Bộ 50+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing | Marketing cơ bản – Bộ 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing cơ bản

Bộ 8 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing online | Phần Marketing cơ bản

Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing cơ bản online số 8 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức Marketing cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm Marketing cơ bản online số 8 ngay nhé.

1. Marketing được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Bán hàng và quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Quá trình tạo ra, giao tiếp, phân phối và trao đổi các sản phẩm có giá trị cho khách hàng, đối tác và xã hội nói chung.
C. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Quản lý thương hiệu và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix 4P truyền thống?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Con người (People)
D. Xúc tiến (Promotion)

3. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, năng động, thích công nghệ mới và có thu nhập khá. Đây là ví dụ về:

A. Định vị thương hiệu
B. Phân khúc thị trường theo nhân khẩu học và hành vi
C. Marketing đại trà
D. Marketing cá nhân hóa

4. Điểm khác biệt chính giữa 'nhu cầu' (needs) và 'mong muốn' (wants) trong marketing là gì?

A. Nhu cầu là những thứ con người cần để tồn tại, mong muốn là những thứ con người muốn nhưng không thiết yếu.
B. Nhu cầu là những thứ doanh nghiệp tạo ra, mong muốn là những thứ khách hàng tự phát sinh.
C. Nhu cầu là những thứ dễ dàng đáp ứng, mong muốn là những thứ khó đáp ứng hơn.
D. Nhu cầu và mong muốn là hai khái niệm đồng nghĩa và có thể sử dụng thay thế cho nhau.

5. Giá trị mà khách hàng nhận được khi mua một sản phẩm hoặc dịch vụ, so với chi phí họ bỏ ra, được gọi là:

A. Lợi nhuận gộp
B. Giá trị khách hàng
C. Chất lượng sản phẩm
D. Sự hài lòng khách hàng

6. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về chức năng xúc tiến (Promotion) trong Marketing Mix?

A. Quảng cáo trên truyền hình và mạng xã hội
B. Giảm giá và khuyến mãi nhân dịp lễ
C. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu khách hàng
D. Quan hệ công chúng và tổ chức sự kiện

7. Mục tiêu chính của việc định vị thương hiệu (Brand Positioning) là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
B. Tạo ra một vị trí rõ ràng và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh bằng mọi giá.

8. Yếu tố nào thuộc môi trường vĩ mô (Macro-environment) ảnh hưởng đến hoạt động marketing của doanh nghiệp?

A. Nhà cung cấp nguyên vật liệu
B. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
C. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất ngân hàng
D. Khách hàng trung thành

9. Phương pháp nghiên cứu marketing nào thường được sử dụng để thu thập thông tin định tính, khám phá sâu về thái độ và động cơ của khách hàng?

A. Khảo sát bằng bảng hỏi (Survey)
B. Thử nghiệm (Experiment)
C. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus Group)
D. Quan sát (Observation)

10. Một doanh nghiệp quảng cáo sản phẩm 'thực phẩm chức năng' với những công dụng 'thần kỳ', không có cơ sở khoa học và gây hiểu lầm cho người tiêu dùng. Hành động này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào trong marketing?

A. Tính trung thực và minh bạch
B. Tôn trọng quyền riêng tư của khách hàng
C. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
D. Cạnh tranh lành mạnh

11. Trong bối cảnh digital marketing ngày nay, kênh truyền thông nào sau đây được xem là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ và tương tác trực tiếp với khách hàng?

A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Marketing qua email và mạng xã hội
C. Quảng cáo trên báo giấy
D. Billboard quảng cáo ngoài trời

12. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ?

A. Phân tích SWOT
B. Chỉ số NPS (Net Promoter Score)
C. Mô hình PESTEL
D. Ma trận BCG

13. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm hiện tại để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn. Chiến lược này tập trung vào yếu tố nào trong Marketing Mix?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Địa điểm (Place)
D. Xúc tiến (Promotion)

14. So với marketing truyền thống, marketing hiện đại (đặc biệt là digital marketing) có ưu điểm nổi bật nào?

A. Chi phí thấp hơn và khả năng đo lường hiệu quả cao hơn.
B. Phạm vi tiếp cận rộng hơn và độ tin cậy cao hơn.
C. Khả năng kiểm soát thông điệp tốt hơn và ít bị ảnh hưởng bởi đối thủ.
D. Dễ dàng tiếp cận với khách hàng ở mọi lứa tuổi và trình độ.

15. Nếu một doanh nghiệp muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài và trung thành với khách hàng, chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Marketing du kích (Guerrilla Marketing)
B. Marketing quan hệ khách hàng (Customer Relationship Marketing - CRM)
C. Marketing lan truyền (Viral Marketing)
D. Marketing trực tiếp (Direct Marketing)

16. Marketing cơ bản được định nghĩa là quá trình _________ để tạo ra, giao tiếp, phân phối và trao đổi các sản phẩm có giá trị cho khách hàng, đối tác và xã hội nói chung.

A. quản lý tài chính
B. xây dựng mối quan hệ
C. lập kế hoạch sản xuất
D. nghiên cứu thị trường

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix (4Ps)?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Con người (People)
D. Xúc tiến (Promotion)

18. Thị trường mục tiêu (Target Market) là gì?

A. Toàn bộ khách hàng tiềm năng trên thị trường.
B. Nhóm khách hàng mà doanh nghiệp quyết định tập trung nỗ lực marketing.
C. Phân khúc thị trường có lợi nhuận cao nhất.
D. Nhóm khách hàng đã từng mua sản phẩm của doanh nghiệp.

19. Giá trị đề xuất (Value Proposition) của một sản phẩm hoặc dịch vụ mô tả điều gì?

A. Chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Lợi ích mà khách hàng nhận được khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
C. Giá bán sản phẩm trên thị trường.
D. Số lượng sản phẩm bán ra trong một khoảng thời gian.

20. Trong môi trường marketing, yếu tố 'Công nghệ' thuộc về nhóm yếu tố nào?

A. Vi mô (Micro)
B. Vĩ mô (Macro)
C. Nội bộ (Internal)
D. Cạnh tranh (Competitive)

21. Sự khác biệt chính giữa 'nhu cầu' (needs) và 'mong muốn' (wants) trong marketing là gì?

A. Nhu cầu là những thứ thiết yếu để sống, mong muốn là những thứ xa xỉ.
B. Nhu cầu là những thứ mang tính cá nhân, mong muốn là những thứ mang tính xã hội.
C. Nhu cầu là những thứ con người cảm thấy thiếu thốn, mong muốn là hình thức nhu cầu được định hình bởi văn hóa và cá tính.
D. Nhu cầu là những thứ doanh nghiệp tạo ra, mong muốn là những thứ khách hàng tự có.

22. Phân khúc thị trường theo 'địa lý' (geographic segmentation) dựa trên tiêu chí nào?

A. Độ tuổi, giới tính, thu nhập.
B. Vùng miền, quốc gia, mật độ dân số.
C. Lối sống, giá trị, tính cách.
D. Hành vi mua hàng, mức độ trung thành.

23. Xây dựng thương hiệu (Branding) mạnh mẽ mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng khả năng nhận diện, lòng trung thành và giá trị thương hiệu.
C. Đơn giản hóa quy trình kế toán.
D. Giảm thuế doanh nghiệp.

24. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc về truyền thông marketing (Marketing Communication)?

A. Quảng cáo (Advertising)
B. Quan hệ công chúng (Public Relations)
C. Nghiên cứu thị trường (Market Research)
D. Khuyến mãi (Sales Promotion)

25. Mục tiêu chính của Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) là gì?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng để nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành.
C. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
D. Tự động hóa quy trình sản xuất.

26. Chiến lược marketing của thương hiệu Nike tập trung mạnh vào yếu tố nào để tạo sự khác biệt?

A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
B. Chất lượng sản phẩm vượt trội và câu chuyện truyền cảm hứng.
C. Phân phối rộng khắp các kênh bán lẻ nhỏ lẻ.
D. Chương trình khuyến mãi giảm giá thường xuyên.

27. Một doanh nghiệp quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn. Đây là ví dụ về chiến lược marketing nào?

A. Chiến lược khác biệt hóa.
B. Chiến lược định giá hớt váng.
C. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
D. Chiến lược khuyến mãi.

28. Điều gì sẽ XẢY RA nếu một doanh nghiệp không nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường mục tiêu trước khi tung ra sản phẩm mới?

A. Sản phẩm chắc chắn sẽ thành công vì không có cạnh tranh.
B. Doanh nghiệp có thể lãng phí nguồn lực và sản phẩm khó tiếp cận đúng đối tượng khách hàng.
C. Chi phí marketing sẽ giảm đáng kể.
D. Doanh nghiệp sẽ dễ dàng thay đổi sản phẩm sau khi ra mắt.

29. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp nên tập trung vào chiến lược marketing 'đại trà' (mass marketing) thay vì marketing 'mục tiêu' (target marketing)?

A. Khi sản phẩm có tính đặc thù và phục vụ một nhóm khách hàng nhỏ.
B. Khi doanh nghiệp muốn tối ưu hóa chi phí và tiếp cận đến số lượng lớn khách hàng với sản phẩm phổ thông.
C. Khi doanh nghiệp muốn xây dựng mối quan hệ cá nhân hóa với từng khách hàng.
D. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào phân khúc thị trường có lợi nhuận cao nhất.

30. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một hoạt động marketing 'phi đạo đức' (unethical marketing)?

A. Quảng cáo sai sự thật về công dụng sản phẩm.
B. So sánh trực tiếp sản phẩm của mình với đối thủ cạnh tranh.
C. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng mà không có sự đồng ý.
D. Sử dụng hình ảnh gây sốc hoặc phản cảm trong quảng cáo.

31. Marketing được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Quá trình bán hàng và quảng cáo sản phẩm.
B. Quá trình tạo ra, giao tiếp, phân phối và trao đổi các sản phẩm có giá trị cho khách hàng, đối tác và xã hội.
C. Quá trình nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm mới.
D. Quá trình quản lý thương hiệu và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.

32. Yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố 'Place' (Phân phối) trong Marketing Mix 4Ps?

A. Thiết kế sản phẩm và bao bì.
B. Chiến lược giá và chính sách chiết khấu.
C. Kênh phân phối và logistics.
D. Quảng cáo và khuyến mãi.

33. Phân khúc thị trường (Market segmentation) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí sản xuất hàng loạt.
B. Tăng độ phủ sóng thương hiệu trên thị trường.
C. Tập trung nguồn lực marketing vào nhóm khách hàng mục tiêu tiềm năng nhất.
D. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ.

34. Giá trị đề xuất (Value proposition) của một sản phẩm hoặc dịch vụ tập trung vào điều gì?

A. Mô tả chi tiết các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
B. Giá cả cạnh tranh so với đối thủ.
C. Lợi ích và giá trị mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng để giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của họ.
D. Chiến lược quảng bá sản phẩm trên các kênh truyền thông.

35. Sự khác biệt cơ bản giữa 'nhu cầu' (needs) và 'mong muốn' (wants) trong marketing là gì?

A. Nhu cầu là những thứ xa xỉ, mong muốn là những thứ thiết yếu.
B. Nhu cầu là những thứ thiết yếu để tồn tại, mong muốn là cách thức cụ thể để thỏa mãn nhu cầu đó.
C. Nhu cầu là yếu tố tâm lý, mong muốn là yếu tố vật chất.
D. Không có sự khác biệt, 'nhu cầu' và 'mong muốn' được sử dụng thay thế cho nhau.

36. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vi mô (microenvironment) của doanh nghiệp?

A. Tình hình kinh tế vĩ mô của quốc gia.
B. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
C. Xu hướng công nghệ mới.
D. Chính sách pháp luật của chính phủ.

37. Mục đích chính của nghiên cứu thị trường (Marketing research) là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B. Thu thập thông tin và dữ liệu để đưa ra quyết định marketing hiệu quả hơn.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Xây dựng mối quan hệ công chúng tốt đẹp.

38. Xây dựng thương hiệu mạnh (Branding) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Tăng khả năng nhận diện, tạo sự tin tưởng và trung thành từ khách hàng.
C. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự.
D. Tối ưu hóa hệ thống logistics.

39. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management) giúp doanh nghiệp cải thiện điều gì?

A. Quy trình sản xuất sản phẩm.
B. Quản lý mối quan hệ với khách hàng và tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng.
C. Chiến lược giá sản phẩm.
D. Kênh phân phối sản phẩm.

40. Hành vi nào sau đây được xem là phi đạo đức trong marketing?

A. Cung cấp thông tin trung thực về sản phẩm.
B. So sánh sản phẩm của mình với đối thủ một cách khách quan.
C. Sử dụng quảng cáo gây hiểu lầm hoặc thông tin sai lệch về sản phẩm.
D. Tôn trọng quyền riêng tư của khách hàng.

41. Ưu điểm chính của marketing kỹ thuật số (Digital marketing) so với marketing truyền thống là gì?

A. Chi phí thấp hơn và khả năng đo lường hiệu quả cao hơn.
B. Tiếp cận được đối tượng khách hàng rộng lớn hơn.
C. Dễ dàng xây dựng thương hiệu hơn.
D. Tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn.

42. Mục tiêu SMART trong marketing cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

A. Sáng tạo, Mạnh mẽ, Ấn tượng, Thuyết phục, Táo bạo.
B. Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Phù hợp, Có thời hạn.
C. Đơn giản, Dễ hiểu, Rõ ràng, Thực tế, Khả thi.
D. Linh hoạt, Thích ứng, Năng động, Thay đổi, Tiến bộ.

43. Chiến lược marketing khác với chiến thuật marketing ở điểm nào?

A. Chiến lược là kế hoạch ngắn hạn, chiến thuật là kế hoạch dài hạn.
B. Chiến lược tập trung vào mục tiêu tổng quát, chiến thuật là các hành động cụ thể để đạt mục tiêu đó.
C. Chiến lược do nhân viên thực hiện, chiến thuật do quản lý cấp cao xây dựng.
D. Chiến lược luôn thay đổi, chiến thuật luôn ổn định.

44. Lợi thế cạnh tranh (Competitive advantage) giúp doanh nghiệp điều gì?

A. Giảm giá thành sản phẩm.
B. Thu hút và giữ chân khách hàng tốt hơn so với đối thủ.
C. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp.
D. Mở rộng quy mô sản xuất.

45. Kênh truyền thông nào thường được sử dụng trong marketing trực tiếp (Direct marketing)?

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Mạng xã hội.
C. Email marketing và thư trực tiếp.
D. Quảng cáo ngoài trời (biển quảng cáo).

46. Marketing cơ bản được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Bán hàng và quảng cáo sản phẩm để tăng doanh thu.
B. Quá trình xây dựng mối quan hệ có lợi với khách hàng để tạo ra giá trị.
C. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Quản lý thương hiệu và truyền thông trên mạng xã hội.

47. Trong Marketing Mix 4P, yếu tố 'Giá cả' (Price) đóng vai trò quan trọng nhất trong trường hợp nào sau đây?

A. Sản phẩm là hàng hóa tiêu dùng thiết yếu, có nhiều đối thủ cạnh tranh.
B. Sản phẩm là hàng hóa cao cấp, tập trung vào chất lượng và thương hiệu.
C. Sản phẩm là dịch vụ cá nhân hóa, tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng.
D. Sản phẩm là hàng hóa độc quyền, không có sản phẩm thay thế trực tiếp.

48. Vì sao việc xác định thị trường mục tiêu (Target Market) lại quan trọng đối với một doanh nghiệp?

A. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất và tối ưu hóa lợi nhuận.
B. Giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực marketing vào nhóm khách hàng tiềm năng nhất.
C. Giúp doanh nghiệp dễ dàng đánh bại đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
D. Giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô kinh doanh ra thị trường quốc tế.

49. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Marketing và Bán hàng (Selling)?

A. Marketing tập trung vào ngắn hạn, bán hàng tập trung vào dài hạn.
B. Marketing tập trung vào sản phẩm, bán hàng tập trung vào khách hàng.
C. Marketing tập trung vào nhu cầu khách hàng, bán hàng tập trung vào nhu cầu của doanh nghiệp.
D. Marketing là một phần của bán hàng, bán hàng là một phần của marketing.

50. Chiến dịch marketing nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tập trung vào 'nhu cầu' của khách hàng thay vì chỉ tập trung vào 'sản phẩm'?

A. Quảng cáo rầm rộ về tính năng ưu việt của một mẫu điện thoại mới nhất.
B. Chương trình khuyến mãi giảm giá sâu để kích cầu tiêu dùng cuối năm.
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm chăm sóc da dành riêng cho da nhạy cảm.
D. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm hoành tráng với sự tham gia của người nổi tiếng.

1 / 50

Xem thêm:  Bộ 50+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing | Marketing cơ bản - Bộ 2

1. Marketing được định nghĩa chính xác nhất là:

2 / 50

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix 4P truyền thống?

3 / 50

3. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, năng động, thích công nghệ mới và có thu nhập khá. Đây là ví dụ về:

4 / 50

4. Điểm khác biệt chính giữa 'nhu cầu' (needs) và 'mong muốn' (wants) trong marketing là gì?

5 / 50

5. Giá trị mà khách hàng nhận được khi mua một sản phẩm hoặc dịch vụ, so với chi phí họ bỏ ra, được gọi là:

6 / 50

6. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về chức năng xúc tiến (Promotion) trong Marketing Mix?

7 / 50

7. Mục tiêu chính của việc định vị thương hiệu (Brand Positioning) là gì?

8 / 50

8. Yếu tố nào thuộc môi trường vĩ mô (Macro-environment) ảnh hưởng đến hoạt động marketing của doanh nghiệp?

9 / 50

9. Phương pháp nghiên cứu marketing nào thường được sử dụng để thu thập thông tin định tính, khám phá sâu về thái độ và động cơ của khách hàng?

10 / 50

11 / 50

11. Trong bối cảnh digital marketing ngày nay, kênh truyền thông nào sau đây được xem là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ và tương tác trực tiếp với khách hàng?

12 / 50

12. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ?

13 / 50

13. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm hiện tại để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn. Chiến lược này tập trung vào yếu tố nào trong Marketing Mix?

14 / 50

14. So với marketing truyền thống, marketing hiện đại (đặc biệt là digital marketing) có ưu điểm nổi bật nào?

15 / 50

15. Nếu một doanh nghiệp muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài và trung thành với khách hàng, chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 50

16. Marketing cơ bản được định nghĩa là quá trình _________ để tạo ra, giao tiếp, phân phối và trao đổi các sản phẩm có giá trị cho khách hàng, đối tác và xã hội nói chung.

17 / 50

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix (4Ps)?

18 / 50

18. Thị trường mục tiêu (Target Market) là gì?

19 / 50

19. Giá trị đề xuất (Value Proposition) của một sản phẩm hoặc dịch vụ mô tả điều gì?

20 / 50

20. Trong môi trường marketing, yếu tố 'Công nghệ' thuộc về nhóm yếu tố nào?

21 / 50

21. Sự khác biệt chính giữa 'nhu cầu' (needs) và 'mong muốn' (wants) trong marketing là gì?

22 / 50

22. Phân khúc thị trường theo 'địa lý' (geographic segmentation) dựa trên tiêu chí nào?

23 / 50

23. Xây dựng thương hiệu (Branding) mạnh mẽ mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp?

24 / 50

24. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc về truyền thông marketing (Marketing Communication)?

25 / 50

25. Mục tiêu chính của Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) là gì?

26 / 50

26. Chiến lược marketing của thương hiệu Nike tập trung mạnh vào yếu tố nào để tạo sự khác biệt?

27 / 50

27. Một doanh nghiệp quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn. Đây là ví dụ về chiến lược marketing nào?

28 / 50

28. Điều gì sẽ XẢY RA nếu một doanh nghiệp không nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường mục tiêu trước khi tung ra sản phẩm mới?

29 / 50

29. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp nên tập trung vào chiến lược marketing 'đại trà' (mass marketing) thay vì marketing 'mục tiêu' (target marketing)?

30 / 50

30. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một hoạt động marketing 'phi đạo đức' (unethical marketing)?

31 / 50

31. Marketing được định nghĩa chính xác nhất là gì?

32 / 50

32. Yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố 'Place' (Phân phối) trong Marketing Mix 4Ps?

33 / 50

33. Phân khúc thị trường (Market segmentation) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

34 / 50

34. Giá trị đề xuất (Value proposition) của một sản phẩm hoặc dịch vụ tập trung vào điều gì?

35 / 50

35. Sự khác biệt cơ bản giữa 'nhu cầu' (needs) và 'mong muốn' (wants) trong marketing là gì?

36 / 50

36. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vi mô (microenvironment) của doanh nghiệp?

37 / 50

37. Mục đích chính của nghiên cứu thị trường (Marketing research) là gì?

38 / 50

38. Xây dựng thương hiệu mạnh (Branding) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

39 / 50

39. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management) giúp doanh nghiệp cải thiện điều gì?

40 / 50

40. Hành vi nào sau đây được xem là phi đạo đức trong marketing?

41 / 50

41. Ưu điểm chính của marketing kỹ thuật số (Digital marketing) so với marketing truyền thống là gì?

42 / 50

42. Mục tiêu SMART trong marketing cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

43 / 50

43. Chiến lược marketing khác với chiến thuật marketing ở điểm nào?

44 / 50

44. Lợi thế cạnh tranh (Competitive advantage) giúp doanh nghiệp điều gì?

45 / 50

45. Kênh truyền thông nào thường được sử dụng trong marketing trực tiếp (Direct marketing)?

46 / 50

46. Marketing cơ bản được định nghĩa chính xác nhất là gì?

47 / 50

47. Trong Marketing Mix 4P, yếu tố 'Giá cả' (Price) đóng vai trò quan trọng nhất trong trường hợp nào sau đây?

48 / 50

48. Vì sao việc xác định thị trường mục tiêu (Target Market) lại quan trọng đối với một doanh nghiệp?

49 / 50

49. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Marketing và Bán hàng (Selling)?

50 / 50

50. Chiến dịch marketing nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tập trung vào 'nhu cầu' của khách hàng thay vì chỉ tập trung vào 'sản phẩm'?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề