Bộ 50+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing | Marketing cơ bản – Bộ 6

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing cơ bản

Bộ 6 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing online | Phần Marketing cơ bản

Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing cơ bản online số 6 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức Marketing cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm Marketing cơ bản online số 6 ngay nhé.

1. Marketing cơ bản được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Quá trình bán hàng và quảng cáo sản phẩm.
B. Quá trình tạo ra, giao tiếp, phân phối và trao đổi các sản phẩm có giá trị cho khách hàng, đối tác và xã hội nói chung.
C. Quá trình nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Quá trình quản lý thương hiệu và xây dựng hình ảnh công ty.

2. Trong mô hình 4P của Marketing Mix, yếu tố 'Place' (Phân phối) đề cập đến điều gì?

A. Giá cả của sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Các kênh và phương thức để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
C. Các hoạt động quảng cáo và khuyến mãi sản phẩm.
D. Chất lượng và tính năng của sản phẩm.

3. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí sản xuất hàng loạt.
B. Tăng độ phức tạp trong quản lý sản phẩm.
C. Cho phép doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào nhóm khách hàng tiềm năng nhất và đáp ứng nhu cầu của họ một cách hiệu quả hơn.
D. Mở rộng phạm vi hoạt động ra nhiều thị trường khác nhau.

4. Giá trị khách hàng (Customer Value) được tạo ra khi nào?

A. Khi doanh nghiệp giảm giá sản phẩm.
B. Khi lợi ích mà khách hàng nhận được từ sản phẩm hoặc dịch vụ lớn hơn chi phí mà họ phải bỏ ra.
C. Khi doanh nghiệp tăng cường quảng cáo sản phẩm.
D. Khi sản phẩm có thiết kế đẹp mắt và ấn tượng.

5. Mục tiêu SMART trong marketing là gì?

A. Mục tiêu chung chung, mơ hồ và mang tính định tính.
B. Mục tiêu cần phải Cụ thể (Specific), Đo lường được (Measurable), Có thể đạt được (Achievable), Phù hợp (Relevant) và Có thời hạn (Time-bound).
C. Mục tiêu chỉ cần tập trung vào tăng doanh số bán hàng.
D. Mục tiêu do lãnh đạo cấp cao tự quyết định, không cần sự tham gia của nhân viên marketing.

6. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về nghiên cứu marketing?

A. Khảo sát sự hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm.
B. Phân tích dữ liệu bán hàng để xác định xu hướng thị trường.
C. Thiết kế bao bì sản phẩm mới để thu hút khách hàng.
D. Thu thập thông tin về đối thủ cạnh tranh và sản phẩm của họ.

7. Chiến lược marketing 'đại trà' (Mass Marketing) phù hợp với loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm cao cấp, dành cho phân khúc thị trường nhỏ.
B. Sản phẩm chuyên biệt, đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa.
C. Sản phẩm tiêu dùng hàng ngày, có nhu cầu rộng rãi và ít khác biệt giữa các phân khúc khách hàng.
D. Sản phẩm công nghiệp, dành cho doanh nghiệp.

8. Điểm khác biệt chính giữa 'nhu cầu' (Needs) và 'mong muốn' (Wants) của khách hàng là gì?

A. Nhu cầu là những thứ xa xỉ, mong muốn là những thứ thiết yếu.
B. Nhu cầu là những thứ thiết yếu để tồn tại, mong muốn là những hình thức cụ thể của nhu cầu được định hình bởi văn hóa và cá tính.
C. Nhu cầu và mong muốn là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
D. Nhu cầu là những thứ doanh nghiệp tạo ra, mong muốn là những thứ khách hàng tự có.

9. Mục đích chính của việc xây dựng thương hiệu (Branding) là gì?

A. Tăng chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Tạo ra sự khác biệt và giá trị nhận diện cho sản phẩm/doanh nghiệp, xây dựng lòng trung thành của khách hàng.
C. Giảm giá bán sản phẩm để cạnh tranh.
D. Sao chép ý tưởng và sản phẩm của đối thủ.

10. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động 'Marketing nội dung' (Content Marketing)?

A. Chạy quảng cáo banner trên website.
B. Gửi email marketing khuyến mãi sản phẩm.
C. Tạo và chia sẻ blog, video hướng dẫn, infographic hữu ích và liên quan đến lĩnh vực kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm mới.

