Bộ 50+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing | Marketing cơ bản – Bộ 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing cơ bản

Bộ 4 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing online | Phần Marketing cơ bản

Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing cơ bản online số 4 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức Marketing cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm Marketing cơ bản online số 4 ngay nhé.

1. Marketing cơ bản được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Bán hàng và quảng cáo sản phẩm.
B. Tạo ra lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp.
C. Quá trình tạo ra, giao tiếp, phân phối và trao đổi những sản phẩm có giá trị cho khách hàng, đối tác và xã hội nói chung.
D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix (4Ps)?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Process (Quy trình)
D. Promotion (Xúc tiến)

3. Phân khúc thị trường là quá trình:

A. Lựa chọn thị trường mục tiêu duy nhất.
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Tạo ra sản phẩm phù hợp với mọi đối tượng khách hàng.
D. Định vị sản phẩm khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.

4. Mục tiêu chính của định vị thương hiệu là:

A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B. Tạo ra sự khác biệt và vị trí độc đáo cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Mở rộng thị trường nhanh chóng.

5. Trong các giai đoạn của vòng đời sản phẩm, giai đoạn nào thường có lợi nhuận cao nhất?

A. Giai đoạn Giới thiệu (Introduction)
B. Giai đoạn Tăng trưởng (Growth)
C. Giai đoạn Trưởng thành (Maturity)
D. Giai đoạn Suy thoái (Decline)

6. Chiến lược giá 'hớt váng' (price skimming) thường được áp dụng khi nào?

A. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh.
B. Khi sản phẩm là sản phẩm thiết yếu, nhu cầu cao.
C. Khi sản phẩm mới, độc đáo và có ít đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
D. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần.

7. Kênh phân phối trực tiếp KHÔNG bao gồm hình thức nào sau đây?

A. Bán hàng trực tuyến qua website của công ty.
B. Bán hàng qua đội ngũ nhân viên bán hàng của công ty.
C. Bán hàng qua các cửa hàng bán lẻ thuộc sở hữu của công ty.
D. Bán hàng qua các đại lý phân phối độc lập.

8. Công cụ xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) KHÔNG bao gồm yếu tố nào?

A. Quảng cáo (Advertising)
B. Quan hệ công chúng (Public Relations)
C. Nghiên cứu thị trường (Market Research)
D. Khuyến mại (Sales Promotion)

9. Mục tiêu SMART trong marketing là viết tắt của:

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Simple, Manageable, Actionable, Realistic, Tangible
C. Strategic, Market-oriented, Aggressive, Responsive, Timely
D. Sustainable, Meaningful, Affordable, Reliable, Trackable

10. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm 'nhu cầu' (needs) trong marketing?

A. Một người muốn mua một chiếc iPhone đời mới nhất.
B. Một người cảm thấy đói và cần thức ăn.
C. Một người thích xem phim rạp vào cuối tuần.
D. Một người muốn đi du lịch nước ngoài vào mùa hè.

11. Sự khác biệt chính giữa marketing truyền thống và marketing hiện đại là gì?

A. Marketing hiện đại sử dụng nhiều kênh truyền thông hơn.
B. Marketing truyền thống tập trung vào sản phẩm, marketing hiện đại tập trung vào khách hàng và mối quan hệ.
C. Marketing hiện đại tốn kém hơn marketing truyền thống.
D. Marketing truyền thống chỉ dành cho doanh nghiệp lớn, marketing hiện đại dành cho mọi loại hình doanh nghiệp.

12. Phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong môi trường marketing?

A. Chỉ đánh giá môi trường bên ngoài doanh nghiệp.
B. Chỉ đánh giá môi trường bên trong doanh nghiệp.
C. Đánh giá cả môi trường bên trong và bên ngoài doanh nghiệp.
D. Chỉ đánh giá đối thủ cạnh tranh.

13. CRM (Customer Relationship Management) là viết tắt của:

A. Chiến lược Marketing Cộng đồng (Community Relationship Marketing)
B. Quản trị Mối quan hệ Khách hàng (Customer Relationship Management)
C. Nghiên cứu Marketing Cạnh tranh (Competitive Marketing Research)
D. Kênh Marketing Hợp tác (Collaborative Marketing Channel)

14. Trong bối cảnh marketing dịch vụ, yếu tố 'con người' (People) trong 7Ps mở rộng đề cập đến:

A. Số lượng nhân viên marketing của công ty.
B. Khách hàng mục tiêu của dịch vụ.
C. Nhân viên trực tiếp cung cấp dịch vụ và tương tác với khách hàng.
D. Các nhà cung cấp dịch vụ bên ngoài.

15. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?

A. Dễ dàng thu hút và giữ chân khách hàng.
B. Tăng khả năng cạnh tranh và mở rộng thị trường.
C. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
D. Cho phép định giá sản phẩm cao hơn.

16. Marketing cơ bản được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Quá trình bán hàng và quảng cáo sản phẩm đến người tiêu dùng.
B. Tập trung vào việc tạo ra lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp.
C. Hoạt động quản lý nhằm tạo ra, truyền thông, phân phối và trao đổi những sản phẩm có giá trị cho khách hàng, đối tác và xã hội.
D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 4P trong Marketing Mix?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Process (Quy trình)
D. Promotion (Xúc tiến)

18. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí sản xuất hàng loạt.
B. Tăng số lượng sản phẩm bán ra trên thị trường.
C. Tập trung nguồn lực marketing hiệu quả hơn vào nhóm khách hàng mục tiêu.
D. Mở rộng thị trường sang các khu vực địa lý mới.

19. Trong các yếu tố môi trường marketing vi mô, yếu tố nào sau đây chịu trách nhiệm cung cấp các nguồn lực cần thiết để doanh nghiệp sản xuất sản phẩm?

A. Đối thủ cạnh tranh
B. Khách hàng
C. Nhà cung cấp
D. Công chúng

20. Chiến lược định giá 'hớt váng' (Price Skimming) thường được áp dụng khi nào?

A. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
B. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần.
C. Khi sản phẩm mới, độc đáo và có ít đối thủ cạnh tranh.
D. Khi doanh nghiệp muốn tiếp cận khách hàng có thu nhập thấp.

21. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về xúc tiến (Promotion) trong Marketing?

A. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí.
B. Tổ chức chương trình khuyến mãi giảm giá.
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Quan hệ công chúng (PR).

22. Mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu (Branding) là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Tạo sự khác biệt và nhận diện cho sản phẩm/doanh nghiệp trong tâm trí khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
D. Tăng cường sự kiểm soát thị trường.

23. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa 'nhu cầu' (Needs) và 'mong muốn' (Wants) trong marketing?

A. Một người cần thức ăn để sống (nhu cầu), nhưng muốn ăn pizza (mong muốn).
B. Một doanh nghiệp cần lợi nhuận (nhu cầu), và muốn tăng doanh số bán hàng (mong muốn).
C. Một sản phẩm cần có chất lượng (nhu cầu), và muốn có thiết kế đẹp (mong muốn).
D. Một chiến dịch marketing cần ngân sách (nhu cầu), và muốn sử dụng quảng cáo trên TV (mong muốn).

24. Kênh phân phối 'trực tiếp' (Direct Distribution Channel) có nghĩa là gì?

A. Sản phẩm được bán thông qua các nhà bán lẻ lớn.
B. Sản phẩm được bán trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng.
C. Sản phẩm được bán thông qua nhiều trung gian phân phối.
D. Sản phẩm được bán thông qua các đại lý độc quyền.

25. Marketing 'truyền miệng' (Word-of-mouth marketing) hiệu quả dựa trên yếu tố nào?

A. Chi phí thấp và dễ thực hiện.
B. Sự tin tưởng và chia sẻ thông tin từ người thân, bạn bè hoặc người có ảnh hưởng.
C. Khả năng tiếp cận số lượng lớn khách hàng trong thời gian ngắn.
D. Tính sáng tạo và độc đáo của thông điệp marketing.

26. Trong mô hình AIDA, chữ 'I' đại diện cho giai đoạn nào trong hành trình mua hàng của khách hàng?

A. Awareness (Nhận biết)
B. Interest (Quan tâm)
C. Desire (Khao khát)
D. Action (Hành động)

27. Điều gì là quan trọng nhất khi xác định thị trường mục tiêu?

A. Chọn thị trường có quy mô lớn nhất.
B. Chọn thị trường có ít đối thủ cạnh tranh nhất.
C. Chọn thị trường phù hợp nhất với nguồn lực và năng lực của doanh nghiệp, đồng thời có tiềm năng sinh lợi.
D. Chọn thị trường có xu hướng phát triển nhanh nhất.

28. Phân tích SWOT là công cụ hữu ích trong marketing để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Phân tích hành vi mua hàng của khách hàng.
D. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.

29. Trong bối cảnh marketing hiện đại, 'trải nghiệm khách hàng' (Customer Experience) ngày càng được chú trọng. Vì sao?

A. Vì trải nghiệm khách hàng giúp giảm chi phí marketing.
B. Vì trải nghiệm khách hàng là yếu tố then chốt tạo sự trung thành và giữ chân khách hàng trong dài hạn.
C. Vì trải nghiệm khách hàng dễ dàng đo lường và đánh giá hơn các yếu tố khác.
D. Vì trải nghiệm khách hàng giúp sản phẩm trở nên độc đáo hơn.

30. Một công ty quyết định tặng kèm sản phẩm dùng thử khi khách hàng mua sản phẩm chính. Đây là hình thức khuyến mãi thuộc yếu tố nào trong Marketing Mix?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Place (Địa điểm)
D. Promotion (Xúc tiến)

31. Marketing được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Bán hàng và quảng cáo sản phẩm.
B. Quá trình tạo ra, giao tiếp, phân phối và trao đổi các dịch vụ có giá trị cho khách hàng, đối tác và xã hội.
C. Quản lý quan hệ khách hàng để tăng doanh số.
D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.

32. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix (4Ps)?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Địa điểm (Place)
D. Con người (People)

33. Một công ty quyết định tập trung vào một nhóm khách hàng cụ thể có nhu cầu và mong muốn tương đồng. Đây là ví dụ về:

A. Marketing đại trà.
B. Marketing cá nhân hóa.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing du kích.

34. Điều gì là sự khác biệt chính giữa 'nhu cầu' (needs) và 'mong muốn' (wants) trong marketing?

A. Nhu cầu là những thứ con người có thể sống thiếu, mong muốn là những thứ cần thiết để tồn tại.
B. Nhu cầu là những đòi hỏi cơ bản của con người, mong muốn là hình thức nhu cầu được định hình bởi văn hóa và cá tính.
C. Nhu cầu là những sản phẩm cụ thể, mong muốn là những lợi ích mà sản phẩm mang lại.
D. Không có sự khác biệt đáng kể, hai khái niệm này thường được sử dụng thay thế cho nhau trong marketing.

35. Công cụ marketing trực tuyến nào sau đây cho phép doanh nghiệp tương tác và xây dựng mối quan hệ với khách hàng thông qua nội dung và thảo luận?

A. Quảng cáo hiển thị (Banner ads).
B. Email marketing.
C. Mạng xã hội (Social media marketing).
D. Marketing công cụ tìm kiếm (SEO/SEM).

36. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu thị trường là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B. Xác định và giải quyết các vấn đề marketing, đồng thời nắm bắt cơ hội thị trường.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh.

37. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm 'định vị thương hiệu' (brand positioning)?

A. Một công ty giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.
B. Một thương hiệu xe hơi hạng sang tập trung truyền thông vào sự sang trọng, đẳng cấp và trải nghiệm lái xe vượt trội.
C. Một công ty mở rộng dòng sản phẩm sang các lĩnh vực mới.
D. Một doanh nghiệp tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thông đại chúng.

38. Trong mô hình truyền thông marketing, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là 'nguồn' (source) của thông điệp?

A. Khách hàng nhận thông điệp.
B. Kênh truyền thông (ví dụ: TV, internet).
C. Doanh nghiệp hoặc người gửi thông điệp.
D. Thông điệp được truyền tải.

39. Chiến lược giá 'hớt váng' (price skimming) thường được áp dụng khi nào?

A. Khi sản phẩm mới ra mắt thị trường và có ít đối thủ cạnh tranh.
B. Khi sản phẩm đã trưởng thành và thị trường cạnh tranh gay gắt.
C. Khi công ty muốn tăng thị phần nhanh chóng.
D. Khi chi phí sản xuất sản phẩm rất thấp.

40. Kênh phân phối 'trực tiếp' (direct channel) có nghĩa là gì?

A. Sản phẩm được bán thông qua nhiều nhà bán lẻ khác nhau.
B. Sản phẩm được bán trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng.
C. Sản phẩm được phân phối qua các nhà phân phối trung gian.
D. Sản phẩm chỉ được bán trực tuyến.

41. Hoạt động nào sau đây thuộc về 'xúc tiến' (promotion) trong Marketing Mix?

A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
B. Xác định giá bán sản phẩm.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. Lựa chọn địa điểm bán hàng.

42. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường marketing vi mô (microenvironment)?

A. Khách hàng.
B. Nhà cung cấp.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Yếu tố văn hóa.

43. Mục tiêu của marketing 'quan hệ khách hàng' (CRM - Customer Relationship Management) là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, có lợi với khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing xuống mức thấp nhất.
D. Tăng cường quảng cáo trên diện rộng.

44. Trong bối cảnh marketing hiện đại, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng hơn?

A. Tập trung vào sản xuất hàng loạt để giảm chi phí.
B. Tạo ra trải nghiệm khách hàng tích cực và cá nhân hóa.
C. Sử dụng quảng cáo truyền thống trên TV và báo chí là chính.
D. Bán hàng bằng mọi giá để đạt chỉ tiêu doanh số.

45. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của 'marketing truyền miệng' (word-of-mouth marketing)?

A. Khách hàng chia sẻ đánh giá tích cực về sản phẩm trên mạng xã hội.
B. Doanh nghiệp tổ chức chương trình giới thiệu bạn bè để nhận ưu đãi.
C. Doanh nghiệp phát tờ rơi quảng cáo sản phẩm tại ngã tư đường.
D. Người nổi tiếng (KOLs) đánh giá và giới thiệu sản phẩm trên kênh cá nhân.

46. Mục tiêu cốt lõi của Marketing là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng mọi giá.
B. Xây dựng mối quan hệ có giá trị với khách hàng để tạo ra lợi nhuận.
C. Bán được càng nhiều sản phẩm càng tốt.
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh trên thị trường.

47. Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn tiếp cận thị trường mục tiêu là trẻ em từ 3-6 tuổi và phụ huynh của các em. Kênh truyền thông nào sau đây **ít phù hợp nhất** để công ty này sử dụng?

A. Quảng cáo trên các kênh truyền hình dành cho trẻ em.
B. Tổ chức các sự kiện trải nghiệm sản phẩm tại các trung tâm thương mại.
C. Quảng cáo trên các tạp chí kinh doanh dành cho doanh nhân.
D. Hợp tác với các trường mầm non và mẫu giáo để giới thiệu sản phẩm.

48. Điểm khác biệt chính giữa 'Marketing đại chúng' (Mass Marketing) và 'Marketing mục tiêu' (Target Marketing) là gì?

A. Marketing đại chúng sử dụng nhiều kênh truyền thông hơn Marketing mục tiêu.
B. Marketing mục tiêu tập trung vào một nhóm khách hàng cụ thể, trong khi Marketing đại chúng cố gắng tiếp cận tất cả mọi người.
C. Marketing đại chúng luôn hiệu quả hơn Marketing mục tiêu về chi phí.
D. Marketing mục tiêu chỉ phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, còn Marketing đại chúng dành cho doanh nghiệp lớn.

49. Trong mô hình 4P của Marketing Mix, yếu tố 'Price' (Giá cả) đóng vai trò như thế nào trong việc định vị sản phẩm?

A. Giá cả chỉ đơn thuần là chi phí sản xuất cộng với lợi nhuận mong muốn.
B. Giá cả là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công của sản phẩm.
C. Giá cả thể hiện giá trị cảm nhận của sản phẩm và ảnh hưởng đến nhận thức của khách hàng về chất lượng và phân khúc thị trường.
D. Giá cả không liên quan đến việc định vị sản phẩm, mà chỉ phụ thuộc vào đối thủ cạnh tranh.

50. Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp bỏ qua bước nghiên cứu thị trường trước khi tung ra sản phẩm mới?

A. Doanh nghiệp chắc chắn sẽ tiết kiệm được chi phí và thời gian.
B. Sản phẩm mới chắc chắn sẽ thành công vì không bị ảnh hưởng bởi thông tin sai lệch từ nghiên cứu thị trường.
C. Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc xác định nhu cầu thực sự của khách hàng, dẫn đến sản phẩm không phù hợp và thất bại.
D. Không có hậu quả gì đáng kể, vì sản phẩm tốt sẽ tự tìm được chỗ đứng trên thị trường.

1 / 50

Xem thêm:  Bộ 50+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing | Marketing cơ bản - Bộ 2

1. Marketing cơ bản được định nghĩa chính xác nhất là:

2 / 50

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix (4Ps)?

3 / 50

3. Phân khúc thị trường là quá trình:

4 / 50

4. Mục tiêu chính của định vị thương hiệu là:

5 / 50

5. Trong các giai đoạn của vòng đời sản phẩm, giai đoạn nào thường có lợi nhuận cao nhất?

6 / 50

6. Chiến lược giá 'hớt váng' (price skimming) thường được áp dụng khi nào?

7 / 50

7. Kênh phân phối trực tiếp KHÔNG bao gồm hình thức nào sau đây?

8 / 50

8. Công cụ xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) KHÔNG bao gồm yếu tố nào?

9 / 50

9. Mục tiêu SMART trong marketing là viết tắt của:

10 / 50

10. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm 'nhu cầu' (needs) trong marketing?

11 / 50

11. Sự khác biệt chính giữa marketing truyền thống và marketing hiện đại là gì?

12 / 50

12. Phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong môi trường marketing?

13 / 50

13. CRM (Customer Relationship Management) là viết tắt của:

14 / 50

14. Trong bối cảnh marketing dịch vụ, yếu tố 'con người' (People) trong 7Ps mở rộng đề cập đến:

15 / 50

15. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?

16 / 50

16. Marketing cơ bản được định nghĩa chính xác nhất là:

17 / 50

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 4P trong Marketing Mix?

18 / 50

18. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

19 / 50

19. Trong các yếu tố môi trường marketing vi mô, yếu tố nào sau đây chịu trách nhiệm cung cấp các nguồn lực cần thiết để doanh nghiệp sản xuất sản phẩm?

20 / 50

20. Chiến lược định giá 'hớt váng' (Price Skimming) thường được áp dụng khi nào?

21 / 50

21. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về xúc tiến (Promotion) trong Marketing?

22 / 50

22. Mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu (Branding) là gì?

23 / 50

23. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa 'nhu cầu' (Needs) và 'mong muốn' (Wants) trong marketing?

24 / 50

24. Kênh phân phối 'trực tiếp' (Direct Distribution Channel) có nghĩa là gì?

25 / 50

25. Marketing 'truyền miệng' (Word-of-mouth marketing) hiệu quả dựa trên yếu tố nào?

26 / 50

26. Trong mô hình AIDA, chữ 'I' đại diện cho giai đoạn nào trong hành trình mua hàng của khách hàng?

27 / 50

27. Điều gì là quan trọng nhất khi xác định thị trường mục tiêu?

28 / 50

28. Phân tích SWOT là công cụ hữu ích trong marketing để làm gì?

29 / 50

29. Trong bối cảnh marketing hiện đại, 'trải nghiệm khách hàng' (Customer Experience) ngày càng được chú trọng. Vì sao?

30 / 50

30. Một công ty quyết định tặng kèm sản phẩm dùng thử khi khách hàng mua sản phẩm chính. Đây là hình thức khuyến mãi thuộc yếu tố nào trong Marketing Mix?

31 / 50

31. Marketing được định nghĩa chính xác nhất là:

32 / 50

32. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix (4Ps)?

33 / 50

34 / 50

34. Điều gì là sự khác biệt chính giữa 'nhu cầu' (needs) và 'mong muốn' (wants) trong marketing?

35 / 50

35. Công cụ marketing trực tuyến nào sau đây cho phép doanh nghiệp tương tác và xây dựng mối quan hệ với khách hàng thông qua nội dung và thảo luận?

36 / 50

36. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu thị trường là gì?

37 / 50

37. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm 'định vị thương hiệu' (brand positioning)?

38 / 50

38. Trong mô hình truyền thông marketing, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là 'nguồn' (source) của thông điệp?

39 / 50

39. Chiến lược giá 'hớt váng' (price skimming) thường được áp dụng khi nào?

40 / 50

40. Kênh phân phối 'trực tiếp' (direct channel) có nghĩa là gì?

41 / 50

41. Hoạt động nào sau đây thuộc về 'xúc tiến' (promotion) trong Marketing Mix?

42 / 50

42. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường marketing vi mô (microenvironment)?

43 / 50

43. Mục tiêu của marketing 'quan hệ khách hàng' (CRM - Customer Relationship Management) là gì?

44 / 50

44. Trong bối cảnh marketing hiện đại, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng hơn?

45 / 50

45. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của 'marketing truyền miệng' (word-of-mouth marketing)?

46 / 50

46. Mục tiêu cốt lõi của Marketing là gì?

47 / 50

47. Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn tiếp cận thị trường mục tiêu là trẻ em từ 3-6 tuổi và phụ huynh của các em. Kênh truyền thông nào sau đây **ít phù hợp nhất** để công ty này sử dụng?

48 / 50

48. Điểm khác biệt chính giữa 'Marketing đại chúng' (Mass Marketing) và 'Marketing mục tiêu' (Target Marketing) là gì?

49 / 50

49. Trong mô hình 4P của Marketing Mix, yếu tố 'Price' (Giá cả) đóng vai trò như thế nào trong việc định vị sản phẩm?

50 / 50

50. Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp bỏ qua bước nghiên cứu thị trường trước khi tung ra sản phẩm mới?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề