Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing cơ bản online số 9 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức Marketing cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm Marketing cơ bản online số 9 ngay nhé.
1. Marketing chủ yếu tập trung vào điều gì?
A. Tạo ra sản phẩm tốt nhất trên thị trường.
B. Bán hàng hóa và dịch vụ cho khách hàng hiện tại.
C. Xác định và đáp ứng nhu cầu của khách hàng để tạo ra giá trị và lợi nhuận.
D. Giảm chi phí sản xuất và tăng doanh thu.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 4P trong Marketing Mix?
A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Con người (People)
D. Xúc tiến (Promotion)
3. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) quan trọng vì lý do chính nào?
A. Giảm chi phí Marketing.
B. Tăng số lượng khách hàng tiềm năng.
C. Cho phép doanh nghiệp tập trung nguồn lực và thông điệp Marketing vào nhóm khách hàng mục tiêu cụ thể.
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất sản phẩm.
4. Một công ty chuyên sản xuất xe đạp địa hình cao cấp nhắm mục tiêu đến nhóm khách hàng là những người đam mê thể thao mạo hiểm và có thu nhập cao. Đây là ví dụ về chiến lược...
A. Marketing đại trà (Mass Marketing).
B. Marketing phân biệt (Differentiated Marketing).
C. Marketing tập trung (Concentrated Marketing/Niche Marketing).
D. Marketing cá nhân hóa (Micromarketing).
5. Định vị sản phẩm (Product Positioning) trong Marketing nhằm mục đích chính là gì?
A. Giảm giá thành sản phẩm so với đối thủ.
B. Tạo ra sự khác biệt và ấn tượng tốt về sản phẩm trong tâm trí khách hàng mục tiêu so với đối thủ cạnh tranh.
C. Tăng độ phủ của sản phẩm trên thị trường.
D. Tăng cường các hoạt động quảng cáo sản phẩm.
6. Giá trị thương hiệu (Brand Equity) đề cập đến điều gì?
A. Giá trị tài sản hữu hình của thương hiệu.
B. Nhận thức, cảm xúc và liên tưởng mà khách hàng có về một thương hiệu.
C. Số lượng sản phẩm bán ra dưới thương hiệu.
D. Chi phí xây dựng và phát triển thương hiệu.
7. Chiến lược giá 'thâm nhập thị trường' (Penetration Pricing) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi sản phẩm có chất lượng cao và độc đáo trên thị trường.
B. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng giành thị phần lớn và tạo rào cản gia nhập thị trường cho đối thủ.
C. Khi doanh nghiệp muốn tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
D. Khi thị trường có ít đối thủ cạnh tranh.
8. Trong kênh phân phối, 'trung gian' (Intermediary) đóng vai trò gì?
A. Sản xuất sản phẩm.
B. Cung cấp vốn cho nhà sản xuất.
C. Kết nối nhà sản xuất với người tiêu dùng cuối cùng, giúp sản phẩm đến tay người tiêu dùng hiệu quả hơn.
D. Quảng bá sản phẩm đến khách hàng.
9. Truyền thông Marketing tích hợp (Integrated Marketing Communications - IMC) có nghĩa là gì?
A. Sử dụng duy nhất một kênh truyền thông để quảng bá sản phẩm.
B. Tích hợp các hoạt động Marketing và bán hàng.
C. Phối hợp và đồng bộ hóa tất cả các kênh truyền thông Marketing để truyền tải một thông điệp nhất quán và hiệu quả đến khách hàng.
D. Tập trung vào truyền thông trực tuyến (Online Marketing).
10. Phân tích PESTEL tập trung vào việc nghiên cứu yếu tố nào của môi trường Marketing?
A. Môi trường vi mô (Microenvironment).
B. Môi trường nội bộ doanh nghiệp.
C. Môi trường vĩ mô (Macroenvironment).
D. Môi trường ngành.
11. Nhà cung cấp (Suppliers) có thể ảnh hưởng đến chiến lược Marketing của doanh nghiệp như thế nào?
A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
B. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí sản xuất.
C. Ảnh hưởng đến chất lượng nguyên vật liệu, giá thành sản phẩm, và khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường.
D. Quyết định kênh phân phối sản phẩm.
12. Trong quá trình quyết định mua hàng của người tiêu dùng, giai đoạn 'tìm kiếm thông tin' (Information Search) thể hiện qua hành động nào sau đây?