11. Trong môi trường marketing, yếu tố nào sau đây thuộc về 'môi trường vĩ mô'?

A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
B. Nhà cung cấp nguyên vật liệu.
C. Luật pháp và chính sách của chính phủ.
D. Khách hàng mục tiêu.

12. Tại sao việc lắng nghe phản hồi của khách hàng lại quan trọng trong marketing?

A. Chỉ để làm hài lòng khách hàng khó tính.
B. Để cải thiện sản phẩm/dịch vụ, nâng cao trải nghiệm khách hàng và xây dựng mối quan hệ lâu dài.
C. Để giảm chi phí marketing.
D. Để chứng minh rằng doanh nghiệp luôn đúng.

13. Công cụ SWOT được sử dụng để phân tích điều gì trong marketing?

A. Phân tích chi phí và lợi nhuận của chiến dịch marketing.
B. Phân tích Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities) và Thách thức (Threats) của doanh nghiệp hoặc dự án marketing.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh và thị phần của họ.
D. Phân tích hành vi mua hàng của khách hàng.

14. Trong các hình thức truyền thông marketing, 'quan hệ công chúng' (Public Relations - PR) tập trung vào điều gì?

A. Bán hàng trực tiếp cho khách hàng.
B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của doanh nghiệp trong mắt công chúng, truyền thông và các bên liên quan.
C. Quảng cáo sản phẩm trên truyền hình và báo chí.
D. Khuyến mãi giảm giá để tăng doanh số.

15. Điều gì sẽ xảy ra nếu một doanh nghiệp bỏ qua việc nghiên cứu thị trường trước khi tung sản phẩm mới?

A. Sản phẩm chắc chắn sẽ thành công vì không bị ảnh hưởng bởi ý kiến khách hàng.
B. Doanh nghiệp có thể gặp rủi ro cao vì không hiểu rõ nhu cầu thị trường, dẫn đến sản phẩm không phù hợp và thất bại.
C. Chi phí marketing sẽ giảm đáng kể.
D. Doanh nghiệp sẽ nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường nhờ sự khác biệt.

16. Marketing được định nghĩa tốt nhất là gì?

A. Quá trình bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng.
B. Chức năng tổ chức và tập hợp các quy trình để tạo, truyền đạt và phân phối giá trị đến khách hàng và để quản lý quan hệ khách hàng theo những cách mang lại lợi ích cho tổ chức và các bên liên quan.
C. Hoạt động quảng cáo và khuyến mãi sản phẩm.
D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.

17. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc về Marketing Mix truyền thống (4Ps)?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Con người (People)
D. Phân phối (Place)

18. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) quan trọng vì lý do chính nào sau đây?

A. Giảm chi phí sản xuất hàng loạt.
B. Giúp doanh nghiệp tiếp cận được tất cả khách hàng trên thị trường.
C. Cho phép doanh nghiệp tập trung nguồn lực và điều chỉnh thông điệp marketing phù hợp với từng nhóm khách hàng cụ thể.
D. Đơn giản hóa quá trình quản lý kênh phân phối.

19. Tuyên bố giá trị (Value Proposition) của một sản phẩm/dịch vụ là gì?

A. Giá bán cạnh tranh nhất trên thị trường.
B. Lời hứa về những lợi ích và giá trị độc đáo mà khách hàng nhận được khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
C. Mô tả chi tiết về các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
D. Thông tin về lịch sử phát triển và uy tín của công ty.

20. Trong các ví dụ sau, đâu là một 'mong muốn' (want) thay vì 'nhu cầu' (need) của con người theo triết lý marketing?

A. Nước uống để giải khát.
B. Thực phẩm để duy trì sự sống.
C. Một chiếc điện thoại iPhone đời mới nhất.
D. Quần áo để giữ ấm cơ thể.

21. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vi mô (Microenvironment) của doanh nghiệp?

A. Tình hình kinh tế vĩ mô của quốc gia.
B. Sự thay đổi trong luật pháp và chính sách của chính phủ.
C. Các đối thủ cạnh tranh trực tiếp trên thị trường.
D. Xu hướng văn hóa và xã hội của cộng đồng.

22. Mục tiêu chính của xây dựng thương hiệu (Branding) là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Tạo sự khác biệt và nhận diện cho sản phẩm/dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh.
C. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
D. Đạt được thị phần lớn nhất trên thị trường.

23. Định vị thương hiệu (Brand Positioning) hiệu quả nhất khi nào?

A. Khi thương hiệu có giá bán thấp nhất trên thị trường.
B. Khi thương hiệu được biết đến rộng rãi nhất trên thị trường.
C. Khi thương hiệu chiếm được một vị trí rõ ràng, khác biệt và có giá trị trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
D. Khi thương hiệu có mặt ở nhiều kênh phân phối nhất.

24. Mục tiêu chính của hoạt động xúc tiến hỗn hợp (Promotion Mix) trong marketing là gì?

A. Giảm giá thành sản phẩm.
B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
C. Thông báo, thuyết phục và nhắc nhở khách hàng về sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.

25. Nghiên cứu thị trường (Marketing Research) nên được thực hiện khi nào?

A. Chỉ khi doanh số bán hàng của công ty giảm sút.
B. Trước khi tung ra một sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
C. Sau khi sản phẩm hoặc dịch vụ đã được tung ra thị trường.
D. Cả trước, trong và sau khi tung ra sản phẩm/dịch vụ để theo dõi và đánh giá hiệu quả.

26. Quản trị quan hệ khách hàng (CRM - Customer Relationship Management) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
B. Nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
C. Tăng tốc độ sản xuất và phân phối sản phẩm.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán và tài chính.

27. Hành vi marketing nào sau đây được xem là thiếu đạo đức?

A. Quảng cáo trung thực về lợi ích sản phẩm.
B. Định giá sản phẩm cạnh tranh so với đối thủ.
C. Nhắm mục tiêu quảng cáo các sản phẩm có hại cho sức khỏe đến trẻ em.
D. Cung cấp dịch vụ hậu mãi tốt cho khách hàng.

28. Trong Marketing dịch vụ (7Ps), yếu tố 'Physical Evidence' (Cơ sở vật chất hữu hình) đề cập đến điều gì?

A. Nhân viên dịch vụ trực tiếp tiếp xúc với khách hàng.
B. Quy trình cung cấp và thực hiện dịch vụ.
C. Môi trường vật chất và các yếu tố hữu hình mà khách hàng tiếp xúc khi sử dụng dịch vụ.
D. Các hoạt động quảng cáo và truyền thông cho dịch vụ.

29. Sự khác biệt chính giữa Marketing và Bán hàng (Sales) là gì?

A. Marketing tập trung vào việc bán sản phẩm hiện có, còn Bán hàng tập trung vào việc nghiên cứu nhu cầu thị trường.
B. Marketing là một quá trình rộng lớn hơn, bao gồm cả Bán hàng; Bán hàng là một phần nhỏ trong hoạt động Marketing.
C. Marketing chỉ áp dụng cho sản phẩm hữu hình, còn Bán hàng áp dụng cho dịch vụ.
D. Marketing chỉ thực hiện các hoạt động trực tuyến, còn Bán hàng thực hiện các hoạt động trực tiếp.

30. Kết quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất khi một công ty thực hiện chiến lược marketing hiệu quả?

A. Chất lượng sản phẩm giảm để tiết kiệm chi phí.
B. Sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng tăng lên.
C. Chi phí sản xuất tăng do đầu tư vào marketing.
D. Số lượng đối thủ cạnh tranh trên thị trường giảm xuống.

31. Khái niệm cốt lõi của Marketing tập trung vào điều gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Tạo ra và duy trì mối quan hệ có lợi với khách hàng.
C. Bán được càng nhiều sản phẩm càng tốt.
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh trên thị trường.

32. Trong mô hình Marketing Mix 4P, yếu tố 'Giá cả' (Price) bao gồm quyết định nào?

A. Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm.
B. Thiết kế bao bì và thương hiệu sản phẩm.
C. Định giá sản phẩm và các chiến lược giá.
D. Quảng bá sản phẩm trên các phương tiện truyền thông.

33. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí sản xuất hàng loạt.
B. Tăng độ bao phủ thị trường.
C. Tối ưu hóa hoạt động marketing cho từng nhóm khách hàng mục tiêu.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý kho hàng.

34. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, năng động, thích công nghệ và có thu nhập khá. Đây là ví dụ về:

A. Đa dạng hóa sản phẩm.
B. Định vị thương hiệu.
C. Mở rộng thị trường.
D. Phân khúc thị trường mục tiêu.

35. Sự khác biệt chính giữa Marketing và Bán hàng là gì?

A. Marketing chỉ tập trung vào sản phẩm, Bán hàng tập trung vào khách hàng.
B. Marketing là quá trình dài hạn xây dựng mối quan hệ, Bán hàng là hoạt động ngắn hạn tạo giao dịch.
C. Marketing thuộc về bộ phận kinh doanh, Bán hàng thuộc về bộ phận marketing.
D. Marketing chỉ dành cho sản phẩm mới, Bán hàng chỉ dành cho sản phẩm cũ.

36. Điều gì sẽ xảy ra nếu một doanh nghiệp không nghiên cứu thị trường trước khi tung sản phẩm mới?

A. Sản phẩm chắc chắn sẽ thành công vì giảm được chi phí nghiên cứu.
B. Doanh nghiệp có thể bỏ lỡ cơ hội tiếp cận thị trường tiềm năng.
C. Nguy cơ sản phẩm không đáp ứng nhu cầu thị trường và thất bại rất cao.
D. Chiến lược marketing sẽ trở nên linh hoạt và sáng tạo hơn.

37. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một hoạt động xúc tiến (Promotion) trong Marketing?

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Tổ chức chương trình khuyến mãi giảm giá.
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Tặng quà kèm khi mua sản phẩm.

38. Mục tiêu SMART trong Marketing là gì?

A. Mục tiêu chung chung, mơ hồ, dễ đạt được, phù hợp và có thời hạn.
B. Mục tiêu cụ thể, đo lường được, khả thi, phù hợp và có thời hạn.
C. Mục tiêu sáng tạo, mới lạ, ấn tượng, phức tạp và không giới hạn thời gian.
D. Mục tiêu đơn giản, dễ hiểu, ai cũng làm được, không cần đo lường và thời hạn.

39. Yếu tố 'Con người' (People) trong Marketing dịch vụ (7Ps) đề cập đến điều gì?

A. Số lượng nhân viên marketing của doanh nghiệp.
B. Chất lượng dịch vụ khách hàng và nhân viên tiếp xúc trực tiếp với khách hàng.
C. Phân tích nhân khẩu học của khách hàng mục tiêu.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên đối với công việc marketing.

40. Tại sao việc xây dựng thương hiệu (Branding) lại quan trọng đối với doanh nghiệp?

A. Chỉ để làm đẹp hình ảnh công ty.
B. Giúp sản phẩm bán được với giá cao hơn, tạo sự khác biệt và lòng trung thành của khách hàng.
C. Giảm chi phí quảng cáo và truyền thông.
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất sản phẩm.

41. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào để tạo lợi thế?

A. Tăng cường quảng cáo trên mọi kênh.
B. Liên tục giảm giá sản phẩm.
C. Tạo ra giá trị khác biệt và độc đáo cho khách hàng.
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.

42. So sánh Marketing truyền thống và Marketing kỹ thuật số, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở đâu?

A. Mục tiêu cuối cùng (tăng doanh số) khác nhau.
B. Phương tiện và cách thức tiếp cận khách hàng.
C. Chi phí thực hiện các chiến dịch marketing.
D. Đối tượng khách hàng mục tiêu hoàn toàn khác nhau.

43. Điều gì có thể xảy ra nếu doanh nghiệp chỉ tập trung vào thu hút khách hàng mới mà bỏ qua việc duy trì khách hàng cũ?

A. Chi phí marketing sẽ giảm đáng kể.
B. Doanh nghiệp sẽ có lượng khách hàng lớn hơn trong ngắn hạn.
C. Lòng trung thành của khách hàng giảm sút và chi phí marketing dài hạn tăng lên.
D. Doanh nghiệp sẽ dễ dàng mở rộng thị trường hơn.

44. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của 'Kênh phân phối' (Place) trong Marketing?

A. Thiết kế logo và slogan ấn tượng cho thương hiệu.
B. Xây dựng hệ thống cửa hàng bán lẻ rộng khắp cả nước.
C. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm mới.
D. Thực hiện chương trình quảng cáo trên mạng xã hội.

45. Trong tình huống nào doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược Marketing 'Định vị' (Positioning) khác biệt hóa?

A. Khi thị trường có ít đối thủ cạnh tranh.
B. Khi sản phẩm có tính năng tương đồng với nhiều đối thủ.
C. Khi doanh nghiệp muốn giảm giá sản phẩm để cạnh tranh.
D. Khi khách hàng không quan tâm đến thương hiệu.

46. Mục tiêu cốt lõi của marketing hiện đại là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng mọi giá.
B. Tạo ra giá trị và xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng.
C. Tăng cường quảng bá và bán được càng nhiều sản phẩm càng tốt.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới liên tục.

47. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy doanh số bán hàng của một mẫu điện thoại mới ra mắt thấp hơn dự kiến. Nguyên nhân có thể là do công ty đã bỏ qua bước nào trong quy trình marketing?

A. Đầu tư quá nhiều vào quảng cáo trực tuyến.
B. Không nghiên cứu kỹ lưỡng nhu cầu và mong muốn của thị trường mục tiêu.
C. Chọn kênh phân phối sản phẩm không phù hợp.
D. Định giá sản phẩm quá cao so với đối thủ cạnh tranh.

48. Chiến lược 'Marketing du kích' (Guerrilla Marketing) thường được các doanh nghiệp nhỏ sử dụng vì lý do chính nào?

A. Chi phí thực hiện thấp và tạo hiệu ứng lan truyền mạnh mẽ.
B. Dễ dàng đo lường hiệu quả và điều chỉnh chiến dịch.
C. Phù hợp với mọi loại hình sản phẩm và dịch vụ.
D. Tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp và đẳng cấp cho thương hiệu.

49. Điểm khác biệt chính giữa 'Nhu cầu' (Needs) và 'Mong muốn' (Wants) trong marketing là gì?

A. Nhu cầu là những thứ xa xỉ, còn mong muốn là những thứ thiết yếu.
B. Nhu cầu là những đòi hỏi cơ bản, còn mong muốn là hình thức cụ thể của nhu cầu, chịu ảnh hưởng văn hóa và cá nhân.
C. Nhu cầu được tạo ra bởi marketing, còn mong muốn là bản năng tự nhiên.
D. Nhu cầu và mong muốn là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau trong marketing.

50. Điều gì xảy ra khi một doanh nghiệp thực hiện phân khúc thị trường hiệu quả?

A. Chi phí marketing tăng lên do phải tiếp cận nhiều nhóm khách hàng khác nhau.
B. Thông điệp marketing trở nên chung chung và kém hiệu quả hơn.
C. Doanh nghiệp có thể tập trung nguồn lực và truyền thông vào các phân khúc mục tiêu, tăng hiệu quả marketing.
D. Khách hàng cảm thấy bị phân biệt đối xử và giảm lòng trung thành.

1 / 50

Xem thêm:  Bộ 50+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing | Marketing cơ bản - Bộ 15

1. Marketing cơ bản được định nghĩa chính xác nhất là gì?

2 / 50

2. Trong mô hình 4P của Marketing Mix, yếu tố 'Place' (Phân phối) đề cập đến điều gì?

3 / 50

3. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

4 / 50

4. Giá trị khách hàng (Customer Value) được tạo ra khi nào?

5 / 50

5. Mục tiêu SMART trong marketing là gì?

6 / 50

6. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về nghiên cứu marketing?

7 / 50

7. Chiến lược marketing 'đại trà' (Mass Marketing) phù hợp với loại sản phẩm nào?

8 / 50

8. Điểm khác biệt chính giữa 'nhu cầu' (Needs) và 'mong muốn' (Wants) của khách hàng là gì?

9 / 50

9. Mục đích chính của việc xây dựng thương hiệu (Branding) là gì?

10 / 50

10. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động 'Marketing nội dung' (Content Marketing)?

11 / 50

11. Trong môi trường marketing, yếu tố nào sau đây thuộc về 'môi trường vĩ mô'?

12 / 50

12. Tại sao việc lắng nghe phản hồi của khách hàng lại quan trọng trong marketing?

13 / 50

13. Công cụ SWOT được sử dụng để phân tích điều gì trong marketing?

14 / 50

14. Trong các hình thức truyền thông marketing, 'quan hệ công chúng' (Public Relations - PR) tập trung vào điều gì?

15 / 50

15. Điều gì sẽ xảy ra nếu một doanh nghiệp bỏ qua việc nghiên cứu thị trường trước khi tung sản phẩm mới?

16 / 50

16. Marketing được định nghĩa tốt nhất là gì?

17 / 50

17. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc về Marketing Mix truyền thống (4Ps)?

18 / 50

18. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) quan trọng vì lý do chính nào sau đây?

19 / 50

19. Tuyên bố giá trị (Value Proposition) của một sản phẩm/dịch vụ là gì?

20 / 50

20. Trong các ví dụ sau, đâu là một 'mong muốn' (want) thay vì 'nhu cầu' (need) của con người theo triết lý marketing?

21 / 50

21. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vi mô (Microenvironment) của doanh nghiệp?

22 / 50

22. Mục tiêu chính của xây dựng thương hiệu (Branding) là gì?

23 / 50

23. Định vị thương hiệu (Brand Positioning) hiệu quả nhất khi nào?

24 / 50

24. Mục tiêu chính của hoạt động xúc tiến hỗn hợp (Promotion Mix) trong marketing là gì?

25 / 50

25. Nghiên cứu thị trường (Marketing Research) nên được thực hiện khi nào?

26 / 50

26. Quản trị quan hệ khách hàng (CRM - Customer Relationship Management) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

27 / 50

27. Hành vi marketing nào sau đây được xem là thiếu đạo đức?

28 / 50

28. Trong Marketing dịch vụ (7Ps), yếu tố 'Physical Evidence' (Cơ sở vật chất hữu hình) đề cập đến điều gì?

29 / 50

29. Sự khác biệt chính giữa Marketing và Bán hàng (Sales) là gì?

30 / 50

30. Kết quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất khi một công ty thực hiện chiến lược marketing hiệu quả?

31 / 50

31. Khái niệm cốt lõi của Marketing tập trung vào điều gì?

32 / 50

32. Trong mô hình Marketing Mix 4P, yếu tố 'Giá cả' (Price) bao gồm quyết định nào?

33 / 50

33. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

34 / 50

34. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, năng động, thích công nghệ và có thu nhập khá. Đây là ví dụ về:

35 / 50

35. Sự khác biệt chính giữa Marketing và Bán hàng là gì?

36 / 50

36. Điều gì sẽ xảy ra nếu một doanh nghiệp không nghiên cứu thị trường trước khi tung sản phẩm mới?

37 / 50

37. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một hoạt động xúc tiến (Promotion) trong Marketing?

38 / 50

38. Mục tiêu SMART trong Marketing là gì?

39 / 50

39. Yếu tố 'Con người' (People) trong Marketing dịch vụ (7Ps) đề cập đến điều gì?

40 / 50

40. Tại sao việc xây dựng thương hiệu (Branding) lại quan trọng đối với doanh nghiệp?

41 / 50

41. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào để tạo lợi thế?

42 / 50

42. So sánh Marketing truyền thống và Marketing kỹ thuật số, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở đâu?

43 / 50

43. Điều gì có thể xảy ra nếu doanh nghiệp chỉ tập trung vào thu hút khách hàng mới mà bỏ qua việc duy trì khách hàng cũ?

44 / 50

44. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của 'Kênh phân phối' (Place) trong Marketing?

45 / 50

45. Trong tình huống nào doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược Marketing 'Định vị' (Positioning) khác biệt hóa?

46 / 50

46. Mục tiêu cốt lõi của marketing hiện đại là gì?

47 / 50

47. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy doanh số bán hàng của một mẫu điện thoại mới ra mắt thấp hơn dự kiến. Nguyên nhân có thể là do công ty đã bỏ qua bước nào trong quy trình marketing?

48 / 50

48. Chiến lược 'Marketing du kích' (Guerrilla Marketing) thường được các doanh nghiệp nhỏ sử dụng vì lý do chính nào?

49 / 50

49. Điểm khác biệt chính giữa 'Nhu cầu' (Needs) và 'Mong muốn' (Wants) trong marketing là gì?

50 / 50

50. Điều gì xảy ra khi một doanh nghiệp thực hiện phân khúc thị trường hiệu quả?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề