi với khách hàng
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội
47. Doanh nghiệp A nhận thấy sản phẩm mới của mình không được thị trường đón nhận như kỳ vọng. Bộ phận Marketing nên áp dụng hoạt động nào sau đây để tìm hiểu nguyên nhân và cải thiện tình hình?
A. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình
B. Thực hiện nghiên cứu thị trường để thu thập phản hồi của khách hàng
C. Giảm giá sản phẩm để kích cầu
D. Thay đổi hoàn toàn kênh phân phối
48. Phân khúc thị trường mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?
A. Giảm thiểu chi phí quảng cáo
B. Tăng khả năng tiếp cận tất cả khách hàng trên thị trường
C. Cho phép doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào nhóm khách hàng mục tiêu
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất
49. Sự khác biệt cơ bản giữa ""bán hàng"" (selling concept) và ""marketing"" (marketing concept) là gì?
A. Bán hàng tập trung vào nhu cầu của người bán, marketing tập trung vào nhu cầu của người mua.
B. Bán hàng sử dụng quảng cáo rầm rộ, marketing sử dụng truyền thông cá nhân hóa.
C. Bán hàng chỉ áp dụng cho sản phẩm hữu hình, marketing áp dụng cho cả sản phẩm hữu hình và vô hình.
D. Bán hàng chỉ quan tâm đến lợi nhuận ngắn hạn, marketing quan tâm đến lợi nhuận dài hạn.
50. Hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu?
A. Quảng cáo trên mạng xã hội
B. Nghiên cứu và phân tích thị trường
C. Chương trình khuyến mãi và giảm giá
D. Thiết kế bao bì sản phẩm bắt mắt