A. Người tiêu dùng nhận ra nhu cầu về một sản phẩm.
B. Người tiêu dùng so sánh các sản phẩm khác nhau để đưa ra lựa chọn.
C. Người tiêu dùng tìm kiếm đánh giá sản phẩm trên mạng hoặc hỏi ý kiến bạn bè trước khi mua.
D. Người tiêu dùng mua sản phẩm và đánh giá trải nghiệm sau khi sử dụng.
13. Mục tiêu Marketing 'SMART' là mục tiêu như thế nào?
A. Mục tiêu chung chung, mang tính định hướng.
B. Mục tiêu cần phải Cụ thể (Specific), Đo lường được (Measurable), Khả thi (Achievable), Thích hợp (Relevant), và có Thời hạn (Time-bound).
C. Mục tiêu tập trung vào tăng doanh số bằng mọi giá.
D. Mục tiêu chỉ cần đo lường được và có thời hạn.
14. Nghiên cứu thị trường sơ cấp (Primary Market Research) khác với nghiên cứu thị trường thứ cấp (Secondary Market Research) ở điểm nào chính?
A. Nghiên cứu sơ cấp nhanh chóng và ít tốn kém hơn.
B. Nghiên cứu sơ cấp sử dụng dữ liệu đã có sẵn, còn nghiên cứu thứ cấp thu thập dữ liệu mới.
C. Nghiên cứu sơ cấp thu thập dữ liệu mới trực tiếp từ thị trường, còn nghiên cứu thứ cấp sử dụng dữ liệu đã được thu thập trước đó.
D. Nghiên cứu sơ cấp chỉ sử dụng phương pháp định tính, còn nghiên cứu thứ cấp chỉ sử dụng phương pháp định lượng.
15. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management - CRM) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng giá sản phẩm.
C. Cải thiện sự hài lòng, lòng trung thành của khách hàng và tăng hiệu quả Marketing thông qua việc hiểu rõ hơn về khách hàng.
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất.
16. Khái niệm nào sau đây định nghĩa Marketing một cách chính xác nhất?
A. Quá trình bán hàng và quảng cáo sản phẩm đến người tiêu dùng.
B. Hoạt động quản lý việc phân phối sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
C. Tập hợp các hoạt động hướng đến việc tạo ra giá trị cho khách hàng, xây dựng mối quan hệ và thu về giá trị từ khách hàng.
D. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu của khách hàng và phát triển sản phẩm phù hợp.
17. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc về Marketing Mix (4Ps) truyền thống?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Process (Quy trình)
D. Promotion (Xúc tiến)
18. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí sản xuất hàng loạt sản phẩm.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận tất cả khách hàng trên thị trường.
C. Tập trung nguồn lực marketing hiệu quả hơn vào nhóm khách hàng mục tiêu.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý kênh phân phối.
19. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm 'Giá trị khách hàng' (Customer Value)?
A. Một sản phẩm được bán với giá thấp nhất trên thị trường.
B. Một dịch vụ khách hàng nhanh chóng và thân thiện.
C. Sự kết hợp giữa lợi ích sản phẩm và chi phí khách hàng bỏ ra để sở hữu sản phẩm đó, mang lại sự hài lòng.
D. Một chiến dịch quảng cáo sáng tạo và thu hút sự chú ý.
20. Trong các giai đoạn của chu kỳ sống sản phẩm (Product Life Cycle), giai đoạn nào thường có lợi nhuận cao nhất và đối thủ cạnh tranh bắt đầu xuất hiện nhiều hơn?
A. Giai đoạn Giới thiệu (Introduction)
B. Giai đoạn Tăng trưởng (Growth)
C. Giai đoạn Trưởng thành (Maturity)
D. Giai đoạn Suy thoái (Decline)
21. Chiến lược định giá 'Hớt váng' (Price Skimming) thường được áp dụng khi nào?
A. Khi sản phẩm mới ra mắt thị trường và có ít đối thủ cạnh tranh.
B. Khi doanh nghiệp muốn tăng thị phần nhanh chóng.
C. Khi thị trường nhạy cảm về giá.
D. Khi sản phẩm đã ở giai đoạn suy thoái.
22. Kênh phân phối 'trực tiếp' (Direct Distribution Channel) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Sản phẩm đi qua nhiều trung gian trước khi đến tay người tiêu dùng.
B. Nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.
C. Sử dụng các đại lý bán lẻ độc lập để phân phối sản phẩm.
D. Chỉ phù hợp với sản phẩm có giá trị thấp.
23. Công cụ xúc tiến hỗn hợp (Marketing Communication Mix) nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ cá nhân với khách hàng tiềm năng?
A. Quảng cáo (Advertising)
B. Khuyến mãi (Sales Promotion)
C. Quan hệ công chúng (Public Relations)
D. Bán hàng cá nhân (Personal Selling)
24. Nghiên cứu marketing (Marketing Research) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình marketing?
A. Sau khi triển khai chiến dịch marketing để đánh giá hiệu quả.
B. Trước khi xây dựng chiến lược marketing để thu thập thông tin và hiểu thị trường.
C. Trong quá trình thực hiện các hoạt động xúc tiến bán hàng.
D. Khi sản phẩm đã ở giai đoạn suy thoái để tìm cách cải tiến.
25. Mục tiêu của Marketing định hướng vào 'sản phẩm' (Product-oriented Marketing) là gì?
A. Thỏa mãn tối đa nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
B. Tạo ra các sản phẩm chất lượng cao và độc đáo.
C. Bán được càng nhiều sản phẩm càng tốt.
D. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
26. So sánh Marketing truyền thống và Marketing hiện đại, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở đâu?
A. Marketing hiện đại sử dụng quảng cáo trên TV, còn truyền thống thì không.
B. Marketing hiện đại tập trung vào tương tác hai chiều và cá nhân hóa, còn truyền thống thường là một chiều và đại trà.
C. Marketing hiện đại chỉ dành cho doanh nghiệp lớn, còn truyền thống cho doanh nghiệp nhỏ.
D. Marketing hiện đại không cần nghiên cứu thị trường, còn truyền thống thì cần.
27. Nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời của Marketing 'xanh' (Green Marketing) là gì?
A. Doanh nghiệp muốn tăng lợi nhuận bằng cách giảm chi phí sản xuất.
B. Xu hướng tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các vấn đề môi trường và phát triển bền vững.
C. Chính phủ yêu cầu doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định về môi trường.
D. Công nghệ sản xuất ngày càng phát triển, cho phép tạo ra sản phẩm thân thiện môi trường.
28. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc ứng dụng Marketing nội bộ (Internal Marketing) hiệu quả?
A. Doanh nghiệp chi mạnh cho quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
B. Nhân viên của doanh nghiệp được đào tạo bài bản, có tinh thần làm việc nhóm và nhiệt tình phục vụ khách hàng.
C. Doanh nghiệp thường xuyên tổ chức các chương trình khuyến mãi hấp dẫn cho khách hàng.
D. Doanh nghiệp đầu tư vào hệ thống CRM để quản lý thông tin khách hàng.
29. Trong mô hình SWOT, yếu tố 'Threats' (Nguy cơ) đề cập đến khía cạnh nào?
A. Điểm mạnh bên trong doanh nghiệp.
B. Điểm yếu bên trong doanh nghiệp.
C. Cơ hội từ môi trường bên ngoài.
D. Những yếu tố bên ngoài có thể gây bất lợi cho doanh nghiệp.
30. Ngoại lệ nào sau đây cho thấy không phải lúc nào 'khách hàng là thượng đế' cũng đúng trong Marketing?
A. Doanh nghiệp luôn cố gắng đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng để tăng doanh số.
B. Một số khách hàng có hành vi tiêu dùng không lành mạnh hoặc yêu cầu vô lý, gây ảnh hưởng tiêu cực đến doanh nghiệp và khách hàng khác.
C. Doanh nghiệp tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng trung thành.
D. Doanh nghiệp luôn lắng nghe phản hồi của khách hàng để cải thiện sản phẩm và dịch vụ.
31. Khái niệm cốt lõi của Marketing tập trung vào điều gì?
A. Bán được nhiều sản phẩm nhất có thể
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
C. Đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng một cách có lợi nhuận
D. Tạo ra các chiến dịch quảng cáo ấn tượng
32. Phân khúc thị trường (Market segmentation) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí sản xuất hàng loạt
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh với đối thủ
C. Cho phép doanh nghiệp tập trung nguồn lực và thông điệp marketing vào nhóm khách hàng mục tiêu
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý khách hàng
33. Một cửa hàng thời trang mới khai trương muốn nhanh chóng thu hút sự chú ý của khách hàng địa phương. Công cụ Marketing nào sau đây sẽ hiệu quả nhất trong ngắn hạn?
A. Xây dựng nội dung blog chuyên sâu về thời trang
B. Chạy quảng cáo trên truyền hình quốc gia
C. Phát tờ rơi khuyến mãi và tổ chức sự kiện khai trương tại cửa hàng
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho website
34. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Marketing và Bán hàng (Sales) là gì?
A. Marketing tập trung vào sản phẩm, Bán hàng tập trung vào khách hàng
B. Marketing là quá trình dài hạn, Bán hàng là quá trình ngắn hạn
C. Marketing tạo ra nhu cầu, Bán hàng đáp ứng nhu cầu hiện có
D. Marketing chỉ dành cho sản phẩm mới, Bán hàng dành cho sản phẩm hiện có
35. Điều gì sẽ xảy ra nếu một thương hiệu xây dựng được hình ảnh thương hiệu (Brand image) mạnh mẽ và tích cực trong tâm trí khách hàng?
A. Chi phí marketing sẽ tăng lên đáng kể
B. Khách hàng sẽ ít trung thành hơn với thương hiệu
C. Khả năng khách hàng lựa chọn sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu sẽ cao hơn và dễ dàng chấp nhận mức giá cao hơn
D. Doanh nghiệp sẽ phụ thuộc hoàn toàn vào quảng cáo
36. Trong mô hình Marketing Mix 4P, yếu tố 'Place' (Phân phối) đề cập đến điều gì?
A. Giá cả của sản phẩm
B. Cách sản phẩm được quảng bá đến khách hàng
C. Địa điểm sản xuất sản phẩm
D. Cách thức sản phẩm được đưa đến tay người tiêu dùng
37. Marketing Mix (Marketing hỗn hợp) là gì?
A. Chiến lược giá cả linh hoạt
B. Sự kết hợp các công cụ Marketing mà doanh nghiệp sử dụng để đạt mục tiêu Marketing
C. Kế hoạch truyền thông đa kênh
D. Quy trình nghiên cứu thị trường chuyên sâu
38. Tại sao việc hiểu rõ nhu cầu của khách hàng lại quan trọng hàng đầu trong Marketing?
A. Để giảm chi phí sản xuất
B. Để tạo ra sản phẩm/dịch vụ mà khách hàng thực sự muốn và cần
C. Để cạnh tranh về giá với đối thủ
D. Để tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội
39. Mạng xã hội (Social Media) có thể được sử dụng hiệu quả nhất cho mục tiêu Marketing nào sau đây?
A. Nghiên cứu thị trường chuyên sâu
B. Xây dựng mối quan hệ và tương tác trực tiếp với khách hàng
C. Quản lý chuỗi cung ứng
D. Phân tích báo cáo tài chính
40. Sự khác biệt chính giữa 'Nhu cầu' (Needs) và 'Mong muốn' (Wants) trong Marketing là gì?
A. Nhu cầu là hữu hình, Mong muốn là vô hình
B. Nhu cầu là những thứ thiết yếu để tồn tại, Mong muốn là cách thức cụ thể để thỏa mãn nhu cầu
C. Nhu cầu do doanh nghiệp tạo ra, Mong muốn là tự nhiên
D. Nhu cầu chỉ dành cho sản phẩm cơ bản, Mong muốn dành cho sản phẩm cao cấp
41. Đánh giá trực tuyến tiêu cực (Negative online reviews) có thể gây ra hậu quả gì cho doanh nghiệp?
A. Tăng cường sự tin tưởng của khách hàng vào thương hiệu
B. Giảm doanh số bán hàng và ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu
C. Không có tác động đáng kể nếu doanh nghiệp có quy mô lớn
D. Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí quảng cáo
42. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất mô hình Marketing B2C (Business-to-Consumer)?
A. Công ty sản xuất linh kiện điện tử bán hàng cho nhà máy lắp ráp
B. Ngân hàng cho doanh nghiệp vay vốn
C. Siêu thị bán lẻ hàng tiêu dùng trực tiếp cho người dân
D. Công ty phần mềm cung cấp giải pháp quản lý cho doanh nghiệp khác
43. Giá trị đề xuất (Value proposition) trong Marketing là gì?
A. Giá bán sản phẩm so với đối thủ
B. Lời hứa của doanh nghiệp về giá trị mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng
C. Chiến lược định giá sản phẩm
D. Bản mô tả chi tiết về tính năng sản phẩm
44. Tại sao nghiên cứu thị trường (Market research) lại cần thiết trước khi tung ra sản phẩm mới?
A. Để giảm thiểu rủi ro thất bại và đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường
B. Để sao chép ý tưởng sản phẩm của đối thủ
C. Để tiết kiệm chi phí quảng cáo ban đầu
D. Để nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường
45. Một công ty muốn tăng độ nhận diện thương hiệu (Brand awareness) và doanh số bán hàng. Giải pháp Marketing tích hợp (Integrated Marketing) nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?
A. Tập trung hoàn toàn vào quảng cáo trực tuyến
B. Chỉ sử dụng Marketing truyền miệng (Word-of-mouth)
C. Kết hợp quảng cáo trực tuyến, quảng cáo truyền thống, PR, khuyến mãi và mạng xã hội để truyền tải thông điệp nhất quán
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng
46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Marketing trong các lựa chọn sau?
A. Quá trình bán hàng và quảng cáo sản phẩm đến người tiêu dùng.
B. Hoạt động quản lý thương hiệu và xây dựng nhận diện thương hiệu.
C. Quá trình tạo ra, giao tiếp, phân phối và trao đổi những sản phẩm có giá trị cho khách hàng, đối tác và xã hội.
D. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu khách hàng và phát triển sản phẩm phù hợp.
47. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy doanh số bán hàng của một mẫu điện thoại mới ra mắt thấp hơn dự kiến. Phân tích dữ liệu cho thấy khách hàng mục tiêu quan tâm nhiều hơn đến camera và thời lượng pin, trong khi mẫu điện thoại này lại tập trung vào thiết kế mỏng nhẹ. Đâu là giải pháp Marketing phù hợp nhất trong tình huống này?
A. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng để thúc đẩy doanh số.
B. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng nhạy cảm về giá.
C. Điều chỉnh thông điệp truyền thông, tập trung vào camera và thời lượng pin của sản phẩm, đồng thời phát triển các chương trình khuyến mãi liên quan đến hai yếu tố này.
D. Ngừng sản xuất mẫu điện thoại hiện tại và tập trung phát triển mẫu điện thoại hoàn toàn mới.
48. Một cửa hàng cà phê nhỏ mới mở muốn thu hút khách hàng trong khu vực. Họ quyết định thực hiện chương trình 'Mua 2 tặng 1' vào mỗi buổi sáng trong tuần đầu khai trương. Đây là ví dụ về hoạt động Marketing nào?
A. Marketing truyền miệng.
B. Marketing trực tiếp.
C. Marketing khuyến mãi.
D. Marketing nội dung.
49. Điểm khác biệt chính giữa Marketing đại chúng (Mass Marketing) và Marketing cá nhân hóa (Personalized Marketing) là gì?
A. Marketing đại chúng tập trung vào sản phẩm, còn Marketing cá nhân hóa tập trung vào khách hàng.
B. Marketing đại chúng sử dụng các kênh truyền thông truyền thống, còn Marketing cá nhân hóa sử dụng các kênh truyền thông kỹ thuật số.
C. Marketing đại chúng hướng đến thị trường mục tiêu rộng lớn, còn Marketing cá nhân hóa hướng đến từng cá nhân khách hàng.
D. Marketing đại chúng có chi phí thấp hơn, còn Marketing cá nhân hóa có chi phí cao hơn.
50. Nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing) trong những năm gần đây là gì?
A. Sự suy giảm hiệu quả của các kênh Marketing truyền thống.
B. Sự gia tăng chi phí cho các hoạt động Marketing truyền thống.
C. Sự phát triển vượt bậc của công nghệ và sự thay đổi hành vi tiêu dùng của khách hàng, đặc biệt là việc sử dụng internet và thiết bị di động.
D. Nhu cầu muốn tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.